Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2021-2023, công tác quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) tại Sở Tài chính tỉnh Sekong, nước CHDCND Lào, đã trải qua nhiều biến động và thách thức. Tỉnh Sekong là một trong những tỉnh nghèo nhất của Lào với dân số khoảng 100.000 người, cơ sở hạ tầng kém phát triển và địa hình phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý tài chính công. Mặc dù nguồn thu NSNN hạn chế, Sở Tài chính tỉnh Sekong đã nỗ lực cân đối và quản lý chi NSNN chặt chẽ nhằm đảm bảo các khoản chi thiết yếu cho bộ máy quản lý, hoạt động thường xuyên và đầu tư phát triển. Tuy nhiên, thực trạng công tác quản lý chi NSNN vẫn còn nhiều hạn chế như chi thường xuyên vượt định mức, chi đầu tư dàn trải, điều chỉnh dự toán nhiều lần trong năm và hiệu quả sử dụng nguồn lực chưa cao.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý chi NSNN tại Sở Tài chính tỉnh Sekong trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội và các quy định pháp luật hiện hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh tra, kiểm tra chi NSNN tại Sở Tài chính tỉnh Sekong. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững của tỉnh Sekong.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính trong quản lý tài chính công: Thứ nhất, lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước tập trung vào chu trình ngân sách gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm soát chi NSNN. Thứ hai, mô hình quản lý hiệu quả tài chính công nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguồn lực tài chính được phân bổ và kết quả đầu ra, nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình trong quản lý ngân sách.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: dự toán chi NSNN, chấp hành dự toán, quyết toán ngân sách, kiểm soát chi ngân sách, định mức phân bổ ngân sách, cơ chế tự chủ tài chính, và thanh tra, kiểm tra quyết toán chi NSNN. Những khái niệm này giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý chi NSNN tại Sekong.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, quyết toán ngân sách, và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý NSNN giai đoạn 2021-2023 tại Sở Tài chính tỉnh Sekong. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Phân tích thống kê được áp dụng để đánh giá sự biến động dự toán và thực hiện chi NSNN qua các năm, so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán và tỷ trọng các khoản chi trong tổng chi NSNN. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được sử dụng thông qua trao đổi, thảo luận với cán bộ quản lý tài chính và các đơn vị dự toán nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến năm 2023, tập trung vào phân tích dữ liệu và khảo sát thực tế tại Sở Tài chính tỉnh Sekong.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dự toán chi NSNN ổn định nhưng chưa hiệu quả: Dự toán chi NSNN tỉnh Sekong tăng đều qua các năm với mức tăng 5% mỗi năm, trong đó chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 67-83%) và chi đầu tư phát triển tăng từ 14% lên 27% tổng chi NSNN năm 2023. Tuy nhiên, chi thường xuyên tăng theo phương thức cộng thêm phần trăm mà không đánh giá hiệu quả sử dụng, dẫn đến lãng phí nguồn lực.

  2. Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi NSNN cao nhưng có sự chênh lệch giữa các lĩnh vực: Tỷ lệ thực hiện chi đầu tư phát triển đạt 100% năm 2021-2022 và tăng đột biến lên 195% năm 2023, trong khi chi thường xuyên giảm từ 97% xuống 90%. Chi an ninh quốc phòng luôn đạt 100%, phản ánh ưu tiên chính trị và an ninh của tỉnh.

  3. Công tác thanh tra, kiểm tra chi NSNN còn hạn chế: Số lần thanh tra hàng năm dao động từ 82 đến 103 lần, tương ứng với số đơn vị sử dụng ngân sách, nhưng vẫn còn nhiều đơn vị nhỏ chưa được thanh tra trong nhiều năm, dẫn đến sai phạm chưa được phát hiện kịp thời. Số vụ vi phạm dao động từ 24 đến 28 vụ mỗi năm, với giá trị thu hồi khoảng 1,6 tỷ Kip.

  4. Hạn chế trong quản lý chi NSNN: Quy trình lập dự toán thiếu liên kết với kế hoạch phát triển trung hạn, quản lý chi theo phương pháp kiểm soát đầu vào mang tính chủ quan, chi thường xuyên vượt định mức, năng lực cán bộ quản lý còn yếu, và sự phối hợp giữa các đơn vị chưa nhịp nhàng. Công tác quyết toán còn chậm, chưa đánh giá hiệu quả chi NSNN rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bắt nguồn từ việc áp dụng cứng nhắc phương pháp quản lý chi NSNN theo đầu vào, thiếu tầm nhìn trung hạn và chưa có khung chi tiêu trung hạn phù hợp. Việc lập dự toán hàng năm dựa trên cơ sở dự toán năm trước cộng thêm tỷ lệ tăng mà không đánh giá kết quả đầu ra làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực công. So với các nghiên cứu trong khu vực, Sekong còn gặp nhiều khó khăn do đặc thù địa lý, kinh tế và nguồn lực hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng chi NSNN theo từng lĩnh vực qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán chi NSNN và số liệu thanh tra, kiểm tra để minh họa mức độ hiệu quả và các tồn tại trong quản lý chi NSNN. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách quản lý chi NSNN theo hướng tăng cường trách nhiệm giải trình, minh bạch và hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng khung chi tiêu trung hạn và liên kết dự toán với kế hoạch phát triển KT-XH: Sở Tài chính tỉnh Sekong cần phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng khung chi tiêu trung hạn 3-5 năm, đảm bảo dự toán chi NSNN gắn kết chặt chẽ với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và khả năng huy động nguồn lực. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm, chủ thể chính là Sở Tài chính và UBND tỉnh.

