Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, hệ thống ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận nguồn vốn phục vụ hoạt động kinh doanh và tiêu dùng. Hoạt động huy động tiền gửi dân cư (TGDC) là một nghiệp vụ cơ bản và thiết yếu của các ngân hàng thương mại nhằm tạo lập nguồn vốn ổn định, bền vững. Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) – chi nhánh Cát Hải Bắc Hải Phòng, công tác huy động TGDC trong giai đoạn 2019-2023 đã đạt được nhiều kết quả tích cực với tổng vốn huy động tăng từ 457.739 triệu đồng năm 2019 lên 864.098 triệu đồng năm 2023, tương ứng tốc độ tăng trưởng 26,29% năm 2023. Tuy nhiên, chi nhánh cũng đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức tín dụng khác và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về dịch vụ ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác huy động TGDC tại Agribank – chi nhánh Cát Hải Bắc Hải Phòng, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn, đảm bảo nguồn vốn ổn định phục vụ hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động huy động TGDC tại chi nhánh trong giai đoạn 2019-2023, với đề xuất giải pháp đến năm 2028. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp chi nhánh nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí huy động vốn và đáp ứng nhu cầu vốn cho các hoạt động tín dụng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về huy động tiền gửi dân cư trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm huy động tiền gửi dân cư: Là nghiệp vụ ngân hàng sử dụng các công cụ hợp pháp để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư với cam kết hoàn trả gốc và lãi đúng hạn, tạo nguồn vốn phục vụ hoạt động tín dụng và dịch vụ ngân hàng.

  • Đặc điểm huy động TGDC: Vốn huy động từ dân cư có quy mô nhỏ lẻ nhưng số lượng khách hàng lớn, tính ổn định cao, đa dạng về hình thức tiền gửi (tiền gửi thanh toán, tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn), chi phí huy động cao do phải trả lãi suất và các chi phí ngoài lãi.

  • Các chỉ tiêu đánh giá huy động TGDC: Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn huy động, cơ cấu vốn theo kỳ hạn và loại tiền tệ, chi phí huy động vốn, thị phần huy động TGDC, khả năng sinh lời của tiền gửi dân cư.

  • Nhân tố ảnh hưởng đến huy động TGDC: Bao gồm các yếu tố khách quan như môi trường kinh tế - chính trị, văn hóa, pháp lý, thị trường cạnh tranh; và các yếu tố chủ quan như tiềm lực tài chính, lãi suất huy động, uy tín ngân hàng, hoạt động tiếp thị, hệ thống kênh phân phối, công nghệ thanh toán, năng lực cán bộ và mạng lưới phục vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh để phân tích số liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của Agribank – chi nhánh Cát Hải Bắc Hải Phòng giai đoạn 2019-2023. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu về huy động TGDC, dư nợ cho vay, chi phí huy động và các chỉ tiêu kinh doanh liên quan. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Phân tích số liệu được thực hiện qua các bảng thống kê, biểu đồ thể hiện quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu vốn, chi phí huy động và thị phần. So sánh các chỉ tiêu qua các năm giúp đánh giá xu hướng phát triển và hiệu quả công tác huy động TGDC. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2023 với đề xuất giải pháp đến năm 2028 nhằm hoàn thiện công tác huy động vốn tại chi nhánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng huy động TGDC: Tổng vốn huy động tại Agribank – chi nhánh Cát Hải Bắc Hải Phòng tăng từ 457.739 triệu đồng năm 2019 lên 864.098 triệu đồng năm 2023, tương ứng tốc độ tăng trưởng 26,29% năm 2023. Tiền gửi dân cư chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng vốn huy động, với cơ cấu tiền gửi kỳ hạn từ 12 tháng trở lên chiếm 57,6% năm 2023 (498.349 triệu đồng).

  2. Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền tệ: Vốn huy động chủ yếu là tiền nội tệ, chiếm 99,3% tổng vốn năm 2023 (858.456 triệu đồng), trong khi vốn ngoại tệ giảm 30,73% so với năm trước, chỉ còn 5.642 triệu đồng.

  3. Chi phí huy động vốn và khả năng sinh lời: Chi phí huy động chủ yếu là lãi suất tiền gửi, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí. Mặc dù chi phí tăng theo quy mô vốn, chi nhánh vẫn duy trì được lợi nhuận dương với chênh lệch thu chi tăng từ 6.681 triệu đồng năm 2019 lên 15.000 triệu đồng năm 2023, cho thấy khả năng sinh lời của tiền gửi dân cư được đảm bảo.

  4. Các hình thức huy động tiền gửi: Chi nhánh tập trung huy động TGDC qua hai hình thức chính là tiền gửi thanh toán (TGTT) và tiền gửi tiết kiệm (TGTK), với đa dạng sản phẩm tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, kèm theo các chương trình khuyến mại như quay số trúng thưởng, tặng quà nhằm thu hút khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác huy động TGDC tại Agribank – chi nhánh Cát Hải Bắc Hải Phòng đã đạt được sự tăng trưởng ổn định và bền vững trong giai đoạn 2019-2023. Việc tập trung vào tiền gửi có kỳ hạn dài giúp chi nhánh có nguồn vốn ổn định, phục vụ hiệu quả cho hoạt động cho vay trung và dài hạn. Cơ cấu vốn chủ yếu là tiền nội tệ phù hợp với đặc điểm thị trường địa phương và chính sách tiền tệ quốc gia.

