Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động huy động vốn đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu nhiều biến động do dịch Covid-19 và các yếu tố thị trường. Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh Đông Hải Phòng, công tác huy động vốn đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2017-2021 với tổng nguồn vốn huy động tăng từ 453 tỷ đồng năm 2017 lên khoảng 1.234 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 34-92%. Tuy nhiên, hoạt động này vẫn còn tồn tại những hạn chế như sự thiếu đồng bộ trong kế hoạch huy động vốn, chưa phát huy hiệu quả huy động vốn ngoại tệ, và chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa huy động và sử dụng vốn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hoạt động huy động vốn tại Agribank Chi nhánh Đông Hải Phòng thông qua việc phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021 tại chi nhánh Đông Hải Phòng, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo thanh khoản và phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính liên quan đến hoạt động huy động vốn của NHTM, bao gồm:

  • Lý thuyết về nguồn vốn ngân hàng thương mại: Nguồn vốn được phân thành vốn tự có, vốn huy động và vốn đi vay, trong đó vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất và quyết định quy mô hoạt động tín dụng.
  • Mô hình quản lý vốn và rủi ro ngân hàng: Nhấn mạnh vai trò của vốn trong việc đảm bảo khả năng thanh toán, bảo vệ uy tín và năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
  • Khái niệm về chi phí huy động vốn và hiệu quả huy động vốn: Chi phí huy động vốn được tính toán dựa trên tổng chi phí chia cho tổng vốn huy động, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động vốn: Bao gồm nhân tố chủ quan như lãi suất huy động, năng lực cán bộ, uy tín ngân hàng, mạng lưới dịch vụ; và nhân tố khách quan như môi trường pháp lý, chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế xã hội, công nghệ thông tin và tâm lý người gửi tiền.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đông Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, kết hợp với tài liệu tham khảo từ sách, báo, tạp chí chuyên ngành và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập toàn bộ từ báo cáo chính thức của chi nhánh, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.
  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả để tính toán các chỉ tiêu huy động vốn, phân tích so sánh biến động tuyệt đối và tương đối qua các năm. Phân tích định tính được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và thực trạng hoạt động huy động vốn.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, phản ánh xu hướng và kết quả hoạt động huy động vốn trong 5 năm liên tục, phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô huy động vốn ổn định: Tổng nguồn vốn huy động tại Agribank Chi nhánh Đông Hải Phòng tăng từ 453 tỷ đồng năm 2017 lên 1.234 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 34-92%. Năm 2019 ghi nhận mức tăng đột biến 92,36% so với năm 2018.

  2. Cơ cấu huy động vốn chủ yếu là nội tệ: Tiền gửi nội tệ chiếm tỷ trọng bình quân 99% tổng nguồn vốn huy động, trong khi tiền gửi ngoại tệ chỉ chiếm khoảng 1%, chưa phát huy được tiềm năng huy động vốn ngoại tệ.

  3. Nguồn vốn huy động từ các đối tượng khác nhau: Tiền gửi từ Bảo hiểm xã hội (BHXH) chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 56% tổng nguồn vốn, với mức tăng trưởng ổn định qua các năm. Tiền gửi của dân cư và các tổ chức kinh tế chiếm tỷ trọng khoảng 22% mỗi nhóm, có biến động không ổn định.

  4. Chi phí huy động vốn được kiểm soát hợp lý: Chi phí huy động vốn được tính toán dựa trên tổng chi phí và tổng vốn huy động, giúp ngân hàng duy trì mức lãi suất cạnh tranh, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn huy động phản ánh hiệu quả trong công tác quản lý và chính sách huy động vốn của Agribank Chi nhánh Đông Hải Phòng. Tuy nhiên, tỷ trọng vốn ngoại tệ thấp cho thấy chi nhánh chưa tận dụng hết cơ hội từ các khách hàng có giao dịch quốc tế, do đó cần có chính sách thu hút phù hợp hơn. Việc tập trung huy động vốn chủ yếu từ BHXH tạo ra nguồn vốn ổn định nhưng cũng làm giảm tính đa dạng của nguồn vốn, ảnh hưởng đến khả năng linh hoạt trong sử dụng vốn.

