## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và nâng cao mức sống, ngành du lịch ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội, đặc biệt tại các địa phương có tiềm năng du lịch như Thái Nguyên. Theo báo cáo, hệ thống khách sạn Đông Á Thái Nguyên đã phát triển qua hơn 10 năm với 3 cơ sở kinh doanh, tổng cộng 130 phòng nghỉ và hơn 230 lao động. Tuy nhiên, công suất buồng phòng chỉ đạt khoảng 66-69%, thấp hơn mức trung bình của các khách sạn cùng khu vực khoảng 4%. Năm 2013, tổng ngày khách lưu trú tại hệ thống chỉ chiếm dưới 3% tổng ngày khách lưu trú toàn tỉnh, với thời gian lưu trú trung bình chỉ khoảng 2,01 ngày.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện chính sách Marketing-mix nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của hệ thống khách sạn Đông Á Thái Nguyên trong giai đoạn 2010-2014. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa lý luận về Marketing-mix trong kinh doanh khách sạn, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing-mix (7P) gồm: Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến, Con người, Tiến trình dịch vụ và Minh chứng hữu hình. Nghiên cứu có phạm vi trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, dựa trên số liệu thứ cấp và khảo sát khách hàng năm 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh khách sạn, đồng thời cung cấp tham khảo cho các doanh nghiệp dịch vụ lưu trú khác.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình Marketing-mix (7P) trong kinh doanh dịch vụ lưu trú, bao gồm:
- **Marketing-mix 7P**: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion), Con người (People), Tiến trình dịch vụ (Process), Minh chứng hữu hình (Physical Evidence). Mô hình này giúp doanh nghiệp phối hợp các yếu tố để đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Lý thuyết về đặc điểm sản phẩm dịch vụ lưu trú**: Tính vô hình, không thể lưu kho, tính không đồng đều, tính thời vụ và sự đồng thời trong sản xuất và tiêu dùng dịch vụ.
- **Mô hình phân tích môi trường kinh doanh**: Bao gồm môi trường vĩ mô (nhân khẩu, kinh tế, văn hóa, chính trị-pháp luật, tự nhiên, công nghệ) và môi trường vi mô (khách hàng, nhà cung ứng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế).
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: chính sách sản phẩm lưu trú, chính sách giá cả theo mùa vụ, kênh phân phối dịch vụ lưu trú, công tác xúc tiến hỗn hợp, vai trò của yếu tố con người trong dịch vụ khách sạn, và thiết kế tiến trình dịch vụ.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động kinh doanh khách sạn Đông Á giai đoạn 2010-2014, niên giám thống kê tỉnh, các tài liệu chuyên ngành; số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 390 khách hàng đã sử dụng dịch vụ ít nhất 2 lần trong giai đoạn 2010-2015.
- **Phương pháp chọn mẫu**: Lấy mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo tỷ trọng khách của từng khách sạn thành viên trong hệ thống.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm, phương pháp chuyên gia để đánh giá các chính sách Marketing-mix. Phần mềm Excel được dùng để xử lý số liệu và trình bày kết quả qua bảng biểu, sơ đồ.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2015; phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2015.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiệu quả sử dụng phòng thấp**: Công suất buồng phòng của hệ thống khách sạn Đông Á chỉ đạt 66-69%, thấp hơn mức trung bình của các khách sạn tại Thái Nguyên khoảng 4%. Thời gian lưu trú trung bình của khách chỉ khoảng 2,01 ngày.
- **Tăng trưởng doanh thu ổn định**: Doanh thu thuần tăng trưởng bình quân 12% trong giai đoạn 2010-2014, với năm 2011 tăng cao nhất 21% nhờ sự kiện Festival trà quốc tế. Lợi nhuận trước thuế tăng ổn định, đạt mức tăng 9% năm 2014.
- **Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng**: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng về dịch vụ phòng nghỉ, ăn uống, phòng họp, bar-café, massage và lữ hành ở mức trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn tồn tại điểm yếu về thái độ nhân viên và quy trình cung ứng dịch vụ.
- **Ảnh hưởng của môi trường kinh doanh**: Môi trường nhân khẩu với sự già hóa dân số và tăng trình độ văn hóa tạo cơ hội nhưng cũng đòi hỏi nâng cao chất lượng dịch vụ. Môi trường kinh tế ổn định với GDP bình quân đầu người tăng đều tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch. Vị trí địa lý và tài nguyên văn hóa đa dạng của Thái Nguyên là lợi thế cạnh tranh quan trọng.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân công suất phòng thấp có thể do chính sách Marketing-mix chưa thực sự hiệu quả trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, đặc biệt là trong việc phân phối và xúc tiến dịch vụ. So với các khách sạn 3 sao khác trong khu vực có công suất phòng đạt trên 70%, hệ thống Đông Á cần cải thiện các yếu tố về giá cả, dịch vụ bổ sung và trải nghiệm khách hàng.
