Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 bùng phát từ cuối năm 2019, ngành Y tế Việt Nam đã đóng vai trò then chốt trong công tác phòng, chống dịch, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ổn định xã hội. Theo Bộ Y tế, trong đợt dịch thứ 4 từ ngày 27/4/2021 đến 25/6/2022, cả nước ghi nhận hơn 10.467 ca mắc COVID-19, trong đó Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là hai địa phương có số ca mắc cao nhất với lần lượt 1.692 và 609 ca. Lực lượng y tế đã huy động hơn 25.000 cán bộ, y bác sĩ, sinh viên y dược tham gia hỗ trợ phòng, chống dịch, trong đó có khoảng 3.000 người mắc COVID-19 và nhiều trường hợp hy sinh.
Truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế trên báo điện tử trở thành một công cụ quan trọng trong việc phản ánh chân thực, kịp thời những nỗ lực, hy sinh của lực lượng tuyến đầu, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và sự đồng thuận của xã hội trong công tác phòng, chống dịch. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế trong phòng, chống dịch COVID-19 trên ba báo điện tử lớn: Sức khỏe và Đời sống, VietnamPlus và VnExpress trong năm 2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá chất lượng truyền thông, chỉ ra những thành công và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế trên báo điện tử.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tin, bài viết về hình ảnh người cán bộ y tế tham gia phòng, chống dịch COVID-19 trên các báo điện tử tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2021. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú lý luận về truyền thông y tế mà còn hỗ trợ các cơ quan báo chí và ngành Y tế trong việc xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, góp phần củng cố niềm tin và sự ủng hộ của công chúng đối với lực lượng y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết truyền thông và lý thuyết hình ảnh trong báo chí. Theo lý thuyết truyền thông, truyền thông là quá trình trao đổi thông tin nhằm tăng cường sự hiểu biết và thay đổi nhận thức, hành vi của công chúng. Truyền thông hình ảnh được xem là ngôn ngữ biểu tượng, giúp truyền tải thông điệp một cách sinh động, dễ tiếp nhận và tác động sâu sắc đến cảm xúc, thái độ của người xem.
Lý thuyết về báo điện tử nhấn mạnh đặc điểm đa phương tiện, tính tức thời, khả năng tương tác cao và lưu trữ thông tin không giới hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tải hình ảnh người cán bộ y tế một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các khái niệm chính bao gồm: truyền thông, báo điện tử, hình ảnh báo chí, hình ảnh người cán bộ y tế, và vai trò của truyền thông trong phòng, chống dịch bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:
Phân tích nội dung: Khảo sát 615 tin, bài viết liên quan đến hình ảnh người cán bộ y tế trên ba báo điện tử Sức khỏe và Đời sống (290 bài, chiếm 47,1%), VietnamPlus (196 bài, chiếm 31,9%) và VnExpress (129 bài, chiếm 21%) trong năm 2021. Phân tích tập trung vào tần suất xuất hiện, nội dung, hình thức thể hiện và ngôn ngữ truyền thông.
Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn lãnh đạo cơ quan báo chí, phóng viên chuyên trách lĩnh vực y tế, đại diện cơ quan chuyên môn và người dân nhằm thu thập ý kiến đánh giá về chất lượng truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế.
Điều tra xã hội học: Thực hiện khảo sát với 300 công chúng sử dụng báo điện tử tại Hà Nội để thu thập nhận xét, đánh giá về chất lượng truyền thông và đề xuất giải pháp nâng cao.
Nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, chính sách của Đảng, Nhà nước, Bộ Y tế liên quan đến công tác phòng, chống dịch và truyền thông y tế.
Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được thiết kế nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, kết hợp biểu đồ, bảng số liệu để minh họa kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và phân bố tin bài: Báo Sức khỏe và Đời sống đăng tải nhiều nhất với 290 bài (47,1%), tiếp theo là VietnamPlus với 196 bài (31,9%) và VnExpress với 129 bài (21%). Tần suất tin bài tăng cao vào các tháng dịch bùng phát mạnh, phản ánh tính tức thời và kịp thời của báo điện tử trong truyền thông.
Nội dung truyền thông: Các bài viết tập trung phản ánh hình ảnh người cán bộ y tế trong các hoạt động truy vết, lấy mẫu xét nghiệm, chăm sóc bệnh nhân tại khu cách ly, bệnh viện dã chiến và điều trị tại nhà. Hình ảnh người cán bộ y tế chịu áp lực công việc, hy sinh thầm lặng được nhấn mạnh, tạo sự đồng cảm và trân trọng từ công chúng.
Hình thức thể hiện: Báo VietnamPlus sử dụng đa dạng hình thức truyền thông như infographic, megastory, longform giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về công việc của lực lượng y tế. Báo Sức khỏe và Đời sống tập trung vào các chuyên mục chuyên sâu, trong khi VnExpress khai thác đa chiều với các bài viết chuyên sâu và phóng sự.
