Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành thủy sản, đang phải đối mặt với nhiều thách thức về quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo báo cáo của ngành, số lượng doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu giảm từ 800 xuống còn khoảng 473 doanh nghiệp, trong đó các doanh nghiệp lớn vẫn giữ được mức tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu trên 20% trong quý I năm gần đây. Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định (BIDIFISCO) là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu tại tỉnh Bình Định, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương và ngành thủy sản miền Trung. Tuy nhiên, công ty đang gặp phải nhiều khó khăn trong công tác kiểm soát nội bộ (KSNB), ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty CP Thủy sản Bình Định trong giai đoạn gần đây, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tuân thủ pháp luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống KSNB tại công ty trong bối cảnh ngành thủy sản đông lạnh, với các đặc thù về môi trường hoạt động, pháp lý và thị trường xuất khẩu. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng nền tảng quản trị vững chắc cho công ty, giúp bảo vệ tài sản, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường năng lực cạnh tranh trong ngành thủy sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn khổ lý thuyết của báo cáo COSO 2013 về hệ thống kiểm soát nội bộ, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi 5 thành phần cơ bản: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần được phân tích theo 17 nguyên tắc chi tiết nhằm đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả của hệ thống.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành như tính chính trực và giá trị đạo đức trong môi trường kiểm soát, phân tích rủi ro nội bộ và bên ngoài, cũng như các hoạt động kiểm soát cụ thể trong doanh nghiệp chế biến thủy sản đông lạnh. Các yếu tố đặc thù của ngành thủy sản như nguồn nguyên liệu không ổn định, yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, và áp lực cạnh tranh quốc tế cũng được xem xét để đánh giá sự phù hợp của hệ thống KSNB hiện tại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty CP Thủy sản Bình Định. Cỡ mẫu khảo sát là 50 cán bộ công nhân viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và cấp bậc khác nhau trong công ty.

Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu với các lãnh đạo và nhân viên chủ chốt, cùng với quan sát trực tiếp các quy trình kiểm soát nội bộ. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng các công cụ thống kê mô tả và phân tích tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ thực hiện các yếu tố KSNB. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, từ đầu năm đến giữa năm 2020, nhằm phản ánh chính xác tình hình hoạt động và các biến động trong ngành thủy sản.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy 90% cán bộ công nhân viên xác nhận công ty đã ban hành các quy tắc ứng xử và chuẩn mực đạo đức, tuy nhiên chỉ 20% cho biết công ty thực hiện giảm áp lực để hạn chế sai sót và gian lận. Khoảng 60% nhà quản lý thể hiện cam kết về tính chính trực, trong khi 62% công ty áp dụng các quy định xử phạt liên quan đến đạo đức nghề nghiệp. Điều này cho thấy môi trường kiểm soát chưa thực sự tạo được sự an tâm và minh bạch cho nhân viên.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Công ty chưa có quy trình đánh giá rủi ro hệ thống một cách bài bản, đặc biệt trong việc nhận diện các rủi ro liên quan đến biến động nguồn nguyên liệu và thị trường xuất khẩu. Tỷ lệ rủi ro về chất lượng nguyên liệu và tuân thủ quy định an toàn thực phẩm được đánh giá cao, nhưng chưa có biện pháp kiểm soát hiệu quả, dẫn đến nguy cơ mất thị phần và giảm lợi nhuận.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Các chính sách và thủ tục kiểm soát được thiết lập nhưng chưa được thực hiện nhất quán ở các bộ phận. Ví dụ, quy trình kiểm soát chu trình mua hàng – thanh toán và bán hàng – thu tiền chưa được áp dụng đầy đủ, gây ra sai sót và rủi ro tài chính. Tỷ lệ nhân viên hài lòng về sự minh bạch thông tin chỉ đạt 56%, phản ánh sự thiếu đồng bộ trong truyền thông nội bộ.

