Giáo trình Tâm lý học quản lý Phần 2 - Chương 5: Tâm lí người dưới quyền

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo Trình

2023

111
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan giáo trình tâm lý học quản lý phần 2 chi tiết

Giáo trình tâm lý học quản lý phần 2 đi sâu vào việc phân tích các thuộc tính, quá trình và trạng thái tâm lý của con người trong môi trường tổ chức, đặc biệt là người dưới quyền. Nội dung này nhấn mạnh con người vừa là chủ thể, vừa là đối tượng của hoạt động quản lý. Do đó, việc nắm bắt khoa học về tâm lý con người trở thành yếu tố quyết định sự thành bại của một tổ chức. Một tác động đúng quy luật sẽ phát huy tối đa tiềm năng, trong khi sai lầm có thể triệt tiêu sự sáng tạo và gây ra hậu quả tiêu cực. Theo tài liệu gốc, câu châm ngôn “Biết mình, biết người trăm trận trăm thắng” vẫn giữ nguyên giá trị, khẳng định nhà quản lý phải có khả năng “hiểu người” để tập hợp và dẫn dắt đội ngũ. Trọng tâm của phần này là khám phá các quy luật chi phối hành vi tổ chức, từ đó xây dựng nền tảng cho việc phát triển tổ chức một cách bền vững. Việc nghiên cứu các hiện tượng tâm lý ổn định như nhu cầu, động cơ, tính cách và năng lực không chỉ giúp nhà quản lý sắp xếp công việc hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nơi mỗi cá nhân đều cảm thấy được thấu hiểu và có cơ hội phát triển. Đây là kiến thức nền tảng để xây dựng các chiến lược quản trị nhân sự hiện đại.

1.1. Tầm quan trọng của việc thấu hiểu tâm lý nhân viên

Việc thấu hiểu tâm lý nhân viên là nền tảng cốt lõi của quản lý hiệu quả. Con người là nguồn lực trung tâm, quyết định tiềm lực và sự thành bại của tổ chức. Nhà quản lý cần xem xét con người trên cả ba phương diện: chủ thể quản lý, đối tượng quản lý và mối quan hệ giữa hai bên. Khi hiểu rõ các thuộc tính tâm lý như nhu cầu, động cơ và hứng thú, người lãnh đạo có thể đưa ra những tác động phù hợp, khơi dậy tính tích cực và sự cống hiến. Ngược lại, việc phớt lờ các quy luật tâm lý có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng trong quản trị, làm thui chột tài năng và triệt tiêu động lực. Một nhà quản lý giỏi không chỉ điều hành công việc mà còn là một "nhạc trưởng" có khả năng phối hợp hài hòa các thành viên, dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc về tâm tư, nguyện vọng của họ.

1.2. Các thuộc tính tâm lý cốt lõi của người dưới quyền

Các thuộc tính tâm lý là những hiện tượng tương đối ổn định, tạo nên nét riêng trong nhân cách và chi phối hành vi. Trong giáo trình tâm lý học quản lý phần 2, các thuộc tính này bao gồm: Nhu cầu (cội nguồn của tính tích cực), Động cơ (lực đẩy trực tiếp của hành động), Hứng thú (thái độ đặc biệt với công việc), Tính cách (hệ thống thái độ với thực tại), Khí chất (sắc thái biểu hiện của hành vi) và Năng lực (tổ hợp các thuộc tính đảm bảo kết quả hoạt động). Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này giúp nhà quản lý nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng cá nhân, từ đó có chiến lược xây dựng đội ngũ và phân công công việc tối ưu, góp phần nâng cao hiệu suất chung của toàn tổ chức.

