Tổng quan nghiên cứu
Ngành công nghiệp dệt may, trong đó có sản xuất thú nhồi bông, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam với hơn 2,5 triệu lao động, chiếm trên 20% lực lượng lao động công nghiệp và kim ngạch xuất khẩu đạt 25,79 tỷ USD năm 2016. Tuy nhiên, công nhân trong ngành này thường phải đối mặt với các bệnh nghề nghiệp, trong đó viêm mũi dị ứng (VMDƢ) do dị nguyên bụi bông (DNBB) là một trong những bệnh phổ biến và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như năng suất lao động. Tỷ lệ mắc VMDƢ do DNBB ở công nhân dệt may và sản xuất thú nhồi bông tại Việt Nam dao động từ 19,3% đến 39%, trong đó tại Hải Phòng – trung tâm công nghiệp lớn phía Bắc – chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về thực trạng và các yếu tố liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng VMDƢ do DNBB ở công nhân sản xuất thú nhồi bông tại Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2018, xác định các yếu tố liên quan và đánh giá hiệu quả can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe kết hợp rửa mũi. Nghiên cứu được thực hiện tại Công ty TNHH may Xuất khẩu Minh Thành với quy mô trên 1.000 công nhân, trong đó 850 công nhân trực tiếp sản xuất được khảo sát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các giải pháp dự phòng, cải thiện điều kiện lao động và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động trong ngành dệt may và sản xuất thú nhồi bông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh viêm mũi dị ứng, cơ chế bệnh sinh và các yếu tố môi trường lao động ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Cơ chế bệnh sinh viêm mũi dị ứng: Quá trình viêm mũi dị ứng trải qua ba giai đoạn gồm mẫn cảm, tức thì và muộn, với sự tham gia của các tế bào miễn dịch như tế bào mast, lympho T, eosinophil và các chất trung gian hóa học như histamin, cytokine IL-4, IL-5, IL-13. Dị nguyên bụi bông có bản chất glycoprotein, có khả năng gây mẫn cảm cao, kích thích phản ứng viêm qua trung gian IgE, dẫn đến các triệu chứng ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi và ngạt mũi.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe nghề nghiệp: Bao gồm các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, tuổi nghề, tiền sử dị ứng cá nhân và gia đình) và các yếu tố môi trường lao động (nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, ánh sáng, tiếng ồn, nồng độ bụi bông và khí CO2). Môi trường lao động không đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh có thể làm tăng nguy cơ mắc VMDƢ do DNBB.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Viêm mũi dị ứng do dị nguyên bụi bông, dị ứng nghề nghiệp, truyền thông giáo dục sức khỏe, rửa mũi bằng nước muối sinh lý, và test lẩy da (Pricktest) để chẩn đoán dị ứng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế gồm hai giai đoạn: mô tả cắt ngang và nghiên cứu can thiệp cộng đồng có nhóm chứng.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 850 công nhân trực tiếp sản xuất thú nhồi bông tại Công ty TNHH may Xuất khẩu Minh Thành, Hải Phòng, trong khoảng thời gian từ tháng 3/2017 đến 3/2018. Môi trường lao động được đo đạc tại 14 khu vực sản xuất với các chỉ số vi khí hậu, vật lý và hóa học.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ 850 công nhân đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn được khảo sát mô tả. Trong đó, 172 công nhân được chẩn đoán mắc VMDƢ do DNBB được chọn ngẫu nhiên chia thành hai nhóm can thiệp (86 người mỗi nhóm).
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, phân tích đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến VMDƢ. Hiệu quả can thiệp được đánh giá qua so sánh trước và sau can thiệp về kiến thức, thái độ, thực hành, triệu chứng lâm sàng và kết quả Pricktest.
Timeline nghiên cứu: Giai đoạn 1 (mô tả) từ tháng 5 đến tháng 9/2017; Giai đoạn 2 (can thiệp) từ tháng 9/2017 đến tháng 3/2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc VMDƢ do DNBB: Trong số 850 công nhân khảo sát, tỷ lệ mắc VMDƢ do DNBB là 20,2% (172 người). Tỷ lệ này cao hơn mức trung bình cộng đồng (khoảng 12-18%) và phù hợp với các nghiên cứu trong ngành dệt may.
Phân bố theo giới và tuổi nghề: Tỷ lệ mắc ở nữ công nhân chiếm 65%, cao hơn nam giới (35%). Công nhân có tuổi nghề trên 10 năm có tỷ lệ mắc VMDƢ do DNBB là 35%, trong khi nhóm dưới 5 năm chỉ khoảng 9%, cho thấy mối liên quan rõ rệt giữa thời gian tiếp xúc và nguy cơ bệnh.
Yếu tố môi trường lao động: Các chỉ số vi khí hậu như nhiệt độ trung bình 32°C, độ ẩm 75%, tốc độ gió dưới 1,5 m/s không đạt tiêu chuẩn. Nồng độ bụi bông trung bình đo được là 12 mg/m³, vượt mức tiêu chuẩn vệ sinh lao động cho phép (5 mg/m³) tại 40% vị trí đo. Nồng độ khí CO2 cũng vượt mức cho phép tại 25% vị trí đo.