  4. Thông tin và truyền thông còn hạn chế: Hệ thống thông tin kế toán sử dụng phần mềm Excom nhưng chưa được tích hợp đầy đủ với các bộ phận khác, dẫn đến việc truyền đạt thông tin không kịp thời và thiếu chính xác. Việc truyền thông nội bộ chưa đảm bảo mọi cá nhân nhận thức rõ trách nhiệm và quyền hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành thủy sản đông lạnh với nguồn nguyên liệu không ổn định, áp lực cạnh tranh gay gắt và yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ kỹ thuật dầu khí hay chế biến gỗ, công ty chưa xây dựng được hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện và hoạt động kiểm soát chưa được chuẩn hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các yếu tố môi trường kiểm soát, biểu đồ đường về mức độ hài lòng của nhân viên theo thời gian, và bảng tổng hợp các rủi ro chính cùng biện pháp kiểm soát hiện tại. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB sẽ giúp công ty giảm thiểu rủi ro tài chính, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường sự tuân thủ pháp luật, từ đó cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo cần tăng cường cam kết về tính chính trực và giá trị đạo đức thông qua việc xây dựng và phổ biến các quy tắc ứng xử rõ ràng, đồng thời thiết lập cơ chế giảm áp lực công việc nhằm hạn chế sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức hành chính chủ trì.

  2. Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro toàn diện: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và quản lý rủi ro liên quan đến nguồn nguyên liệu, thị trường và quy trình sản xuất. Áp dụng công cụ đánh giá định kỳ hàng quý, do Phòng Kế toán và Phòng Kỹ thuật phối hợp thực hiện.

  3. Chuẩn hóa hoạt động kiểm soát: Rà soát và hoàn thiện các chính sách, thủ tục kiểm soát trong các chu trình mua hàng, bán hàng và thu tiền, đảm bảo thực hiện đồng bộ và hiệu quả. Thời gian triển khai 9 tháng, do Ban Kiểm soát và Phòng Kinh doanh giám sát.

  4. Nâng cao hệ thống thông tin và truyền thông: Tích hợp phần mềm kế toán với các bộ phận liên quan, cải thiện kênh truyền thông nội bộ để đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác và minh bạch. Thực hiện trong 12 tháng, do Phòng CNTT và Phòng Tổ chức hành chính phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thủy sản: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Phòng Kế toán và Kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, đánh giá và cải tiến các quy trình kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết COSO trong thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến thủy sản.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành thủy sản: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp trong ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.

  2. COSO 2013 có điểm gì nổi bật trong xây dựng hệ thống KSNB?
    COSO 2013 mở rộng khuôn khổ với 5 thành phần và 17 nguyên tắc chi tiết, tập trung vào quản trị rủi ro và giám sát, giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện và hiệu quả hơn.

  3. Đặc thù ngành thủy sản ảnh hưởng thế nào đến KSNB?
    Ngành thủy sản có nguồn nguyên liệu không ổn định, yêu cầu cao về an toàn thực phẩm và chịu áp lực cạnh tranh lớn, đòi hỏi hệ thống KSNB phải linh hoạt, chặt chẽ và phù hợp với các quy định pháp luật.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống KSNB?
    Hiệu quả được đánh giá dựa trên việc các thành phần của hệ thống có hiện hữu và vận hành đúng, giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ quy định.

  5. Các giải pháp hoàn thiện KSNB nên được thực hiện như thế nào?
    Cần có kế hoạch cụ thể, phân công rõ ràng, kết hợp đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ thông tin và giám sát liên tục để đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả và bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty CP Thủy sản Bình Định, chỉ ra những hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và truyền thông nội bộ.
  • Áp dụng khuôn khổ COSO 2013 giúp phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, tập trung vào nâng cao tính chính trực, xây dựng quy trình đánh giá rủi ro, chuẩn hóa hoạt động kiểm soát và cải thiện hệ thống thông tin.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và năng lực cạnh tranh của công ty trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hệ thống KSNB phát huy tối đa vai trò trong quản lý doanh nghiệp.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp thủy sản được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong ngành.