Việc tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định phản ánh sự phát triển bền vững của hệ thống, tuy nhiên vẫn cần chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng, nhất là nhóm khách cao tuổi và khách quốc tế. Kết quả khảo sát hài lòng cho thấy cần cải thiện thái độ phục vụ và quy trình cung ứng để tăng sự hài lòng và khả năng quay lại của khách.
Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh mức độ hài lòng khách hàng theo từng yếu tố dịch vụ, và sơ đồ phân tích SWOT về Marketing-mix hiện tại của khách sạn.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đào tạo nhân viên** nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ, đặc biệt chú trọng nhóm nhân viên lễ tân và phục vụ phòng, mục tiêu tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 12 tháng tới, do phòng Nhân sự và Marketing phối hợp thực hiện.
- **Hoàn thiện chính sách giá linh hoạt** theo mùa vụ và phân khúc khách hàng, áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho khách lưu trú dài ngày, nhằm tăng công suất phòng lên tối thiểu 75% trong 2 năm tới, do phòng Kinh doanh và Marketing triển khai.
- **Mở rộng kênh phân phối trực tuyến và hợp tác với các đại lý du lịch** để tăng khả năng tiếp cận khách hàng, đặc biệt khách quốc tế, dự kiến tăng lượng khách quốc tế lên 20% trong 18 tháng, do phòng Marketing và phòng Bán tour thực hiện.
- **Đa dạng hóa dịch vụ bổ sung** như spa, thể thao, tổ chức sự kiện, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu dịch vụ phụ trợ lên 15% trong 1 năm, do phòng Kinh doanh và phòng Dịch vụ phối hợp.
- **Cải tiến quy trình dịch vụ và minh chứng hữu hình** như nâng cấp cơ sở vật chất, thiết kế nội thất, tạo môi trường thân thiện, hiện đại, góp phần tăng sự hài lòng và giữ chân khách, hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Hành chính tổ chức thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Các nhà quản lý khách sạn và doanh nghiệp dịch vụ lưu trú**: Áp dụng các giải pháp Marketing-mix để nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing**: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ lưu trú.
- **Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành khách sạn, du lịch tại địa phương.
- **Các nhà tư vấn và chuyên gia Marketing**: Áp dụng các kinh nghiệm và giải pháp đề xuất để tư vấn cho doanh nghiệp trong lĩnh vực khách sạn và dịch vụ du lịch.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Marketing-mix 7P là gì và tại sao quan trọng trong kinh doanh khách sạn?**
Marketing-mix 7P bao gồm Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến, Con người, Tiến trình dịch vụ và Minh chứng hữu hình. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp phối hợp các yếu tố để đáp ứng nhu cầu khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng hiệu quả kinh doanh.
2. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chính sách Marketing-mix?**
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như công suất sử dụng phòng, mức độ hài lòng khách hàng, doanh thu và lợi nhuận. Ví dụ, công suất phòng đạt trên 70% được xem là hiệu quả trong ngành khách sạn.
3. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chính sách Marketing-mix của khách sạn?**
Bao gồm môi trường vĩ mô (nhân khẩu, kinh tế, văn hóa, chính trị-pháp luật, tự nhiên, công nghệ) và môi trường vi mô (khách hàng, nhà cung ứng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế), cùng với mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp.
4. **Tại sao công suất buồng phòng thấp lại là vấn đề nghiêm trọng?**
Công suất thấp đồng nghĩa với việc phòng trống không được sử dụng, gây lãng phí tài nguyên và giảm doanh thu. Ví dụ, khách sạn Đông Á có công suất chỉ 66-69%, thấp hơn mức trung bình 4%, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
5. **Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong khách sạn?**
Nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, cải tiến quy trình phục vụ, đa dạng hóa dịch vụ bổ sung và tạo môi trường thân thiện, hiện đại. Khảo sát mức độ hài lòng là công cụ quan trọng để điều chỉnh chính sách.
## Kết luận
- Hệ thống khách sạn Đông Á Thái Nguyên có tiềm năng phát triển lớn nhưng đang gặp khó khăn về công suất phòng và thời gian lưu trú khách thấp.
- Marketing-mix 7P là công cụ thiết yếu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh.
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng, chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân hạn chế trong chính sách Marketing-mix hiện tại.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo nhân sự, chính sách giá, phân phối, xúc tiến và cải tiến dịch vụ nhằm tăng công suất phòng và sự hài lòng khách hàng.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thị trường.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả Marketing-mix sẽ giúp khách sạn Đông Á Thái Nguyên phát triển bền vững và khẳng định vị thế trên thị trường dịch vụ lưu trú.