Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh quản lý nhà nước ngày càng phức tạp, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn lực công. Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định, với vai trò là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo trên địa bàn tỉnh, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong giai đoạn 2017-2019. Theo báo cáo, tỷ lệ học sinh đậu tốt nghiệp THPT duy trì trên 95%, đồng thời Sở đã đạt nhiều thành tích nổi bật trong các cuộc thi cấp quốc gia, cho thấy sự phát triển tích cực nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao hơn nữa hiệu quả quản lý nội bộ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường tính hiệu quả và hữu hiệu trong quản lý tài chính, ngân sách và các hoạt động chuyên môn. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn 2017-2019, tập trung tại Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về hệ thống KSNB trong đơn vị hành chính nhà nước đặc thù này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Sở nâng cao năng lực quản lý, giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận, đồng thời góp phần thúc đẩy sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động giáo dục và đào tạo tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ: mô hình COSO và hướng dẫn của tổ chức INTOSAI. Mô hình COSO (Committee of Sponsoring Organizations) cung cấp năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB gồm: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. COSO nhấn mạnh tính liên tục, đa chiều và sự tương tác giữa các thành phần nhằm đảm bảo sự hữu hiệu của hệ thống.

Hướng dẫn của INTOSAI (Tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao) tập trung vào đặc thù của khu vực công, mở rộng các nguyên tắc COSO để phù hợp với các đơn vị hành chính nhà nước. INTOSAI định nghĩa KSNB là quá trình do người quản lý và nhân viên thực hiện nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động, tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Năm yếu tố cấu thành của INTOSAI tương tự COSO nhưng có bổ sung nhấn mạnh về trách nhiệm giải trình và quản lý nguồn lực công.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa và đạo đức tổ chức ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của nhân viên.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và đối phó với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu của đơn vị.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và xử lý sai phạm, đảm bảo thực hiện mục tiêu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Cỡ mẫu khảo sát gồm Ban giám đốc, các trưởng, phó phòng và công chức, viên chức tại Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan đến công tác kiểm soát nội bộ.

Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, quy định ngành giáo dục, báo cáo tài chính, sổ sách kế toán và các tài liệu liên quan đến KSNB trong giai đoạn 2017-2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn chuyên sâu và phiếu khảo sát nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong hệ thống KSNB.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh, đối chiếu thông tin từ các nguồn, đồng thời sử dụng phương pháp phân tích nội dung để rút ra các kết luận về thực trạng và đề xuất giải pháp. Quy trình nghiên cứu được tiến hành theo sơ đồ gồm: thu thập dữ liệu, đánh giá thực trạng, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn yếu kém: Khoảng 60% cán bộ, công chức khảo sát cho biết môi trường kiểm soát tại Sở chưa thực sự tạo được sự cam kết về tính trung thực và giá trị đạo đức. Cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến trách nhiệm chưa được phân định cụ thể.

  2. Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện đầy đủ: Chỉ khoảng 45% ý kiến cho rằng Sở đã có hệ thống nhận diện và đánh giá rủi ro hiệu quả. Việc xem xét các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động quản lý tài chính và chuyên môn còn hạn chế, chưa có quy trình đánh giá rủi ro định kỳ.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Các chính sách và thủ tục kiểm soát chưa được thiết lập đầy đủ, đặc biệt trong kiểm soát công tác kế toán và quản lý tài sản công. Tỷ lệ thực hiện các thủ tục kiểm soát theo quy định chỉ đạt khoảng 70%, còn tồn tại sai sót và thiếu sót trong ghi chép, phê duyệt.

  4. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời: Hệ thống báo cáo và truyền thông nội bộ chưa đáp ứng được yêu cầu cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và kịp thời cho các cấp quản lý. Khoảng 55% cán bộ phản ánh thông tin truyền đạt chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến việc ra quyết định.

  5. Giám sát chưa thường xuyên và toàn diện: Công tác giám sát định kỳ và giám sát thường xuyên chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến việc phát hiện và xử lý các sai phạm còn chậm trễ. Tỷ lệ giám sát định kỳ chỉ đạt khoảng 50% theo kế hoạch đề ra.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự quan tâm đúng mức của lãnh đạo trong việc xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát mạnh, cũng như thiếu nguồn lực và nhân sự có trình độ chuyên môn cao để thực hiện công tác KSNB hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung tại nhiều đơn vị hành chính sự nghiệp, nơi mà việc áp dụng mô hình COSO và INTOSAI còn chưa đồng bộ.

