Giáo trình Trắc địa Nghề Kỹ thuật Xây dựng - Trường Cao đẳng nghề Xây dựng

Người đăng

Ẩn danh
67
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng

Giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng là tài liệu nền tảng, cung cấp kiến thức cốt lõi về đo đạc cho sinh viên. Trắc địa công trình giữ vai trò đi đầu trong mọi hoạt động từ khảo sát, thiết kế đến thi công và nghiệm thu. Không một công trình xây dựng nào, dù là một tòa nhà, một cây cầu hay một tuyến đường, có thể được thực hiện nếu thiếu đi sự chính xác của công tác đo đạc. Hiểu rõ các nguyên lý, phương pháp và cách sử dụng thiết bị trong kỹ thuật đo đạc là yêu cầu bắt buộc đối với người kỹ sư xây dựng. Tài liệu này trang bị kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu, bao gồm việc sử dụng bản đồ, đo các yếu tố hình học cơ bản như góc, chiều dài, độ cao, và ứng dụng chúng vào thực tiễn thi công. Sự thành công của một dự án phụ thuộc rất lớn vào chất lượng của công tác trắc địa, đảm bảo công trình được định vị đúng thiết kế và an toàn trong vận hành.

1.1. Vai trò nền tảng của trắc địa trong các giai đoạn xây dựng

Công tác trắc địa là xương sống của ngành xây dựng, hiện diện trong cả 5 giai đoạn chính của một dự án. Giai đoạn quy hoạch yêu cầu sử dụng bản đồ địa hình tỷ lệ nhỏ để vạch ra các phương án tổng thể. Giai đoạn khảo sát đòi hỏi đo vẽ bản đồ tỷ lệ lớn tại vị trí dự kiến xây dựng. Trong giai đoạn thiết kế, kỹ sư phải dùng kiến thức trắc địa để tính toán, thiết kế công trình trên bản đồ và vẽ các mặt cắt địa hình. Giai đoạn thi công là lúc chuyển bản vẽ thiết kế ra thực địa, một nhiệm vụ hoàn toàn dựa vào kỹ thuật đo đạc để bố trí trục và theo dõi tiến độ. Cuối cùng, giai đoạn nghiệm thu và quản lý công trình sử dụng các phương pháp đo đạc để kiểm tra vị trí, kích thước và theo dõi biến dạng của công trình sau khi hoàn thành. Như tài liệu gốc đã nhấn mạnh, "Các giai đoạn khảo sát thiết kế, thi công và vận hành công trình đều cần tới công tác trắc đạc hoặc những thành quả của nó".

1.2. Nội dung cốt lõi trong giáo trình trắc địa xây dựng

Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn, giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng được biên soạn một cách hệ thống, tập trung vào các kiến thức và kỹ năng thiết yếu. Nội dung chính của bài giảng được chia thành 5 bài học cốt lõi. Bài 1 giới thiệu về cách sử dụng bản đồ, bình đồ và mặt cắt địa hình, những công cụ cơ bản nhất. Bài 2 và Bài 3 đi sâu vào kỹ thuật đo gócđo cao, trình bày chi tiết về nguyên lý, cấu tạo thiết bị đo tương ứng như máy kinh vĩ và máy thủy bình. Bài 4 tập trung vào các phương pháp đo dài và các thiết bị liên quan, từ thước thép truyền thống đến các máy đo hiện đại. Cuối cùng, Bài 5 tổng hợp kiến thức và trình bày về công tác đo đạc phục vụ thi công, đây là phần ứng dụng thực tiễn quan trọng nhất. Cấu trúc này đảm bảo người học có thể nắm vững từ lý thuyết cơ bản đến kỹ năng ứng dụng chuyên nghiệp trong môi trường thi công công trình.

II. Những thách thức về độ chính xác trong kỹ thuật đo đạc

Độ chính xác là yêu cầu sống còn trong trắc địa công trình. Mọi sai số, dù nhỏ, đều có thể dẫn đến những tổn thất nghiêm trọng về kinh tế và an toàn. Một trong những thách thức lớn nhất là việc hiểu và áp dụng đúng các hệ quy chiếu và hệ tọa độ quốc gia. Người kỹ sư phải nhận thức rõ sự khác biệt giữa các hệ tọa độ trong toán học và trắc địa, chẳng hạn như hệ Gauss-Kruger hay hệ UTM-VN2000. Tài liệu gốc cảnh báo: "Mọi sai lầm có liên quan đến toạ độ (x,y), tức là có liên quan đến vị trí, kích thước của công trình... đều làm cho xã hội gánh chịu tổn thất rất nặng nề, nghiêm trọng." Bên cạnh đó, việc diễn giải và sử dụng chính xác các loại bản đồ địa hình và bình đồ cũng là một kỹ năng quan trọng, đòi hỏi sự am hiểu về tỷ lệ, phép chiếu và các ký hiệu chuyên ngành.

