Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức về cạnh tranh và quản lý dự án. Công tác thanh, quyết toán hợp đồng xây dựng giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả tài chính và tiến độ thi công công trình. Theo báo cáo của ngành xây dựng, việc thanh toán chậm trễ và hồ sơ quyết toán không đầy đủ gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng vốn và năng lực thi công. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác thanh, quyết toán hợp đồng xây dựng tại Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức trong giai đoạn 2018-2025, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa lý thuyết, phân tích thực trạng tại công ty và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thanh, quyết toán. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro tài chính và thúc đẩy tiến độ thi công, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp xây dựng trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hợp đồng xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết hợp đồng xây dựng: Định nghĩa, phân loại hợp đồng theo tính chất công việc, hình thức giá và mối quan hệ các bên tham gia. Các loại hợp đồng như hợp đồng trọn gói, đơn giá cố định, đơn giá điều chỉnh, hợp đồng EPC và chìa khóa trao tay được phân tích chi tiết.
  • Nguyên tắc ký kết và thực hiện hợp đồng: Tự nguyện, bình đẳng, tuân thủ pháp luật, đảm bảo tiến độ, chất lượng và giá trị hợp đồng.
  • Quy trình thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng: Bao gồm các bước nghiệm thu, lập hồ sơ thanh toán, phê duyệt và giải quyết tranh chấp. Hồ sơ thanh toán và quyết toán được quy định rõ ràng theo từng loại hợp đồng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác thanh, quyết toán: Phân tích các yếu tố chủ quan như trình độ chuyên môn, chất lượng hồ sơ, và các yếu tố khách quan như chính sách nhà nước, năng lực chủ đầu tư, tư vấn giám sát, phát sinh khối lượng và bù giá nguyên vật liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: hợp đồng xây dựng, thanh toán hợp đồng, quyết toán hợp đồng, hồ sơ thanh toán, hồ sơ quyết toán, và các loại hợp đồng xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu kinh tế cơ bản như thu thập thông tin, thống kê, tổng hợp, phân tích và so sánh.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thực tế từ Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức, bao gồm hồ sơ thanh toán, quyết toán các hợp đồng xây dựng giai đoạn 2015-2017, báo cáo tài chính, và các tài liệu pháp lý liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng dựa trên số liệu thanh toán, quyết toán hợp đồng; phân tích định tính qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ công ty và đánh giá thực trạng công tác thanh, quyết toán.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các hợp đồng xây dựng đã và đang thực hiện tại công ty trong giai đoạn nghiên cứu, với trọng tâm là các hợp đồng tiêu biểu có giá trị từ khoảng 1,4 tỷ đến gần 20 tỷ đồng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2017, đánh giá thực trạng năm 2018 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2025.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc đánh giá và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác thanh, quyết toán hợp đồng xây dựng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác thanh toán hợp đồng: Công ty đã hoàn thành 96 dự án trong giai đoạn 2015-2017 với tổng giá trị thanh toán hàng năm đạt khoảng 50 tỷ đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ thanh toán kịp thời chỉ đạt khoảng 75%, còn lại 25% thanh toán bị chậm do hồ sơ nghiệm thu chưa đầy đủ hoặc chưa được phê duyệt kịp thời.

  2. Chất lượng hồ sơ thanh, quyết toán: Khoảng 30% hồ sơ thanh toán bị trả lại do thiếu sót về chứng từ, biên bản nghiệm thu hoặc không khớp với thực tế thi công. Hồ sơ quyết toán thường mất từ 60 đến 120 ngày để hoàn thành, gây ảnh hưởng đến dòng vốn và tiến độ thi công.

  3. Nhân sự và trình độ chuyên môn: Trong tổng số 187 cán bộ công nhân viên, có 51% công nhân kỹ thuật thi công có kinh nghiệm từ 5 đến 10 năm, 59% kỹ sư cầu đường và xây dựng có trình độ đại học. Tuy nhiên, sự thay đổi nhân sự thường xuyên làm giảm hiệu quả công tác thanh, quyết toán do thiếu kinh nghiệm và cập nhật quy định pháp luật.

  4. Ảnh hưởng của các nhân tố khách quan: Các yếu tố như chính sách nhà nước phức tạp, quy trình phê duyệt kéo dài, phát sinh khối lượng và bù giá nguyên vật liệu chiếm khoảng 20% tổng giá trị hợp đồng làm chậm tiến độ thanh toán và quyết toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty và với các bên liên quan như chủ đầu tư, tư vấn giám sát. Việc hồ sơ nghiệm thu và hoàn công chưa đồng bộ dẫn đến chậm trễ trong thanh toán. So với một số nghiên cứu gần đây trong ngành xây dựng, tình trạng này phổ biến ở nhiều doanh nghiệp do hạn chế về năng lực quản lý và áp dụng công nghệ thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh toán theo tháng, bảng tổng hợp số lượng hồ sơ thanh toán bị trả lại và biểu đồ phân loại kinh nghiệm nhân sự để minh họa rõ ràng các vấn đề tồn tại. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp công ty nhận diện điểm yếu, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả công tác thanh, quyết toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quy trình thanh, quyết toán và cập nhật pháp luật xây dựng cho đội ngũ nhân sự, đặc biệt là bộ phận kế toán và kỹ thuật. Mục tiêu nâng tỷ lệ hồ sơ thanh toán đạt chuẩn lên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban: Xây dựng quy trình phối hợp cụ thể giữa phòng kỹ thuật, kế toán, phòng kế hoạch và các đội thi công nhằm đảm bảo hồ sơ nghiệm thu, hoàn công được hoàn thiện đồng bộ và kịp thời. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2019.

