Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM) được xem là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn. Tại huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn, với dân số khoảng 31.752 người, trong đó 94,54% sống ở khu vực nông thôn, việc huy động các nguồn lực để xây dựng NTM là một thách thức lớn do điều kiện địa hình miền núi phức tạp, kinh tế còn nhiều khó khăn và tỷ lệ hộ nghèo còn cao (khoảng 23,91% năm 2017). Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ thực trạng huy động các nguồn lực xây dựng NTM trên địa bàn huyện Bạch Thông giai đoạn 2015-2017, phân tích những thành công, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực, khảo sát tại 16 xã của huyện với cỡ mẫu 290 phiếu điều tra, bao gồm nông dân và các tổ chức chính trị xã hội. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về huy động nguồn lực xây dựng NTM mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp lãnh đạo huyện và các cơ quan tham mưu triển khai hiệu quả chương trình trong giai đoạn tiếp theo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết huy động nguồn lực và mô hình phát triển nông thôn mới. Theo quan điểm hệ thống, nguồn lực được phân thành ba loại chính: nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực, tất cả đều phải được huy động một cách hiệu quả để đạt mục tiêu xây dựng NTM. Khái niệm xây dựng NTM được hiểu là quá trình phát triển toàn diện về kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường, với 19 tiêu chí quốc gia làm chuẩn mực đánh giá. Các khái niệm chính bao gồm: huy động nguồn lực, vai trò của cộng đồng, cơ chế chính sách hỗ trợ, và sự tham gia của các tổ chức chính trị xã hội. Mô hình phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác huy động nguồn lực tại huyện Bạch Thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin thứ cấp thu thập từ các báo cáo của UBND huyện, các văn bản pháp luật liên quan và các nghiên cứu trước đây; đồng thời thu thập thông tin sơ cấp qua khảo sát 290 đối tượng gồm nông dân và đại diện các tổ chức chính trị xã hội trên địa bàn. Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các xã trong huyện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017 với khảo sát thực địa năm 2018. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh và phân tích SWOT. Thang điểm 5 được áp dụng để đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả huy động nguồn lực, giúp tổng hợp và so sánh các ý kiến từ các chủ thể tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng huy động nguồn lực tài chính: Tổng vốn đầu tư xây dựng NTM trên địa bàn chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, chiếm gần 90% trong khi vốn huy động từ cộng đồng và doanh nghiệp còn hạn chế. Nguồn vốn từ ngân sách trung ương thực tế chỉ chiếm khoảng 3% so với cam kết 23%. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 30% xuống còn 23,91% năm 2017, cho thấy hiệu quả bước đầu của chương trình.

  2. Nguồn lực vật chất và nhân lực: Người dân đóng góp ngày công lao động và hiến đất xây dựng cơ sở hạ tầng, tuy nhiên mức đóng góp này chưa đồng đều giữa các xã. Một số xã đạt 19/19 tiêu chí NTM, trong khi nhiều xã chỉ đạt từ 4-8 tiêu chí, phản ánh sự phân hóa trong huy động nguồn lực.

  3. Ảnh hưởng của các nhân tố: Năng lực Ban chỉ đạo xây dựng NTM, sự tham gia của cộng đồng, điều kiện kinh tế địa phương và hộ gia đình, cùng với cơ chế chính sách là những yếu tố quyết định hiệu quả huy động nguồn lực. Ví dụ, các xã có Ban quản lý năng động và cộng đồng tích cực tham gia thường huy động được nguồn lực cao hơn.

  4. Kết quả so sánh với các địa phương khác: So với huyện Lạng Giang (Bắc Giang) và Phổ Yên (Thái Nguyên), huyện Bạch Thông còn nhiều hạn chế về huy động vốn và sự tham gia của người dân, do điều kiện kinh tế khó khăn và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hạn chế trong huy động nguồn lực là do nguồn vốn ngân sách nhà nước chưa được cấp đủ và kịp thời, cộng với việc thiếu cơ chế rõ ràng để huy động vốn từ cộng đồng và doanh nghiệp. Sự tham gia của người dân còn hạn chế do trình độ dân trí và thu nhập thấp, dẫn đến mức đóng góp vật chất và nhân lực không đồng đều. So với các nghiên cứu về kinh nghiệm quốc tế như Thái Lan và Hàn Quốc, việc phát huy vai trò chủ thể của người dân và minh bạch trong quản lý nguồn lực là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả huy động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn vốn và bảng so sánh mức độ đạt tiêu chí NTM giữa các xã, giúp minh họa rõ nét sự phân hóa và điểm nghẽn trong huy động nguồn lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường huy động nguồn lực tài chính: Đẩy mạnh công tác vận động vốn từ các doanh nghiệp và cộng đồng, đồng thời kiến nghị cấp trên đảm bảo cấp đủ và đúng tiến độ nguồn vốn ngân sách trung ương. Mục tiêu tăng tỷ lệ vốn ngoài ngân sách lên ít nhất 30% tổng vốn đầu tư xây dựng NTM trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các sở ngành tỉnh.