Chi phí huy động vốn tuy có xu hướng tăng do cạnh tranh lãi suất và chi phí dịch vụ, nhưng vẫn được kiểm soát hợp lý, đảm bảo lợi nhuận cho chi nhánh. So với một số ngân hàng thương mại khác trong khu vực, chi nhánh duy trì được thị phần huy động TGDC ổn định nhờ uy tín thương hiệu và chất lượng dịch vụ.

Các hình thức huy động đa dạng và chương trình khuyến mại đã góp phần nâng cao hiệu quả thu hút khách hàng. Tuy nhiên, chi nhánh cần tiếp tục đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ để tăng tính cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng ngày càng gia tăng sức ép.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện quy mô vốn huy động theo năm, cơ cấu vốn theo kỳ hạn và loại tiền tệ, cũng như bảng so sánh chi phí huy động và lợi nhuận qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch huy động vốn: Xây dựng kế hoạch chi tiết theo từng quý, tháng, phân bổ chỉ tiêu cụ thể cho từng phòng giao dịch và cán bộ nhân viên. Mục tiêu là tăng trưởng vốn huy động tối thiểu 15% mỗi năm đến năm 2028. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp phòng kế toán và phòng khách hàng.

  2. Đa dạng hóa các hình thức huy động tiền gửi: Phát triển thêm các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt, kết hợp với bảo hiểm và dịch vụ tài chính số để thu hút khách hàng trẻ và khách hàng doanh nghiệp nhỏ. Thời gian triển khai: 2024-2026. Chủ thể: Phòng sản phẩm và marketing.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về sản phẩm, kỹ năng tư vấn và công nghệ ngân hàng cho cán bộ nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả tư vấn và chăm sóc khách hàng. Kế hoạch đào tạo hàng năm với ngân sách dự kiến khoảng 500 triệu đồng. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Đẩy mạnh công tác marketing và quảng cáo sản phẩm: Sử dụng đa kênh truyền thông, đặc biệt là mạng xã hội và các nền tảng số để quảng bá sản phẩm tiết kiệm, tăng nhận diện thương hiệu. Kết hợp các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện hữu. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2024. Chủ thể: Phòng marketing.

  5. Phân khúc và xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng hợp lý: Xác định rõ các nhóm khách hàng mục tiêu theo thu nhập, nhu cầu tài chính để thiết kế chính sách ưu đãi phù hợp, tăng cường chăm sóc khách hàng trung thành và phát triển khách hàng tiềm năng. Chủ thể: Phòng khách hàng và phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên phòng kinh doanh và marketing ngân hàng: Cung cấp kiến thức về các hình thức huy động tiền gửi, kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng, hỗ trợ nâng cao hiệu quả công việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn huy động tiền gửi dân cư tại ngân hàng thương mại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn của các ngân hàng thương mại, từ đó đề xuất chính sách phù hợp nhằm ổn định thị trường tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Huy động tiền gửi dân cư có vai trò gì đối với ngân hàng thương mại?
    Huy động TGDC là nguồn vốn ổn định, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn ngân hàng, giúp ngân hàng thực hiện các hoạt động cho vay và dịch vụ tài chính, đồng thời tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất.

  2. Các hình thức huy động tiền gửi dân cư phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm tiền gửi thanh toán không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và các sản phẩm kết hợp với bảo hiểm hoặc dịch vụ tài chính số.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả huy động tiền gửi dân cư?
    Bao gồm môi trường kinh tế - chính trị, văn hóa, pháp lý, cạnh tranh thị trường, lãi suất huy động, uy tín ngân hàng, công nghệ thanh toán, năng lực cán bộ và hệ thống kênh phân phối.

  4. Làm thế nào để ngân hàng giảm chi phí huy động tiền gửi dân cư?
    Ngân hàng cần tối ưu hóa lãi suất huy động, nâng cao hiệu quả hoạt động marketing, cải tiến sản phẩm phù hợp nhu cầu khách hàng, đồng thời ứng dụng công nghệ để giảm chi phí vận hành.

  5. Tại sao tiền gửi có kỳ hạn dài lại được ưu tiên huy động?
    Tiền gửi kỳ hạn dài cung cấp nguồn vốn ổn định, giúp ngân hàng có thể sử dụng vốn cho các khoản vay trung và dài hạn, giảm rủi ro thanh khoản và tăng hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Công tác huy động tiền gửi dân cư tại Agribank – chi nhánh Cát Hải Bắc Hải Phòng giai đoạn 2019-2023 đạt được sự tăng trưởng ổn định với tổng vốn huy động tăng hơn 88% trong 5 năm.
  • Tiền gửi có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên chiếm tỷ trọng lớn, góp phần đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động tín dụng.
  • Chi phí huy động vốn được kiểm soát hợp lý, giúp chi nhánh duy trì lợi nhuận dương và tăng trưởng kinh doanh bền vững.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động TGDC bao gồm môi trường kinh tế, cạnh tranh, lãi suất, uy tín ngân hàng và công nghệ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác huy động vốn tập trung vào lập kế hoạch, đa dạng sản phẩm, nâng cao chất lượng nhân lực, marketing và chăm sóc khách hàng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2028, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp nâng cao hiệu quả huy động tiền gửi dân cư, góp phần phát triển bền vững chi nhánh và hệ thống Agribank.