Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện là một thách thức lớn trong y tế hiện đại, làm tăng tỷ lệ tử vong, di chứng, kéo dài thời gian nằm viện từ 9 đến 24 ngày và tăng chi phí điều trị trung bình từ 2 đến 32,3 triệu đồng. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 2 triệu bệnh nhân bị nhiễm khuẩn bệnh viện, gây ra 90.000 ca tử vong và làm tăng chi phí lên 4,5 tỷ đô la. Bệnh nhân tại các khoa Hồi sức Ngoại thần kinh (NIU) có sức đề kháng giảm, dễ bị nhiễm khuẩn do tiếp xúc với môi trường và thân nhân người bệnh. Việc sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân như áo choàng, bao giày và vệ sinh tay đúng cách là biện pháp quan trọng để phòng ngừa nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, do thiếu nguồn nhân lực và áp lực công việc, điều dưỡng khó có thể hướng dẫn thân nhân người bệnh chi tiết. Trong bối cảnh dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, việc giáo dục sức khỏe qua video được xem là giải pháp hiệu quả để nâng cao nhận thức và thực hành của thân nhân người bệnh. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của giáo dục bằng video về sử dụng áo choàng, bao giày và vệ sinh tay tại phòng hồi sức khoa Ngoại thần kinh, bệnh viện Chợ Rẫy trong khoảng thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc và phòng ngừa nhiễm khuẩn tại các đơn vị hồi sức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình nâng cao sức khỏe của Pender, được phát triển nhằm giải quyết vấn đề tăng cường sức khỏe và hình thành hành vi sức khỏe lành mạnh. Mô hình nhấn mạnh vai trò của kiến thức đúng đắn, sự tự tin và động lực trong việc thay đổi hành vi, đồng thời nhận diện các trở ngại như hạn chế về thời gian, sự bất tiện và tác dụng không mong muốn. Ba khái niệm chính được áp dụng gồm: kiến thức về phương tiện phòng hộ cá nhân và vệ sinh tay, thực hành sử dụng đúng kỹ thuật, và thái độ tích cực đối với việc phòng ngừa nhiễm khuẩn. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các quy trình vệ sinh tay thường quy của Bộ Y tế Việt Nam và các tiêu chuẩn phòng chống nhiễm khuẩn trong y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp bán thực nghiệm, không có nhóm chứng, đánh giá thực hành của thân nhân người bệnh sau khi được giáo dục bằng video. Địa điểm nghiên cứu là phòng hồi sức khoa Ngoại thần kinh, bệnh viện Chợ Rẫy, trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 9/2021. Dân số nghiên cứu gồm 106 thân nhân người bệnh, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ thực hành dự đoán 50%, sai số biên 10%, với hệ số tin cậy 95%. Công cụ nghiên cứu gồm video giáo dục dài 5 phút, bảng quan sát thực hành với 28 bước đánh giá theo thang điểm 0-2, và phiếu khảo sát mức độ hài lòng với thang điểm Likert 5 mức độ. Thân nhân được yêu cầu xem video ít nhất 3 lần trong 3 ngày liên tiếp, mỗi lần sau đó thực hành và được quan sát đánh giá. Dữ liệu được thu thập, mã hóa và phân tích bằng phần mềm Stata 14, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định t cặp để so sánh kết quả thực hành giữa các lần xem video.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm thân nhân người bệnh: Trong 106 người tham gia, độ tuổi trung bình là 42,4 ± 9,92, với 85,85% trong độ tuổi 18-55. Trình độ học vấn chủ yếu ở cấp 1 và 2 chiếm 68,87%, nghề nghiệp đa dạng, nông dân chiếm 34,91%. Mối quan hệ với bệnh nhân phân bố đều, chủ yếu là vợ, cha mẹ và anh chị em.

  2. Thực hành lần 1: Tỷ lệ thực hành rất tốt trong mang bao giày và áo choàng đạt trên 88%, trong khi thực hành vệ sinh tay có tỷ lệ chưa đạt cao hơn ở các bước 3, 4, 5. Tổng thể, 66,04% thân nhân đạt mức rất tốt, 33,96% chưa đạt.

  3. Thực hành lần 2 và 3: Sau khi xem video lần 2 và 3, 100% thân nhân đạt mức rất tốt trong tất cả các bước mang và tháo bỏ bao giày, áo choàng và vệ sinh tay. Điểm thực hành trung bình tăng từ 51,74 (lần 1) lên 55,77 (lần 2) và 55,94 (lần 3).

