I. Tâm lý học là một ngành khoa học
Tâm lý học được xác định là một ngành khoa học độc lập, nghiên cứu về các hiện tượng tâm lý của con người. Giáo trình Tâm lý học đại cương của Đại học Luật Hà Nội do Đặng Thanh Nga và Phan Kiều Hạnh chủ biên đã khái quát lịch sử phát triển của tâm lý học từ thời cổ đại đến hiện đại. Các nhà triết học như Khổng Tử, Socrates, và Plato đã đặt nền móng cho việc nghiên cứu tâm lý, với những quan điểm khác nhau về bản chất của tâm hồn và ý thức. Nghiên cứu tâm lý đã trải qua nhiều giai đoạn, từ quan niệm duy tâm đến duy vật, và cuối cùng trở thành một ngành khoa học thực nghiệm vào cuối thế kỷ XIX.
1.1. Lịch sử phát triển tâm lý học
Lịch sử tâm lý học bắt đầu từ những câu hỏi cơ bản về bản chất của tâm lý. Các nhà triết học cổ đại như Khổng Tử và Socrates đã đưa ra những quan điểm đầu tiên về tâm hồn và ý thức. Plato cho rằng tâm hồn là cái có trước, trong khi Aristotle nhấn mạnh sự gắn kết giữa tâm hồn và thể xác. Thời kỳ Phục hưng và Khai sáng đã mở ra những bước tiến mới trong nghiên cứu tâm lý, với sự xuất hiện của các phương pháp khoa học và thực nghiệm.
1.2. Tâm lý học trở thành khoa học độc lập
Vào cuối thế kỷ XIX, tâm lý học tách khỏi triết học và trở thành một ngành khoa học độc lập. Wilhelm Wundt, người sáng lập phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên tại Đức, đã định nghĩa tâm lý học là bộ môn nghiên cứu kinh nghiệm hữu thức. Các phương pháp thực nghiệm và mô tả từ vật lý và sinh lý học được áp dụng để nghiên cứu các hiện tượng tâm lý đơn giản như cảm giác và tri giác.
II. Các trường phái tâm lý học hiện đại
Giáo trình Tâm lý học đại cương giới thiệu các trường phái tâm lý học hiện đại, bao gồm tâm lý học hành vi, phân tâm học, tâm lý học Gestalt, và tâm lý học nhân văn. Mỗi trường phái có cách tiếp cận khác nhau về bản chất và phương pháp nghiên cứu tâm lý. Tâm lý học hành vi tập trung vào hành vi có thể quan sát được, trong khi phân tâm học nhấn mạnh vai trò của vô thức. Tâm lý học Gestalt nghiên cứu tính trọn vẹn của ý thức, và tâm lý học nhân văn tập trung vào sự tự thể hiện và nhu cầu của con người.
2.1. Tâm lý học hành vi
Tâm lý học hành vi, do J. Watson sáng lập, tập trung vào việc nghiên cứu hành vi có thể quan sát được. Theo Watson, hành vi là phản ứng của cơ thể trước các kích thích từ môi trường. Trường phái này đã đóng góp lớn vào việc nghiên cứu tâm lý một cách khách quan, nhưng bị chỉ trích vì bỏ qua vai trò của ý thức và tính chủ thể của con người.
2.2. Phân tâm học
Phân tâm học, do Sigmund Freud đề xướng, nhấn mạnh vai trò của vô thức trong đời sống tâm lý. Freud cho rằng các hiện tượng tâm lý bị chi phối bởi bản năng dục vọng và xung đột giữa cái nó, cái tôi, và cái siêu tôi. Mặc dù có nhiều đóng góp, phân tâm học bị chỉ trích vì quá nhấn mạnh vào bản năng và bỏ qua yếu tố xã hội.
III. Bản chất của hiện tượng tâm lý
Giáo trình Tâm lý học đại cương định nghĩa hiện tượng tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan của não, mang tính chủ thể và có bản chất xã hội lịch sử. Tâm lý không phải là sản phẩm của thượng đế hay não bộ, mà là kết quả của quá trình tương tác giữa não và môi trường. Phương pháp nghiên cứu tâm lý bao gồm cả sinh lý học và xã hội học, nhằm hiểu rõ hơn về các hiện tượng tâm lý phức tạp.
3.1. Phản ánh tâm lý
Phản ánh tâm lý là quá trình não bộ tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường. Khác với phản ánh cơ học, phản ánh tâm lý mang tính tích cực và chủ thể, phản ánh thế giới khách quan thông qua lăng kính cá nhân. Điều này giải thích tại sao mỗi người có cách nhìn nhận và phản ứng khác nhau trước cùng một sự kiện.
3.2. Vai trò của não bộ
Não bộ là cơ sở vật chất của tâm lý. Tâm lý học đại cương nhấn mạnh vai trò của hai bán cầu não trong việc điều khiển các chức năng tâm lý. Não trái liên quan đến tư duy logic và ngôn ngữ, trong khi não phải liên quan đến sáng tạo và cảm xúc. Sự cân bằng giữa hai bán cầu não là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả trong học tập và cuộc sống.