  2. Nâng cao năng lực Ban chỉ đạo và Ban quản lý NTM: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, huy động và sử dụng nguồn lực cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp xã. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, nhằm nâng điểm đánh giá năng lực Ban quản lý lên mức "tốt" theo thang điểm 5. Chủ thể thực hiện: Ban Thường vụ Huyện ủy, Trung tâm đào tạo huyện.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động người dân: Tăng cường các hoạt động truyền thông, vận động người dân tham gia đóng góp ngày công, hiến đất và tài chính, gắn với các phong trào thi đua xây dựng NTM. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân tham gia đóng góp lên trên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên huyện.

  4. Cải thiện cơ chế chính sách và minh bạch quản lý: Rà soát, hoàn thiện các quy định về huy động và sử dụng nguồn lực, đảm bảo công khai, minh bạch, tạo niềm tin cho người dân và nhà đầu tư. Thời gian thực hiện trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực xây dựng NTM, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Các tổ chức chính trị xã hội và đoàn thể: Nắm bắt vai trò và phương pháp huy động sự tham gia của cộng đồng, nâng cao hiệu quả vận động nguồn lực tại cơ sở.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động nguồn lực, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng và điều chỉnh các chính sách, cơ chế huy động nguồn lực phù hợp với đặc thù địa phương miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Huy động nguồn lực xây dựng nông thôn mới là gì?
    Huy động nguồn lực là quá trình tập hợp các yếu tố tài chính, vật chất và nhân lực từ nhà nước, cộng đồng và doanh nghiệp để thực hiện mục tiêu xây dựng NTM, nhằm phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

  2. Những nguồn lực chính được huy động tại huyện Bạch Thông gồm những gì?
    Bao gồm nguồn lực tài chính chủ yếu từ ngân sách nhà nước, nguồn lực vật chất như đất đai và vật liệu xây dựng do người dân đóng góp, cùng nguồn nhân lực là ngày công lao động của cộng đồng và các tổ chức đoàn thể.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả huy động nguồn lực?
    Năng lực của Ban chỉ đạo xây dựng NTM và sự tham gia tích cực của cộng đồng được xem là hai yếu tố quyết định, bên cạnh điều kiện kinh tế địa phương và cơ chế chính sách hỗ trợ.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của người dân trong xây dựng NTM?
    Thông qua công tác tuyên truyền, vận động, minh bạch trong quản lý và tạo điều kiện cho người dân tham gia quyết định, giám sát các dự án xây dựng NTM.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho huyện Bạch Thông?
    Kinh nghiệm từ Hàn Quốc với phong trào Saemaul Undong nhấn mạnh vai trò tự lực, tự cường của người dân và sự hỗ trợ khởi đầu của nhà nước, cùng với minh bạch và khen thưởng công bằng, có thể là bài học quý giá cho địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng huy động các nguồn lực xây dựng nông thôn mới tại huyện Bạch Thông, với nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về nguồn vốn và sự tham gia cộng đồng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng chính gồm năng lực Ban chỉ đạo, sự tham gia của cộng đồng, điều kiện kinh tế và cơ chế chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường huy động nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực quản lý, đẩy mạnh tuyên truyền và cải thiện cơ chế minh bạch.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các chính sách phát triển nông thôn bền vững tại huyện Bạch Thông đến năm 2025.
  • Khuyến nghị các cấp chính quyền và tổ chức liên quan nhanh chóng triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực, góp phần xây dựng nông thôn mới thành công.

Hãy hành động ngay hôm nay để phát huy tối đa nguồn lực xây dựng nông thôn mới, tạo nền tảng phát triển bền vững cho huyện Bạch Thông và các vùng miền núi khác.