Đánh giá của công chúng: Khảo sát xã hội học cho thấy khoảng 85% người đọc đánh giá cao tính chân thực, kịp thời và cảm động của các bài viết về người cán bộ y tế. Tuy nhiên, khoảng 30% cho rằng một số bài viết còn thiếu chiều sâu phân tích và chưa khai thác đầy đủ các khía cạnh về áp lực tâm lý, điều kiện làm việc của cán bộ y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế trên báo điện tử đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, củng cố niềm tin và sự ủng hộ của xã hội đối với lực lượng y tế tuyến đầu. Việc sử dụng đa phương tiện và hình thức truyền thông đa dạng giúp thông điệp truyền tải hiệu quả hơn, phù hợp với đặc điểm của báo điện tử.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về truyền thông y tế, luận văn khẳng định vai trò nổi bật của báo điện tử trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp, khi mà tốc độ cập nhật thông tin và khả năng tương tác với công chúng là yếu tố quyết định. Tuy nhiên, hạn chế về chiều sâu nội dung và sự đa dạng trong khai thác các khía cạnh tâm lý, xã hội của người cán bộ y tế cần được cải thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất tin bài theo tháng, bảng phân loại nội dung tin bài và biểu đồ đánh giá của công chúng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho phóng viên y tế: Nâng cao kỹ năng khai thác, phân tích sâu sắc các khía cạnh tâm lý, xã hội của người cán bộ y tế để tạo ra các bài viết có chiều sâu, đa chiều, đáp ứng nhu cầu thông tin của công chúng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Cơ quan báo chí phối hợp với các trường đào tạo báo chí.
Phát triển nội dung đa phương tiện sáng tạo: Đẩy mạnh sử dụng infographic, video, megastory để truyền tải thông điệp sinh động, dễ tiếp nhận, tăng tương tác với độc giả. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban biên tập các báo điện tử.
Tăng cường phối hợp giữa ngành Y tế và báo chí: Thiết lập kênh thông tin chính thức, nhanh chóng, minh bạch để cung cấp dữ liệu, hình ảnh chân thực về hoạt động của cán bộ y tế, giúp báo chí phản ánh chính xác, kịp thời. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế, cơ quan báo chí.
Tổ chức các chiến dịch truyền thông định kỳ: Xây dựng các chuyên đề, chiến dịch truyền thông về hình ảnh người cán bộ y tế nhằm duy trì sự quan tâm của công chúng, đồng thời lan tỏa giá trị nhân văn, tinh thần hy sinh của lực lượng y tế. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Bộ Y tế, các cơ quan báo chí, tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan báo chí và phóng viên chuyên trách lĩnh vực y tế: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò và cách thức truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế, từ đó cải thiện chất lượng tin bài, đáp ứng nhu cầu công chúng.
Ngành Y tế và các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, tăng cường phối hợp với báo chí, nâng cao hình ảnh và uy tín của lực lượng y tế trong mắt công chúng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành báo chí, truyền thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn truyền thông y tế trong bối cảnh đại dịch, hỗ trợ phát triển nghiên cứu chuyên sâu.
Cộng đồng công chúng và người dân: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò, nỗ lực và hy sinh của người cán bộ y tế trong phòng, chống dịch, từ đó tăng cường sự đồng thuận, ủng hộ và hợp tác trong công tác phòng dịch.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế lại quan trọng trong phòng, chống dịch COVID-19?
Truyền thông hình ảnh giúp phản ánh chân thực, kịp thời những nỗ lực, hy sinh của lực lượng y tế, tạo sự đồng cảm và nâng cao nhận thức, từ đó thúc đẩy sự ủng hộ và hợp tác của xã hội trong công tác phòng dịch.Báo điện tử có ưu điểm gì trong truyền thông y tế so với các loại hình báo chí khác?
Báo điện tử có tính đa phương tiện, tức thời, khả năng tương tác cao và lưu trữ thông tin lớn, giúp truyền tải thông tin nhanh chóng, sinh động và dễ dàng tiếp cận với đông đảo công chúng.Những hạn chế chính trong truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế hiện nay là gì?
Một số bài viết còn thiếu chiều sâu phân tích, chưa khai thác đầy đủ các khía cạnh tâm lý, xã hội của cán bộ y tế, và chưa đa dạng về hình thức truyền thông, làm giảm hiệu quả tác động đến công chúng.Làm thế nào để nâng cao chất lượng truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế trên báo điện tử?
Cần tăng cường đào tạo phóng viên, phát triển nội dung đa phương tiện sáng tạo, phối hợp chặt chẽ giữa ngành Y tế và báo chí, đồng thời tổ chức các chiến dịch truyền thông định kỳ, có kế hoạch.Công chúng đánh giá thế nào về các tin bài về người cán bộ y tế trên báo điện tử?
Khảo sát cho thấy khoảng 85% công chúng đánh giá cao tính chân thực và cảm động của các bài viết, tuy nhiên vẫn có khoảng 30% mong muốn các bài viết có chiều sâu hơn và khai thác đa dạng hơn các khía cạnh liên quan.
Kết luận
- Truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế trên báo điện tử đã góp phần quan trọng trong công tác phòng, chống dịch COVID-19, phản ánh chân thực và kịp thời những nỗ lực của lực lượng y tế.
- Báo Sức khỏe và Đời sống, VietnamPlus và VnExpress là ba cơ quan báo chí chủ lực với tổng cộng 615 tin, bài trong năm 2021, thể hiện sự đa dạng về nội dung và hình thức truyền thông.
- Công chúng đánh giá cao tính chân thực và cảm động của các bài viết, tuy nhiên cần cải thiện chiều sâu nội dung và đa dạng hóa hình thức truyền thông.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng truyền thông, bao gồm đào tạo phóng viên, phát triển nội dung đa phương tiện, tăng cường phối hợp ngành Y tế và báo chí, tổ chức chiến dịch truyền thông định kỳ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng truyền thông, đồng thời tăng cường đánh giá hiệu quả truyền thông qua các khảo sát định kỳ.
Luận văn kêu gọi các cơ quan báo chí, ngành Y tế và các nhà nghiên cứu tiếp tục quan tâm, đầu tư và phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả truyền thông hình ảnh người cán bộ y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành Y tế trong tương lai.