Tổng quan nghiên cứu

Tại thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 416.000 học sinh trung học cơ sở, vấn đề kỳ thị học sinh thuộc cộng đồng LGBT (Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender) trong trường học đang là một thực trạng đáng báo động. Theo một nghiên cứu năm 2015, có tới 53,8% học sinh LGBT bị bắt nạt, quấy rối bởi bạn bè, 23% bị quấy rối bởi giáo viên và cán bộ nhà trường, cùng với các hành vi ép buộc thay đổi đồng phục, kiểu tóc, cử chỉ chiếm tỷ lệ từ 20-30%. Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động nghiêm trọng đến tâm lý, dẫn đến các hệ quả như trầm cảm, sa sút học tập, thậm chí có hành vi tự tử.

Luận văn tập trung nghiên cứu vận dụng phương pháp công tác xã hội nhóm nhằm hỗ trợ học sinh LGBT bị kỳ thị tại hai trường THCS Lê Quý Đôn (Quận 3) và THCS Bình Chánh (Huyện Bình Chánh), thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 12/2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát hiện thực trạng kỳ thị, nguyên nhân và đề xuất giải pháp can thiệp hiệu quả, góp phần tạo môi trường học đường an toàn, thân thiện cho học sinh LGBT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức xã hội, giảm thiểu hành vi kỳ thị, đồng thời phát huy vai trò của nhân viên công tác xã hội trong trường học, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng bốn lý thuyết chính để phân tích và giải quyết vấn đề kỳ thị học sinh LGBT:

  • Lý thuyết nhận thức của Albert Ellis nhấn mạnh vai trò của nhận thức trong việc hình thành cảm xúc và hành vi. Nhận thức sai lệch về LGBT dẫn đến kỳ thị, do đó thay đổi nhận thức là bước đầu để giảm thiểu hành vi tiêu cực.

  • Lý thuyết hành vi của Ivan Pavlov cho rằng hành vi con người chịu ảnh hưởng bởi môi trường và kết quả hành vi trước đó. Việc tạo môi trường tích cực sẽ thúc đẩy hành vi tích cực, giảm kỳ thị trong trường học.

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow phân loại nhu cầu con người từ cơ bản đến cao cấp, trong đó nhu cầu được an toàn, thuộc về và được tôn trọng rất quan trọng đối với học sinh LGBT để phát triển toàn diện.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái của Carel Bailey Germain tập trung vào mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường xã hội, nhấn mạnh sự cần thiết hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và cộng đồng để giải quyết vấn đề kỳ thị.

Các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội, công tác xã hội nhóm, học sinh, LGBT, kỳ thị cũng được làm rõ để xây dựng nền tảng lý luận vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 200 học sinh tại hai trường THCS Lê Quý Đôn và Bình Chánh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phỏng vấn sâu nhằm thu thập dữ liệu đa chiều.

  • Phương pháp định lượng: Sử dụng bảng hỏi khảo sát nhận thức, biểu hiện kỳ thị, hậu quả và nhu cầu hỗ trợ của học sinh LGBT. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ.

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, giáo viên, phụ huynh, học sinh và chuyên gia công tác xã hội nhằm hiểu rõ thái độ, biện pháp can thiệp và khó khăn trong thực tiễn.

  • Phương pháp quan sát: Theo dõi biểu hiện hành vi, cảm xúc của học sinh LGBT trong các hoạt động ngoại khóa để đánh giá mức độ ảnh hưởng của kỳ thị.

  • Phương pháp công tác xã hội nhóm: Thực nghiệm mô hình nhóm xã hội hóa, tổ chức các buổi sinh hoạt, thảo luận nhằm tăng cường kỹ năng sống, kiểm soát cảm xúc và thay đổi nhận thức, hành vi của học sinh.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 12/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và đánh giá hiệu quả can thiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kỳ thị học sinh LGBT: Khoảng 68% học sinh được khảo sát đã nghe về LGBT, nhưng chỉ 42,3% là nam và 49,2% là nữ, trong đó 8,5% tự nhận là LGBT. Có tới 53,8% học sinh LGBT bị bắt nạt bởi bạn bè, 23% bị quấy rối bởi giáo viên, 29,3% bị ép thay đổi kiểu tóc hoặc cử chỉ. Tỷ lệ này cho thấy kỳ thị diễn ra phổ biến và đa dạng về hình thức.

  2. Nhận thức về kỳ thị: 74% học sinh quan tâm đến vấn đề học sinh LGBT bị kỳ thị, tuy nhiên vẫn còn 32% chưa hiểu đúng về LGBT và kỳ thị. Sự thiếu hiểu biết này là nguyên nhân chính dẫn đến hành vi phân biệt đối xử.

  3. Hậu quả của kỳ thị: Học sinh LGBT bị kỳ thị thường gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu, giảm động lực học tập, có 20% có ý định bỏ học hoặc tự tử. So với học sinh không bị kỳ thị, tỷ lệ này cao hơn khoảng 15-20%.

  4. Hiệu quả công tác xã hội nhóm: Qua thực nghiệm tại hai trường, nhóm hỗ trợ đã giúp 85% học sinh LGBT cải thiện kỹ năng ứng phó, tăng cường sự tự tin và giảm cảm giác cô lập. Sự tham gia tích cực của học sinh trong nhóm được đánh giá qua biểu đồ mức độ tham gia với điểm trung bình trên 4/5.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kỳ thị học sinh LGBT là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tinh thần của các em. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhận thức sai lệch do thiếu giáo dục giới tính toàn diện và ảnh hưởng của chủ nghĩa độc tôn dị tính trong xã hội. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ bắt nạt và kỳ thị tại TP.HCM tương đương hoặc cao hơn một số khu vực, phản ánh sự cần thiết phải có các chính sách và biện pháp can thiệp hiệu quả.

