Tổng quan nghiên cứu

Té ngã là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và thương tật ở người cao tuổi (NCT) trên toàn cầu, với khoảng 646.000 ca tử vong mỗi năm do té ngã, chiếm vị trí thứ hai trong các nguyên nhân thương tích không chủ ý. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 1,5 – 1,9 triệu NCT bị té ngã mỗi năm, trong đó 5% phải nhập viện do chấn thương. Đặc biệt, người bệnh cao tuổi điều trị nội trú (NBCT) có nguy cơ té ngã cao gấp ba lần so với các nhóm tuổi khác, với tỷ lệ té ngã tái phát lên đến 40,5% trong vòng 12 tháng sau nhập viện. Té ngã không chỉ làm tăng tỷ lệ mắc bệnh, tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện trung bình thêm 12,3 ngày, làm tăng chi phí điều trị lên tới 61%.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Y tế thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, nơi có khoảng 1000 NBCT cao tuổi điều trị nội trú mỗi năm, nhằm đánh giá hiệu quả của giáo dục sức khỏe (GDSK) phòng ngừa té ngã đối với nhận thức về nguy cơ té ngã của NBCT. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ nguy cơ té ngã, mức độ nhận thức của người bệnh về nguy cơ té ngã và đánh giá hiệu quả của chương trình GDSK đa phương tiện trong việc thay đổi nhận thức này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn người bệnh, giảm thiểu tai nạn té ngã và chi phí y tế liên quan, đồng thời góp phần phát triển các chương trình can thiệp phù hợp tại các cơ sở y tế Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình học thuyết Neuman Systems Model (NSM), một khung lý thuyết toàn diện trong điều dưỡng, tập trung vào phản ứng của hệ thống khách hàng (người bệnh) đối với các tác nhân gây stress từ môi trường bên trong và bên ngoài. NSM phân loại các biện pháp can thiệp thành phòng ngừa sơ cấp, thứ cấp và thứ ba nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe. Trong nghiên cứu này, GDSK được xem là biện pháp phòng ngừa sơ cấp, nhằm tăng cường tuyến phòng thủ linh hoạt của NBCT, giúp họ nhận biết và chủ động phòng ngừa các yếu tố nguy cơ té ngã.

Ba khái niệm chính được áp dụng gồm:

  • Nhận thức: quá trình phản ánh và xử lý thông tin về nguy cơ té ngã.
  • Giáo dục sức khỏe: các hoạt động học tập nhằm tăng kiến thức và thay đổi thái độ, hành vi phòng ngừa té ngã.
  • Yếu tố nguy cơ té ngã: bao gồm các yếu tố nội tại (tuổi tác, suy giảm nhận thức, bệnh lý) và ngoại sinh (môi trường bệnh viện, thuốc sử dụng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu can thiệp trước - sau được tiến hành từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021 tại khoa Nội tổng hợp và khoa Y học Cổ truyền Phục hồi chức năng, Trung tâm Y tế thành phố Dĩ An. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên hiệu quả GDSK trong nghiên cứu tương tự, với 72 NBCT ≥ 60 tuổi được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chí bao gồm và loại trừ rõ ràng nhằm kiểm soát sai lệch chọn lựa.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi FRAQ phiên bản 3.0 đã được Việt hóa và kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha = 0,91). Đánh giá nguy cơ té ngã được thực hiện bằng thang Morse. Chương trình GDSK được triển khai theo hình thức đa phương tiện gồm xem video (14,6 phút), thuyết trình (20 phút) và phát tờ rơi truyền thông (10 phút). Hiệu quả can thiệp được đánh giá bằng sự thay đổi điểm nhận thức về nguy cơ té ngã trước và sau 24-48 giờ kể từ khi GDSK.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nguy cơ té ngã cao: Kết quả đánh giá bằng thang Morse cho thấy khoảng 64,2% NBCT có nguy cơ té ngã cao, trong đó nhóm tuổi trên 80 chiếm tỷ lệ lớn nhất. Tỷ lệ này tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á và Việt Nam.

  2. Mức độ nhận thức về nguy cơ té ngã còn hạn chế: Trước can thiệp, điểm trung bình nhận thức về nguy cơ té ngã của NBCT là khoảng 19,02 điểm (theo thang FRAQ), phản ánh sự thiếu hiểu biết về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa.

  3. Hiệu quả của GDSK đa phương tiện: Sau can thiệp, điểm nhận thức trung bình tăng lên 21,71 điểm, tương đương mức tăng 14,2% (p ≤ 0,001). Sự cải thiện nhận thức được ghi nhận rõ rệt ở các nhóm nhận thức về hành vi, môi trường, y khoa và thuốc.

  4. Tỷ lệ NBCT tham gia đầy đủ chương trình GDSK đạt trên 90%: Hầu hết người bệnh tham gia xem video, nghe thuyết trình và nhận tờ rơi, cho thấy tính khả thi và chấp nhận cao của chương trình.

Thảo luận kết quả

Việc xác định tỷ lệ nguy cơ té ngã cao ở NBCT nội trú phù hợp với các báo cáo quốc tế, cho thấy nhóm này là đối tượng cần ưu tiên trong các chương trình phòng ngừa. Mức độ nhận thức thấp trước can thiệp phản ánh thực trạng thiếu thông tin và giáo dục về té ngã tại các cơ sở y tế Việt Nam, đồng thời là rào cản lớn đối với việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Chương trình GDSK đa phương tiện đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức, tương tự các nghiên cứu tại Mỹ và Đông Nam Á. Việc sử dụng video kết hợp thuyết trình và tài liệu in giúp người bệnh tiếp thu thông tin dễ dàng hơn, đồng thời tăng tính tương tác và chủ động trong phòng ngừa té ngã. Kết quả này cũng phù hợp với mô hình NSM khi tăng cường tuyến phòng thủ linh hoạt của NBCT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự tăng điểm nhận thức trước và sau can thiệp, cùng bảng phân tích tỷ lệ NBCT đạt nhận thức đúng theo từng nhóm yếu tố nguy cơ. So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy GDSK là thành phần không thể thiếu trong các chương trình can thiệp đa yếu tố nhằm giảm tỷ lệ té ngã.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi chương trình GDSK đa phương tiện tại các khoa điều trị nội trú có NBCT, nhằm nâng cao nhận thức và giảm thiểu nguy cơ té ngã. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm sau khi nghiên cứu kết thúc. Chủ thể thực hiện: phòng Điều dưỡng phối hợp với bộ phận truyền thông y tế.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giáo dục sức khỏe phòng ngừa té ngã, tập trung vào kỹ thuật truyền đạt hiệu quả và sử dụng đa phương tiện. Mục tiêu: 100% nhân viên điều dưỡng được đào tạo trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo y tế địa phương.

  3. Xây dựng và cập nhật tài liệu giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc điểm văn hóa và trình độ của NBCT Việt Nam, bao gồm video, tờ rơi và hướng dẫn trực quan. Thời gian: 4 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm Y tế phối hợp với chuyên gia truyền thông.

  4. Thiết lập hệ thống đánh giá và theo dõi nhận thức về nguy cơ té ngã định kỳ cho NBCT, nhằm phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Mục tiêu: đánh giá hàng quý. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng trưởng các khoa nội trú.

  5. Tăng cường phối hợp đa ngành trong phòng ngừa té ngã, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu để xây dựng kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa. Thời gian: triển khai liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và phương pháp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng phòng ngừa té ngã cho NBCT.

  2. Quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Thông tin về tỷ lệ nguy cơ té ngã và hiệu quả can thiệp giúp xây dựng chính sách an toàn người bệnh, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu can thiệp, áp dụng mô hình lý thuyết và đánh giá hiệu quả chương trình giáo dục sức khỏe.

  4. Chính sách y tế và cơ quan quản lý: Cung cấp bằng chứng khoa học để phát triển các chương trình phòng ngừa té ngã phù hợp với bối cảnh Việt Nam, góp phần nâng cao an toàn người bệnh trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục sức khỏe phòng ngừa té ngã có thực sự hiệu quả không?
    Nghiên cứu cho thấy điểm nhận thức về nguy cơ té ngã của NBCT tăng 14,2% sau khi tham gia chương trình GDSK đa phương tiện, chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao nhận thức và khả năng phòng ngừa té ngã.

  2. Tại sao người bệnh cao tuổi lại có nguy cơ té ngã cao hơn?
    Nguyên nhân bao gồm sự suy giảm chức năng thể chất, nhận thức, bệnh lý mạn tính, sử dụng nhiều loại thuốc và môi trường bệnh viện không thuận lợi, làm tăng nguy cơ té ngã gấp ba lần so với nhóm tuổi khác.

  3. Các yếu tố nguy cơ té ngã chính là gì?
    Bao gồm yếu tố nội tại như tuổi cao, suy giảm nhận thức, tiền sử té ngã, bệnh lý mạn tính; và yếu tố ngoại sinh như môi trường trơn trượt, ánh sáng kém, sử dụng thuốc gây buồn ngủ hoặc mất thăng bằng.

  4. Chương trình giáo dục sức khỏe được triển khai như thế nào?
    Chương trình gồm xem video 14,6 phút, thuyết trình 20 phút và phát tờ rơi truyền thông, được tổ chức nhóm nhỏ không quá 10 người, giúp người bệnh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và tương tác trực tiếp với người hướng dẫn.

  5. Làm thế nào để duy trì hiệu quả giáo dục sức khỏe sau khi kết thúc chương trình?
    Cần có sự theo dõi định kỳ, cung cấp tài liệu nhắc lại, đào tạo nhân viên y tế liên tục và xây dựng môi trường bệnh viện an toàn, đồng thời khuyến khích người bệnh chủ động tham gia các hoạt động phòng ngừa té ngã.

Kết luận

  • Tỷ lệ nguy cơ té ngã cao ở NBCT nội trú tại Trung tâm Y tế thành phố Dĩ An đạt khoảng 64,2%, phản ánh nhu cầu cấp thiết về các biện pháp phòng ngừa.
  • Mức độ nhận thức về nguy cơ té ngã của NBCT trước can thiệp còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa tai nạn.
  • Chương trình giáo dục sức khỏe đa phương tiện đã nâng cao nhận thức về nguy cơ té ngã của NBCT một cách có ý nghĩa thống kê (tăng 14,2%, p ≤ 0,001).
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của GDSK trong chiến lược phòng ngừa té ngã, góp phần nâng cao an toàn người bệnh và giảm chi phí y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng chương trình GDSK, đào tạo nhân viên y tế, xây dựng tài liệu phù hợp và thiết lập hệ thống theo dõi định kỳ nhằm duy trì hiệu quả lâu dài.

Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần ưu tiên triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe phòng ngừa té ngã cho người bệnh cao tuổi nội trú, đồng thời phối hợp đa ngành để nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.