Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, Việt Nam đã trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2007, tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức cho các doanh nghiệp trong nước. Theo ước tính, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh. Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình, hoạt động trong ngành sản xuất bia, cũng không nằm ngoài xu thế này khi phải cạnh tranh với nhiều đối thủ trên cả nước và địa bàn tỉnh Quảng Bình.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện công tác lập dự toán vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn, giảm chi phí sản xuất và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác lập dự toán vốn lưu động hàng năm, sử dụng số liệu dự toán năm 2014 và số liệu thực hiện năm 2013 tại công ty. Việc hoàn thiện công tác này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đảm bảo cân đối vốn lưu động hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và năng lực cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp, đặc biệt tập trung vào công tác lập dự toán vốn lưu động. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản trị dự toán: Dự toán được xem là công cụ hoạch định và kiểm soát tài chính, giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu kinh doanh bằng các chỉ tiêu định lượng, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Dự toán vốn lưu động bao gồm các dự toán về tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho, có mối liên hệ chặt chẽ với các dự toán hoạt động như dự toán tiêu thụ, dự toán chi phí và dự toán thanh toán.
Mô hình lập dự toán vốn lưu động: Luận văn áp dụng mô hình dự toán vốn lưu động tổng thể, trong đó dự toán vốn lưu động được xây dựng dựa trên các dự toán thành phần như dự toán phải thu khách hàng, dự toán hàng tồn kho và dự toán vốn bằng tiền. Mô hình này nhấn mạnh sự liên kết giữa các dự toán để đảm bảo tính chính xác và khả thi của dự toán vốn lưu động.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: vốn lưu động, dự toán vốn lưu động, định mức chi phí, kỳ thu tiền khách hàng, kỳ trả tiền người bán, kỳ lưu kho hàng tồn kho và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình. Cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Số liệu dự toán năm 2014 và số liệu thực hiện năm 2013 được thu thập trực tiếp từ công ty, kết hợp với các tài liệu, báo cáo nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định lượng để đánh giá thực trạng công tác lập dự toán vốn lưu động, phân tích các chỉ tiêu tài chính như kỳ thu tiền, kỳ trả tiền, kỳ lưu kho và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn. Đồng thời, áp dụng phương pháp so sánh để đối chiếu số liệu dự toán và thực tế nhằm xác định các bất cập và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2014, bắt đầu từ việc thu thập số liệu, phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến dự toán vốn lưu động và kết thúc bằng việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác lập dự toán tại công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lập dự toán vốn lưu động còn nhiều bất cập: Qua phân tích số liệu năm 2013 và dự toán năm 2014, công tác lập dự toán tại công ty chưa đồng bộ và thiếu chính xác ở một số khoản mục như dự toán phải thu khách hàng và dự toán hàng tồn kho. Ví dụ, tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và thực tế ở khoản phải thu khách hàng lên đến khoảng 15%, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán.
Kỳ thu tiền khách hàng kéo dài: Kỳ thu tiền bình quân của công ty cao hơn mức trung bình ngành khoảng 10%, dẫn đến vốn lưu động bị ứ đọng, làm tăng chi phí tài chính và giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Kỳ trả tiền người bán chưa tối ưu: Công ty có kỳ trả tiền người bán trung bình khoảng 45 ngày, thấp hơn so với kỳ thu tiền khách hàng, gây áp lực về dòng tiền và làm giảm khả năng đàm phán với nhà cung cấp.
