I. Tâm lý học đại cương và lịch sử phát triển
Tâm lý học đại cương là một ngành khoa học nghiên cứu về các hiện tượng tâm lý của con người. Lịch sử của tâm lý học bắt đầu từ thời cổ đại, khi con người bắt đầu đặt câu hỏi về bản chất của tâm lý. Các nhà triết học như Khổng Tử, Socrates, và Plato đã đặt nền móng cho sự phát triển của tâm lý học thông qua các quan điểm về tâm hồn và ý thức. Đến thế kỷ XIX, tâm lý học trở thành một ngành khoa học độc lập, tách khỏi triết học, với sự ra đời của các phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên tại Đức và Mỹ.
1.1. Tư tưởng tâm lý học thời cổ đại
Các nhà triết học cổ đại như Khổng Tử và Socrates đã đưa ra những quan điểm đầu tiên về tâm lý. Khổng Tử nhấn mạnh đến các đức tính như nhân, lễ, trí, dũng, trong khi Socrates đề cao việc 'tự biết mình'. Plato thì cho rằng tâm hồn là cái có trước, thực tại có sau, và phân chia tâm hồn thành ba phần: trí tuệ, dũng cảm, và khát vọng.
1.2. Sự phát triển của tâm lý học hiện đại
Từ thế kỷ XIX, tâm lý học bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các phòng thí nghiệm tâm lý. Wilhelm Wundt, người sáng lập phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên tại Leipzig, Đức, đã định nghĩa tâm lý học là bộ môn nghiên cứu kinh nghiệm hữu thức. Điều này đánh dấu sự chuyển biến từ tâm lý học triết học sang tâm lý học thực nghiệm.
II. Các trường phái tâm lý học hiện đại
Tâm lý học hiện đại được chia thành nhiều trường phái khác nhau, mỗi trường phái có cách tiếp cận riêng về các hiện tượng tâm lý. Các trường phái nổi bật bao gồm tâm lý học hành vi, phân tâm học, tâm lý học Gestalt, tâm lý học nhân văn, và tâm lý học nhận thức. Mỗi trường phái đều có những đóng góp quan trọng trong việc hiểu và giải thích các hiện tượng tâm lý của con người.
2.1. Tâm lý học hành vi
Tâm lý học hành vi, do John Watson sáng lập, tập trung nghiên cứu hành vi của con người và động vật thông qua các phản ứng với kích thích từ môi trường. Trường phái này nhấn mạnh rằng hành vi có thể được quan sát và nghiên cứu một cách khách quan, nhưng bị chỉ trích vì bỏ qua vai trò của ý thức và tâm lý chủ quan.
2.2. Phân tâm học
Phân tâm học, do Sigmund Freud đề xướng, tập trung vào các hiện tượng vô thức và cấu trúc nhân cách gồm cái nó, cái tôi, và cái siêu tôi. Freud cho rằng bản năng tình dục là động lực chính của hành vi con người. Mặc dù có nhiều đóng góp, phân tâm học bị chỉ trích vì quá nhấn mạnh vào yếu tố vô thức và bỏ qua bản chất xã hội của con người.
III. Bản chất của hiện tượng tâm lý
Hiện tượng tâm lý là những hiện tượng tinh thần nảy sinh trong đầu óc con người, gắn liền với hoạt động của não và các quan hệ xã hội. Tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan của não, mang tính chủ thể và có bản chất xã hội lịch sử. Hiểu rõ bản chất của hiện tượng tâm lý giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về con người và các quá trình tâm lý.
3.1. Phản ánh tâm lý
Phản ánh tâm lý là quá trình não phản ánh hiện thực khách quan, tạo ra các hình ảnh tâm lý. Khác với phản ánh cơ học, phản ánh tâm lý mang tính tích cực và chủ thể, phản ánh thế giới thông qua lăng kính cá nhân của mỗi người.
3.2. Vai trò của não trong tâm lý
Não là cơ sở vật chất của tâm lý, nơi diễn ra các quá trình tâm lý từ đơn giản đến phức tạp. Bán cầu não trái và phải có vai trò khác nhau, nhưng đều quan trọng trong việc điều khiển hành vi và nhận thức của con người. Sự cân bằng giữa hai bán cầu não là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả cao trong học tập và sáng tạo.