Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính của Liên hợp quốc năm 2019, có khoảng 1,21 tỷ thanh thiếu niên từ 15 đến 24 tuổi, chiếm 15,5% dân số toàn cầu, và con số này dự kiến đạt 1,29 tỷ vào năm 2030. Tại Việt Nam, năm 2019, nhóm tuổi từ 10 đến 19 chiếm khoảng 16% dân số, tương đương 15,3 triệu người, trong đó 3,3% đã sinh con lần đầu khi chưa phát triển đầy đủ về thể chất và tinh thần. Tình trạng quan hệ tình dục (QHTD) ở tuổi vị thành niên (VTN) ngày càng phổ biến với xu hướng QHTD trước hôn nhân tăng và tuổi QHTD lần đầu giảm. Điều này dẫn đến nhiều nguy cơ như mang thai ngoài ý muốn, nạo phá thai, mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (BLTQĐTD) và HIV/AIDS. Tỉ lệ VTN có thai trong tổng số người mang thai tại Việt Nam tăng từ 2,9% năm 2010 lên 3,2% năm 2012, trong khi tỉ lệ phá thai tương ứng dao động quanh 2,2-2,4%.

Nghiên cứu tại Trường Trung học phổ thông (THPT) Phan Đình Phùng, thành phố Hà Tĩnh, năm học 2021-2022 nhằm đánh giá hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS) của VTN và phân tích các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào học sinh khối 10, 11, 12 với cỡ mẫu 409 học sinh, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học làm cơ sở cho hoạch định chính sách, chương trình giáo dục và can thiệp nhằm nâng cao chất lượng CSSKSS cho VTN tại địa phương, góp phần thực hiện kế hoạch hành động quốc gia về chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục giai đoạn 2021-2025.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và lý thuyết về sức khỏe sinh sản (SKSS), sức khỏe tình dục (SKTD) và hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản của vị thành niên. SKSS được định nghĩa là trạng thái hoàn toàn thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến hệ thống sinh sản, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật. Chăm sóc SKSS bao gồm các biện pháp kỹ thuật và dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng sức khỏe sinh sản, bao hàm cả sức khỏe tình dục, với mục đích phòng ngừa và giải quyết các vấn đề liên quan. Sức khỏe tình dục được hiểu là trạng thái thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội trong các mối quan hệ tình dục, đòi hỏi sự tôn trọng và an toàn.

Khung lý thuyết còn bao gồm các mô hình hành vi sức khỏe như mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) và lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior), giúp giải thích các yếu tố cá nhân, gia đình, trường học và xã hội ảnh hưởng đến hành vi CSSKSS của VTN. Các khái niệm chính gồm: kiến thức về SKSS và tình dục an toàn, thái độ đối với quan hệ tình dục và biện pháp tránh thai, hành vi thực hành CSSKSS, cũng như vai trò của giáo dục giới tính và truyền thông trong nhà trường và gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 409 học sinh được chọn bằng phương pháp chọn mẫu chùm ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 1.454 học sinh khối 10, 11, 12 tại Trường THPT Phan Đình Phùng. Phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và giảm sai số chọn mẫu. Nghiên cứu định tính thực hiện 6 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm, bí thư đoàn thanh niên và 3 cuộc thảo luận nhóm với học sinh nam, nữ và giáo viên chủ nhiệm nhằm thu thập thông tin sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi tự điền gồm các câu hỏi về đặc điểm cá nhân, kiến thức, thái độ và hành vi CSSKSS. Các biến số được đo lường bằng thang điểm chuẩn, phân loại thành mức tốt, trung bình và kém dựa trên tỷ lệ phần trăm điểm đạt được. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 22, sử dụng phân tích mô tả và kiểm định χ2 để xác định mối liên quan giữa các biến. Dữ liệu định tính được gỡ băng, tổng hợp và trình bày dưới dạng các hộp thông tin minh họa.

Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2022, đảm bảo tuân thủ đạo đức nghiên cứu với sự đồng ý của Ban giám hiệu trường, học sinh và các bên liên quan, bảo mật thông tin cá nhân và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu: Trong 409 học sinh tham gia, 60,1% là nam, 39,9% nữ; 48,8% học sinh lớp 10, 30,8% lớp 11 và 28,4% lớp 12. Tỷ lệ học sinh có học lực giỏi và xuất sắc chiếm 70,6%. Có 22,5% học sinh có người yêu và 4,9% đã từng quan hệ tình dục.

