Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vận hành theo cơ chế thị trường và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Thanh Hóa (HASUVIMEX), thành lập năm 2007, là một trong những doanh nghiệp lớn tại Bắc Trung Bộ chuyên chế biến thủy sản xuất khẩu. Với quy mô 920 cán bộ công nhân viên và vốn điều lệ trên 15 tỷ đồng, công ty đã có sự phát triển ổn định với tài sản ngắn hạn tăng 1,8% và lợi nhuận sau thuế tăng 14,1% trong giai đoạn 2018-2019.
Tuy nhiên, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại công ty còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý và tuân thủ pháp luật, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh. Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện hệ thống KSNB tại công ty, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tuân thủ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty trong giai đoạn 2018 đến giữa năm 2020, với trọng tâm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải tiến hệ thống KSNB theo mô hình COSO 2013.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty nâng cao năng lực quản lý, bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật, từ đó góp phần phát triển bền vững trong ngành chế biến thủy sản đầy thách thức.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình kiểm soát nội bộ COSO 2013, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Mô hình này được quốc tế công nhận và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là ngành chế biến thủy sản.
- Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa tổ chức, bao gồm tính trung thực, giá trị đạo đức, cam kết năng lực, cơ cấu tổ chức, triết lý quản lý và chính sách nhân sự.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp, đặc biệt là rủi ro về chất lượng sản phẩm, nguồn nguyên liệu và môi trường pháp lý.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo thực hiện các chỉ thị quản lý, bao gồm kiểm soát chất lượng sản phẩm và kiểm soát môi trường.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin tài chính và phi tài chính, đảm bảo tính kịp thời và chính xác, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các khái niệm về kiểm soát nội bộ của IFAC và Robert R. Moeller, nhấn mạnh vai trò của con người và sự đảm bảo hợp lý trong hệ thống kiểm soát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu:
- Tài liệu sơ cấp: 90 phiếu điều tra phát cho cán bộ quản lý và người lao động trong công ty, thu về 79 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 87,77%).
- Tài liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, tài liệu chuyên ngành, các quy định pháp luật liên quan.
- Quan sát thực tế công tác kiểm soát nội bộ tại các phòng ban và phân xưởng.
- Phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại với các cá nhân có trách nhiệm trong công tác kiểm soát nội bộ.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích thống kê mô tả kết quả khảo sát.
- So sánh thực trạng hệ thống KSNB tại công ty với các doanh nghiệp cùng ngành và chuẩn mực COSO 2013.
- Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- Tổng hợp, đối chiếu và phân tích dữ liệu để đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Timeline nghiên cứu: Tập trung khảo sát và thu thập dữ liệu từ năm 2018 đến tháng 6 năm 2020, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực trạng công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát có nền tảng đạo đức vững chắc: 88,6% cán bộ công nhân viên cho biết công ty phổ biến rộng rãi quy định về đạo đức và chuẩn mực ứng xử; 91,1% đánh giá công ty tạo môi trường văn hóa doanh nghiệp nâng cao tính chính trực. Công ty cũng tích cực tham gia các hoạt động xã hội, hỗ trợ cộng đồng với tổng số tiền đóng góp lên đến hàng trăm triệu đồng.
Cam kết năng lực nhân sự còn hạn chế: 94,9% nhân viên được bố trí đúng năng lực, nhưng chỉ 15,2% có bản mô tả công việc rõ ràng; 65,8% cho rằng công tác đào tạo chưa đáp ứng đầy đủ, đặc biệt với lao động phổ thông. Lao động nữ chiếm 83,02%, chủ yếu là lao động trực tiếp với tỷ lệ 93,94%, trong đó nhóm tuổi 18-35 chiếm 72,08%.
Hội đồng quản trị và ban kiểm soát hoạt động hiệu quả: 94,9% đánh giá cao vai trò của KSNB; 100% ý kiến cho biết ban kiểm soát độc lập và thực hiện kiểm tra, đánh giá hoạt động công ty. Các cuộc họp định kỳ được tổ chức để đánh giá và điều chỉnh chiến lược.
Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: 100% lãnh đạo công ty nhận diện rủi ro kinh doanh, nhưng chỉ 59,5% đánh giá đầy đủ các rủi ro liên quan đến bối cảnh kinh tế và rào cản thương mại; 53,1% nhận diện rủi ro thông tin không chính xác về chất lượng sản phẩm; 79,7% đánh giá rủi ro nguồn nguyên liệu. Rủi ro về chất lượng sản phẩm và truy xuất nguồn gốc nguyên liệu là thách thức lớn.
Cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự còn tồn tại chồng chéo: 83,5% nhân viên cho biết quyền hạn và trách nhiệm có sự chồng lắp; 34,2% ý kiến cho rằng công ty chưa tổ chức đào tạo nâng cao trình độ thường xuyên; 12,7% nhân viên mới không được hướng dẫn công việc đầy đủ. Mức lương và chế độ thưởng được đánh giá phù hợp với năng lực (96,2%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công ty đã xây dựng được môi trường kiểm soát nội bộ với nền tảng đạo đức và văn hóa doanh nghiệp vững chắc, góp phần tạo sự ổn định và phát triển bền vững. Tuy nhiên, hạn chế về cam kết năng lực và chính sách nhân sự làm giảm hiệu quả vận hành hệ thống kiểm soát. Việc thiếu bản mô tả công việc rõ ràng và đào tạo chưa toàn diện ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng kiểm soát.