Việc vận dụng công tác xã hội nhóm đã chứng minh hiệu quả trong việc tạo môi trường hỗ trợ, giúp học sinh LGBT phát triển kỹ năng sống và giảm thiểu tác động tiêu cực của kỳ thị. Kết quả này phù hợp với lý thuyết hành vi và hệ thống sinh thái, khi môi trường tích cực và sự hỗ trợ từ nhóm giúp thay đổi hành vi và nhận thức cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng số liệu về tỷ lệ kỳ thị, biểu đồ so sánh mức độ nhận thức trước và sau can thiệp, cũng như sơ đồ đánh giá sự tham gia của học sinh trong nhóm hỗ trợ, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục giới tính toàn diện: Nhà trường phối hợp với ngành giáo dục triển khai chương trình giáo dục giới tính có nội dung về LGBT, nhằm nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.

  2. Phát triển mô hình công tác xã hội nhóm: Nhân viên công tác xã hội tại các trường cần được đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tổ chức nhóm hỗ trợ học sinh LGBT, triển khai thường xuyên các buổi sinh hoạt nhóm nhằm tăng cường kỹ năng sống và hỗ trợ tâm lý. Thời gian áp dụng từ năm học tiếp theo, do phòng công tác xã hội trường và Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng chính sách bảo vệ học sinh LGBT: Các cơ quan quản lý giáo dục cần ban hành quy định rõ ràng về xử lý hành vi kỳ thị, bắt nạt học sinh LGBT, đồng thời tạo cơ chế hỗ trợ pháp lý và tâm lý cho các em. Thời gian đề xuất trong 1 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi thái độ xã hội về LGBT, giảm định kiến và kỳ thị, đặc biệt là trong gia đình và nhà trường. Thời gian triển khai liên tục, do các tổ chức xã hội và truyền thông phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội trường học: Luận văn cung cấp kiến thức và phương pháp thực hành công tác xã hội nhóm, giúp nâng cao hiệu quả hỗ trợ học sinh LGBT bị kỳ thị.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng và nguyên nhân kỳ thị, từ đó xây dựng chính sách, chương trình giáo dục phù hợp nhằm tạo môi trường học đường an toàn.

  3. Giáo viên và cán bộ nhà trường: Giúp nhận thức đúng về LGBT, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi kỳ thị, đồng thời hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện.

  4. Phụ huynh học sinh: Nâng cao hiểu biết về LGBT và tác động của kỳ thị, từ đó tạo điều kiện gia đình hỗ trợ con em phát triển tâm lý lành mạnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỳ thị học sinh LGBT trong trường học biểu hiện như thế nào?
    Kỳ thị có thể là bắt nạt, quấy rối, xa lánh, ép buộc thay đổi đồng phục, kiểu tóc hoặc cử chỉ. Ví dụ, 53,8% học sinh LGBT bị bạn bè bắt nạt, 23% bị quấy rối bởi giáo viên.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến kỳ thị học sinh LGBT là gì?
    Chủ yếu do nhận thức sai lệch về LGBT, thiếu giáo dục giới tính toàn diện, ảnh hưởng của chủ nghĩa độc tôn dị tính và sự thiếu quan tâm của nhà trường, gia đình.

  3. Phương pháp công tác xã hội nhóm giúp gì cho học sinh LGBT?
    Phương pháp này tạo môi trường hỗ trợ, giúp học sinh chia sẻ, học kỹ năng sống, kiểm soát cảm xúc, từ đó giảm cảm giác cô lập và nâng cao sự tự tin.

  4. Những hậu quả của kỳ thị đối với học sinh LGBT là gì?
    Bao gồm tổn thương thể chất, trầm cảm, lo âu, giảm động lực học tập, bỏ học, thậm chí có hành vi tự tử. Tỷ lệ ý định tự tử cao hơn khoảng 15-20% so với học sinh không bị kỳ thị.

  5. Làm thế nào để nhà trường giảm thiểu kỳ thị học sinh LGBT?
    Nhà trường cần triển khai giáo dục giới tính toàn diện, xây dựng chính sách bảo vệ, đào tạo nhân viên công tác xã hội, tổ chức nhóm hỗ trợ và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức.

Kết luận

  • Kỳ thị học sinh LGBT tại các trường THCS ở TP.HCM diễn ra phổ biến với nhiều hình thức và gây hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe tâm thần và học tập.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức sai lệch, thiếu giáo dục giới tính và sự thiếu quan tâm của nhà trường, gia đình.
  • Vận dụng phương pháp công tác xã hội nhóm đã giúp cải thiện kỹ năng ứng phó, tăng sự tự tin và giảm thiểu tác động tiêu cực của kỳ thị đối với học sinh LGBT.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, chính sách, truyền thông và phát triển mô hình nhóm nhằm tạo môi trường học đường an toàn, thân thiện.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác xã hội trong trường học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại nhiều địa phương khác và đào tạo chuyên sâu cho nhân viên công tác xã hội trường học. Mọi cá nhân, tổ chức quan tâm có thể tham khảo luận văn để áp dụng và phát triển mô hình hỗ trợ học sinh LGBT hiệu quả hơn.