Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường dược phẩm Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc hoàn thiện hệ thống kênh phân phối trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp trong ngành. Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt, với hơn 18 năm hoạt động, đã xây dựng hệ thống kênh phân phối trải rộng trên 63 tỉnh thành, với hơn 300 đại lý chính thức. Doanh thu của công ty tăng trưởng liên tục từ gần 8 tỷ đồng năm 2019 lên hơn 32 tỷ đồng năm 2023, cho thấy sự mở rộng thị trường và hiệu quả bước đầu của hệ thống phân phối. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế có xu hướng giảm trong hai năm gần đây, cảnh báo về những bất cập trong quản trị kênh phân phối.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống kênh phân phối tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt, tập trung vào việc phân tích thực trạng, đánh giá các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2019 đến 2023, với trọng tâm tại các thị trường trọng điểm như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Bắc, miền Trung, miền Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tối ưu hóa mạng lưới phân phối, tăng cường khả năng cạnh tranh và nâng cao doanh thu, đồng thời góp phần phát triển bền vững trong ngành dược phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kênh phân phối, bao gồm:

  • Lý thuyết kênh phân phối: Định nghĩa kênh phân phối là tập hợp các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình chuyển giao sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Các khái niệm chính gồm chiều dài kênh, chiều rộng kênh, loại trung gian (nhà bán buôn, nhà bán lẻ, đại lý, môi giới), và hình thức tổ chức kênh (truyền thống, theo chiều dọc, theo chiều ngang).

  • Mô hình quản trị kênh phân phối: Tập trung vào các hoạt động đánh giá, kiểm soát, thích nghi và hỗ trợ các thành viên trong kênh nhằm đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và đạt được mục tiêu phân phối.

  • Khái niệm nghiên cứu thị trường và tổ chức kênh phân phối: Nghiên cứu cầu, cung và mạng lưới tiêu thụ để xác định nhu cầu, đối thủ cạnh tranh và tổ chức kênh phù hợp với đặc điểm sản phẩm và thị trường.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kênh phân phối gián tiếp, đại lý độc quyền, đại lý thường, trình dược viên, đánh giá thành viên kênh, chính sách ưu đãi và hỗ trợ thành viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 50 đại lý phân phối trên toàn quốc bằng phiếu điều tra trực tuyến qua mạng xã hội Zalo, đảm bảo 100% phiếu hợp lệ. Các đại lý được phân loại theo thời gian tham gia kênh và loại hình đại lý (96% đại lý thường, 4% đại lý độc quyền).

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo kinh doanh, thống kê nội bộ công ty, tài liệu pháp luật liên quan đến ngành dược, và các nguồn thông tin đại chúng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, tập trung vào đánh giá doanh thu, số lượng thành viên kênh, hiệu quả hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng đến kênh phân phối. Cỡ mẫu khảo sát 50 đại lý được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ hệ thống phân phối của công ty. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 năm 2024, với phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 5 năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thành viên kênh phân phối: Từ năm 2019 đến 2023, số lượng đại lý thường tăng từ 190 lên 257, tương đương mức tăng 35,3%. Đại lý độc quyền tăng từ 2 lên 5 đại lý, chiếm 10,5% doanh thu năm 2023. Kênh kê đơn duy trì ổn định với khoảng 40 thành viên.

  2. Doanh thu tăng trưởng mạnh mẽ: Doanh thu công ty tăng từ gần 8 tỷ đồng năm 2019 lên hơn 32 tỷ đồng năm 2023, tăng hơn 300%. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế có xu hướng giảm trong hai năm gần đây, cho thấy áp lực chi phí và hiệu quả quản trị kênh còn hạn chế.

  3. Cơ cấu kênh phân phối gián tiếp chiếm ưu thế: Kênh phân phối gián tiếp với các đại lý thường, đại lý độc quyền, nhà thuốc, bệnh viện và phòng khám là chủ đạo, đóng góp khoảng 70% doanh thu. Đại lý thường chiếm số lượng lớn nhất và phân bố rộng khắp các tỉnh thành.

  4. Hoạt động quản trị kênh còn tồn tại hạn chế: Việc tuyển chọn thành viên kênh chưa đồng đều, dẫn đến một số đại lý hoạt động kém hiệu quả, doanh số thấp và thiếu sự hợp tác. Chính sách ưu đãi chưa đủ hấp dẫn để giữ chân thành viên. Ngoài ra, tình trạng vi phạm cam kết về địa bàn và giá bán vẫn xảy ra, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả kênh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có hệ thống đánh giá và kiểm soát chặt chẽ các thành viên kênh, đặc biệt là đại lý thường với số lượng lớn. Việc mở rộng kênh phân phối nhanh chóng mà thiếu sự kiểm soát dẫn đến hiện tượng đại lý bán phá giá, vi phạm địa bàn phân phối, gây xung đột nội bộ và giảm hiệu quả kinh doanh. So với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm, việc duy trì sự ổn định và hợp tác trong kênh phân phối là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Việc áp dụng các tiêu chí đánh giá thành viên dựa trên doanh số, thanh toán đúng hạn, tuân thủ địa bàn và giá bán là bước tiến quan trọng giúp công ty nhận diện các đại lý hoạt động hiệu quả và kém hiệu quả. Tuy nhiên, công ty cần tăng cường các chính sách hỗ trợ, khuyến khích và đào tạo để nâng cao năng lực của các thành viên kênh, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để giám sát và điều phối kênh phân phối hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và số lượng đại lý qua các năm, bảng phân loại đại lý theo hạng và biểu đồ cơ cấu kênh phân phối theo tỷ trọng doanh thu, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và điểm nghẽn của hệ thống hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tuyển chọn và đánh giá thành viên kênh phân phối