Hội đồng quản trị và ban kiểm soát hoạt động tích cực, phù hợp với chuẩn mực COSO, giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, công tác đánh giá rủi ro còn thiếu toàn diện, đặc biệt trong nhận diện rủi ro về chất lượng sản phẩm và nguồn nguyên liệu, điều này có thể làm tăng nguy cơ vi phạm tiêu chuẩn kỹ thuật và ảnh hưởng đến uy tín công ty trên thị trường quốc tế.
Cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự cần được điều chỉnh để giảm chồng chéo, tăng cường hướng dẫn và đào tạo, từ đó nâng cao trách nhiệm và năng lực của từng cá nhân. Việc này sẽ giúp hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhân viên đồng ý với các yếu tố môi trường kiểm soát, bảng so sánh mức độ nhận diện rủi ro qua các năm, và sơ đồ cơ cấu tổ chức hiện tại để minh họa các điểm chồng chéo.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bản mô tả công việc và phân công rõ ràng
- Xây dựng và ban hành bản mô tả công việc chi tiết cho tất cả vị trí, đặc biệt là lao động phổ thông và quản lý trung gian.
- Mục tiêu giảm chồng chéo trách nhiệm xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp phòng quản lý sản xuất.
Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực nhân viên
- Thiết kế chương trình đào tạo chuyên sâu cho lao động trực tiếp và cán bộ quản lý, tập trung vào kỹ năng kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất.
- Đào tạo định kỳ ít nhất 2 lần/năm, nâng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên 80% trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Nâng cao hiệu quả đánh giá và quản lý rủi ro
- Xây dựng hệ thống nhận diện và đánh giá rủi ro toàn diện, bao gồm rủi ro thị trường, nguyên liệu, pháp lý và chất lượng sản phẩm.
- Áp dụng phần mềm quản lý rủi ro và tổ chức các cuộc họp đánh giá định kỳ hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng kiểm soát nội bộ.
Cải tiến hệ thống thông tin và truyền thông
- Phát triển hệ thống thông tin kế toán và quản lý chất lượng đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- Đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác đến các bộ phận liên quan.
- Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán, phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm tra định kỳ
- Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, tập trung vào các điểm kiểm soát trọng yếu như chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy định.
- Báo cáo kết quả giám sát lên Hội đồng quản trị và Ban giám đốc để kịp thời điều chỉnh.
- Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ, phòng quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp chế biến thủy sản
- Lợi ích: Hiểu rõ về vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.
- Use case: Áp dụng mô hình COSO 2013 để xây dựng hệ thống kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành.
Phòng kiểm soát nội bộ và kế toán
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đánh giá, giám sát và cải tiến quy trình kiểm soát nội bộ.
- Use case: Thiết kế các thủ tục kiểm soát, báo cáo và giám sát hiệu quả hoạt động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt ngành thủy sản.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn của doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định và nâng cao năng lực quản lý nội bộ.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và kiểm tra doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến thủy sản.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, báo cáo tài chính tin cậy và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng trong ngành chế biến thủy sản với nhiều rủi ro về chất lượng và nguồn nguyên liệu.Mô hình COSO 2013 có điểm gì nổi bật?
COSO 2013 cung cấp khung lý thuyết toàn diện với 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mô hình này giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp, hiệu quả và dễ dàng đánh giá.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
Hiệu quả được đánh giá dựa trên việc các thành phần của hệ thống có được thiết lập và vận hành đúng chức năng không, mức độ giảm thiểu rủi ro, tính chính xác của báo cáo tài chính và sự tuân thủ quy định. Các công cụ như khảo sát, phỏng vấn, giám sát định kỳ và phân tích số liệu được sử dụng.Những khó khăn phổ biến khi triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp chế biến thủy sản?
Bao gồm sự phức tạp trong quy trình sản xuất, biến động nguồn nguyên liệu, thiếu bản mô tả công việc rõ ràng, đào tạo chưa đầy đủ, và rủi ro về chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, sự chồng chéo trong cơ cấu tổ chức và hạn chế về công nghệ thông tin cũng là thách thức.Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
Doanh nghiệp cần hoàn thiện cơ cấu tổ chức, xây dựng bản mô tả công việc chi tiết, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, nâng cao nhận thức về rủi ro và tổ chức giám sát thường xuyên. Việc phối hợp chặt chẽ giữa Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và các phòng ban là yếu tố then chốt.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty CP XNK Thủy sản Thanh Hóa đã có nền tảng đạo đức và văn hóa doanh nghiệp vững chắc, góp phần ổn định và phát triển.
- Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế về cam kết năng lực nhân sự, chính sách nhân sự chưa hoàn thiện và đánh giá rủi ro chưa toàn diện.
- Hội đồng quản trị và ban kiểm soát hoạt động hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện bản mô tả công việc, đào tạo nhân viên, nâng cao đánh giá rủi ro và cải tiến hệ thống thông tin.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành thủy sản nên áp dụng các khuyến nghị này để nâng cao năng lực kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển doanh nghiệp bền vững và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.