  2. Cải tiến phương pháp quản lý chi NSNN theo kết quả đầu ra: Thay đổi phương thức quản lý từ kiểm soát đầu vào sang quản lý theo kết quả, đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách dựa trên các chỉ số đầu ra và tác động xã hội. Triển khai thí điểm trong 1-2 năm tại một số đơn vị dự toán trọng điểm, do Sở Tài chính chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý ngân sách công, kỹ năng thẩm định dự toán, quyết toán và thanh tra tài chính. Đồng thời, xây dựng cơ chế thu hút, đãi ngộ và kiểm soát đạo đức công vụ nhằm giảm thiểu tiêu cực. Thời gian thực hiện liên tục, do Sở Tài chính phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát chi NSNN: Mở rộng phạm vi thanh tra, tăng tần suất kiểm tra các đơn vị sử dụng ngân sách, đặc biệt là các đơn vị nhỏ chưa được thanh tra nhiều năm. Áp dụng công nghệ thông tin trong giám sát và báo cáo để nâng cao tính minh bạch. Thực hiện ngay trong năm tài chính tiếp theo, do Phòng Thanh tra Sở Tài chính và Kho bạc Nhà nước Sekong phối hợp thực hiện.

  5. Hoàn thiện hệ thống pháp lý và quy định hướng dẫn quản lý chi NSNN: Đề xuất UBND tỉnh phối hợp với Bộ Tài chính Lào rà soát, bổ sung các văn bản pháp luật, quy định hướng dẫn phù hợp với đặc thù địa phương, đảm bảo tính đồng bộ và khả thi trong thực thi. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do UBND tỉnh và Bộ Tài chính Lào chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các sở, ban, ngành và địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình quản lý chi NSNN, nhận diện các hạn chế và áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo UBND tỉnh Sekong: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách tài chính công hiệu quả, đảm bảo cân đối ngân sách và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

  3. Các chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công và quản lý ngân sách: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý ngân sách nhà nước trong điều kiện đặc thù của các tỉnh nghèo, vùng sâu vùng xa.

  4. Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng và Quản lý công: Hỗ trợ nâng cao kiến thức thực tiễn về quản lý chi NSNN, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác lập dự toán chi NSNN tại Sekong còn nhiều hạn chế?
    Công tác lập dự toán còn mang tính truyền thống, thiếu liên kết với kế hoạch phát triển trung hạn và chưa đánh giá hiệu quả đầu ra. Việc lập dự toán hàng năm dựa trên dự toán năm trước cộng thêm tỷ lệ tăng mà không xem xét kết quả thực tế dẫn đến lãng phí nguồn lực.

  2. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN tại Sekong?
    Cần xây dựng khung chi tiêu trung hạn, áp dụng quản lý theo kết quả đầu ra, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường thanh tra, kiểm tra và hoàn thiện hệ thống pháp lý. Các giải pháp này giúp tăng tính minh bạch, trách nhiệm và hiệu quả sử dụng ngân sách.

  3. Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi NSNN tại Sekong như thế nào?
    Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi đầu tư phát triển đạt 100% năm 2021-2022 và tăng lên 195% năm 2023, trong khi chi thường xuyên giảm từ 97% xuống 90%. Chi an ninh quốc phòng luôn đạt 100%, phản ánh ưu tiên chính trị của tỉnh.

  4. Công tác thanh tra, kiểm tra chi NSNN tại Sekong có hiệu quả không?
    Mặc dù số lần thanh tra tăng lên, nhưng vẫn còn nhiều đơn vị nhỏ chưa được thanh tra trong nhiều năm, dẫn đến sai phạm chưa được phát hiện kịp thời. Số vụ vi phạm dao động từ 24 đến 28 vụ mỗi năm, với giá trị thu hồi khoảng 1,6 tỷ Kip.

  5. Đặc điểm nào của tỉnh Sekong ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN?
    Sekong có địa hình đồi núi phức tạp, cơ sở hạ tầng kém phát triển, dân số ít và nghèo, nguồn thu NSNN hạn chế, phụ thuộc nhiều vào ngân sách Trung ương. Điều kiện này gây khó khăn trong cân đối ngân sách và quản lý chi tiêu hiệu quả.

Kết luận

  • Công tác quản lý chi NSNN tại Sở Tài chính tỉnh Sekong giai đoạn 2021-2023 đã đạt được nhiều kết quả tích cực như tăng tỷ trọng chi đầu tư phát triển, hoàn thành dự toán chi NSNN và nâng cao công tác thanh tra, kiểm tra.
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế về phương pháp lập dự toán, quản lý chi theo đầu vào, năng lực cán bộ và sự phối hợp giữa các đơn vị.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm xây dựng khung chi tiêu trung hạn, quản lý theo kết quả đầu ra, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường thanh tra và hoàn thiện hệ thống pháp lý.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thí điểm các giải pháp cải tiến, đào tạo cán bộ và hoàn thiện quy định pháp luật trong vòng 2-3 năm tới.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý và đơn vị sử dụng ngân sách phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Sekong bền vững.