Việc thiếu quy trình đánh giá rủi ro định kỳ và hoạt động kiểm soát chưa toàn diện làm giảm khả năng phát hiện sớm các sai phạm, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính và chuyên môn. Thông tin truyền thông không kịp thời cũng làm giảm khả năng phối hợp giữa các phòng ban, gây khó khăn trong việc ra quyết định và xử lý tình huống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các thành phần KSNB (môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát) theo kết quả khảo sát, giúp minh họa rõ nét mức độ hiệu quả hiện tại và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo Sở cần cam kết mạnh mẽ về tính trung thực và đạo đức nghề nghiệp, xây dựng quy chế rõ ràng về phân công nhiệm vụ và trách nhiệm. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức hành chính.

  2. Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ: Xây dựng hệ thống nhận diện, phân tích và đánh giá rủi ro toàn diện, áp dụng ma trận đo lường rủi ro phù hợp với đặc thù ngành giáo dục. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Tài chính phối hợp với các phòng chuyên môn.

  3. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Ban hành các chính sách, thủ tục kiểm soát chi tiết, đặc biệt trong công tác kế toán và quản lý tài sản công; tăng cường kiểm soát phòng ngừa và phát hiện sai phạm. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Thanh tra nội bộ.

  4. Nâng cao hiệu quả thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống báo cáo kịp thời, minh bạch và đầy đủ; tăng cường truyền thông nội bộ giữa các phòng ban và cấp quản lý. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Hành chính - Tổng hợp.

  5. Tăng cường công tác giám sát: Thiết lập kế hoạch giám sát thường xuyên và định kỳ, kết hợp giám sát nội bộ và phối hợp với các cơ quan ngoại kiểm; xử lý kịp thời các khiếm khuyết phát hiện được. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Thanh tra và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các sở, ban ngành địa phương: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB trong đơn vị hành chính sự nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng ngân sách.

  2. Cán bộ làm công tác kiểm soát nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình COSO, INTOSAI và các phương pháp đánh giá, kiểm soát rủi ro, hỗ trợ thực hiện công tác kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn KSNB trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.

  4. Cơ quan kiểm toán nhà nước và thanh tra: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát hoạt động KSNB tại các đơn vị hành chính sự nghiệp, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong đơn vị hành chính sự nghiệp?
    Kiểm soát nội bộ là quá trình do người quản lý và nhân viên thực hiện nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính tin cậy và tuân thủ pháp luật. Nó giúp ngăn ngừa sai sót, gian lận và nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực công.

  2. Mô hình COSO và INTOSAI khác nhau như thế nào?
    COSO là mô hình kiểm soát nội bộ phổ biến trong khu vực doanh nghiệp, gồm 5 thành phần chính. INTOSAI dựa trên COSO nhưng mở rộng và điều chỉnh phù hợp với đặc thù khu vực công, nhấn mạnh trách nhiệm giải trình và quản lý nguồn lực công.

  3. Làm thế nào để đánh giá rủi ro trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Đánh giá rủi ro bao gồm nhận diện, phân tích và xác định mức độ ảnh hưởng của các rủi ro đến mục tiêu đơn vị. Các phương pháp như ma trận rủi ro, phân tích thống kê và thang điểm được sử dụng để đánh giá và ưu tiên xử lý.

  4. Những hạn chế phổ biến của hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
    Hạn chế gồm chi phí kiểm soát cao, nhân sự chưa đồng đều về năng lực, sự thông đồng giữa các cá nhân, lạm quyền của quản lý và thủ tục kiểm soát không cập nhật kịp thời với thay đổi thực tế.

  5. Các giải pháp nào giúp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định?
    Giải pháp bao gồm tăng cường môi trường kiểm soát, thiết lập quy trình đánh giá rủi ro, hoàn thiện hoạt động kiểm soát, nâng cao truyền thông nội bộ và tăng cường giám sát thường xuyên, định kỳ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định còn nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Nghiên cứu đã áp dụng mô hình COSO và hướng dẫn INTOSAI để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù đơn vị hành chính sự nghiệp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát mạnh, quy trình đánh giá rủi ro toàn diện, hoàn thiện thủ tục kiểm soát, nâng cao hiệu quả truyền thông và tăng cường giám sát.
  • Thời gian triển khai các giải pháp dự kiến từ 6 đến 12 tháng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám đốc và các phòng ban chức năng.
  • Luận văn kêu gọi các đơn vị hành chính sự nghiệp khác tham khảo để nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ, góp phần phát triển bền vững ngành giáo dục và đào tạo.