Tổng quan nghiên cứu

Đọc hiểu là một kỹ năng thiết yếu trong việc học ngôn ngữ, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vốn từ vựng, kỹ năng tư duy phản biện và khả năng sản xuất ngôn ngữ. Theo một số nghiên cứu, đọc hiểu không chỉ giúp người học tiếp thu kiến thức mà còn góp phần vào sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập cũng như cuộc sống. Tuy nhiên, quá trình đọc hiểu thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc nhận biết mối liên hệ giữa các câu trong đoạn văn. Tại Trường Trung học phổ thông Vĩnh Viễn, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, nhiều học sinh lớp 12 gặp khó khăn trong việc hiểu và kết nối ý tưởng trong các đoạn văn tiếng Anh, dẫn đến hiệu quả đọc hiểu thấp. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát nhận thức của học sinh về các phương tiện liên kết (cohesive devices) trong văn bản và mối quan hệ giữa nhận thức này với khả năng đọc hiểu của các em. Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm học 2023-2024 tại Vĩnh Viễn High School, với 56 học sinh lớp 12 tham gia. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp dữ liệu định lượng về mức độ nhận thức các phương tiện liên kết và khả năng đọc hiểu, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu, tại các trường phổ thông trung học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về cohesion và mô hình đọc tương tác. Theo Halliday và Hasan (1976), cohesion là mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần trong văn bản, bao gồm hai loại chính: cohesion ngữ pháp (gồm reference, substitution, ellipsis, conjunction) và cohesion từ vựng (gồm reiteration và collocation). Cohesive devices giúp liên kết các câu và đoạn văn, tạo nên sự mạch lạc và dễ hiểu cho người đọc. Mô hình đọc tương tác (Celce-Murcia & Olshtain, 2000) kết hợp hai quá trình xử lý thông tin: bottom-up (dựa trên dữ liệu văn bản) và top-down (dựa trên kiến thức và kinh nghiệm người đọc). Nhận thức về các phương tiện liên kết thuộc quá trình bottom-up, giúp người đọc giải mã các yếu tố ngôn ngữ để xây dựng ý nghĩa tổng thể của văn bản. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nhận thức (perception) về cohesive devices, đọc hiểu (reading comprehension), cohesion ngữ pháp và từ vựng, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đọc hiểu như kiến thức ngôn ngữ và chiến lược đọc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế tương quan nhằm khảo sát mối quan hệ giữa nhận thức về cohesive devices và khả năng đọc hiểu của học sinh lớp 12 tại Vĩnh Viễn High School. Mẫu nghiên cứu gồm 56 học sinh được chọn theo phương pháp thuận tiện từ hai lớp 12A1 và 12A2. Dữ liệu được thu thập thông qua hai công cụ chính: bài kiểm tra nhận thức về cohesive devices gồm 19 câu hỏi trả lời ngắn, đánh giá khả năng nhận biết các loại phương tiện liên kết như reference, substitution, ellipsis, conjunction, reiteration và collocation; và bài kiểm tra đọc hiểu chuẩn A2 Key của Cambridge, phù hợp với trình độ tiếng Anh của học sinh. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2023-2024. Phân tích dữ liệu sử dụng hệ số tương quan Pearson để xác định mức độ liên hệ giữa hai biến, đồng thời kiểm tra tính phân phối chuẩn của dữ liệu để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được lựa chọn phù hợp với điều kiện thực tế và mục tiêu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về cohesive devices của học sinh: Kết quả bài kiểm tra cho thấy học sinh có nhận thức tốt hơn về các phương tiện liên kết ngữ pháp so với từ vựng. Cụ thể, điểm trung bình nhận thức về cohesion ngữ pháp đạt khoảng 75%, trong khi cohesion từ vựng chỉ đạt khoảng 60%. Trong các loại cohesion ngữ pháp, reference được nhận biết tốt nhất với tỷ lệ đúng trên 80%, trong khi substitution và collocation là những phần học sinh gặp nhiều khó khăn nhất, với tỷ lệ đúng lần lượt khoảng 55% và 50%.

  2. Khả năng đọc hiểu: Điểm trung bình bài kiểm tra đọc hiểu của học sinh là khoảng 68%, với sự phân bố điểm khá đồng đều. Các câu hỏi về xác định ý chính và suy luận được trả lời đúng nhiều hơn so với các câu hỏi yêu cầu đánh giá và tổng hợp thông tin.

  3. Mối quan hệ giữa nhận thức về cohesive devices và đọc hiểu: Phân tích hệ số tương quan Pearson cho thấy có mối quan hệ tích cực vừa phải giữa nhận thức về cohesive devices và điểm đọc hiểu, với hệ số r = 0.62 (p < 0.01). Cụ thể, nhận thức về cohesion ngữ pháp có tương quan cao hơn (r = 0.65) so với cohesion từ vựng (r = 0.54).