II. Thách thức khi quản lý stress và cảm xúc nơi công sở

Trong môi trường làm việc hiện đại, các trạng thái tâm lý tiêu cực như căng thẳng (stress) và cảm xúc bất ổn là những thách thức lớn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lao động và văn hóa tổ chức. Stress trong công việc, theo định nghĩa, là những phản ứng tiêu cực khi yêu cầu công việc không phù hợp với thể lực hoặc tinh thần của người lao động. Trung tâm CDC Hoa Kỳ ước tính stress gây thiệt hại hơn 500 tỷ USD cho nền kinh tế quốc gia, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Tương tự, cảm xúc tiêu cực như buồn bã, lo lắng không chỉ làm suy giảm hoạt động trí não, giảm hiệu quả công việc mà còn có khả năng "lây lan", ảnh hưởng xấu đến tâm trạng chung của tập thể. Việc quản lý stress và nuôi dưỡng cảm xúc tích cực đòi hỏi nhà quản lý phải có sự nhạy bén và kỹ năng. Điều này bao gồm việc nhận diện nguyên nhân gây căng thẳng, xây dựng một môi trường làm việc hỗ trợ, và đặc biệt là phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) trong quản lý để có thể thấu cảm, chia sẻ và định hướng tâm lý cho nhân viên một cách hiệu quả.

2.1. Nhận diện và phương pháp quản lý stress nghề nghiệp

Stress nghề nghiệp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân: nội dung công việc đơn điệu, gánh nặng công việc quá tải, thời gian làm việc kéo dài, hoặc các mối quan hệ không thiện chí. WHO đã chỉ ra các yếu tố này thuộc hai nhóm chính: nội dung công việc và bối cảnh làm việc. Stress có thể biểu hiện ở nhiều dạng như stress cấp tính, trường diễn, stress lo âu (Hyperstress) hay stress buồn chán (Hypostress). Để quản lý stress, nhà quản lý cần xác định đúng nguồn gốc gây căng thẳng, từ đó áp dụng các biện pháp can thiệp phù hợp như tái cấu trúc công việc, cải thiện điều kiện làm việc, xây dựng chính sách hỗ trợ cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và tổ chức các chương trình đào tạo về kỹ năng đối phó với áp lực.

2.2. Vai trò của trí tuệ cảm xúc EQ trong quản lý hiệu quả

Trí tuệ cảm xúc (EQ) là năng lực nhận biết, thấu hiểu và điều chỉnh cảm xúc của bản thân và người khác. Trong quản lý, EQ đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực. Nhà quản lý có EQ cao có khả năng nhận diện được tâm trạng, cảm xúc của nhân viên qua các biểu hiện phi ngôn ngữ. Họ biết cách chia sẻ, động viên khi nhân viên gặp khó khăn, đồng thời khéo léo ngăn chặn sự lan truyền của cảm xúc tiêu cực. Bằng cách áp dụng EQ, người lãnh đạo có thể biến cảm xúc từ tiêu cực hoặc trung tính thành tích cực, tạo ra một không khí làm việc hưng phấn, sáng tạo và hợp tác, từ đó nâng cao hiệu suất và sự gắn kết của toàn đội ngũ.

III. Bí quyết tạo động lực làm việc cho đội ngũ hiệu quả nhất

Tạo động lực làm việc là một trong những nhiệm vụ trung tâm của tâm lý học quản lý. Động cơ là lực đẩy trực tiếp biến tiềm năng thành hành động cụ thể. Hiểu được điều gì thúc đẩy nhân viên là chìa khóa để khai phá sức mạnh của tổ chức. Giáo trình tâm lý học quản lý phần 2 giới thiệu nhiều học thuyết kinh điển về động cơ. Thuyết Thứ bậc Nhu cầu của Maslow chỉ ra rằng con người hành động để thỏa mãn các nhu cầu từ sinh lý, an toàn đến tự khẳng định. Thuyết Hai yếu tố của Herzberg phân biệt giữa nhân tố duy trì (ngăn chặn bất mãn) và nhân tố động viên (tạo ra sự thỏa mãn). Gần đây hơn, lý thuyết của Daniel Pink về Động cơ 3.0 nhấn mạnh ba yếu tố nội tại: Tự chủ, Sự làm chủ và Mục đích. Việc áp dụng các lý thuyết này đòi hỏi nhà quản lý phải biết kết hợp hài hòa giữa các yếu tố vật chất và tinh thần, từ đó xây dựng một hệ thống tạo động lực làm việc toàn diện. Như John C. Maxwell đã khẳng định: “Nhân tố con người quyết định tiềm lực của công ty... sự lãnh đạo quyết định thành bại của công ty”. Do đó, việc khơi dậy động lực nhóm chính là nghệ thuật lãnh đạo đỉnh cao.

