Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam, dòng lao động nhập cư từ nông thôn ra thành thị ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội. Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, cả nước có khoảng 4,9 triệu người nhập cư vào các đô thị, chiếm 12,3% dân số đô thị, trong đó lao động nhập cư nông thôn chiếm tỷ lệ lớn. Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Hà Nội, với vị trí giáp ranh các quận nội thành và có nhiều cụm công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, là điểm đến của lượng lớn lao động nhập cư nông thôn. Tốc độ tăng dân số tại đây diễn ra nhanh chóng, với hơn 2.872 phòng trọ và khoảng 500 hộ gia đình cho thuê phòng trọ chỉ riêng tại thôn Triều Khúc.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự hòa nhập xã hội của lao động nhập cư nông thôn cư trú tại xã Tân Triều trong giai đoạn 2010-2024, với mục tiêu làm rõ thực trạng hòa nhập trong lĩnh vực lao động, việc làm và đời sống sinh hoạt thường ngày. Nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ hoạch định chính sách hỗ trợ lao động nhập cư, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 200 người lao động nhập cư, kết hợp phương pháp phỏng vấn sâu và quan sát thực tế, nhằm đánh giá mức độ hòa nhập và đề xuất giải pháp cải thiện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng lý thuyết hòa nhập xã hội (social inclusion) và hội nhập xã hội (social integration) để phân tích quá trình người lao động nhập cư tham gia tích cực vào đời sống xã hội với sự bình đẳng. Khái niệm hòa nhập xã hội được hiểu là quá trình tạo điều kiện cho cá nhân hoặc nhóm xã hội tham gia đầy đủ vào các hoạt động xã hội, kinh tế, văn hóa. Lý thuyết của Emile Durkheim về đoàn kết xã hội cũng được sử dụng để giải thích mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, nhấn mạnh vai trò của sự gắn kết trong quá trình hòa nhập.

Ba khái niệm chính được làm rõ gồm:

  • Hòa nhập xã hội: Quá trình cá nhân hoặc nhóm được xã hội tạo điều kiện tham gia bình đẳng.
  • Lao động nhập cư nông thôn: Người lao động di chuyển từ nông thôn đến đô thị trong độ tuổi lao động, cư trú hợp pháp tại nơi đến.
  • Cư trú: Việc sinh sống tại một địa điểm thuộc đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm nơi thường trú và tạm trú theo quy định pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019.
  • Báo cáo, tài liệu của UBND xã Tân Triều và công an xã về dân số, nhân khẩu nhập cư.
  • Khảo sát định lượng với 200 lao động nhập cư nông thôn cư trú tại xã Tân Triều.
  • Phỏng vấn sâu 20 lao động nhập cư và cán bộ địa phương.
  • Quan sát trực tiếp các hoạt động sinh hoạt, giao lưu cộng đồng.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có trọng số, tập trung vào nhóm tuổi 18-40, với tỷ lệ nam 48,5% và nữ 51,5%. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính từ phỏng vấn sâu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 02/2022 đến tháng 01/2024, đảm bảo thu thập dữ liệu toàn diện và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lý do di cư và tìm kiếm việc làm:

    • 86,5% lao động nhập cư tại Tân Triều di cư với mục đích học tập và tìm kiếm việc làm.
    • 79,1% người di cư trên cả nước xuất thân từ nông thôn, trong đó 17,3% ở độ tuổi lao động (15-59 tuổi).
    • 57,5% lao động tự tìm việc qua internet, 26% nhờ người thân, bạn bè giới thiệu.
  2. Thay đổi và cải thiện việc làm:

    • 73% lao động đã từng thay đổi công việc ít nhất một lần, trong đó 35,5% thay đổi một lần, 14,5% hai lần, 15% ba lần.
    • Nguyên nhân thay đổi việc làm chủ yếu do mức lương không đáp ứng, công việc không phù hợp hoặc ảnh hưởng của dịch Covid-19.
    • 25,8% lao động khu vực thành thị bị ảnh hưởng tiêu cực bởi dịch Covid-19, cao hơn mức 20,5% ở nông thôn.
  3. Điều kiện nhà ở và sinh hoạt:

    • 93% lao động nhập cư sống gần người thân, bạn bè để hỗ trợ hòa nhập.
    • Gần một nửa người di cư phải thuê hoặc mượn nhà để ở, diện tích bình quân đầu người là 21,9 m², thấp hơn người không di cư (25,4 m²).
    • Giá đất tại Tân Triều tăng nhanh, nhà 4 tầng diện tích 31 m² có giá khoảng 3,2 tỷ đồng.
  4. Khó khăn và thuận lợi trong hòa nhập:

    • Lao động trẻ, có trình độ học vấn cao dễ thích nghi và tìm việc làm ổn định hơn.
    • Lao động nữ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm việc và chăm sóc gia đình.
    • Dịch Covid-19 gây ảnh hưởng lớn đến thu nhập và việc làm, nhiều lao động phải chuyển đổi nghề nghiệp hoặc làm thêm công việc bán thời gian.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lao động nhập cư nông thôn tại Tân Triều có mức độ hòa nhập xã hội trong lĩnh vực lao động và sinh hoạt khá đa dạng, phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng và mạng lưới xã hội. Tỷ lệ thay đổi việc làm cao phản ánh tính năng động và khả năng thích ứng của nhóm lao động trẻ, có trình độ đào tạo. So với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ chuyển đổi việc làm trong nghiên cứu này cao hơn, cho thấy xu hướng lao động nhập cư ngày càng chủ động tìm kiếm cơ hội phù hợp.