  4. Phân tích thêm: Kiểm định tính phân phối chuẩn cho dữ liệu nhận thức và đọc hiểu đều cho kết quả phù hợp, cho phép sử dụng các phương pháp thống kê tham số. Biểu đồ phân phối điểm minh họa sự phân bố đồng đều, không có điểm ngoại lai đáng kể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc học sinh nhận thức tốt hơn về cohesion ngữ pháp có thể do các phương tiện này thường được gián tiếp nhấn mạnh trong chương trình học và dễ nhận biết hơn trong văn bản. Trong khi đó, cohesion từ vựng như collocation và reiteration đòi hỏi vốn từ vựng phong phú và kỹ năng ngữ nghĩa sâu hơn, điều mà học sinh còn hạn chế. Mối tương quan tích cực giữa nhận thức về cohesive devices và đọc hiểu phù hợp với các nghiên cứu trước đây ở nhiều quốc gia, cho thấy việc nhận biết và hiểu các phương tiện liên kết giúp người đọc xây dựng được mạch ý và hiểu sâu sắc hơn nội dung văn bản. Kết quả này cũng phản ánh thực tế giảng dạy tại Việt Nam, nơi việc dạy các phương tiện liên kết còn mang tính gián tiếp và chưa hệ thống. Việc minh họa dữ liệu qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình nhận thức từng loại cohesive devices và điểm đọc hiểu giúp làm rõ mối liên hệ này, đồng thời bảng hệ số tương quan cung cấp bằng chứng thống kê thuyết phục cho kết luận nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy trực tiếp về cohesive devices: Các giáo viên nên tích hợp bài giảng chuyên biệt về các loại phương tiện liên kết, đặc biệt là substitution và collocation, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng của học sinh. Mục tiêu là tăng điểm nhận thức về cohesive devices lên ít nhất 80% trong vòng một học kỳ.

  2. Phát triển tài liệu học tập đa dạng: Soạn thảo và sử dụng các bài tập, đoạn văn mẫu có độ phong phú về cohesion để học sinh luyện tập nhận biết và áp dụng trong ngữ cảnh thực tế. Thời gian triển khai trong năm học 2024-2025, do tổ chuyên môn tiếng Anh chủ trì.

  3. Áp dụng phương pháp dạy học tương tác: Khuyến khích sử dụng các hoạt động nhóm, thảo luận và trò chơi ngôn ngữ nhằm tăng cường sự tương tác và hứng thú học tập, giúp học sinh chủ động khám phá và hiểu sâu về cohesion.

  4. Đánh giá và phản hồi thường xuyên: Thiết lập các bài kiểm tra định kỳ về nhận thức và sử dụng cohesive devices, kết hợp với phản hồi chi tiết để học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và tiến bộ của bản thân. Thời gian thực hiện mỗi học kỳ, do giáo viên bộ môn đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất phương pháp giảng dạy giúp cải thiện kỹ năng đọc hiểu của học sinh thông qua việc nâng cao nhận thức về cohesive devices.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên xây dựng chương trình: Thông tin về tầm quan trọng của cohesive devices trong đọc hiểu có thể hỗ trợ điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy trong chương trình tiếng Anh phổ thông.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ học ứng dụng, TESOL: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu mẫu về mối quan hệ giữa nhận thức ngôn ngữ và kỹ năng đọc hiểu, phù hợp cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển giáo viên: Tài liệu này giúp thiết kế các khóa đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng đọc và nhận thức về cohesion.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cohesive devices là gì và tại sao quan trọng trong đọc hiểu?
    Cohesive devices là các yếu tố ngôn ngữ giúp liên kết các câu và đoạn văn, tạo sự mạch lạc cho văn bản. Chúng giúp người đọc nhận biết mối quan hệ giữa các phần trong văn bản, từ đó hiểu sâu và chính xác hơn nội dung.

  2. Phân biệt cohesion ngữ pháp và từ vựng như thế nào?
    Cohesion ngữ pháp bao gồm các phương tiện như reference (đại từ), substitution (thay thế), ellipsis (lược bỏ), conjunction (liên từ). Cohesion từ vựng gồm reiteration (lặp lại từ hoặc từ đồng nghĩa) và collocation (các từ thường đi cùng nhau). Hai loại này phối hợp để tạo nên sự liên kết trong văn bản.

  3. Nhận thức về cohesive devices ảnh hưởng thế nào đến kỹ năng đọc hiểu?
    Nghiên cứu cho thấy học sinh có nhận thức tốt về cohesive devices thường có khả năng đọc hiểu cao hơn, vì họ dễ dàng nhận ra các mối liên hệ trong văn bản, giúp xây dựng ý nghĩa tổng thể và giảm bớt khó khăn khi đọc.

  4. Làm thế nào để cải thiện nhận thức về cohesive devices cho học sinh?
    Giáo viên nên tổ chức các bài học trực tiếp về các loại cohesive devices, sử dụng bài tập thực hành đa dạng, kết hợp hoạt động tương tác và đánh giá thường xuyên để học sinh nhận biết và áp dụng hiệu quả.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các cấp học khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 12, các kết quả và đề xuất có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các cấp học khác, đặc biệt là trung học cơ sở và đại học, nhằm nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh.

Kết luận

  • Học sinh lớp 12 tại Vĩnh Viễn High School có nhận thức tốt hơn về cohesion ngữ pháp so với cohesion từ vựng, với điểm trung bình lần lượt khoảng 75% và 60%.
  • Khả năng đọc hiểu của học sinh đạt mức trung bình khoảng 68%, với sự phân bố điểm đồng đều.
  • Có mối tương quan tích cực vừa phải (r = 0.62) giữa nhận thức về cohesive devices và điểm đọc hiểu, trong đó cohesion ngữ pháp có ảnh hưởng mạnh hơn.
  • Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảng dạy trực tiếp và hệ thống về các phương tiện liên kết trong chương trình tiếng Anh phổ thông.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng cohesive devices, góp phần cải thiện hiệu quả đọc hiểu của học sinh trong thời gian tới.

Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc phát triển chương trình giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa nhận thức ngôn ngữ và kỹ năng đọc hiểu. Các nhà giáo dục và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng và phát triển các chiến lược dựa trên kết quả này để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.