  2. Kiến thức về sức khỏe sinh sản: Chỉ 21,5% học sinh biết đúng độ tuổi vị thành niên (10-19 tuổi), và chỉ 6,4% biết thời điểm dễ mang thai trong chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, các dấu hiệu tuổi dậy thì và dấu hiệu có thai được biết đến tương đối cao, ví dụ 81,9% biết dấu hiệu buồn nôn, nôn khi có thai. Về biện pháp tránh thai, 58,9% biết sử dụng bao cao su, trong khi chỉ 29,3% biết về tiêm tránh thai. Kiến thức về các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu và giang mai đạt trên 70%. Tổng thể, 49,9% học sinh có kiến thức trung bình về SKSS, trong khi 32% ở mức yếu.

  3. Thái độ về quan hệ tình dục: 47,2% học sinh đồng ý rằng không nên quan hệ tình dục ở lứa tuổi học sinh, nhưng 51,4% cho rằng không cần thiết phải sử dụng biện pháp tránh thai khi quan hệ. Khoảng 66% nhận thức rằng tình dục không an toàn dễ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Thái độ tích cực về tư vấn từ thầy cô, bạn bè và người thân chiếm 73,8%. Tuy nhiên, 30,3% học sinh có thái độ yếu kém về quan hệ tình dục và tình dục an toàn.

  4. Hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản: Tỷ lệ học sinh có hành vi CSSKSS tốt chỉ chiếm khoảng 7,8%, trong khi phần lớn chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng tránh thai hoặc tìm kiếm thông tin tư vấn y tế. Việc sử dụng biện pháp tránh thai trong lần quan hệ đầu tiên chỉ khoảng 20,7% theo báo cáo ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ về CSSKSS của VTN tại Trường THPT Phan Đình Phùng còn nhiều hạn chế, đặc biệt là nhận thức về thời điểm dễ mang thai và các biện pháp tránh thai hiệu quả. Tỷ lệ học sinh có hành vi CSSKSS tốt thấp phản ánh sự thiếu hụt trong giáo dục giới tính và truyền thông sức khỏe tại trường học và gia đình. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ kiến thức và thái độ của học sinh tương đồng với các vùng có điều kiện kinh tế xã hội tương tự, nhưng vẫn thấp hơn so với các khu vực có chương trình giáo dục giới tính bài bản.

Nguyên nhân có thể do chương trình giáo dục giới tính tại trường chưa được triển khai bắt buộc và đồng bộ, năng lực giáo viên còn hạn chế, cùng với sự e ngại của phụ huynh và xã hội trong việc trao đổi các vấn đề liên quan đến tình dục và SKSS. Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như giới tính, tuổi tác, học lực, cũng như yếu tố gia đình như sự quan tâm của cha mẹ, trình độ học vấn của mẹ, và yếu tố bạn bè có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi CSSKSS của VTN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, thái độ và hành vi CSSKSS theo mức độ tốt, trung bình và yếu, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai theo giới và lớp học. Các phân tích hồi quy đa biến cho thấy giới tính, kiến thức và thái độ là các yếu tố dự báo quan trọng cho hành vi CSSKSS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục giới tính và CSSKSS trong nhà trường: Cần xây dựng chương trình giáo dục giới tính bắt buộc, lồng ghép bài bản vào các môn học phù hợp, với nội dung cập nhật, thực tiễn và dễ tiếp cận. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có kiến thức tốt về SKSS lên trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia y tế.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về SKSS và kỹ năng truyền thông cho giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn liên quan, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và tư vấn. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Trường Đại học Y Dược và Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Tĩnh phối hợp thực hiện.

  3. Thúc đẩy vai trò gia đình trong chăm sóc SKSS: Tổ chức các buổi truyền thông, tư vấn cho phụ huynh về tầm quan trọng của việc trao đổi, hỗ trợ con em trong vấn đề SKSS, nhằm tăng cường sự quan tâm và chia sẻ thông tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh có trao đổi với cha mẹ về SKSS lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là các tổ chức xã hội, đoàn thể địa phương.

