Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018-2022, Ban Quản lý dự án Điện 1 (EVNPMB1) thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã quản lý và triển khai nhiều dự án đầu tư xây dựng công trình điện quan trọng với tổng mức đầu tư hàng nghìn tỷ đồng. Tỷ lệ dự án được phê duyệt đầu tư luôn duy trì trên 70%, đặc biệt năm 2022 đạt khoảng 91%, thể hiện hiệu quả trong công tác chuẩn bị đầu tư. Tuy nhiên, công tác chuẩn bị đầu tư vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác chuẩn bị đầu tư tại EVNPMB1 trong giai đoạn này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án do EVNPMB1 làm chủ đầu tư, với trọng tâm là giai đoạn chuẩn bị đầu tư, bao gồm khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, thẩm định, phê duyệt và công tác giải phóng mặt bằng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội thông qua các công trình điện năng ổn định, bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, tập trung vào giai đoạn chuẩn bị đầu tư. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý dự án đầu tư xây dựng: Theo Luật Đầu tư 2020 và Luật Xây dựng 2014, dự án đầu tư là tập hợp các hoạt động bỏ vốn trong khoảng thời gian xác định nhằm đạt hiệu quả kinh tế - xã hội. Giai đoạn chuẩn bị đầu tư bao gồm khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi, thẩm định, phê duyệt và giải phóng mặt bằng, đóng vai trò quyết định đến thành công của dự án.
Mô hình đánh giá hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư: Bao gồm các chỉ tiêu định lượng như tỷ trọng dự án được phê duyệt, thời gian thẩm định, tỷ lệ dự án thực hiện mới; và các tiêu chí định tính như tính chính xác, kịp thời, phù hợp, hiệu quả, công bằng và hợp pháp của công tác chuẩn bị đầu tư.
Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm gồm: Báo cáo nghiên cứu khả thi (BCNCKT), giải phóng mặt bằng (GPMB), tổng mức đầu tư (TMĐT), kế hoạch lựa chọn nhà thầu (KHLCNT), và quản lý rủi ro trong đầu tư xây dựng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các văn bản pháp luật (Luật Đầu tư 2020, Luật Xây dựng 2014, Nghị định 15/2021/NĐ-CP), các báo cáo, tài liệu chuyên ngành, và các nghiên cứu trước đây liên quan đến công tác chuẩn bị đầu tư xây dựng.
Khảo sát thực tế: Phỏng vấn trực tiếp 20 cán bộ chuyên viên, quản lý tại EVNPMB1 nhằm thu thập ý kiến về thực trạng công tác chuẩn bị đầu tư, các khó khăn, hạn chế và đề xuất giải pháp.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh đối chiếu các chỉ tiêu định lượng qua các năm 2018-2022; phân tích định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và kết quả khảo sát.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2018-2022, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ dự án được phê duyệt cao và ổn định: Tỷ trọng dự án được phê duyệt đầu tư hàng năm duy trì trên 70%, năm 2022 đạt 90,9%. Tổng số dự án trình duyệt trong giai đoạn 2018-2022 là khoảng 41 dự án, trong đó hơn 35 dự án được phê duyệt.
Tiến độ thẩm định và phê duyệt còn chậm: Mặc dù có sự cải thiện, nhưng thời gian thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi và phê duyệt chủ trương đầu tư vẫn chưa đáp ứng hoàn toàn yêu cầu, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án.
Công tác giải phóng mặt bằng là nút thắt lớn: Việc định giá đất và đền bù chưa phù hợp với giá thị trường, dẫn đến tranh chấp, khiếu kiện kéo dài, ảnh hưởng đến tiến độ GPMB và triển khai dự án.
Năng lực cán bộ và phối hợp liên ngành còn hạn chế: Một số cán bộ chưa am hiểu sâu về pháp luật và quy trình đầu tư xây dựng, phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa hiệu quả, gây chậm trễ trong thẩm định và phê duyệt.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phản ánh thực trạng công tác chuẩn bị đầu tư tại EVNPMB1 có nhiều điểm tích cực như tỷ lệ dự án được phê duyệt cao, thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong công tác lập hồ sơ dự án. Tuy nhiên, các hạn chế về tiến độ thẩm định và GPMB là những thách thức lớn, tương đồng với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại các địa phương khác. Nguyên nhân chủ yếu do quy trình pháp lý phức tạp, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan và năng lực cán bộ còn hạn chế.
Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dự án được phê duyệt theo năm và biểu đồ đường về tiến độ thẩm định sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các biến động và xu hướng. Bảng tổng hợp các nguyên nhân khách quan và chủ quan cũng hỗ trợ phân tích sâu sắc hơn.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để EVNPMB1 cải thiện quy trình, nâng cao năng lực quản lý, từ đó rút ngắn thời gian chuẩn bị đầu tư, giảm chi phí phát sinh và tăng hiệu quả đầu tư xây dựng công trình điện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình thẩm định và phê duyệt dự án: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, xây dựng quy chế phối hợp liên ngành chặt chẽ nhằm rút ngắn thời gian thẩm định. Mục tiêu giảm thời gian thẩm định trung bình xuống dưới 30 ngày trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc EVNPMB1 phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.
Nâng cao năng lực cán bộ quản lý dự án: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về pháp luật đầu tư xây dựng, kỹ năng quản lý dự án và giải quyết tranh chấp đất đai cho cán bộ EVNPMB1. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.
Cải thiện công tác giải phóng mặt bằng: Xây dựng phương án định giá đất sát với thị trường, tăng cường đối thoại, tuyên truyền để nâng cao sự đồng thuận của người dân. Mục tiêu giảm tỷ lệ khiếu kiện xuống dưới 5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Bồi thường - GPMB phối hợp với chính quyền địa phương.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án: Triển khai hệ thống quản lý dự án điện tử để theo dõi tiến độ, hồ sơ pháp lý và phối hợp giữa các phòng ban. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc EVNPMB1 và Phòng Kỹ thuật - An toàn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý dự án tại các Ban Quản lý dự án ngành điện: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư, áp dụng các giải pháp quản lý phù hợp với đặc thù ngành điện.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng: Tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, quy trình thẩm định và phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình điện.
Chuyên gia tư vấn và nhà thầu xây dựng: Hiểu rõ quy trình, yêu cầu pháp lý và các yếu tố ảnh hưởng đến giai đoạn chuẩn bị đầu tư, từ đó nâng cao chất lượng tư vấn và thi công.
Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án: Tài liệu tham khảo thực tiễn, giúp hiểu sâu về quản lý dự án đầu tư xây dựng trong lĩnh vực năng lượng.
Câu hỏi thường gặp
Công tác chuẩn bị đầu tư gồm những bước chính nào?
Giai đoạn chuẩn bị đầu tư bao gồm khảo sát xây dựng, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, thẩm định, phê duyệt dự án và công tác giải phóng mặt bằng. Đây là bước nền tảng quyết định tính khả thi và hiệu quả của dự án.Tại sao công tác giải phóng mặt bằng lại quan trọng trong chuẩn bị đầu tư?
Giải phóng mặt bằng là khâu đầu tiên thực hiện dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công. Việc định giá đất và đền bù hợp lý giúp giảm thiểu tranh chấp, đảm bảo bàn giao mặt bằng đúng thời hạn.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tiến độ thẩm định dự án?
Tiến độ thẩm định bị ảnh hưởng bởi sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan, năng lực cán bộ thẩm định, tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ dự án, cũng như các quy định pháp luật phức tạp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư?
Cần hoàn thiện quy trình thẩm định, nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện công tác giải phóng mặt bằng và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án.Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư là gì?
Bao gồm tỷ trọng dự án được phê duyệt, thời gian thẩm định, tỷ lệ dự án thực hiện mới, cùng các tiêu chí định tính như tính chính xác, kịp thời, phù hợp, hiệu quả, công bằng và hợp pháp.
Kết luận
- Công tác chuẩn bị đầu tư tại Ban Quản lý dự án Điện 1 trong giai đoạn 2018-2022 đạt nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ dự án được phê duyệt trên 70%, năm 2022 đạt gần 91%.
- Tiến độ thẩm định và công tác giải phóng mặt bằng là những điểm nghẽn chính ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.
- Năng lực cán bộ và sự phối hợp liên ngành cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các dự án đầu tư xây dựng.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực và ứng dụng công nghệ, góp phần nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, cải tiến quy trình và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án, nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng các dự án điện trọng điểm quốc gia.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư tại Ban Quản lý dự án Điện 1, góp phần phát triển bền vững hệ thống điện quốc gia!