Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ XVIII, quan hệ giao lưu học thuật giữa Việt Nam và Trung Quốc diễn ra sôi nổi, đặc biệt qua các chuyến đi sứ. Chuyến đi sứ năm 1760-1762 do Lê Quý Đôn làm Phó sứ là một trường hợp điển hình, được ghi chép chi tiết trong văn bản Bắc sứ thông lục. Đây là nguồn tư liệu quý giá phản ánh hoạt động giao lưu học thuật, văn hóa và ngoại giao giữa hai nước trong thế kỷ XVIII. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích hoạt động giao lưu học thuật Việt – Trung thông qua chuyến đi sứ này, dựa trên văn bản Bắc sứ thông lục A.179 hiện lưu giữ tại Viện nghiên cứu Hán Nôm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1758-1762, tại các địa điểm từ Thăng Long (Hà Nội) đến Yên Kinh (Bắc Kinh) và trên hành trình trở về. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về lịch sử giao lưu học thuật Việt – Trung mà còn góp phần định hướng phát huy quan hệ học thuật giữa hai nước trong thời đại hiện nay. Qua đó, luận văn cung cấp số liệu chi tiết về các hoạt động chuẩn bị, hành trình, giao lưu học thuật và các sự kiện liên quan, đồng thời làm rõ vai trò của Lê Quý Đôn trong việc thúc đẩy sự tiếp xúc học thuật giữa hai nền văn hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về giao lưu văn hóa và học thuật, trong đó nhấn mạnh mô hình tiếp xúc văn hóa đa chiều giữa các quốc gia láng giềng. Lý thuyết về Nho học và trào lưu Thực học Minh – Thanh được áp dụng để phân tích ảnh hưởng học thuật Trung Quốc đến Việt Nam qua các cuộc trao đổi. Ngoài ra, mô hình khảo chứng văn bản học được sử dụng để đánh giá giá trị và tính xác thực của tài liệu Bắc sứ thông lục. Các khái niệm chính bao gồm: giao lưu học thuật, đi sứ, Nho học, khảo chứng văn bản, và trào lưu Thực học.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp văn bản học để khảo cứu, mô tả và dịch thuật toàn bộ văn bản Bắc sứ thông lục A.179. Phương pháp thống kê – phân tích – tổng hợp được áp dụng để tổng hợp các nội dung giao lưu học thuật, số lượng cuộc gặp gỡ, chủ đề trao đổi và các nhân vật tham gia. Phương pháp liên văn bản giúp đối chiếu các tài liệu liên quan như Quần thư khảo biện, Thánh mô hiền phạm lục, Kiến văn tiểu lục để làm rõ bối cảnh học thuật. Phương pháp liên ngành kết hợp lịch sử, văn hóa, triết học giúp đặt vấn đề nghiên cứu trong tổng thể phát triển văn hóa – học thuật Việt – Trung thế kỷ XVIII. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ văn bản Bắc sứ thông lục gồm hai quyển còn lưu giữ, với gần 60.000 chữ Hán Nôm. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ văn bản gốc và các tài liệu liên quan được lưu trữ tại Viện nghiên cứu Hán Nôm. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ 2010 đến 2013, bao gồm dịch thuật, chú giải, phân tích và tổng hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi tiết công tác chuẩn bị chuyến đi sứ: Bắc sứ thông lục quyển một ghi chép chi tiết hơn một năm chuẩn bị (từ tháng 10 năm 1758 đến tháng 12 năm 1759), bao gồm tuyển chọn Chánh sứ, Phó sứ, các viên Hành nhân, Tùy nhân; sắm sửa lễ vật tuế cống và báo tang với tổng giá trị quy ra vàng là 42 thoi và bạc là 138 thoi; chuẩn bị công văn, sửa sang đường xá, bố trí binh lính hộ tống và phu dịch. Đoàn sứ gồm 25 người, trong đó Lê Quý Đôn là Phó sứ trẻ tuổi nhất (33 tuổi).