3.1. Phân tích các lý thuyết lãnh đạo hiện đại về động cơ

Các lý thuyết lãnh đạo hiện đại cung cấp một khung sườn khoa học để tạo động lực. Thuyết ERG của Alderfer cô đọng nhu cầu thành ba nhóm: Tồn tại, Quan hệ và Phát triển, cho thấy nhiều nhu cầu có thể tác động cùng lúc. Thuyết Kỳ vọng của Vroom cho rằng động lực phụ thuộc vào niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất, hiệu suất sẽ được thưởng, và phần thưởng đó có giá trị. Thuyết Thúc đẩy của Skinner tập trung vào ảnh hưởng của thưởng và phạt. Đặc biệt, Động cơ 3.0 của Daniel Pink là một cuộc cách mạng, cho rằng trong công việc tri thức, phần thưởng ngoại vi (cây gậy và củ cà rốt) kém hiệu quả hơn động lực nội tại đến từ sự tự chủ, mong muốn hoàn thiện và ý nghĩa công việc.

3.2. Mối liên hệ giữa nhu cầu hứng thú và động cơ làm việc

Nhu cầu, hứng thú và động cơ có mối quan hệ nhân quả chặt chẽ. Nhu cầu là nguồn gốc sâu xa, là đòi hỏi bên trong cần được thỏa mãn. Khi một nhu cầu gặp được đối tượng và có điều kiện thỏa mãn, nó sẽ trở thành động cơ, thúc đẩy con người hành động. Hứng thú là thái độ đặc biệt, làm tăng hiệu quả hoạt động và nảy sinh khát vọng sáng tạo. Một nhà quản lý hiệu quả cần hiểu rõ hệ thống thứ bậc nhu cầu của nhân viên, nắm bắt nhu cầu nổi trội ở từng giai đoạn. Đồng thời, cần tạo điều kiện để nhân viên được làm việc theo sở trường và hứng thú, từ đó biến hứng thú thành động cơ mạnh mẽ, giúp họ làm việc say sưa, bền bỉ và vượt qua mọi khó khăn.

IV. Phương pháp xây dựng đội ngũ dựa trên năng lực và tính cách

Xây dựng một đội ngũ vững mạnh đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về các thuộc tính tâm lý cá nhân như năng lực, tính cách và khí chất. Năng lực là tổ hợp các thuộc tính độc đáo phù hợp với yêu cầu công việc, đảm bảo mang lại kết quả. Trong khi đó, tính cách là hệ thống thái độ của cá nhân đối với thực tại, còn khí chất là sắc thái biểu hiện của hành vi, gắn liền với đặc điểm thần kinh. Giáo trình tâm lý học quản lý phần 2 chỉ rõ, một nhà quản lý giỏi phải biết nhận diện những nét tính cách tích cực và tiêu cực, từ đó có cách ứng xử và phân công công việc phù hợp. Việc hiểu rõ bốn loại khí chất cơ bản (hăng hái, bình thản, nóng nảy, ưu tư) giúp người lãnh đạo phát huy ưu điểm và hạn chế nhược điểm của từng người. Ví dụ, người nóng nảy phù hợp với công việc đòi hỏi sự mạnh mẽ, quyết đoán, trong khi người bình thản lại xuất sắc trong các nhiệm vụ cần sự cẩn thận, kiên trì. Đây chính là nền tảng của việc xây dựng đội ngũphát triển tổ chức một cách khoa học.

4.1. Cách đánh giá năng lực và khí chất để phân công công việc

Đánh giá năng lực cần dựa trên kết quả công việc thực tế, không phải là những thuộc tính riêng lẻ. Năng lực bao gồm năng lực chung (quan sát, phân tích) và năng lực chuyên môn. Việc đánh giá khí chất đòi hỏi sự quan sát lâu dài thông qua hành vi, cử chỉ, cách nói năng. Đối với người hăng hái, cần giao việc phù hợp hứng thú, tránh sự đơn điệu. Với người bình thản, cần cho họ thời gian chuẩn bị. Đối với người nóng nảy, cần giao tiếp khéo léo, tế nhị. Với người ưu tư, cần khích lệ, động viên. Phân công đúng người, đúng việc dựa trên sự kết hợp giữa năng lực và khí chất sẽ tối ưu hóa hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên.

