Tổng quan nghiên cứu

Trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng, việc nâng nhấc vật nặng bằng tay vẫn diễn ra phổ biến, mặc dù nhiều công đoạn đã được cơ giới hóa. Theo khảo sát tại ba cơ sở sản xuất gạch tuynel, gạch granit và sứ vệ sinh, trọng lượng nâng nhấc trung bình mỗi lần là khoảng 16,0 ± 10,5 kg, với thời gian làm việc nâng nhấc trung bình 6,3 ± 4,7 năm. Tỷ lệ công nhân bị đau thắt lưng lên đến 69,1%, cao nhất tại cơ sở sản xuất sứ vệ sinh với 78,6%. Tình trạng này gây ra những tổn thương cơ xương khớp nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất lao động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lao động nâng nhấc, đánh giá mức độ nguy cơ tổn thương cột sống và cơ lưng thông qua giám sát vận động cột sống và đo điện cơ bề mặt (EMG). Nghiên cứu được thực hiện tại các cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng trong khoảng thời gian gần đây, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các tiêu chuẩn nâng nhấc an toàn và đề xuất biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giảm thiểu rối loạn cơ xương (RLCX) và tai nạn nghề nghiệp liên quan đến nâng nhấc thủ công, góp phần nâng cao điều kiện làm việc và bảo vệ sức khỏe người lao động trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình ecgônômi trong đánh giá nguy cơ tổn thương cơ xương khớp do lao động nâng nhấc thủ công. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình giám sát sự vận động của lưng (Lumbar Motion Monitor - LMM): Đo vị trí, tốc độ và gia tăng của cột sống trong các mặt phẳng vận động, giúp xác định mức độ nguy cơ tổn thương cột sống thắt lưng.
  • Đo điện cơ bề mặt (EMG): Đánh giá hoạt động điện cơ của nhóm cơ dựng sống tại các vị trí L1, L3 và T9, phản ánh mức độ căng thẳng và tổn thương cơ lưng khi nâng nhấc vật nặng.

Các khái niệm chính bao gồm: góc cúi tối đa theo mặt dọc giữa, mô men tối đa, tần số nâng/hạ, tốc độ xoay thân và tốc độ nghiêng thân. Những yếu tố này được xem là chỉ số nguy cơ chính gây rối loạn cơ xương cột sống thắt lưng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả, điều tra cắt ngang với cỡ mẫu 311 công nhân ngành sản xuất vật liệu xây dựng, bao gồm các công đoạn sản xuất gạch tuynel, gạch granit và sứ vệ sinh. Cỡ mẫu được tính theo công thức ngẫu nhiên đơn với độ tin cậy 95%, sai số 5%, dựa trên tỷ lệ đau lưng 72% từ nghiên cứu trước đó.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên đơn giản, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu thu thập qua phỏng vấn, quan sát trực tiếp và đo đạc bằng thiết bị LMM và EMG.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Epi-info, FoxPro và Microsoft Excel. Dữ liệu LMM được xử lý để xác định mức độ nguy cơ trung bình và riêng biệt theo từng yếu tố ecgônômi. Dữ liệu EMG được phân tích biên độ sóng cực đại, cực tiểu và tần số trung bình để đánh giá hoạt động cơ lưng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian đủ để thu thập và xử lý dữ liệu từ các cơ sở sản xuất, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đau thắt lưng cao: 69,1% công nhân từng bị đau thắt lưng, trong đó cơ sở sản xuất sứ vệ sinh có tỷ lệ cao nhất 78,6%, gạch granit 71,1%, gạch tuynel 60,6%. Trọng lượng nâng nhấc trung bình tại các cơ sở lần lượt là 27,2 ± 5,1 kg, 19,4 ± 5,5 kg và 5,1 ± 1,5 kg.

  2. Nguy cơ ecgônômi cao: Qua đánh giá LMM, tần số nâng/hạ tại cơ sở gạch tuynel đạt mức nguy cơ rất cao (98%), góc cúi tối đa theo mặt dọc giữa ở cả ba cơ sở đều ở mức rất cao (81,2-94,3%). Mô men tối đa nguy cơ rất cao ở gạch granit (98%) và cao ở sứ vệ sinh (64,4%), trong khi gạch tuynel ở mức trung bình (32,3%).

  3. Hoạt động điện cơ tăng theo trọng lượng nâng: Giá trị biên độ sóng cực đại EMG tại vị trí L3 tăng rõ rệt khi trọng lượng vật nâng tăng, với mức biên độ cực đại trung bình ở công nhân sứ vệ sinh là 1,66 ± 1,03 mV, cao hơn so với gạch granit (1,54 ± 1,03 mV) và gạch tuynel (0,88 ± 0,75 mV), tương ứng với tỷ lệ đau thắt lưng cao hơn.

  4. Tư thế nâng không đúng: Đa số công nhân nâng nhấc bằng cách cúi gập lưng, rất ít người hạ thấp trọng tâm bằng cách gập đầu gối, làm tăng nguy cơ tổn thương cột sống thắt lưng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trọng lượng nâng nhấc, tư thế nâng và nguy cơ rối loạn cơ xương cột sống thắt lưng. Tỷ lệ đau thắt lưng cao phản ánh tình trạng tổn thương tích lũy do nâng nhấc thủ công không đúng kỹ thuật. Các chỉ số ecgônômi như góc cúi tối đa và mô men tối đa là những yếu tố nguy cơ chính, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế của NIOSH và ILO.