2.1. Hệ tọa độ và tầm quan trọng trong định vị công trình xây dựng

Việc xác định vị trí công trình trên mặt đất phải dựa trên một hệ tọa độ thống nhất. Trong trắc địa, người ta không sử dụng mặt đất tự nhiên gồ ghề mà dùng một bề mặt toán học gần đúng là khối Elipxoid tròn xoay. Để thể hiện bề mặt cong này lên mặt phẳng bản đồ, các phép chiếu như phép chiếu Gauss hay phép chiếu UTM được sử dụng. Mỗi phép chiếu chia Trái Đất thành các múi chiếu, tạo ra các hệ tọa độ phẳng vuông góc riêng. Việt Nam đã từng sử dụng hệ tọa độ Gauss-Kruger (HN72) và hiện nay chính thức sử dụng hệ tọa độ UTM-VN2000. Hiểu rõ bản chất của các hệ tọa độ này là điều kiện tiên quyết để định vị chính xác công trình từ bản vẽ thiết kế ra thực địa, đảm bảo các hạng mục được xây dựng đúng vị trí quy hoạch.

2.2. Khái niệm và cách sử dụng bản đồ bình đồ mặt cắt địa hình

Bản đồ, bình đồ và mặt cắt là những sản phẩm cuối cùng và quan trọng nhất của công tác khảo sát. Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ của một khu vực rộng lớn, thể hiện trên mặt phẳng theo một phép chiếu nhất định. Bình đồ, ngược lại, biểu thị một khu vực nhỏ với tỷ lệ lớn, coi mặt quy chiếu là mặt phẳng và được ứng dụng nhiều trong trắc địa công trình. Mặt cắt địa hình là hình chiếu của địa hình dọc theo một tuyến nhất định lên mặt phẳng thẳng đứng, rất cần thiết cho việc thiết kế san lấp và các công trình theo tuyến. Việc lựa chọn sai tỷ lệ bản đồ có thể gây lãng phí hoặc thiếu sót thông tin. Độ chính xác của bản đồ được quy định bởi tỷ lệ của nó; ví dụ, với mắt người chỉ phân biệt được khoảng 0,1 mm, một bản đồ tỷ lệ 1/1000 sẽ có độ chính xác thực địa là 0,1 m.

III. Hướng dẫn đo góc bằng máy kinh vĩ trong kỹ thuật xây dựng

Đo góc là một trong ba nhiệm vụ cơ bản của kỹ thuật đo đạc, bên cạnh đo dài và đo cao. Trong xây dựng, việc xác định chính xác các góc bằng và góc đứng là cực kỳ quan trọng để bố trí trục công trình, kiểm tra độ thẳng đứng và lắp đặt kết cấu. Máy kinh vĩ là thiết bị chuyên dụng để thực hiện công việc này. Giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng trình bày chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các phương pháp đo góc phổ biến. Nắm vững kỹ năng sử dụng máy kinh vĩ giúp người kỹ sư thực hiện công tác định vị một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng thi công. Các phương pháp như đo đơn giản hay đo toàn vòng được áp dụng tùy thuộc vào số lượng hướng ngắm và yêu cầu độ chính xác của từng hạng mục công việc cụ thể.

3.1. Nguyên lý đo góc bằng và cấu tạo cơ bản của máy kinh vĩ

Góc bằng không phải là góc trực tiếp giữa hai hướng ngắm trong không gian, mà là hình chiếu của góc đó lên một mặt phẳng nằm ngang. Đây là nguyên tắc cơ bản nhất của việc đo góc trong trắc địa. Để đo được góc bằng, thiết bị phải có một bàn độ ngang được đặt song song với mặt thủy chuẩn. Máy kinh vĩ được cấu tạo gồm ba bộ phận chính: bộ phận định tâm và cân bằng, bộ phận ngắm (ống kính), và bộ phận đọc số (bàn độ ngang và bàn độ đứng). Các máy kinh vĩ hiện đại, từ quang học đến điện tử, đều được thiết kế để tối ưu hóa độ chính xác và tốc độ đo. Hiểu rõ cấu tạo và chức năng của từng bộ phận, như ống kính, vạch chỉ chữ thập, và các ốc vi động, là bước đầu tiên để có thể thao tác thành thạo trên thực địa.