4.2. Các kỹ năng cần thiết để phát triển tổ chức bền vững

Trong bối cảnh "thế giới phẳng" và nền kinh tế tri thức, người lao động cần trang bị các năng lực cốt lõi để thích ứng và phát triển. Ngoài năng lực chuyên môn, các kỹ năng mềm đóng vai trò quyết định. Theo nhiều nghiên cứu, các kỹ năng này bao gồm: năng lực thích ứng, năng lực tự học, năng lực sáng tạo và năng lực hợp tác (làm việc nhóm). Nhà quản lý cần tạo ra một văn hóa tổ chức khuyến khích học tập suốt đời, tôn trọng sự khác biệt và thúc đẩy sự sáng tạo. Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển các kỹ năng này cho nhân viên không chỉ nâng cao giá trị của từng cá nhân mà còn là yếu tố sống còn giúp tổ chức cạnh tranh và phát triển bền vững.

V. Hướng dẫn ứng dụng tâm lý học vào lãnh đạo và quyền lực

Tâm lý học quản lý cung cấp những công cụ mạnh mẽ để nhà lãnh đạo thực thi lãnh đạo và quyền lực một cách hiệu quả và nhân văn. Việc ứng dụng không chỉ dừng lại ở việc khích lệ hay phân công, mà còn bao trùm lên các hoạt động phức tạp hơn như ra quyết định trong quản lý, quản lý sự thay đổi và giải quyết xung đột. Ví dụ, quá trình hành động ý chí (đặt mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá) là nền tảng để dẫn dắt đội ngũ vượt qua khó khăn. Nhà lãnh đạo cần biến mục tiêu của tổ chức thành mục tiêu của mỗi cá nhân, đồng thời huy động nỗ lực ý chí của họ. Trong quá trình đàm phán và thương lượng, việc thấu hiểu tâm lý đối phương, nhận biết các tín hiệu phi ngôn ngữ, và khả năng kiểm soát cảm xúc bản thân là những yếu tố quyết định thành công. Tương tự, khi đối mặt với sự thay đổi, việc hiểu rõ quá trình thích ứng tâm lý của nhân viên sẽ giúp nhà quản lý xây dựng một lộ trình chuyển đổi suôn sẻ, giảm thiểu sự kháng cự và tạo dựng niềm tin.

5.1. Vận dụng tâm lý trong giao tiếp và đàm phán thương lượng

Giao tiếp hiệu quả là nền tảng của mọi mối quan hệ trong tổ chức. Tâm lý học giúp nhà quản lý hiểu rằng giao tiếp trong tổ chức không chỉ là truyền đạt thông tin mà còn là quá trình tạo dựng sự đồng cảm và tin tưởng. Trong đàm phán và thương lượng, việc nắm bắt nhu cầu, động cơ và cảm xúc của đối tác cho phép người lãnh đạo đưa ra những đề xuất thuyết phục. Triết lý "chiếc ghế trống" của Jeff Bezos tại Amazon là một ví dụ điển hình về việc đặt tâm lý khách hàng làm trung tâm trong mọi quyết định, cho thấy sức mạnh của việc thấu hiểu tâm lý trong chiến lược kinh doanh và quản lý.

5.2. Quản lý sự thay đổi và phương pháp quản lý xung đột

Sự thay đổi là tất yếu, nhưng nó thường gây ra lo lắng và sự phản kháng. Tâm lý học cung cấp các mô hình để quản lý sự thay đổi, giúp nhân viên đi qua các giai đoạn từ chối, giận dữ, đến chấp nhận và cam kết. Tương tự, quản lý xung đột không phải là triệt tiêu mâu thuẫn mà là biến nó thành động lực phát triển. Bằng cách hiểu rõ nguồn gốc xung đột (khác biệt về tính cách, mục tiêu, nguồn lực), nhà quản lý có thể áp dụng các chiến lược giải quyết phù hợp như hợp tác, thỏa hiệp hay cạnh tranh, nhằm đạt được một giải pháp tối ưu cho tất cả các bên liên quan và duy trì sự ổn định của tổ chức.

15/07/2025
Giáo trình tâm lý học quản lý phần 2