  4. Mối liên quan giữa số lần xem video và thực hành: So sánh điểm thực hành giữa các lần xem video cho thấy sự cải thiện có ý nghĩa thống kê (p < 0,05). Hiệu quả tăng rõ rệt từ lần 1 đến lần 2, và tiếp tục tăng nhẹ từ lần 2 đến lần 3.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo dục bằng video là phương pháp hiệu quả trong việc nâng cao thực hành sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân và vệ sinh tay của thân nhân người bệnh tại phòng hồi sức. Việc xem video nhiều lần giúp củng cố kiến thức và kỹ năng, phù hợp với mô hình nâng cao sức khỏe của Pender về sự cần thiết của quá trình tương tác và lặp lại để thay đổi hành vi. So với các nghiên cứu trước đây về giáo dục trực tiếp, video mang lại lợi ích về tính linh hoạt, tiết kiệm thời gian và giảm tải cho nhân viên y tế. Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của video trong giáo dục sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 khi hạn chế tập trung đông người. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hành rất tốt qua từng lần xem video, hoặc bảng so sánh điểm trung bình thực hành giữa các lần.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi video giáo dục: Các bệnh viện, đặc biệt là khoa hồi sức, nên áp dụng video giáo dục về sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân và vệ sinh tay cho thân nhân người bệnh nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống nhiễm khuẩn. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng điều dưỡng.

  2. Tổ chức đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật sản xuất và sử dụng video: Đào tạo điều dưỡng và cán bộ truyền thông bệnh viện để xây dựng và cập nhật các video giáo dục phù hợp với đặc thù từng khoa. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Phòng đào tạo và truyền thông bệnh viện.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn về sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân cho thân nhân: Bộ Y tế cần ban hành hướng dẫn chuẩn, đồng thời các bệnh viện cần áp dụng và giám sát thực hiện nghiêm túc. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế và các bệnh viện tuyến cuối.

  4. Đánh giá định kỳ hiệu quả giáo dục: Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ thực hành của thân nhân người bệnh để điều chỉnh nội dung và phương pháp giáo dục phù hợp. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và nhân viên y tế tại các khoa hồi sức: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ thực tiễn để nâng cao hiệu quả giáo dục thân nhân người bệnh, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.

  2. Quản lý bệnh viện và phòng điều dưỡng: Giúp xây dựng chính sách, quy trình và chương trình đào tạo phù hợp nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc và an toàn bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu ứng dụng trong giáo dục sức khỏe và phòng chống nhiễm khuẩn.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các hướng dẫn, quy định về phòng chống nhiễm khuẩn và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Video giáo dục có thể thay thế hoàn toàn hướng dẫn trực tiếp không?
    Video là công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp giảm tải công việc cho điều dưỡng nhưng không thể hoàn toàn thay thế sự tương tác trực tiếp, đặc biệt trong các trường hợp cần giải đáp thắc mắc cụ thể.

  2. Bao nhiêu lần xem video là đủ để nâng cao thực hành?
    Nghiên cứu cho thấy xem video ít nhất 3 lần giúp củng cố kiến thức và kỹ năng, tăng điểm thực hành đáng kể so với lần xem đầu tiên.

  3. Thân nhân có dễ dàng tiếp cận và sử dụng video không?
    Video được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu, thân nhân có thể xem lại nhiều lần theo nhu cầu, phù hợp với đa dạng trình độ dân trí.

  4. Video có thể áp dụng cho các khoa khác ngoài hồi sức ngoại thần kinh không?
    Có thể điều chỉnh nội dung phù hợp với đặc thù từng khoa, tuy nhiên nguyên tắc giáo dục và phương pháp sử dụng video vẫn giữ nguyên hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đảm bảo thân nhân thực hiện đúng quy trình vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ?
    Ngoài giáo dục bằng video, cần có sự giám sát, nhắc nhở của nhân viên y tế và cung cấp đầy đủ phương tiện phòng hộ để đảm bảo thực hành đúng.

Kết luận

  • Giáo dục sức khỏe bằng video giúp nâng cao thực hành sử dụng áo choàng, bao giày và vệ sinh tay của thân nhân người bệnh tại phòng hồi sức khoa Ngoại thần kinh.
  • Điểm thực hành tăng rõ rệt sau mỗi lần xem video, với 100% thân nhân đạt mức rất tốt sau lần xem thứ 2 và 3.
  • Việc áp dụng video giảm tải công việc cho điều dưỡng, phù hợp với bối cảnh dịch bệnh và hạn chế tập trung đông người.
  • Nghiên cứu góp phần xây dựng cơ sở khoa học cho việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục sức khỏe và phòng chống nhiễm khuẩn bệnh viện.
  • Đề xuất triển khai rộng rãi video giáo dục, xây dựng quy trình chuẩn và đánh giá định kỳ để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Tiếp theo, các bệnh viện và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống nhiễm khuẩn, bảo vệ sức khỏe bệnh nhân và thân nhân. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và chuyên gia có thể tham khảo toàn văn luận văn.