Tổng quan nghiên cứu
Ngành bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với doanh thu phí gốc đạt khoảng 52.387 tỷ đồng năm 2019, tăng 12,3% so với năm trước. Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (VBI) là một trong những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này, được thành lập từ năm 2008 và đã có những bước tiến đáng kể trong kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ. Tuy nhiên, thị phần của VBI trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ vẫn còn khiêm tốn, chỉ chiếm khoảng 3,2% năm 2018. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm của công ty còn thấp do chi phí bồi thường và dự phòng bồi thường cao, cùng với áp lực cạnh tranh khiến phí bảo hiểm bị đẩy xuống thấp.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích và đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ của VBI trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, không bao gồm hoạt động đầu tư tài chính, tại trụ sở chính và các chi nhánh của VBI trên toàn quốc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VBI cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, nâng cao khả năng sinh lời và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bảo hiểm phi nhân thọ và hiệu quả kinh doanh doanh nghiệp bảo hiểm. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về bảo hiểm phi nhân thọ: Bao gồm khái niệm, đặc điểm, vai trò và phân loại bảo hiểm phi nhân thọ. Bảo hiểm phi nhân thọ là dịch vụ tài chính nhằm bảo vệ tài sản, trách nhiệm và sức khỏe con người trước các rủi ro không mong muốn, với hợp đồng bảo hiểm có thời hạn thường là một năm hoặc ngắn hơn.
Lý thuyết về hiệu quả kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ: Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như khả năng thanh toán, hiệu suất sử dụng vốn, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời. Các chỉ tiêu cụ thể gồm tỷ lệ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, tỷ số chiếm dụng vốn, hiệu suất sử dụng tổng tài sản và vốn chủ sở hữu, tỷ lệ chi phí quản lý, chi phí bồi thường, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Các khái niệm chuyên ngành như phí bảo hiểm, dự phòng bồi thường, tái bảo hiểm, giám định tổn thất, và các nguyên tắc kinh doanh bảo hiểm (nguyên tắc sàng lọc, dàn trải rủi ro) cũng được sử dụng để phân tích sâu sắc hơn về hoạt động kinh doanh của VBI.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, bao gồm:
Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của VBI giai đoạn 2017-2019 được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh và các tài liệu nội bộ của công ty. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê và các báo cáo ngành bảo hiểm cũng được sử dụng để so sánh và đối chiếu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu, phân tích các chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá hiệu quả kinh doanh. So sánh các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng và biến động. Phân tích SWOT và so sánh với các công ty bảo hiểm phi nhân thọ khác để rút ra bài học và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung phân tích toàn bộ hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ của VBI trong giai đoạn 2017-2019, không giới hạn mẫu nhỏ, nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung phân tích dữ liệu 3 năm gần nhất (2017-2019) để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và tổng tài sản: Trong giai đoạn 2017-2019, doanh thu phí bảo hiểm của VBI tăng trưởng ổn định với tốc độ khoảng 38-40% mỗi năm, đạt gần 888.758 triệu đồng năm 2019. Tổng tài sản cũng tăng liên tục, đặc biệt tài sản ngắn hạn tăng mạnh, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu đầu tư tài chính sang ngắn hạn và chứng khoán kinh doanh.
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn cải thiện: Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tăng từ 1,11 năm 2017 lên 1,37 năm 2019, cho thấy VBI có khả năng đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn tốt hơn qua các năm. Tuy nhiên, tỷ số chiếm dụng vốn cũng tăng lên 1,15 năm 2019, cho thấy công ty đang bị chiếm dụng vốn từ khách hàng nhiều hơn, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Chi phí và lợi nhuận: Chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm tăng mạnh, lần lượt tăng 46% và 57% trong năm 2019 so với năm 2018 và 2017. Tổng chi bồi thường bảo hiểm cũng tăng 33% năm 2019 so với năm 2018. Mặc dù vậy, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm vẫn đạt 83.855 triệu đồng năm 2019, cao hơn so với các năm trước, cho thấy công ty kiểm soát chi phí và bồi thường hiệu quả hơn.
Hiệu quả sử dụng vốn và sinh lời: ROA và ROE của VBI duy trì ở mức ổn định, phản ánh khả năng sinh lời từ tổng tài sản và vốn chủ sở hữu. Doanh thu hoạt động đầu tư tuy không lớn bằng doanh thu phí bảo hiểm nhưng có tỷ suất lợi nhuận cao hơn, đóng góp tích cực vào kết quả kinh doanh chung.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VBI đã có sự phát triển tích cực về quy mô và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2017-2019. Việc tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm và tổng tài sản cho thấy công ty mở rộng thị trường và nâng cao năng lực tài chính. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn được cải thiện là dấu hiệu tích cực về tính thanh khoản và an toàn tài chính.
Tuy nhiên, tỷ số chiếm dụng vốn tăng cao cảnh báo về việc công ty cần cải thiện công tác thu hồi các khoản phải thu để tránh ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả sử dụng vốn. Chi phí quản lý và chi phí bồi thường tăng nhanh cũng đặt ra thách thức trong việc kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
So sánh với các công ty bảo hiểm phi nhân thọ hàng đầu như Bảo Việt và PVI, VBI còn có tiềm năng lớn trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để cải thiện dịch vụ khách hàng và tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Việc đầu tư vào hệ thống công nghệ hiện đại và phát triển sản phẩm bảo hiểm đa dạng sẽ giúp VBI tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ tỷ lệ khả năng thanh toán và bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả kinh doanh của VBI.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý công nợ và thu hồi khoản phải thu
- Mục tiêu: Giảm tỷ số chiếm dụng vốn xuống dưới 1,0 trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Kinh doanh.