Kỳ lưu kho hàng tồn kho dài: Kỳ lưu kho bình quân của nguyên vật liệu và thành phẩm vượt mức tiêu chuẩn ngành khoảng 20%, dẫn đến tồn kho lớn, vốn bị khóa và tăng chi phí lưu kho.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các bất cập trên là do quy trình lập dự toán chưa được hoàn thiện, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và chưa áp dụng đầy đủ các mô hình dự toán linh hoạt. So với các nghiên cứu trong ngành, công ty còn hạn chế trong việc sử dụng các chỉ tiêu tài chính để điều chỉnh dự toán kịp thời. Việc kéo dài kỳ thu tiền khách hàng và kỳ lưu kho hàng tồn kho làm giảm hiệu quả quản lý vốn lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và sức cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ chênh lệch dự toán và thực tế các khoản mục vốn lưu động, bảng phân tích các chỉ tiêu tài chính như kỳ thu tiền, kỳ trả tiền và kỳ lưu kho để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và tác động của các yếu tố này.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện mô hình và quy trình lập dự toán vốn lưu động: Áp dụng mô hình dự toán thông tin một xuống một lên để tăng cường sự tham gia của các bộ phận trực tiếp sản xuất và kinh doanh, nâng cao tính chính xác và khả thi của dự toán. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể thực hiện: Ban quản lý công ty phối hợp với phòng kế toán.
Rút ngắn kỳ thu tiền khách hàng: Xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, tăng cường quản lý công nợ và áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả nhằm giảm kỳ thu tiền xuống dưới mức trung bình ngành. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và tài chính.
Tối ưu kỳ trả tiền người bán: Đàm phán lại các điều khoản thanh toán với nhà cung cấp để kéo dài kỳ trả tiền phù hợp với dòng tiền công ty, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp. Thời gian thực hiện: 9 tháng; chủ thể thực hiện: Phòng mua hàng và tài chính.
Giảm kỳ lưu kho hàng tồn kho: Áp dụng phương pháp quản lý tồn kho hiện đại như Just-in-Time (JIT), cải tiến quy trình sản xuất để giảm tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm, từ đó giảm chi phí lưu kho và giải phóng vốn. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể thực hiện: Phòng sản xuất và kho vận.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác lập dự toán vốn lưu động trong quản trị tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, mô hình và phương pháp lập dự toán vốn lưu động, giúp cải thiện công tác dự toán và kiểm soát tài chính nội bộ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kế toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn công tác lập dự toán vốn lưu động tại doanh nghiệp sản xuất, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Tư vấn quản lý và tài chính doanh nghiệp: Giúp xây dựng các giải pháp tư vấn hoàn thiện công tác lập dự toán vốn lưu động cho khách hàng, nâng cao hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác lập dự toán vốn lưu động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Dự toán vốn lưu động giúp doanh nghiệp hoạch định và kiểm soát nguồn vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tối ưu hóa sử dụng vốn, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả tài chính.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến dự toán vốn lưu động?
Kỳ thu tiền khách hàng, kỳ trả tiền người bán, kỳ lưu kho hàng tồn kho và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quy mô và tính chính xác của dự toán vốn lưu động.Làm thế nào để rút ngắn kỳ thu tiền khách hàng hiệu quả?
Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng, theo dõi công nợ chặt chẽ, áp dụng các biện pháp thu hồi nợ kịp thời và tăng cường giao tiếp với khách hàng để thúc đẩy thanh toán đúng hạn.Mô hình lập dự toán nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn?
Mô hình thông tin một xuống một lên được đánh giá phù hợp với doanh nghiệp lớn vì nó phát huy tính chủ động và trách nhiệm của các bộ phận trực tiếp, đồng thời đảm bảo sự kiểm soát từ cấp quản lý cao hơn.Làm sao để giảm tồn kho mà không ảnh hưởng đến sản xuất?
Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho hiện đại như Just-in-Time (JIT), cải tiến quy trình sản xuất và dự báo nhu cầu chính xác giúp giảm tồn kho mà vẫn đảm bảo sản xuất liên tục và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Kết luận
- Công tác lập dự toán vốn lưu động là công cụ quản lý tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp hoạch định và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn lưu động.
- Thực trạng tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình cho thấy còn nhiều bất cập trong quy trình và mô hình lập dự toán, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
- Các yếu tố như kỳ thu tiền khách hàng, kỳ trả tiền người bán và kỳ lưu kho hàng tồn kho có tác động lớn đến quy mô vốn lưu động và cần được quản lý chặt chẽ.
- Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện mô hình, quy trình lập dự toán và các biện pháp quản lý vốn lưu động nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và sức cạnh tranh của công ty.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để hoàn thiện hơn công tác lập dự toán vốn lưu động.
Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và phát triển bền vững doanh nghiệp.