## Tổng quan nghiên cứu

Ngành vận tải hàng không (VTHK) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Theo ước tính, các hãng hàng không quốc tế đã chịu lỗ khoảng 3 tỷ USD trong năm 2006, trong khi lợi nhuận của các hãng hàng không châu Á giảm từ 2,9 tỷ USD xuống còn khoảng 2 tỷ USD cùng năm. Tại Việt Nam, ngành hàng không dân dụng đã chuyển đổi từ cơ chế bao cấp sang cơ chế thị trường từ cuối thập niên 80, đầu thập niên 90, tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của vận tải hàng không. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức trong quản lý doanh thu (DT) và kiểm soát nội bộ (HT KSNB).

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ đối với công tác kế toán doanh thu tại Công ty Cổ phần Hàng không BBC (CPHK BBC) trong quá trình kiểm toán của Công ty Kiểm toán UHY. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán DT và hệ thống kiểm soát DT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý doanh thu, giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn kiểm toán năm tài chính gần nhất tại CPHK BBC, với dữ liệu thu thập từ các bộ phận kế toán, tài chính và kiểm toán.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tính chính xác, minh bạch của báo cáo tài chính, góp phần bảo vệ tài sản doanh nghiệp, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và cổ đông, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý, điều hành hiệu quả trong ngành hàng không.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Hệ thống kiểm soát nội bộ (HT KSNB):** Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, HT KSNB bao gồm môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm soát nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa gian lận, sai sót và lập báo cáo tài chính trung thực.
- **Lý thuyết kế toán doanh thu:** Doanh thu được ghi nhận khi đáp ứng các điều kiện về chuyển giao rủi ro, quyền sở hữu, khả năng thu lợi ích kinh tế và xác định chi phí liên quan.
- **Mô hình kiểm toán doanh thu:** Bao gồm các bước đánh giá rủi ro, lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện kiểm tra chi tiết và đánh giá kết quả nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lý của doanh thu.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh thu bán hàng (DTBH), doanh thu vận chuyển (DTVC), chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, doanh thu thuần, và các tài khoản kế toán liên quan như TK 511, TK 521, TK 531, TK 532.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ kế toán, báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, phần mềm quản lý Navitaire và Navision của Công ty CPHK BBC, cùng với hồ sơ kiểm toán của Công ty UHY.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, bao gồm phân tích hệ thống kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro, kiểm tra chi tiết các khoản doanh thu, so sánh số liệu kế toán với số liệu thực tế và các báo cáo quản trị.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ dữ liệu doanh thu và kiểm soát nội bộ trong năm tài chính gần nhất, với các mẫu kiểm tra chi tiết được chọn ngẫu nhiên từ các phòng vé, đại lý và các chuyến bay tiêu biểu.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong quá trình thực tập và kiểm toán tại Công ty UHY, kéo dài khoảng 6 tháng, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đồng bộ:** Môi trường kiểm soát và các thủ tục kiểm soát tại CPHK BBC còn thiếu sự đồng bộ, dẫn đến rủi ro sai sót trong ghi nhận doanh thu. Ví dụ, việc quản lý vé chưa chặt chẽ, có hiện tượng vé tồn kho không được kiểm kê thường xuyên.
2. **Doanh thu ghi nhận chưa chính xác:** Qua kiểm toán, phát hiện khoảng 5% doanh thu bán vé không được báo cáo kịp thời, gây sai lệch trong báo cáo tài chính. Ngoài ra, doanh thu vận chuyển hàng hóa có tỷ lệ sai sót khoảng 3% do phân loại không đúng kỳ.
3. **Phần mềm kế toán và quản lý doanh thu chưa tối ưu:** Hệ thống Navitaire và Navision chưa được tích hợp hoàn toàn, gây khó khăn trong việc đối chiếu số liệu giữa các bộ phận. Tỷ lệ lỗi nhập liệu được ước tính khoảng 2% trong tổng số giao dịch.
4. **Chính sách giá và kiểm soát giá chưa chặt:** Việc phê duyệt và cập nhật giá vé chưa được thực hiện kịp thời, dẫn đến sai lệch trong tính toán doanh thu, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề trên xuất phát từ sự thiếu hoàn thiện trong môi trường kiểm soát, quy trình kiểm soát chưa được chuẩn hóa và áp dụng chưa nghiêm túc. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ sai sót doanh thu tại CPHK BBC cao hơn mức trung bình ngành khoảng 1-2%, cho thấy cần thiết phải nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ. Việc sử dụng phần mềm kế toán chưa đồng bộ cũng là một điểm yếu, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của báo cáo tài chính. Kết quả nghiên cứu được minh họa qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ sai sót doanh thu theo từng loại hình dịch vụ và bảng đánh giá mức độ tuân thủ quy trình kiểm soát.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện môi trường kiểm soát:** Xây dựng và ban hành các quy định, quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, đặc biệt là quy trình quản lý vé và chứng từ vận tải. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng kiểm soát nội bộ.
2. **Nâng cấp và tích hợp hệ thống phần mềm:** Đầu tư nâng cấp phần mềm Navitaire và Navision, đảm bảo tích hợp dữ liệu tự động, giảm thiểu sai sót nhập liệu. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.
3. **Đào tạo nhân viên:** Tổ chức các khóa đào tạo về quy trình kế toán doanh thu và kiểm soát nội bộ cho nhân viên kế toán, kiểm toán và các bộ phận liên quan. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban đào tạo và phòng nhân sự.
4. **Tăng cường kiểm tra, giám sát:** Thiết lập các chương trình kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, gian lận trong công tác kế toán doanh thu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và kiểm toán độc lập.
5. **Cải tiến chính sách giá:** Rà soát, cập nhật chính sách giá vé và các khoản phụ phí, đảm bảo tính kịp thời và phù hợp với thị trường. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khối thương mại và Ban giám đốc.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo doanh nghiệp hàng không:** Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ trong quản lý doanh thu, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro tài chính.
2. **Phòng kế toán và tài chính:** Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức công tác kế toán doanh thu và các thủ tục kiểm soát, hỗ trợ cải tiến quy trình làm việc và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
3. **Công ty kiểm toán và tư vấn:** Là tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình kiểm toán doanh thu ngành hàng không, đánh giá rủi ro và đề xuất giải pháp kiểm soát phù hợp.
4. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, kiểm toán:** Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát nội bộ và kế toán doanh thu trong ngành vận tải hàng không, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và học tập.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hệ thống kiểm soát nội bộ có vai trò gì trong doanh nghiệp hàng không?**  
HT KSNB giúp giảm thiểu rủi ro sai sót, gian lận, bảo vệ tài sản và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và niềm tin của nhà đầu tư.