Việc tìm kiếm nhà ở chủ yếu dựa vào mạng lưới quan hệ xã hội giúp giảm bớt khó khăn ban đầu, tuy nhiên áp lực về chi phí và diện tích nhà ở vẫn là thách thức lớn. Dịch Covid-19 đã làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn trong việc làm và thu nhập, đặc biệt với lao động nữ và những người làm nghề tự do.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thay đổi việc làm theo số lần, bảng so sánh diện tích nhà ở và tỷ lệ thuê nhà giữa người di cư và không di cư, cũng như biểu đồ phân bố nguồn tìm kiếm việc làm. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hơn các xu hướng và khó khăn trong quá trình hòa nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ đào tạo nghề và kỹ năng tìm việc

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng nghề và kỹ năng số cho lao động nhập cư trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm dịch vụ việc làm địa phương phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề.
  2. Phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội và thông tin việc làm

    • Xây dựng các kênh thông tin việc làm trực tuyến và offline, kết nối người lao động với nhà tuyển dụng.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức đoàn thể và doanh nghiệp địa phương.
  3. Cải thiện điều kiện nhà ở cho lao động nhập cư

    • Khuyến khích phát triển nhà ở xã hội, nhà trọ giá rẻ, đảm bảo diện tích và tiện nghi tối thiểu trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương phối hợp với các nhà đầu tư bất động sản.
  4. Hỗ trợ lao động nữ và nhóm yếu thế

    • Tổ chức các chương trình hỗ trợ chăm sóc trẻ em, tư vấn nghề nghiệp và tạo điều kiện làm việc linh hoạt cho lao động nữ.
    • Chủ thể thực hiện: Hội phụ nữ, các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.
  5. Xây dựng chính sách ứng phó với các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh

    • Thiết lập quỹ hỗ trợ tài chính và tư vấn nghề nghiệp cho lao động bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh hoặc biến động kinh tế.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ lao động nhập cư, phát triển nhà ở xã hội và thị trường lao động địa phương.
  2. Các tổ chức phi chính phủ và đoàn thể xã hội

    • Áp dụng các giải pháp hỗ trợ hòa nhập xã hội, tổ chức các chương trình đào tạo và tư vấn nghề nghiệp cho lao động nhập cư.
  3. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng

    • Hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu và khó khăn của lao động nhập cư để xây dựng môi trường làm việc phù hợp, nâng cao hiệu quả tuyển dụng và giữ chân nhân sự.
  4. Người lao động nhập cư và cộng đồng cư trú

    • Nắm bắt thông tin về quá trình hòa nhập, các kỹ năng cần thiết và các nguồn hỗ trợ để chủ động thích nghi và phát triển bền vững tại nơi cư trú mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lao động nhập cư nông thôn thường tìm việc làm bằng cách nào?
    Phần lớn lao động tự tìm việc qua internet (57,5%) và nhờ người thân, bạn bè giới thiệu (26%). Ví dụ, các trang tuyển dụng như Vietnamworks, Top CV rất phổ biến.

  2. Tại sao lao động nhập cư thường phải thay đổi việc làm nhiều lần?
    Nguyên nhân chính là mức lương không đáp ứng, công việc không phù hợp, hoặc ảnh hưởng của dịch Covid-19. Tỷ lệ thay đổi việc làm lên đến 73% trong nghiên cứu.

  3. Điều kiện nhà ở của lao động nhập cư tại Tân Triều ra sao?
    Gần một nửa phải thuê hoặc mượn nhà, diện tích bình quân đầu người thấp hơn người không di cư (21,9 m² so với 25,4 m²). Giá đất tăng cao gây áp lực lớn.

  4. Lao động nữ nhập cư gặp khó khăn gì trong hòa nhập?
    Lao động nữ thường khó tìm việc làm ổn định do phải chăm sóc gia đình, con nhỏ, và bị ảnh hưởng nhiều bởi dịch bệnh. Họ thường làm các công việc tự do hoặc bán thời gian.

  5. Dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến lao động nhập cư?
    Khoảng 25,8% lao động thành thị bị ảnh hưởng tiêu cực, nhiều người mất việc hoặc giảm thu nhập, buộc phải chuyển đổi nghề nghiệp hoặc làm thêm để duy trì cuộc sống.

Kết luận

  • Lao động nhập cư nông thôn tại xã Tân Triều chủ yếu di cư để học tập và tìm kiếm việc làm, với tỷ lệ 86,5% theo khảo sát.
  • Quá trình hòa nhập xã hội trong lĩnh vực lao động và sinh hoạt diễn ra đa dạng, phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng và mạng lưới xã hội.
  • Tỷ lệ thay đổi việc làm cao (73%) phản ánh tính năng động và khả năng thích ứng của nhóm lao động trẻ, có trình độ đào tạo.
  • Điều kiện nhà ở còn nhiều khó khăn, áp lực chi phí cao, diện tích bình quân thấp hơn người không di cư.
  • Dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc làm và thu nhập, đặc biệt với lao động nữ và nhóm yếu thế.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng, phát triển nhà ở xã hội và xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội trong vòng 1-3 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường thuận lợi, giúp lao động nhập cư hòa nhập và phát triển bền vững tại đô thị.