So với các ngân hàng thương mại khác như Vietcombank và Techcombank, Agribank Đông Hải Phòng còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ số hóa và đa dạng hóa sản phẩm huy động vốn. Các ngân hàng này đã thành công trong việc tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn (CASA) và phát triển các sản phẩm dịch vụ hiện đại, góp phần giảm chi phí huy động và tăng sự gắn bó của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn theo năm, biểu đồ cơ cấu vốn theo loại tiền và đối tượng huy động, cũng như bảng so sánh chi phí huy động vốn qua các năm để minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả huy động vốn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa các kênh và hình thức huy động vốn: Phát triển các sản phẩm huy động vốn trung và dài hạn, tăng tỷ trọng vốn không kỳ hạn để giảm chi phí huy động. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch nguồn vốn.

  2. Tăng cường công tác phân tích nguồn vốn: Xây dựng hệ thống phân tích, dự báo nhu cầu vốn và xu hướng huy động để lập kế hoạch huy động vốn phù hợp, tránh tập trung dồn vào cuối năm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch nguồn vốn và Phòng Kế toán.

  3. Ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại: Đẩy mạnh số hóa các sản phẩm huy động vốn, phát triển ngân hàng điện tử, tạo thuận lợi cho khách hàng gửi tiền và quản lý tài khoản trực tuyến. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Điện toán phối hợp Phòng Dịch vụ và Marketing.

  4. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng tư vấn, chăm sóc khách hàng và kỹ năng bán chéo sản phẩm để tăng hiệu quả huy động vốn. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.

  5. Xây dựng chính sách ưu đãi và chăm sóc khách hàng thân thiết: Triển khai các chương trình khuyến mãi, ưu đãi lãi suất, chăm sóc khách hàng định kỳ nhằm giữ chân và thu hút khách hàng mới, đặc biệt là khách hàng doanh nghiệp và khách hàng có giao dịch ngoại tệ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Dịch vụ và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân hàng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp với đặc thù chi nhánh.

  2. Nhân viên phòng kế hoạch nguồn vốn và tín dụng: Áp dụng các phương pháp phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp cụ thể để cải thiện hoạt động huy động vốn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng huy động vốn tại ngân hàng thương mại Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân hàng: Hiểu rõ hơn về tác động của chính sách tiền tệ, pháp luật và môi trường kinh tế đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động huy động vốn tại Agribank Đông Hải Phòng có những điểm mạnh gì?
    Hoạt động huy động vốn tại chi nhánh đã đạt mức tăng trưởng ổn định với tổng nguồn vốn tăng từ 453 tỷ đồng năm 2017 lên hơn 1.200 tỷ đồng năm 2021, chủ yếu dựa vào nguồn vốn nội tệ và tiền gửi từ BHXH, tạo nguồn vốn ổn định cho hoạt động tín dụng.

  2. Những hạn chế chính trong công tác huy động vốn của chi nhánh là gì?
    Chi nhánh còn hạn chế trong việc huy động vốn ngoại tệ, chưa đa dạng hóa sản phẩm huy động vốn, kế hoạch huy động vốn chưa đồng bộ và tập trung chủ yếu vào cuối năm, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.

  3. Làm thế nào để tăng tỷ trọng vốn không kỳ hạn (CASA) tại Agribank Đông Hải Phòng?
    Cần phát triển các sản phẩm dịch vụ tiện ích, ứng dụng công nghệ số để tạo thuận lợi cho khách hàng gửi tiền không kỳ hạn, đồng thời triển khai các chương trình ưu đãi, khuyến mãi nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động huy động vốn là gì?
    Công nghệ thông tin giúp ngân hàng số hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí vận hành và tăng tính linh hoạt trong quản lý nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn.

  5. Các nhân tố khách quan ảnh hưởng đến huy động vốn gồm những gì?
    Bao gồm môi trường pháp lý, chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế xã hội, công nghệ thông tin và tâm lý, thói quen của người gửi tiền, tất cả đều tác động trực tiếp đến khả năng huy động vốn của ngân hàng.

Kết luận

  • Hoạt động huy động vốn tại Agribank Chi nhánh Đông Hải Phòng giai đoạn 2017-2021 tăng trưởng ổn định với tổng nguồn vốn tăng hơn 2,5 lần.
  • Cơ cấu vốn chủ yếu là nội tệ và tiền gửi từ BHXH, trong khi huy động vốn ngoại tệ còn hạn chế.
  • Chi phí huy động vốn được kiểm soát hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của chi nhánh.
  • Đề xuất các biện pháp đa dạng hóa sản phẩm, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng lực cán bộ và chính sách chăm sóc khách hàng nhằm hoàn thiện hoạt động huy động vốn.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong 1-3 năm tới để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của chi nhánh.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các cán bộ quản lý và nhân viên nên chủ động cập nhật kiến thức, kỹ năng nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh.