Tổng quan nghiên cứu
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt là chức năng cho vay vốn phục vụ sản xuất kinh doanh và đầu tư. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là NHTM duy nhất do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, giữ vai trò chủ lực trong ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển nông thôn. Đến cuối năm 2023, tổng tài sản của Agribank đạt khoảng 2,04 triệu tỷ đồng, với dư nợ cho vay nền kinh tế trên 1,55 triệu tỷ đồng, trong đó tỷ lệ nợ xấu chiếm 1,85%. Thu nhập lãi cho vay chiếm tới 90,6% tổng thu nhập lãi, cho thấy hoạt động cho vay là nguồn thu chính và cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất.
Tại Agribank Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh, một trong 171 chi nhánh loại I trên toàn quốc, công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động cho vay được chú trọng nhằm đảm bảo tăng trưởng tín dụng hiệu quả và bền vững. Tuy nhiên, thực tế cho thấy còn tồn tại nhiều hạn chế trong KSNB hoạt động cho vay, chưa đáp ứng được yêu cầu quản lý trong môi trường kinh doanh hiện đại. Do đó, nghiên cứu nhằm hoàn thiện KSNB hoạt động cho vay tại Agribank Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2021-2023 là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, bảo toàn và phát triển vốn ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng KSNB hoạt động cho vay, xác định tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay, góp phần bảo đảm an toàn tài chính và phát triển bền vững của chi nhánh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính, báo cáo kinh doanh và các tài liệu liên quan của Agribank Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2021-2023. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang lại giá trị thực tiễn cho ngân hàng mà còn đóng góp vào lý luận về KSNB trong lĩnh vực ngân hàng thương mại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng hai khung lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngân hàng thương mại:
Khung COSO (Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission): COSO định nghĩa KSNB là một quá trình được thiết kế và vận hành bởi con người nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ. Khung COSO gồm 5 thành phần chính:
- Môi trường kiểm soát: nền tảng đạo đức, phong cách quản lý, phân công quyền hạn.
- Nhận diện và đánh giá rủi ro: xác định, đo lường và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn.
- Hoạt động kiểm soát: các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Thông tin và truyền thông: hệ thống trao đổi thông tin hiệu quả, kịp thời.
- Hoạt động giám sát: giám sát thường xuyên và định kỳ để duy trì hiệu quả KSNB.
Khung Basel: Được phát triển bởi Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, khung Basel tập trung vào quản trị rủi ro và yêu cầu vốn tối thiểu nhằm đảm bảo an toàn tài chính. Khung này cụ thể hóa 5 yếu tố KSNB thành 13 nguyên tắc cơ bản, bao gồm trách nhiệm của Hội đồng quản trị, Ban điều hành, đánh giá rủi ro, tổ chức kiểm soát, hệ thống thông tin, giám sát và kiểm toán nội bộ.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: rủi ro tín dụng, nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng, quy trình cho vay, và các nguyên tắc cho vay theo Thông tư 39/TT-NHNN.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ Báo cáo tài chính, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, các báo cáo thường niên và tài liệu nội bộ của Agribank Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2021-2023. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ phỏng vấn cán bộ tín dụng, kiểm tra giám sát nội bộ và các tài liệu pháp lý liên quan.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định lượng: so sánh các chỉ tiêu tài chính như dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập lãi, dự phòng rủi ro qua các năm để đánh giá hiệu quả KSNB.
- Phân tích định tính: đánh giá thực trạng môi trường kiểm soát, nhận diện rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát dựa trên phỏng vấn và quan sát thực tế.
- So sánh với các tiêu chuẩn COSO và Basel để xác định mức độ phù hợp và hiệu quả của KSNB tại chi nhánh.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn bộ các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong 3 năm liên tiếp được sử dụng. Phỏng vấn được thực hiện với các cán bộ tín dụng, quản lý và kiểm soát nội bộ có kinh nghiệm nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 1/2023 đến tháng 4/2024, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động cho vay và KSNB: Tổng dư nợ cho vay tại Agribank Chi nhánh Bắc Ninh tăng trưởng ổn định từ 2021 đến 2023, đạt khoảng 1,55 triệu tỷ đồng trên toàn hệ thống Agribank, trong đó chi nhánh Bắc Ninh đóng góp tỷ trọng đáng kể. Tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức 1,85%, tương đương 0,29 triệu tỷ đồng, cho thấy rủi ro tín dụng được kiểm soát tương đối tốt nhưng vẫn còn tiềm ẩn.
Môi trường kiểm soát còn hạn chế: Qua khảo sát, nhận thấy sự phân cấp, phân quyền chưa rõ ràng, chồng chéo trong điều hành và tác nghiệp giữa các bộ phận vẫn diễn ra thường xuyên. Năng lực và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng chưa đồng đều, đặc biệt trong việc nhận diện rủi ro trước khi giải ngân.
Nhận diện và đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Việc nhận diện rủi ro chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân, chưa áp dụng rộng rãi các mô hình đánh giá rủi ro hiện đại và công nghệ dữ liệu lớn. Công nghệ thông tin trong quản trị rủi ro còn mang tính thủ công, định tính, hạn chế khả năng dự báo và kiểm soát rủi ro kịp thời.
Hoạt động kiểm soát và giám sát chưa thường xuyên: Kiểm tra, giám sát nội bộ chủ yếu thực hiện định kỳ hàng tháng hoặc quý, thiếu sự giám sát thường xuyên hàng ngày. Việc kiểm soát sau khi phát hiện sai sót chưa được xử lý triệt để, ảnh hưởng đến hiệu quả KSNB.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến trách nhiệm không được phân bổ hợp lý, gây chồng chéo và thiếu hiệu quả trong kiểm soát. So với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng thương mại khác, Agribank Chi nhánh Bắc Ninh có điểm mạnh về quy trình cho vay chuẩn hóa nhưng còn hạn chế trong ứng dụng công nghệ và quản trị rủi ro hiện đại.