2. **Doanh thu được ghi nhận như thế nào theo chuẩn mực kế toán?**  
Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp đã chuyển giao rủi ro và lợi ích, xác định được doanh thu và chi phí liên quan, và có khả năng thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch.

3. **Phần mềm Navitaire và Navision có vai trò gì trong quản lý doanh thu?**  
Navitaire quản lý đặt giữ chỗ và bán vé, trong khi Navision là phần mềm kế toán tổng hợp. Việc tích hợp hai hệ thống giúp đảm bảo tính chính xác và kịp thời của số liệu doanh thu.

4. **Những rủi ro phổ biến trong công tác kế toán doanh thu ngành hàng không là gì?**  
Bao gồm sai sót trong ghi nhận doanh thu, phân loại không đúng kỳ, gian lận vé, sai lệch trong chính sách giá và thiếu kiểm soát đối với các đại lý bán vé.

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát doanh thu tại doanh nghiệp hàng không?**  
Cần hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, đào tạo nhân viên, tăng cường kiểm tra giám sát và cải tiến chính sách giá.

## Kết luận

- Hệ thống kiểm soát nội bộ và công tác kế toán doanh thu tại Công ty CP Hàng không BBC còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.  
- Việc áp dụng các phần mềm quản lý và kế toán hiện đại như Navitaire và Navision là bước tiến quan trọng nhưng cần được tích hợp và vận hành hiệu quả hơn.  
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân sự và tăng cường kiểm tra nhằm nâng cao hiệu quả quản lý doanh thu.  
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của HT KSNB trong ngành hàng không, cung cấp cơ sở thực tiễn cho các doanh nghiệp và tổ chức kiểm toán.  
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi ứng dụng trong các doanh nghiệp vận tải khác.

**Hành động ngay:** Các doanh nghiệp hàng không và đơn vị kiểm toán nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả quản lý doanh thu, đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.