  2. Hành trình đi và về kéo dài, có sự chậm trễ do các yếu tố khách quan: Hành trình chiều về từ An Huy đến Quảng Tây kéo dài gần một năm, với nhiều điểm dừng nghỉ chi tiết từng ngày, từng giờ. Hiện tượng chủ thuyền bán muối làm chậm trễ hành trình được ghi nhận nhiều lần, khiến đoàn sứ chậm gần nửa năm so với các đoàn khác như Tân tiến sĩ và Khâm sứ. Các quan sứ nhiều lần đề nghị quan Khâm sai đôn đốc chủ thuyền.

  3. Hoạt động giao lưu học thuật phong phú: Lê Quý Đôn tích cực giao lưu bút đàm với các quan lại Trung Quốc như Khâm sai Tần Triều Vu, quan Án sát Tác Bằng, quan Tuần phủ Phùng Trân, quan Bố chánh họ Vĩnh. Các cuộc trao đổi tập trung vào các vấn đề triết học, kinh học, chế độ triều chính, khoa cử, lịch sử và thơ ca. Tần Triều Vu và Lê Quý Đôn có nhiều lần đàm luận sâu sắc về Thi Kinh, sách Quần thư khảo biện và các trứ tác khác.

  4. Tế cáo tôn thần và phong tục ngoại giao: Đoàn sứ thực hiện nghi thức tế cáo tôn thần dọc đường, thể hiện lòng thành kính và tín ngưỡng dân gian. Các nghi lễ này được ghi chép chi tiết, đồng thời có kèm theo việc khao thưởng, biếu tặng quan lại và thủy thủ hộ tống, thể hiện sự khéo léo trong ứng xử ngoại giao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự chậm trễ hành trình chủ yếu do yếu tố khách quan như chủ thuyền bán muối, thời tiết và thủ tục địa phương, phản ánh thực trạng giao thông và thương mại vùng Giang Nam thế kỷ XVIII. So sánh với các đoàn khác cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tốc độ di chuyển, minh chứng cho những khó khăn đặc thù của đoàn sứ Việt Nam. Hoạt động giao lưu học thuật giữa Lê Quý Đôn và các quan lại Trung Quốc thể hiện sự tiếp xúc học thuật hai chiều, không chỉ là trao đổi văn hóa mà còn là sự đồng thuận về các giá trị Nho học và trào lưu Thực học đương thời. Việc tế cáo tôn thần và khao thưởng thể hiện sự kết hợp giữa tín ngưỡng truyền thống và ngoại giao chính thức, góp phần tạo nên sự thành công và an toàn cho chuyến đi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thời gian hành trình, bảng thống kê số lượng cuộc gặp gỡ học thuật và sơ đồ mạng lưới giao lưu giữa các nhân vật chủ chốt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu và bảo tồn tư liệu Hán Nôm: Cần tổ chức dịch thuật, chú giải và số hóa các văn bản cổ như Bắc sứ thông lục để phục vụ nghiên cứu và giáo dục, bảo đảm tính nguyên bản và dễ tiếp cận. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu Hán Nôm, các trường đại học chuyên ngành Hán Nôm. Thời gian: 2-3 năm.

  2. Phát triển các chương trình hợp tác học thuật Việt – Trung: Tổ chức hội thảo, trao đổi học giả về lịch sử giao lưu học thuật, đặc biệt dựa trên các tư liệu lịch sử để tăng cường hiểu biết và hợp tác hiện đại. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các viện nghiên cứu văn hóa. Thời gian: hàng năm.

  3. Đưa nội dung giao lưu học thuật Việt – Trung thế kỷ XVIII vào chương trình giảng dạy: Tích hợp các nghiên cứu về Lê Quý Đôn và Bắc sứ thông lục vào giáo trình lịch sử, văn hóa để nâng cao nhận thức học sinh, sinh viên về mối quan hệ truyền thống. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục, các trường đại học. Thời gian: 1-2 năm.

  4. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành về giao lưu văn hóa và học thuật Đông Á: Kết hợp lịch sử, văn hóa, triết học, ngôn ngữ để nghiên cứu sâu hơn về các chuyến đi sứ và ảnh hưởng học thuật, góp phần phát triển ngành nghiên cứu Đông Á học. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu đa ngành, trường đại học. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Học giả và nghiên cứu sinh ngành Hán Nôm, lịch sử văn hóa Việt Nam: Luận văn cung cấp tư liệu dịch thuật và phân tích sâu sắc về Bắc sứ thông lục, giúp mở rộng hiểu biết về giao lưu học thuật thế kỷ XVIII.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành lịch sử, văn hóa Đông Á: Nội dung luận văn giúp làm rõ mối quan hệ học thuật Việt – Trung, cung cấp ví dụ thực tiễn về giao lưu văn hóa qua các chuyến đi sứ.

  3. Nhà quản lý văn hóa và giáo dục: Thông tin trong luận văn hỗ trợ xây dựng chính sách bảo tồn di sản văn hóa, phát triển hợp tác học thuật quốc tế.

  4. Những người quan tâm đến lịch sử ngoại giao và quan hệ quốc tế truyền thống: Luận văn trình bày chi tiết về hoạt động ngoại giao qua đi sứ, góp phần hiểu rõ hơn về cơ chế và ý nghĩa của các chuyến đi sứ trong lịch sử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bắc sứ thông lục là gì và tại sao quan trọng?
    Bắc sứ thông lục là bộ sử ký chi tiết hành trình đi sứ năm 1760-1762 của đoàn sứ Việt Nam sang Trung Quốc do Lê Quý Đôn biên soạn. Nó quan trọng vì cung cấp tư liệu quý về giao lưu học thuật, ngoại giao và văn hóa giữa hai nước trong thế kỷ XVIII.

  2. Lê Quý Đôn đóng vai trò gì trong chuyến đi sứ này?
    Lê Quý Đôn là Phó sứ, người trực tiếp tham gia giao lưu học thuật với các quan lại Trung Quốc, đồng thời là tác giả của Bắc sứ thông lục, ghi chép chi tiết toàn bộ hành trình và hoạt động của đoàn sứ.

  3. Hoạt động giao lưu học thuật diễn ra như thế nào?
    Lê Quý Đôn và các quan lại Trung Quốc như Khâm sai Tần Triều Vu có nhiều cuộc bút đàm về triết học, kinh học, chế độ triều chính và thơ ca, thể hiện sự trao đổi kiến thức sâu sắc và hai chiều.

  4. Tại sao hành trình đi sứ lại bị chậm trễ?
    Nguyên nhân chính là do các chủ thuyền bán muối dọc đường, gây trì hoãn, cùng với thủ tục địa phương và thời tiết, khiến đoàn sứ chậm gần nửa năm so với các đoàn khác.

  5. Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với hiện tại là gì?
    Nghiên cứu giúp hiểu rõ lịch sử giao lưu học thuật Việt – Trung, góp phần bảo tồn di sản văn hóa, thúc đẩy hợp tác học thuật hiện đại và nâng cao nhận thức về mối quan hệ truyền thống giữa hai nước.

Kết luận

  • Luận văn đã dịch và chú giải toàn bộ văn bản Bắc sứ thông lục A.179, cung cấp nguồn tư liệu gốc quý giá cho nghiên cứu giao lưu học thuật Việt – Trung thế kỷ XVIII.
  • Phân tích chi tiết công tác chuẩn bị, hành trình và các hoạt động giao lưu học thuật của đoàn sứ do Lê Quý Đôn dẫn đầu.
  • Khẳng định vai trò quan trọng của Lê Quý Đôn trong việc thúc đẩy tiếp xúc học thuật và văn hóa giữa hai nước.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị tư liệu và thúc đẩy hợp tác học thuật hiện đại.
  • Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và quản lý văn hóa tham khảo để phát triển nghiên cứu và giáo dục về giao lưu văn hóa Việt – Trung.

Next steps: Tiếp tục số hóa và phổ biến bản dịch Bắc sứ thông lục, tổ chức hội thảo chuyên đề, và phát triển chương trình hợp tác nghiên cứu song phương.

Các nhà nghiên cứu và cơ quan văn hóa hãy phối hợp để bảo tồn và phát huy giá trị di sản học thuật này, góp phần làm sâu sắc thêm mối quan hệ Việt – Trung trong thời đại mới.