Dữ liệu EMG minh chứng cho sự gia tăng hoạt động cơ lưng khi nâng vật nặng hơn, đặc biệt tại vùng thắt lưng L3, cho thấy đây là vùng chịu áp lực lớn nhất. Việc công nhân thường xuyên nâng nhấc với tư thế lưng cong làm tăng lực nén lên đĩa liên đốt sống L5/S1, làm gia tăng nguy cơ tổn thương và đau thắt lưng.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này củng cố quan điểm cần thiết phải huấn luyện kỹ thuật nâng nhấc an toàn và cải thiện điều kiện làm việc, như điều chỉnh chiều cao bàn làm việc để giảm góc cúi và mô men tối đa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đau thắt lưng theo từng cơ sở, bảng phân tích mức độ nguy cơ ecgônômi theo yếu tố và biểu đồ cột thể hiện giá trị EMG theo trọng lượng vật nâng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn kỹ thuật nâng nhấc an toàn: Đào tạo công nhân nâng nhấc đúng tư thế lưng thẳng, sử dụng chân để nâng, tránh xoắn vặn thân mình. Mục tiêu giảm tỷ lệ đau thắt lưng ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý doanh nghiệp phối hợp với chuyên gia ecgônômi.

  2. Cải thiện điều kiện làm việc: Thiết kế và điều chỉnh chiều cao bàn làm việc, khu vực đặt vật nâng phù hợp với chiều cao trung bình người lao động, giảm góc cúi tối đa xuống dưới 60%. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và an toàn lao động.

  3. Giám sát và kiểm tra thường xuyên: Áp dụng hệ thống giám sát vận động cột sống và đo điện cơ định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ tổn thương, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Mục tiêu: Giảm thiểu tổn thương cơ xương trong 2 năm. Chủ thể: Bộ phận y tế lao động và quản lý sản xuất.

  4. Khuyến khích nghỉ ngơi và tập thể dục phòng ngừa: Xây dựng chương trình tập thể dục chuyên biệt cho công nhân nhằm tăng cường sức khỏe cơ lưng, giảm mệt mỏi thần kinh cơ. Thời gian áp dụng: liên tục. Chủ thể: Ban quản lý và tổ chức công đoàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Nắm bắt các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa để cải thiện điều kiện làm việc, giảm thiểu tổn thương nghề nghiệp.

  2. Chuyên gia ecgônômi và an toàn lao động: Áp dụng mô hình giám sát vận động cột sống và đo điện cơ để đánh giá nguy cơ và thiết kế giải pháp phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu y học lao động: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về mối liên quan giữa nâng nhấc thủ công và tổn thương cơ xương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Người lao động trong ngành sản xuất: Hiểu rõ tác động của tư thế và trọng lượng nâng nhấc đến sức khỏe, từ đó áp dụng kỹ thuật nâng nhấc an toàn trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nâng nhấc bằng tay vẫn phổ biến trong sản xuất vật liệu xây dựng?
    Do đặc thù công việc và hạn chế về cơ giới hóa, nhiều công đoạn vẫn yêu cầu nâng nhấc thủ công để đảm bảo linh hoạt và hiệu quả sản xuất.

  2. Nguy cơ chính gây đau thắt lưng khi nâng nhấc là gì?
    Các yếu tố như góc cúi tối đa theo mặt dọc giữa, mô men tối đa và tần số nâng/hạ cao làm tăng áp lực lên cột sống thắt lưng, dẫn đến tổn thương.

  3. Thiết bị LMM và EMG có vai trò gì trong nghiên cứu?
    LMM đo vận động cột sống giúp xác định mức độ nguy cơ tổn thương, trong khi EMG đánh giá hoạt động điện cơ của nhóm cơ lưng, phản ánh mức độ căng thẳng cơ.

  4. Làm thế nào để giảm nguy cơ đau thắt lưng cho công nhân?
    Huấn luyện kỹ thuật nâng nhấc đúng, cải thiện điều kiện làm việc, giám sát thường xuyên và khuyến khích tập thể dục phòng ngừa là các biện pháp hiệu quả.

  5. Mối liên hệ giữa trọng lượng vật nâng và đau thắt lưng như thế nào?
    Trọng lượng vật nâng càng lớn thì biên độ sóng điện cơ càng cao, đồng thời tỷ lệ đau thắt lưng cũng tăng, cho thấy mối tương quan thuận giữa hai yếu tố.

Kết luận

  • Tỷ lệ đau thắt lưng ở công nhân ngành sản xuất vật liệu xây dựng là khoảng 69,1%, cao nhất tại cơ sở sản xuất sứ vệ sinh với 78,6%.
  • Nguy cơ rối loạn cơ xương cột sống thắt lưng do các yếu tố ecgônômi như góc cúi tối đa và mô men tối đa đều ở mức cao đến rất cao.
  • Hoạt động điện cơ bề mặt tại vùng thắt lưng tăng theo trọng lượng vật nâng, phản ánh áp lực lớn lên cơ lưng khi nâng nhấc.
  • Đa số công nhân nâng nhấc không đúng tư thế, làm tăng nguy cơ tổn thương cột sống và đau thắt lưng.
  • Cần triển khai các biện pháp huấn luyện, cải thiện điều kiện làm việc và giám sát sức khỏe để giảm thiểu tổn thương nghề nghiệp.

Tiếp theo, các đơn vị sản xuất nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo và cải tiến môi trường làm việc. Mời quý độc giả và chuyên gia quan tâm liên hệ để trao đổi và hợp tác nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này.