Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động chuỗi cung ứng ngày càng trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt. Tại Việt Nam, chuỗi cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn gia tăng giá trị sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Công ty cổ phần Tecomen, một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối máy lọc nước và thiết bị gia dụng, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2006 đến 2017. Tuy nhiên, hoạt động chuỗi cung ứng của công ty vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và phối hợp các bộ phận liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại Tecomen trong giai đoạn 2014-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng, giảm chi phí và tăng giá trị cho toàn chuỗi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối nội bộ của công ty, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban liên quan và số liệu kinh doanh thực tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Tecomen nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận quản trị chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Theory): Chuỗi cung ứng được hiểu là mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng nhằm thỏa mãn nhu cầu thị trường. Chuỗi cung ứng bao gồm các thành phần chính như tồn kho, sản xuất, địa điểm, vận tải và thông tin.

  • Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Mô hình này phân chia hoạt động chuỗi cung ứng thành bốn yếu tố chính: hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối. Mô hình giúp đánh giá và cải tiến hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.

  • Khái niệm về các tiêu chuẩn đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng: Bao gồm tiêu chuẩn giao hàng (đúng số lượng, đúng thời gian), tiêu chuẩn chất lượng (mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng), tiêu chuẩn thời gian (thời gian tồn kho và bổ sung hàng) và tiêu chuẩn chi phí.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: quản trị chuỗi cung ứng, hoạch định nhu cầu, quản lý tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp, điều độ sản xuất, quản lý đơn hàng và tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp mô tả, phân tích và tổng hợp dựa trên dữ liệu thực tế thu thập từ công ty cổ phần Tecomen trong giai đoạn 2014-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban liên quan đến chuỗi cung ứng như phòng kế hoạch, thu mua, sản xuất, kho vận và phân phối, với hơn 1400 cán bộ công nhân viên tham gia gián tiếp hoặc trực tiếp.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các cán bộ quản lý và nhân viên chủ chốt có liên quan trực tiếp đến hoạt động chuỗi cung ứng. Dữ liệu thu thập bao gồm số liệu kinh doanh, báo cáo tồn kho, khảo sát đánh giá nội bộ và phỏng vấn chuyên gia.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng công cụ Excel và các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả hoạt động. Quá trình nghiên cứu được tiến hành theo timeline từ tháng 1/2017 đến tháng 5/2017, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động hoạch định còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy 65% khách hàng và nhân viên đánh giá công tác lập kế hoạch giao hàng và dự báo nhu cầu của Tecomen ở mức trung bình và kém. Việc lập kế hoạch sản xuất chưa sát với thực tế thị trường dẫn đến tồn kho không đồng đều, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng đơn hàng.

  2. Quản lý tồn kho chưa tối ưu: Công ty duy trì mức tồn kho tối đa không quá 30% nhu cầu tiêu thụ quý, tuy nhiên trong các tháng cao điểm mùa hè, tồn kho tăng gấp 2-3 lần so với các tháng khác, gây ra tình trạng ứ đọng vốn và rủi ro hư hỏng. Việc chuyển đổi sang nhà cung cấp nội địa đã giảm tồn kho nhưng chưa đồng bộ.

  3. Hoạt động thu mua phức tạp với hơn 2000 sản phẩm linh kiện: Việc lựa chọn và quản lý nhà cung cấp chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến rủi ro về chất lượng và tiến độ giao hàng. Công tác thương lượng hợp đồng và theo dõi tiến độ còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.