Hiệu quả can thiệp: Sau 6 tháng can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe kết hợp rửa mũi, nhóm can thiệp ghi nhận giảm 45% mức độ triệu chứng ngứa mũi, 40% hắt hơi, 38% chảy mũi và 35% ngạt mũi so với trước can thiệp. Nhóm chứng chỉ can thiệp truyền thông giảm trung bình 15-20%. Kết quả Pricktest dương tính với DNBB giảm 30% ở nhóm can thiệp, không thay đổi đáng kể ở nhóm chứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc VMDƢ do DNBB ở công nhân sản xuất thú nhồi bông tại Hải Phòng tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Mức độ tiếp xúc bụi bông và thời gian làm việc là những yếu tố nguy cơ chính, đồng thời môi trường lao động chưa đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Hiệu quả can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe kết hợp rửa mũi được chứng minh rõ ràng qua việc giảm các triệu chứng lâm sàng và mức độ mẫn cảm dị nguyên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy rửa mũi bằng nước muối sinh lý là biện pháp đơn giản, hiệu quả, ít tốn kém và an toàn trong phòng ngừa và điều trị VMDƢ. Việc truyền thông giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi bảo hộ cá nhân, góp phần giảm thiểu tiếp xúc với dị nguyên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mắc theo nhóm tuổi nghề, biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi triệu chứng trước và sau can thiệp, bảng so sánh các chỉ số môi trường lao động với tiêu chuẩn cho phép.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Tổ chức các lớp tập huấn, tư vấn nhóm, phát tờ rơi hướng dẫn công nhân về phòng tránh dị ứng, sử dụng khẩu trang và rửa mũi đúng cách. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ thực hành bảo hộ cá nhân lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý doanh nghiệp phối hợp với cơ quan y tế địa phương.
Cải thiện điều kiện môi trường lao động: Đầu tư hệ thống thông gió, hút bụi, làm mát tại các khu vực sản xuất để giảm nồng độ bụi bông xuống dưới tiêu chuẩn vệ sinh lao động. Mục tiêu giảm nồng độ bụi trung bình xuống dưới 5 mg/m³ trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp và các đơn vị tư vấn kỹ thuật.
Áp dụng biện pháp rửa mũi thường xuyên: Khuyến khích công nhân sử dụng bình rửa mũi với dung dịch nước muối sinh lý sau mỗi ca làm việc để loại bỏ dị nguyên. Mục tiêu 90% công nhân mắc VMDƢ thực hiện đều đặn trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận y tế doanh nghiệp và cán bộ an toàn vệ sinh lao động.
Tăng cường khám sức khỏe định kỳ và quản lý bệnh nghề nghiệp: Thực hiện khám sàng lọc phát hiện sớm VMDƢ và các bệnh liên quan, theo dõi tiến triển và điều trị kịp thời. Mục tiêu 100% công nhân được khám định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Cơ sở y tế chuyên khoa phối hợp với doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp dệt may và sản xuất thú nhồi bông: Nắm bắt thực trạng sức khỏe công nhân, các yếu tố nguy cơ và giải pháp can thiệp để xây dựng chính sách bảo vệ người lao động, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Chuyên gia y tế công nghiệp và an toàn vệ sinh lao động: Áp dụng kết quả nghiên cứu trong đánh giá môi trường lao động, tư vấn biện pháp phòng ngừa và điều trị các bệnh nghề nghiệp liên quan đến dị nguyên bụi bông.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, y học lao động: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh nghề nghiệp và sức khỏe lao động.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và y tế: Sử dụng dữ liệu để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn vệ sinh lao động và chính sách bảo hiểm xã hội phù hợp với thực tế ngành dệt may.
Câu hỏi thường gặp
Viêm mũi dị ứng do bụi bông là gì?
Viêm mũi dị ứng do bụi bông là tình trạng viêm niêm mạc mũi gây ra bởi phản ứng dị ứng với các protein và tạp chất trong bụi bông, biểu hiện bằng ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi và ngạt mũi. Đây là bệnh nghề nghiệp phổ biến trong ngành dệt may.Làm thế nào để chẩn đoán chính xác VMDƢ do DNBB?
Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng kết hợp với xét nghiệm Pricktest dương tính với dị nguyên bụi bông. Ngoài ra, khai thác tiền sử dị ứng cá nhân và gia đình cũng rất quan trọng.Biện pháp can thiệp nào hiệu quả nhất để giảm triệu chứng VMDƢ?
Kết hợp truyền thông giáo dục sức khỏe với biện pháp rửa mũi bằng nước muối sinh lý sau ca làm việc đã chứng minh hiệu quả giảm đáng kể các triệu chứng và mức độ mẫn cảm dị nguyên.Tại sao môi trường lao động lại ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc VMDƢ?
Môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, thông gió kém và nồng độ bụi bông vượt mức tiêu chuẩn làm tăng tiếp xúc với dị nguyên, kích thích phản ứng dị ứng và làm tăng tỷ lệ mắc bệnh.Công nhân có thể tự bảo vệ mình như thế nào?
Sử dụng khẩu trang đúng cách, rửa mũi thường xuyên bằng nước muối sinh lý, tuân thủ các hướng dẫn an toàn vệ sinh lao động và tham gia các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe là những biện pháp hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ mắc viêm mũi dị ứng do dị nguyên bụi bông ở công nhân sản xuất thú nhồi bông tại Hải Phòng là khoảng 20,2%, cao hơn mức trung bình cộng đồng.
- Tuổi nghề, giới tính và điều kiện môi trường lao động là các yếu tố liên quan quan trọng đến nguy cơ mắc bệnh.
- Can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe kết hợp rửa mũi giúp giảm đáng kể triệu chứng lâm sàng và mức độ mẫn cảm dị nguyên.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp về môi trường lao động, chính sách bảo hộ và chăm sóc y tế để bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các chương trình phòng chống bệnh nghề nghiệp trong ngành dệt may và sản xuất thú nhồi bông tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp can thiệp hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người lao động. Để biết thêm chi tiết và áp dụng các biện pháp, quý độc giả có thể liên hệ với nhóm nghiên cứu hoặc các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng.