I. Giới thiệu về giống mía VN84 422 và VN85 1427
Giống mía VN84-422 và giống mía VN85-1427 là hai giống mía được nghiên cứu và phát triển trong khuôn khổ Dự án sản xuất thử nghiệm độc lập cấp Nhà nước. Hai giống này được triển khai tại 10 tỉnh thuộc ba vùng sinh thái chính: Tây Nguyên, Đông Nam bộ và Tây Nam bộ. Mục tiêu của dự án là hoàn thiện quy trình nhân giống mía sạch bệnh và thâm canh hiệu quả, đồng thời mở rộng diện tích trồng hai giống mía này. Kết quả dự án đã sản xuất được 100.000 cây con nuôi cấy mô sạch bệnh, 205 tấn giống kiểm định và 1059 tấn giống cấp 1, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
1.1 Đặc điểm giống mía VN84 422
Giống mía VN84-422 có ưu điểm về khả năng tăng trưởng nhanh, mọc mầm tốt, chống chịu đổ ngã và ít nhiễm sâu bệnh. Giống này thích nghi tốt với chân đất phèn trũng, mang lại năng suất cao và hàm lượng đường cao ở đầu vụ. Tuy nhiên, giống có nhược điểm là đẻ nhánh ít và dễ mất gốc trên đất gò cao không tưới. Trong điều kiện thâm canh cao và đủ nước, giống phát huy tốt tiềm năng năng suất và chất lượng.
1.2 Đặc điểm giống mía VN85 1427
Giống mía VN85-1427 nổi bật với chất lượng đường ổn định, năng suất cao và khả năng chịu hạn tốt. Giống này mọc mầm nhanh, đẻ nhánh mạnh và thích nghi với chân đất phèn thoát nước tốt. Tuy nhiên, giống dễ nhiễm rầy và rệp sáp, đồng thời có khả năng trỗ cờ khá. Trong điều kiện thâm canh, giống này cho năng suất và chất lượng vượt trội, đặc biệt ở các vùng sinh thái Tây Nguyên và Đông Nam bộ.
II. Quy trình sản xuất thử giống mía
Quy trình sản xuất thử giống mía được hoàn thiện qua ba giai đoạn chính: nhân giống sạch bệnh, sản xuất giống kiểm định và giống cấp 1. Dự án đã xây dựng 10 mô hình thâm canh tại 10 tỉnh, trong đó 7 mô hình đạt năng suất >132 tấn/ha và >11 CCS. Các mô hình tại Bình Thuận, Đồng Nai và Bình Dương không đạt yêu cầu năng suất do thiếu nước tưới trong mùa khô. Tuy nhiên, năng suất của hai giống vẫn vượt trội so với sản xuất đại trà.
2.1 Kỹ thuật trồng mía
Kỹ thuật trồng mía được áp dụng trong dự án bao gồm việc bón phân cân đối, tưới nước hợp lý và quản lý sâu bệnh hiệu quả. Đối với mía tơ, lượng phân bón khuyến cáo là 175-200 kg N/ha, 90 kg P2O5/ha và 120-150 kg K2O/ha. Việc tưới nước đầy đủ trong mùa khô giúp tăng năng suất lên 100% so với không tưới. Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh như xử lý hom giống bằng thuốc trừ bệnh cũng được áp dụng để đảm bảo chất lượng mía.
2.2 Nhân giống mía sạch bệnh
Nhân giống mía sạch bệnh được thực hiện thông qua phương pháp nuôi cấy mô tế bào, giúp tạo ra hàng triệu cây con đồng đều và sạch bệnh trong thời gian ngắn. Phương pháp này loại bỏ được các yếu tố bất lợi của tự nhiên, đảm bảo cây con sinh trưởng mạnh và đúng giống. Tuy nhiên, phương pháp đòi hỏi kỹ thuật cao và chi phí lớn, nên hiện nay vẫn chủ yếu áp dụng phương pháp nhân giống thông thường.
III. Kết quả và ứng dụng thực tiễn
Dự án đã đạt được những kết quả đáng kể trong việc nâng cao năng suất giống mía và chất lượng mía đường. Hai giống VN84-422 và VN85-1427 đã chứng minh được khả năng thích nghi tốt với các vùng sinh thái khác nhau, đặc biệt trong điều kiện thâm canh cao. Các mô hình thâm canh đạt năng suất >132 tấn/ha và >11 CCS, góp phần tăng hiệu quả kinh tế cho người trồng mía.
3.1 Hiệu quả kinh tế
Việc áp dụng quy trình sản xuất mía hiệu quả đã giúp tăng năng suất và chất lượng mía, mang lại lợi nhuận cao cho người trồng. Các giống mía mới cũng góp phần giảm thiểu tình trạng sâu bệnh, tăng khả năng cạnh tranh của ngành mía đường Việt Nam trên thị trường quốc tế.
3.2 Chuyển giao kỹ thuật
Dự án đã đào tạo và chuyển giao kỹ thuật trồng mía tiên tiến cho cán bộ kỹ thuật và nông dân. Các tiến bộ kỹ thuật về nhân giống và thâm canh mía đã được phổ biến rộng rãi, góp phần xây dựng cơ cấu giống hợp lý cho từng vùng mía nguyên liệu.