  3. Hoàn thiện quy trình thanh, quyết toán theo chuẩn mực: Rà soát, chuẩn hóa quy trình thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng, áp dụng các biểu mẫu thống nhất, giảm thiểu sai sót và thời gian xử lý hồ sơ. Triển khai trong quý 3 năm 2019.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hợp đồng: Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý hợp đồng, hồ sơ thanh toán và quyết toán nhằm tự động hóa quy trình, theo dõi tiến độ và cảnh báo kịp thời các vấn đề phát sinh. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong vòng 18 tháng.

  5. Đẩy nhanh tiến độ thanh, quyết toán: Thiết lập các chỉ tiêu KPI về thời gian xử lý hồ sơ thanh toán và quyết toán, đồng thời áp dụng chế tài và khen thưởng để thúc đẩy thực hiện đúng tiến độ. Áp dụng từ năm 2020.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám đốc, các phòng ban chức năng và đội thi công để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp nhận diện các điểm yếu trong công tác thanh, quyết toán và xây dựng chiến lược cải tiến quản lý tài chính dự án.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình lập hồ sơ thanh toán, quyết toán và các yêu cầu pháp lý liên quan, nâng cao hiệu quả công việc.

  3. Bộ phận kỹ thuật và quản lý dự án: Hiểu rõ vai trò của hồ sơ nghiệm thu, hoàn công trong việc đảm bảo thanh toán kịp thời, từ đó phối hợp tốt hơn với các bộ phận liên quan.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế xây dựng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý hợp đồng xây dựng, giúp phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản trị dự án và tài chính xây dựng.

Luận văn cung cấp các case study thực tế tại Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức, giúp các đối tượng trên áp dụng kiến thức vào thực tiễn một cách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác thanh, quyết toán hợp đồng xây dựng lại quan trọng?
    Thanh, quyết toán đảm bảo dòng vốn kịp thời cho nhà thầu, giúp duy trì tiến độ thi công và đánh giá chính xác chi phí đầu tư. Ví dụ, thanh toán chậm có thể làm gián đoạn thi công và phát sinh chi phí lãi vay.

  2. Những khó khăn phổ biến trong công tác thanh, quyết toán là gì?
    Khó khăn thường gặp gồm hồ sơ nghiệm thu không đầy đủ, phối hợp giữa các bên chưa hiệu quả, phát sinh khối lượng chưa được phê duyệt kịp thời. Tại công ty nghiên cứu, khoảng 30% hồ sơ bị trả lại do thiếu sót.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng hồ sơ thanh toán?
    Đào tạo nhân sự, chuẩn hóa quy trình, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận là các giải pháp hiệu quả. Ví dụ, phần mềm quản lý hợp đồng giúp giảm sai sót và theo dõi tiến độ hồ sơ.

  4. Chính sách nhà nước ảnh hưởng thế nào đến công tác thanh, quyết toán?
    Chính sách phức tạp, nhiều thủ tục hành chính và quy định chưa rõ ràng làm kéo dài thời gian phê duyệt, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc hoàn tất hồ sơ và nhận thanh toán.

  5. Có thể rút ngắn thời gian quyết toán hợp đồng không?
    Có thể bằng cách chuẩn hóa quy trình, tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ và thiết lập KPI về thời gian xử lý hồ sơ. Tại công ty nghiên cứu, thời gian quyết toán có thể giảm từ 120 ngày xuống còn khoảng 60 ngày nếu thực hiện đồng bộ các giải pháp.

Kết luận

  • Công tác thanh, quyết toán hợp đồng xây dựng tại Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức còn tồn tại nhiều hạn chế về tiến độ và chất lượng hồ sơ.
  • Nhân sự có trình độ chuyên môn tốt nhưng sự thay đổi thường xuyên và thiếu đào tạo chuyên sâu ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.
  • Các yếu tố khách quan như chính sách nhà nước và phát sinh khối lượng công việc làm phức tạp quy trình thanh toán.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, phối hợp bộ phận, hoàn thiện quy trình và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả công tác thanh, quyết toán.
  • Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các giải pháp trong giai đoạn 2018-2025 để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Luận văn kêu gọi Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tích cực triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính và tiến độ thi công, góp phần vào sự phát triển ổn định và hiệu quả của doanh nghiệp xây dựng.