  4. Sản xuất và phân phối có sự phối hợp chưa đồng bộ: Mặc dù công ty sở hữu 24 máy ép nhựa hiện đại với công suất đa dạng, kế hoạch sản xuất chưa linh hoạt theo biến động đơn hàng. Quản lý đơn hàng và giao hàng chưa đạt tỷ lệ giao hàng đúng hạn cao, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu hệ thống thông tin tích hợp và quy trình phối hợp liên phòng ban chưa chặt chẽ. So với các nghiên cứu trong ngành, Tecomen còn chưa áp dụng triệt để các công cụ quản trị chuỗi cung ứng hiện đại như ERP hay SCM, dẫn đến hiệu quả hoạt động chưa tối ưu.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ hài lòng về kế hoạch giao hàng và thời gian giao hàng cho thấy phần lớn ý kiến ở mức trung bình và kém, phản ánh sự cần thiết cải tiến quy trình. Bảng số liệu tồn kho theo quý cũng minh chứng cho sự biến động lớn trong quản lý tồn kho, ảnh hưởng đến dòng tiền và chi phí lưu kho.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc đồng bộ hóa chuỗi cung ứng do hạn chế về công nghệ và nguồn lực quản lý. Việc hoàn thiện chuỗi cung ứng sẽ giúp Tecomen giảm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng trong bối cảnh thị trường máy lọc nước ngày càng cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch tồn kho và sản xuất: Áp dụng mô hình dự báo nhu cầu chính xác hơn, xây dựng kế hoạch tồn kho linh hoạt theo mùa vụ, giảm tồn kho tối đa xuống còn khoảng 20% nhu cầu quý. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng kế hoạch và sản xuất.

  2. Nâng cao năng lực quản lý thu mua và đa dạng hóa nguồn cung: Đào tạo nhân viên thu mua về kỹ năng đàm phán, quản lý nhà cung cấp; xây dựng mối quan hệ liên minh chiến lược với các nhà cung cấp nội địa và quốc tế để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể: Phòng thu mua.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng: Triển khai hệ thống ERP tích hợp quản lý tồn kho, đơn hàng, sản xuất và phân phối nhằm tăng tính minh bạch và phối hợp liên phòng ban. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng IT.

  4. Hoàn thiện quy trình phân phối và quản lý đơn hàng: Xây dựng hệ thống quản lý đơn hàng tự động, cải tiến quy trình giao hàng đúng hạn, tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn lên trên 95%. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng phân phối và bán hàng.

Các giải pháp cần được thực hiện đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hiệu quả lâu dài và bền vững cho chuỗi cung ứng của Tecomen.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất và phân phối: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng kế hoạch và quản lý chuỗi cung ứng: Cung cấp các phương pháp và công cụ thực tiễn để cải tiến hoạt động hoạch định, quản lý tồn kho và điều phối sản xuất.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics và công nghệ thông tin: Hiểu được nhu cầu và thách thức của doanh nghiệp trong việc tích hợp công nghệ và dịch vụ hỗ trợ chuỗi cung ứng.

Việc áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn sẽ giúp các đối tượng trên nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng là gì và tại sao nó quan trọng với doanh nghiệp?
    Chuỗi cung ứng là mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng nhằm thỏa mãn nhu cầu thị trường. Nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng và đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

  2. Những yếu tố chính nào ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Các yếu tố gồm tồn kho, sản xuất, địa điểm, vận tải và thông tin. Quản lý hiệu quả các yếu tố này giúp giảm chi phí, tăng tốc độ giao hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Làm thế nào để cải thiện hoạt động hoạch định trong chuỗi cung ứng?
    Cần áp dụng các phương pháp dự báo nhu cầu chính xác, xây dựng kế hoạch sản xuất và tồn kho linh hoạt, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban để đáp ứng kịp thời biến động thị trường.

  4. Tại sao việc lựa chọn nhà cung cấp lại quan trọng?
    Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng, giá cả cạnh tranh và tiến độ giao hàng ổn định, từ đó giảm rủi ro và chi phí trong chuỗi cung ứng.

  5. Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
    Công nghệ thông tin giúp tích hợp dữ liệu, tăng tính minh bạch, cải thiện phối hợp giữa các bộ phận, nâng cao khả năng dự báo và ra quyết định nhanh chóng, từ đó tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty cổ phần Tecomen trong giai đoạn 2014-2017, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế cụ thể.
  • Đã áp dụng các lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng và mô hình SCOR để làm cơ sở xây dựng giải pháp hoàn thiện.
  • Đề xuất các nhóm giải pháp đồng bộ về hoạch định, thu mua, sản xuất, phân phối và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
  • Giải pháp được thiết kế phù hợp với năng lực và điều kiện thực tế của Tecomen, có thể triển khai trong vòng 6-12 tháng.
  • Khuyến nghị Tecomen tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các giải pháp để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích áp dụng các đề xuất này nhằm xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả, tiết giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.