    • Xây dựng bộ tiêu chí tuyển chọn chặt chẽ hơn, tập trung vào năng lực tài chính, kinh nghiệm và tiềm năng phát triển.
    • Áp dụng hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên doanh số, tuân thủ hợp đồng và phản hồi khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Quản lý kênh.
  2. Phát triển chính sách ưu đãi và hỗ trợ đa dạng, hấp dẫn

    • Tăng mức chiết khấu cho đại lý hạng cao, kết hợp các chương trình thưởng hiện vật, du lịch, đào tạo kỹ năng bán hàng.
    • Hỗ trợ chi phí quảng bá, vận chuyển và đào tạo nhân lực cho đại lý.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Marketing.
  3. Ứng dụng công nghệ quản lý kênh phân phối hiện đại

    • Triển khai phần mềm quản lý đơn hàng, theo dõi doanh số, kiểm soát địa bàn và giá bán.
    • Sử dụng mã tem điện tử để kiểm soát sản phẩm và chống hàng giả.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng IT và Phòng Kinh doanh.
  4. Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực nhân sự kênh phân phối

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng, chăm sóc khách hàng, quản lý đại lý cho trình dược viên và đại lý.
    • Xây dựng chương trình phát triển nhân sự kế cận cho các vị trí chủ chốt trong kênh.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Nhân sự và Phòng Đào tạo.
  5. Xây dựng cơ chế xử lý vi phạm và giải quyết mâu thuẫn trong kênh

    • Thiết lập quy trình xử lý vi phạm về địa bàn, giá bán và thanh toán.
    • Tăng cường giám sát, kiểm tra định kỳ và xử phạt nghiêm minh các trường hợp vi phạm.
    • Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì; Chủ thể: Phòng Kiểm soát và Phòng Pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng kênh phân phối, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển kênh phân phối dài hạn.
  2. Phòng Kinh doanh và Phòng Marketing các doanh nghiệp dược phẩm

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình tổ chức, quản trị kênh phân phối gián tiếp, áp dụng các tiêu chí đánh giá và chính sách ưu đãi thành viên.
    • Use case: Tối ưu hóa mạng lưới phân phối, tăng doanh thu và thị phần.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về kênh phân phối trong ngành dược phẩm, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tế.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, làm luận văn hoặc đề tài liên quan.
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kênh phân phối dược phẩm, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, chương trình hỗ trợ phát triển doanh nghiệp ngành dược.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty cần hoàn thiện hệ thống kênh phân phối?
    Hệ thống kênh phân phối hiệu quả giúp công ty tiếp cận khách hàng nhanh chóng, tăng doanh thu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Ví dụ, Hoa Việt đã tăng doanh thu gấp 4 lần trong 5 năm nhờ mở rộng và cải thiện kênh phân phối.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thành viên kênh phân phối?
    Công ty sử dụng tiêu chí doanh số, thanh toán đúng hạn, tuân thủ địa bàn và giá bán, kết hợp xếp hạng A, B, C, D để phân loại đại lý. Điều này giúp tập trung hỗ trợ và xử lý kịp thời các đại lý không đạt yêu cầu.

  3. Làm thế nào để kiểm soát vi phạm trong kênh phân phối?
    Công ty áp dụng tem kiểm soát sản phẩm có mã số seri, theo dõi doanh số và địa bàn bán hàng, đồng thời có quy định xử phạt vi phạm hợp đồng nghiêm ngặt, giúp giảm thiểu tình trạng bán phá giá và vi phạm địa bàn.

  4. Chính sách ưu đãi hiện tại có hiệu quả không?
    Chính sách ưu đãi hiện tại đã tạo động lực cho đại lý nhưng chưa đủ hấp dẫn để giữ chân và thu hút đại lý mới. Công ty cần đa dạng hóa các hình thức ưu đãi như thưởng hiện vật, du lịch, đào tạo để nâng cao hiệu quả.

  5. Công nghệ có vai trò gì trong quản lý kênh phân phối?
    Ứng dụng công nghệ giúp theo dõi đơn hàng, doanh số, kiểm soát địa bàn và giá bán chính xác, giảm thiểu sai sót và gian lận. Ví dụ, Hoa Việt đã triển khai phần mềm quản lý và tem điện tử để nâng cao hiệu quả kiểm soát kênh.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt đã xây dựng hệ thống kênh phân phối gián tiếp rộng khắp với hơn 300 đại lý, góp phần tăng doanh thu từ 8 tỷ lên 32 tỷ đồng trong 5 năm.
  • Hệ thống kênh phân phối hiện còn tồn tại hạn chế về tuyển chọn thành viên, quản trị và chính sách ưu đãi, ảnh hưởng đến hiệu quả và lợi nhuận.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp tối ưu hóa tuyển chọn, đánh giá, hỗ trợ thành viên, ứng dụng công nghệ và xử lý vi phạm nhằm nâng cao hiệu quả kênh phân phối.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời.
  • Kêu gọi Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện để phát huy tối đa tiềm năng của hệ thống kênh phân phối, góp phần phát triển bền vững công ty trên thị trường dược phẩm cạnh tranh.