  4. Phát triển các kênh truyền thông đa dạng: Sử dụng internet, mạng xã hội, sách báo và các câu lạc bộ học sinh để cung cấp thông tin chính xác, phù hợp về SKSS và tình dục an toàn. Mục tiêu tăng cường tiếp cận thông tin cho 90% học sinh trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu trường, Đoàn thanh niên và các tổ chức y tế.

  5. Tăng cường dịch vụ tư vấn và chăm sóc SKSS tại cơ sở y tế: Thiết lập các điểm tư vấn thân thiện, bảo mật, dễ tiếp cận cho VTN tại địa phương, phối hợp với nhà trường để giới thiệu dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tìm đến tư vấn y tế về SKSS lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Kiểm soát bệnh tật và các cơ sở y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục giới tính và chăm sóc SKSS phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả can thiệp.

  2. Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng kiến thức và đề xuất trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông và tư vấn SKSS cho học sinh, góp phần cải thiện nhận thức và hành vi của VTN.

  3. Chuyên gia nghiên cứu và sinh viên ngành y học dự phòng, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe vị thành niên và các vấn đề liên quan.

  4. Phụ huynh và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về vai trò của gia đình trong việc hỗ trợ, trao đổi và giáo dục SKSS cho con em, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của VTN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về sức khỏe sinh sản của vị thành niên còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do chương trình giáo dục giới tính chưa được triển khai đồng bộ và bắt buộc trong nhà trường, cùng với sự hạn chế về năng lực giáo viên và sự e ngại của phụ huynh trong việc trao đổi các vấn đề liên quan đến tình dục và SKSS.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản của vị thành niên?
    Giới tính, kiến thức và thái độ về SKSS là những yếu tố quan trọng nhất. Ngoài ra, sự quan tâm của gia đình, đặc biệt là cha mẹ, và ảnh hưởng của bạn bè cũng đóng vai trò lớn trong việc hình thành hành vi của VTN.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giáo dục sức khỏe sinh sản trong trường học?
    Cần xây dựng chương trình giáo dục giới tính bắt buộc, đào tạo nâng cao năng lực giáo viên, sử dụng các phương pháp truyền thông đa dạng và tạo môi trường thân thiện, cởi mở để học sinh dễ dàng tiếp nhận và trao đổi.

  4. Vai trò của gia đình trong chăm sóc sức khỏe sinh sản của vị thành niên là gì?
    Gia đình, đặc biệt là cha mẹ, có vai trò quan trọng trong việc trao đổi, hỗ trợ và giáo dục SKSS cho VTN. Sự quan tâm và chia sẻ thông tin giúp VTN có thái độ tích cực và hành vi đúng đắn hơn trong chăm sóc sức khỏe sinh sản.

  5. Các biện pháp tránh thai phổ biến mà vị thành niên biết đến là gì?
    Bao cao su là biện pháp được biết đến nhiều nhất (58,9%), tiếp theo là viên tránh thai khẩn cấp (47,4%). Tuy nhiên, kiến thức về các biện pháp khác như tiêm tránh thai, tính vòng kinh còn thấp, chỉ khoảng 29,3% và 34,2%.

Kết luận

  • Kiến thức và thái độ về chăm sóc sức khỏe sinh sản của vị thành niên tại Trường THPT Phan Đình Phùng còn hạn chế, đặc biệt về thời điểm dễ mang thai và biện pháp tránh thai.
  • Hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản tốt chiếm tỷ lệ thấp, phản ánh nhu cầu cấp thiết về giáo dục và truyền thông hiệu quả hơn.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, trường học và xã hội đều ảnh hưởng đáng kể đến hành vi CSSKSS của vị thành niên.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như tăng cường giáo dục giới tính, đào tạo giáo viên, phát huy vai trò gia đình và phát triển dịch vụ tư vấn thân thiện.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và chương trình can thiệp nâng cao sức khỏe sinh sản vị thành niên tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các trường học và gia đình tăng cường vai trò trong giáo dục và hỗ trợ vị thành niên về sức khỏe sinh sản.