Việc chưa áp dụng công nghệ thông tin tiên tiến làm giảm khả năng nhận diện và đánh giá rủi ro chính xác, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kiểm soát và giám sát. Kết quả này phù hợp với xu hướng chung của nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu qua các năm, bảng đánh giá mức độ hiệu quả của từng thành phần KSNB theo tiêu chuẩn COSO và Basel để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo chi nhánh cần làm gương về tính chính trực và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời thiết lập mục tiêu cho vay rõ ràng, cụ thể theo từng chỉ tiêu. Cần lựa chọn và đào tạo cán bộ tín dụng có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp, đảm bảo theo dõi sát sao khoản vay từ trước đến sau giải ngân. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Nhân sự.
Nâng cao nhận diện và đánh giá rủi ro: Áp dụng các mô hình đánh giá rủi ro hiện đại, sử dụng công nghệ dữ liệu lớn để lưu trữ và phân tích hồ sơ khách hàng, hỗ trợ nhận diện rủi ro chính xác hơn. Triển khai các văn bản quản lý rủi ro tín dụng kịp thời đến các bộ phận liên quan. Thời gian: 18 tháng, chủ thể: Phòng Quản lý rủi ro và Công nghệ thông tin.
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Ban hành các chính sách, quy trình kiểm soát cụ thể cho từng nghiệp vụ cho vay, thiết lập thủ tục kiểm soát và vận hành tự động bằng phần mềm. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ công tác sửa chữa lỗi sau kiểm tra. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng Kiểm tra giám sát nội bộ và Phòng Tín dụng.
Cải thiện thông tin và truyền thông: Hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin, nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi, phát triển hệ thống kiểm soát bằng công nghệ để nâng cao tính chủ động trong việc gửi và nhận thông tin. Thời gian: 24 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường hoạt động giám sát: Tách bạch rõ ràng chức năng giám sát và điều hành, tránh chồng chéo và kiêm nhiệm. Đảm bảo xử lý kịp thời các hành vi vi phạm trong hoạt động cho vay, thiết kế quy trình giám sát sau chỉnh sửa các tồn tại. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng Kiểm tra giám sát nội bộ và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ về vai trò và tầm quan trọng của KSNB trong hoạt động cho vay, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
Cán bộ tín dụng và kiểm soát nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, phương pháp nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng, giúp nâng cao năng lực thực thi công việc.
Chuyên gia tư vấn và kiểm toán ngân hàng: Là tài liệu tham khảo để đánh giá, tư vấn cải tiến hệ thống KSNB, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực quốc tế.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Tài chính – Ngân hàng, Kế toán – Kiểm toán: Hỗ trợ nghiên cứu, học tập về kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay là gì?
Kiểm soát nội bộ hoạt động cho vay là hệ thống các chính sách, thủ tục và biện pháp nhằm đảm bảo hoạt động cho vay được thực hiện an toàn, hiệu quả, tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Ví dụ, việc phân chia nhiệm vụ rõ ràng giữa thẩm định, phê duyệt và giải ngân giúp ngăn ngừa gian lận.Tại sao KSNB hoạt động cho vay lại quan trọng đối với ngân hàng?
Vì hoạt động cho vay chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất, KSNB giúp phát hiện sớm các rủi ro, bảo vệ tài sản ngân hàng và đảm bảo lợi nhuận bền vững. Một ngân hàng có KSNB hiệu quả sẽ giảm thiểu nợ xấu và tổn thất tài chính.Các yếu tố cấu thành KSNB theo khung COSO là gì?
Bao gồm: môi trường kiểm soát, nhận diện và đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò hỗ trợ lẫn nhau để tạo nên hệ thống kiểm soát toàn diện.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả nhận diện rủi ro tín dụng?
Áp dụng công nghệ dữ liệu lớn, mô hình đánh giá rủi ro hiện đại, đào tạo cán bộ tín dụng chuyên sâu và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm. Ví dụ, sử dụng phần mềm phân tích hồ sơ khách hàng giúp phát hiện dấu hiệu rủi ro nhanh chóng.Ngân hàng nên làm gì khi phát hiện sai sót trong hoạt động cho vay?
Cần báo cáo kịp thời cho cấp quản lý, thực hiện các biện pháp sửa chữa, giám sát chặt chẽ việc khắc phục và xử lý nghiêm các vi phạm để ngăn ngừa tái diễn. Việc này giúp duy trì tính hiệu quả và uy tín của hệ thống KSNB.
Kết luận
- KSNB hoạt động cho vay tại Agribank Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả tín dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
- Thực trạng KSNB còn tồn tại hạn chế về môi trường kiểm soát, nhận diện rủi ro, hoạt động kiểm soát và giám sát, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị rủi ro.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đạo đức nghề nghiệp, áp dụng công nghệ hiện đại, hoàn thiện quy trình kiểm soát và nâng cao hoạt động giám sát.
- Việc triển khai các giải pháp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban lãnh đạo, các phòng ban chuyên môn và sự hỗ trợ của Ngân hàng Nhà nước trong việc hoàn thiện khung pháp lý.
- Giai đoạn tiếp theo tập trung vào thực hiện các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để nâng cao chất lượng KSNB hoạt động cho vay.
Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ ngân hàng cần chủ động áp dụng các kiến thức và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển hoạt động cho vay an toàn, bền vững và hiệu quả trong bối cảnh kinh tế hiện nay.