3.2. Quy trình đo góc bằng phương pháp đo đơn giản và toàn vòng

Tùy theo yêu cầu, có hai phương pháp đo góc bằng chính thường được sử dụng. Phương pháp đo đơn giản được áp dụng khi chỉ cần đo góc tạo bởi hai hướng ngắm. Quy trình bao gồm nửa lần đo thuận kính (bàn độ đứng bên trái) và nửa lần đo đảo kính (bàn độ đứng bên phải) để loại trừ sai số hệ thống của máy. Kết quả góc được tính là trung bình của hai lần đo này. Trong khi đó, phương pháp đo toàn vòng được dùng khi có từ hai hướng ngắm trở lên tại một trạm máy. Phương pháp này đo lần lượt các hướng theo chiều kim đồng hồ ở vị trí thuận kính, sau đó đảo kính và đo ngược chiều kim đồng hồ. Việc đo lặp lại nhiều vòng và xử lý số liệu theo quy trình chặt chẽ giúp đạt được độ chính xác cao, phù hợp cho việc xây dựng các lưới khống chế thi công.

IV. Các phương pháp đo dài chính xác trong trắc địa công trình

Đo chiều dài là công tác không thể thiếu để xác định kích thước và khoảng cách trong xây dựng. Kết quả đo dài luôn được quy về chiều dài nằm ngang, tức là hình chiếu của đoạn thẳng trên mặt đất xuống mặt phẳng thủy chuẩn. Tùy thuộc vào yêu cầu độ chính xác và điều kiện địa hình, nhiều phương pháp và dụng cụ khác nhau được áp dụng. Giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng giới thiệu các kỹ thuật từ cơ bản như đo bằng thước thép đến các phương pháp gián tiếp sử dụng máy kinh vĩ hoặc các máy đo dài điện tử hiện đại. Việc lựa chọn đúng phương pháp không chỉ đảm bảo độ chính xác mà còn tối ưu hóa thời gian và nhân lực cho công tác trắc địa công trình. Độ chính xác của kết quả đo thường được đánh giá bằng sai số tương đối, ví dụ 1/2000, để so sánh với quy phạm kỹ thuật.

4.1. Kỹ thuật đo dài trực tiếp bằng thước thép trên thực địa

Đo dài trực tiếp bằng thước thép là phương pháp phổ biến cho các khoảng cách ngắn và yêu cầu độ chính xác trung bình. Quy trình đo đòi hỏi sự phối hợp của một nhóm 2-3 người. Trên địa hình bằng phẳng, nhóm đo sẽ dóng thẳng hàng, căng thước và dùng các que đếm để ghi lại số lần đặt thước. Để tăng độ chính xác, phép đo thường được thực hiện hai lần theo hai chiều ngược nhau (đo đi và đo về). Trên địa hình dốc, chiều dài đo được phải quy về chiều dài nằm ngang. Việc này có thể thực hiện bằng cách giữ thước nằm ngang (dùng quả dọi và nivô) hoặc đo chiều dài nghiêng và góc dốc để tính toán. Dù đơn giản, phương pháp này đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình để hạn chế sai số do căng thước, dóng hàng và đọc số.

4.2. Nguyên lý đo dài gián tiếp bằng máy kinh vĩ và mia đứng

Đo dài gián tiếp là phương pháp xác định khoảng cách thông qua các phép đo góc và các thông số của máy. Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng chỉ thị距 (vạch đo khoảng cách) trên lưới chữ thập của máy kinh vĩ và một mia dựng tại điểm cần đo. Nguyên lý của phương pháp này dựa trên tam giác đồng dạng. Khoảng cách được tính bằng công thức d = kn, trong đó n là khoảng chênh lệch số đọc giữa hai vạch đo trên mia và k là hằng số nhân của máy (thường là 100). Khi tia ngắm nghiêng, công thức sẽ được hiệu chỉnh bằng góc đứng v: d = kn' cos²v. Phương pháp này cho phép đo khoảng cách nhanh hơn so với thước thép, đặc biệt ở những địa hình khó khăn, và có thể đạt độ chính xác từ 1:300 đến 1:400, phù hợp cho công tác khảo sát lập bình đồ.

V. Kỹ thuật đo cao và ứng dụng trong thi công xây dựng TCCĐ

Đo cao là quá trình xác định độ cao của các điểm trên mặt đất so với một mặt phẳng chuẩn. Trong trắc địa công trình, công tác đo cao có vai trò quyết định trong việc thiết kế san lấp mặt bằng, thi công nền móng, hệ thống thoát nước và kiểm soát cao độ các tầng của công trình. Bản chất của việc đo cao là đo chênh lệch độ cao (chênh cao) giữa các điểm. Từ một điểm gốc có độ cao đã biết, người ta có thể xác định độ cao của tất cả các điểm khác thông qua một chuỗi các phép đo chênh cao. Giáo trình trắc địa làm rõ các khái niệm về độ cao tuyệt đối và độ cao tương đối. Phương pháp đo cao hình học sử dụng tia ngắm nằm ngang của máy thủy bình là phương pháp chính xác và được sử dụng rộng rãi nhất trong xây dựng.

5.1. Bản chất của công tác đo cao và các khái niệm liên quan

Độ cao của một điểm được định nghĩa là khoảng cách theo phương dây dọi từ điểm đó đến mặt thủy chuẩn gốc. Độ cao tuyệt đối là độ cao được tính so với mặt thủy chuẩn quốc gia (ví dụ, mặt thủy chuẩn gốc tại Hòn Dấu, Đồ Sơn ở Việt Nam). Trong khi đó, độ cao tương đối được tính so với một mặt thủy chuẩn giả định bất kỳ, thường được sử dụng trong phạm vi một công trường nhỏ. Công thức cốt lõi trong đo cao là: HB = HA + hAB, nghĩa là độ cao điểm B bằng độ cao điểm A cộng với chênh cao từ A đến B. Do đó, nhiệm vụ chính của công tác đo cao thực địa là đo lường chính xác các chênh cao này. Việc nắm vững các khái niệm này là nền tảng để thực hiện và xử lý số liệu đo cao một cách chính xác.

5.2. Nguyên tắc đo chênh cao bằng phương pháp đo cao hình học

Phương pháp đo cao hình học là phương pháp cơ bản và chính xác nhất để xác định chênh cao giữa hai điểm. Nguyên lý của nó là sử dụng một tia ngắm nằm ngang được tạo ra bởi máy thủy bình để đọc các số trên mia dựng lần lượt tại hai điểm. Giả sử cần đo chênh cao giữa A và B, máy thủy bình được đặt ở giữa. Người đo sẽ đọc số trên mia dựng tại A (số đọc sau, a) và số đọc trên mia dựng tại B (số đọc trước, b). Chênh cao giữa A và B sẽ được tính bằng công thức hAB = a - b. Nếu kết quả dương, điểm B thấp hơn điểm A và ngược lại. Phương pháp này có độ chính xác cao và là tiêu chuẩn cho hầu hết các công tác xây dựng, từ việc dẫn truyền độ cao đến kiểm tra cao độ sàn, dầm và các cấu kiện quan trọng khác trong quá trình thi công công trình.

VI. Ứng dụng trắc địa từ thi công đến quản lý công trình

Vai trò của trắc địa công trình không chỉ dừng lại ở giai đoạn khảo sát và thiết kế mà còn kéo dài trong suốt quá trình thi công, nghiệm thu và quản lý vận hành. Trong giai đoạn thi công, công tác đo đạc đảm bảo các trục, tim và cao độ của công trình được bố trí chính xác như bản vẽ. Chất lượng thi công phụ thuộc rất lớn vào công tác này. Sau khi hoàn thành, đo đạc được sử dụng để lập bản đồ hoàn công, một tài liệu pháp lý quan trọng cho việc nghiệm thu và bàn giao. Hơn nữa, các phương pháp trắc địa còn được áp dụng để quan trắc, theo dõi sự biến dạng của công trình theo thời gian, đảm bảo an toàn trong suốt vòng đời sử dụng. Đây là những ứng dụng thực tiễn nhất của giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng.

6.1. Vai trò của đo đạc trong giai đoạn thi công và nghiệm thu

Công tác trắc địa thi công được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu là bố trí các trục chính và trục cơ bản của công trình, dựa vào mạng lưới các mốc trắc địa đã được thiết lập trước đó. Giai đoạn hai là triển khai các trục phụ và các chi tiết công trình từ các trục cơ bản này. Mọi hạng mục, từ móng, cột, dầm, sàn đến các hệ thống kỹ thuật, đều cần được định vị bằng các phép đo đạc chính xác. Sau khi công trình hoàn thành, một nhiệm vụ quan trọng là tổ chức đo vẽ nghiệm thu để lập tổng bình đồ hoàn công. Bình đồ này ghi lại chính xác vị trí và kích thước thực tế của công trình đã xây dựng, là cơ sở cần thiết cho việc vận hành, bảo trì và quản lý sau này.

6.2. Giám sát biến dạng công trình bằng các phương pháp trắc địa

Một ứng dụng quan trọng khác của trắc địa là quan sát và theo dõi biến dạng công trình. Các công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình lớn như nhà cao tầng, cầu, đập, đều chịu tác động của tải trọng và các yếu tố môi trường, dẫn đến các hiện tượng như lún, nghiêng hoặc dịch chuyển. Tài liệu gốc nêu rõ: "Việc quan sát biến dạng công trình (lún) bằng các phương pháp Trắc đạc phải tiến hành một cách có hệ thống từ lúc đào móng cho đến quá trình vận hành." Bằng cách sử dụng các phương pháp đo cao chính xác, đo góc và đo dài lặp lại theo chu kỳ, các kỹ sư có thể phát hiện sớm những chuyển vị bất thường, từ đó đưa ra các cảnh báo và giải pháp khắc phục kịp thời, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình và người sử dụng.

16/07/2025
Giáo trình trắc địa nghề kỹ thuật xây dựng tccđ