I. Công nghệ nhân giống vô tính
Công nghệ nhân giống vô tính là trọng tâm của dự án, tập trung vào phương pháp giâm cành để nhân giống hai giống chè Phúc Vân Tiên và Keo Am Tích. Kỹ thuật này đã được hoàn thiện, giúp tăng tỷ lệ sống của cây con và duy trì đặc tính di truyền của cây mẹ. Dự án đã xác định thời vụ giâm hom thích hợp nhất vào tháng 8 hàng năm, với thời gian nuôi hom trên vườn cây mẹ là 3 tháng. Các biện pháp chăm sóc như bấm tỉa, tạo tán, và điều chỉnh cành đã được áp dụng để thu được hom khỏe mạnh.
1.1 Kỹ thuật nuôi hom
Kỹ thuật nuôi hom được nghiên cứu kỹ lưỡng, bao gồm việc xác định thời vụ, liều lượng phân bón, và phương pháp chăm sóc vườn cây mẹ. Thời vụ nuôi hom chính là vụ đông xuân và vụ hè thu, với thời gian nuôi hom từ 2,5 đến 3 tháng. Việc bón phân hữu cơ và vô cơ được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hom giống sinh trưởng tốt.
1.2 Xây dựng vườn ươm
Dự án đã xây dựng hệ thống vườn ươm với kỹ thuật điều chỉnh độ ẩm, ánh sáng, và dinh dưỡng phù hợp cho từng giai đoạn cây con. Việc sử dụng lưới đen thay thế vật liệu giàn che bằng phên nứa đã giúp giảm chi phí và chủ động điều chỉnh cường độ ánh sáng. Phân loại cây con sớm cũng được thực hiện để tăng tỷ lệ xuất vườn.
II. Phát triển giống chè
Dự án tập trung vào việc phát triển giống chè Phúc Vân Tiên và Keo Am Tích, hai giống chè chất lượng cao được nhập nội từ năm 2001. Các nghiên cứu đã xác định mật độ trồng thích hợp cho từng giống, với mật độ từ 2,0-2,2 vạn cây/ha đối với Phúc Vân Tiên và 2,2-2,5 vạn cây/ha đối với Keo Am Tích. Kỹ thuật đốn tạo hình và bón phân cũng được điều chỉnh để tăng năng suất và chất lượng chè.
2.1 Kỹ thuật đốn tạo hình
Kỹ thuật đốn tạo hình được áp dụng để tạo tán cây chè phù hợp với từng giống. Đối với Phúc Vân Tiên, lần đầu đốn thân chính cao 25 cm, cành bên cao 40 cm; lần thứ hai đốn cao 40 cm. Đối với Keo Am Tích, lần đầu đốn thân chính cao 20 cm, cành bên cao 35 cm; lần thứ hai đốn cao 35 cm.
2.2 Bón phân và chăm sóc
Việc bón phân hữu cơ và cân đối NPK được thực hiện nhiều đợt trong năm để tăng năng suất và chất lượng chè. Các biện pháp như tủ rác giữ ẩm, tưới nước trong thời kỳ khô hạn, và phòng trừ sâu bệnh kịp thời cũng được áp dụng để đảm bảo cây chè sinh trưởng tốt.
III. Ứng dụng và hiệu quả kinh tế
Dự án đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, bao gồm việc đào tạo 388 cán bộ kỹ thuật, công nhân và nông dân thành thạo về quy trình nhân giống vô tính và thâm canh hai giống chè mới. Dự án cũng xây dựng được 6 vườn ươm chính và hàng chục vườn ươm nhỏ tại các hộ gia đình, sản xuất và tiêu thụ hết 9,04 triệu bầu chè, trồng 5 ha mô hình hai giống mới, và thu hồi vốn đầy đủ.
3.1 Hiệu quả kinh tế
Dự án đã mang lại hiệu quả kinh tế cao, với việc giảm chi phí sản xuất bầu chè giống xuống 25%. Các mô hình thâm canh hai giống chè mới cũng cho năng suất và chất lượng cao, góp phần tăng thu nhập cho nông dân.
3.2 Hiệu quả xã hội
Dự án đã góp phần quan trọng trong việc nhân nhanh và cung cấp giống chè chất lượng cao cho sản xuất, đồng thời tạo việc làm và nâng cao trình độ kỹ thuật cho người dân địa phương.