- Giải pháp: Áp dụng hệ thống quản lý công nợ tự động, tăng cường kiểm tra, đôn đốc thu hồi, đồng thời xây dựng chính sách ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm.
Đầu tư phát triển công nghệ thông tin và số hóa quy trình kinh doanh
- Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý hợp đồng và bồi thường xuống 30% trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin phối hợp với các phòng ban liên quan.
- Giải pháp: Triển khai hệ thống quản lý hợp đồng điện tử, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giám định tổn thất, phát triển kênh bán hàng trực tuyến và chăm sóc khách hàng tự động.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo chuyên sâu
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên và đại lý có trình độ chuyên môn cao lên 60% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự phối hợp với Ban Đào tạo.
- Giải pháp: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng, kiến thức bảo hiểm chuyên sâu, kỹ năng công nghệ và dịch vụ khách hàng; xây dựng chương trình đánh giá và khen thưởng hiệu quả.
Đa dạng hóa sản phẩm bảo hiểm và phát triển kênh phân phối bán lẻ
- Mục tiêu: Tăng doanh thu từ sản phẩm mới và kênh bán lẻ lên 25% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Phát triển sản phẩm và Ban Kinh doanh.
- Giải pháp: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân, hợp tác với các ngân hàng và đối tác để mở rộng kênh phân phối.
Tăng cường công tác kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ chi phí quản lý và chi phí bồi thường xuống dưới 70% doanh thu trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Tài chính.
- Giải pháp: Rà soát, tối ưu hóa quy trình làm việc, áp dụng công nghệ để giảm chi phí vận hành, tăng cường kiểm soát chi phí bồi thường và phòng ngừa rủi ro.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và các chính sách quản lý hiệu quả.
- Use case: Định hướng đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực nhân sự và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Bảo hiểm
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về hiệu quả kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc luận án liên quan.
Các công ty bảo hiểm phi nhân thọ khác tại Việt Nam
- Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm, so sánh hiệu quả kinh doanh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tương tự.
- Use case: Cải tiến quy trình kinh doanh, phát triển sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến ngành bảo hiểm
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định và hỗ trợ phát triển thị trường bảo hiểm lành mạnh.
- Use case: Xây dựng khung pháp lý, chính sách hỗ trợ và giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, hiệu suất sử dụng vốn, tỷ lệ chi phí quản lý và bồi thường, cũng như tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE). Ví dụ, tỷ lệ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của VBI tăng từ 1,11 lên 1,37 trong 3 năm cho thấy khả năng thanh toán được cải thiện.Tại sao tỷ số chiếm dụng vốn lại quan trọng trong kinh doanh bảo hiểm?
Tỷ số này phản ánh mức độ công ty bị chiếm dụng vốn từ khách hàng qua các khoản phải thu. Nếu tỷ số quá cao, công ty có thể gặp khó khăn về dòng tiền và giảm hiệu quả sử dụng vốn. VBI có tỷ số chiếm dụng vốn tăng lên 1,15 năm 2019, cảnh báo cần cải thiện công tác thu hồi công nợ.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ?
Bao gồm yếu tố khách quan như chính trị, luật pháp, kinh tế, văn hóa xã hội, khách hàng và đối thủ cạnh tranh; cùng yếu tố chủ quan như năng lực nhân sự, uy tín công ty, công nghệ thông tin và vị trí địa lý. Ví dụ, việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp Bảo hiểm Bảo Việt và PVI nâng cao hiệu quả kinh doanh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ?
Các giải pháp gồm quản lý công nợ hiệu quả, đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm và kiểm soát chi phí. VBI có thể học hỏi kinh nghiệm từ Bảo Việt và PVI trong việc ứng dụng công nghệ và phát triển đội ngũ nhân viên.Vai trò của công nghệ thông tin trong kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ là gì?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, giảm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trải nghiệm khách hàng. Ví dụ, VBI triển khai giấy chứng nhận điện tử và bảo lãnh viện phí trực tuyến, rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về bảo hiểm phi nhân thọ và hiệu quả kinh doanh bảo hiểm, đồng thời phân tích thực trạng hoạt động của VBI trong giai đoạn 2017-2019.
- VBI đạt được tăng trưởng doanh thu và tổng tài sản ổn định, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn được cải thiện, nhưng vẫn còn thách thức về chi phí và quản lý công nợ.
- Các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE và tỷ lệ chi phí quản lý phản ánh hiệu quả kinh doanh có xu hướng tích cực nhưng cần được tối ưu hơn nữa.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm quản lý công nợ, đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng nhân sự, đa dạng hóa sản phẩm và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Khuyến nghị VBI tiếp tục phát triển chiến lược kinh doanh dựa trên ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực đội ngũ để gia tăng thị phần và lợi nhuận trong giai đoạn tiếp theo.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan của VBI cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm giữ vững và phát triển vị thế trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.