Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, giáo dục và đào tạo giữ vai trò then chốt đối với sự phát triển của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, giáo dục pháp luật (GDPL) cho sinh viên chuyên ngành mỹ thuật được xem là một phần quan trọng nhằm nâng cao ý thức tôn trọng và chấp hành pháp luật trong thế hệ trẻ. Theo báo cáo của ngành, các trường đại học mỹ thuật trọng điểm như Đại học Mỹ thuật Việt Nam, Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, Đại học Mỹ thuật Công nghiệp và Đại học Mỹ thuật Huế đã triển khai công tác tổ chức giáo dục pháp luật trong vòng 5 năm trở lại đây. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như sinh viên xem nhẹ môn học pháp luật, vi phạm luật giao thông, sao chép tác phẩm nghệ thuật, vi phạm bản quyền, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường học tập và phát triển nghề nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn tổ chức giáo dục pháp luật cho sinh viên chuyên ngành mỹ thuật, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp đổi mới nhằm nâng cao chất lượng giáo dục pháp luật, góp phần đào tạo nguồn nhân lực mỹ thuật có tri thức pháp luật vững chắc, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường đại học mỹ thuật trọng điểm tại Việt Nam trong giai đoạn 2014-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng môi trường học tập lành mạnh, nâng cao ý thức pháp luật và trách nhiệm công dân cho sinh viên mỹ thuật, đồng thời góp phần phát triển nền mỹ thuật Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước và pháp luật, cùng với các quan điểm đổi mới của Đảng về giáo dục và tổ chức giáo dục pháp luật (TCGDPL). Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng là:

  1. Lý thuyết giáo dục pháp luật: GDPL là hoạt động có định hướng, có tổ chức nhằm trang bị tri thức pháp luật, bồi dưỡng tình cảm và hình thành hành vi phù hợp với pháp luật cho đối tượng giáo dục. GDPL không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo dựng niềm tin và ý thức tuân thủ pháp luật.

  2. Lý thuyết tổ chức quản lý: Tổ chức được hiểu là hoạt động quản lý nhằm sắp xếp, điều khiển các nguồn lực và nhiệm vụ để đạt mục tiêu đề ra. Trong bối cảnh GDPL, tổ chức giáo dục pháp luật là quá trình quản lý các hoạt động giáo dục pháp luật một cách khoa học, có hệ thống và hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: giáo dục pháp luật, tổ chức giáo dục pháp luật, sinh viên chuyên ngành mỹ thuật, nội dung giáo dục pháp luật, hình thức và phương pháp tổ chức giáo dục pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về kết quả học tập môn Nhà nước và pháp luật, tỷ lệ vi phạm pháp luật của sinh viên mỹ thuật tại các trường trọng điểm trong giai đoạn 2014-2019.
  • Phương pháp quan sát: Theo dõi thực tiễn tổ chức các hoạt động giáo dục pháp luật, các cuộc thi, tọa đàm, triển lãm tranh cổ động tại các trường mỹ thuật.
  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Đánh giá thực trạng, nguyên nhân và hiệu quả của công tác tổ chức giáo dục pháp luật.
  • Phương pháp so sánh: So sánh kết quả học tập và ý thức pháp luật của sinh viên mỹ thuật với các nhóm sinh viên khác, cũng như so sánh giữa các trường mỹ thuật.
  • Nguồn dữ liệu: Số liệu từ phòng chính trị công tác sinh viên, phòng đào tạo các trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh, Huế, Mỹ thuật Công nghiệp; các văn bản pháp luật liên quan như Luật phổ biến giáo dục pháp luật 2012, Nghị định 28/NĐ-CP năm 2013, các quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong 5 năm gần đây (2014-2019), nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng hiện tại của công tác tổ chức giáo dục pháp luật cho sinh viên chuyên ngành mỹ thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sinh viên vi phạm pháp luật còn cao: Tại Đại học Mỹ thuật Công nghiệp năm 2017, có 102 trường hợp sinh viên không đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông, 3.8% vi phạm quy chế thi; Đại học Mỹ thuật Việt Nam có 22 trường hợp vi phạm luật giao thông, 5.2% vi phạm quy chế thi; Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh có 37 trường hợp không đội mũ bảo hiểm, 4.3% vi phạm quy chế thi. Những con số này cho thấy ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận sinh viên còn hạn chế.

  2. Vi phạm quyền tác giả và sở hữu trí tuệ phổ biến: Tình trạng sao chép, làm giả, đạo nhái tác phẩm mỹ thuật diễn ra khá phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của tác giả và thị trường mỹ thuật. Đây là vấn đề nổi bật trong sinh viên mỹ thuật do thiếu nhận thức pháp luật chuyên ngành.

  3. Chất lượng giảng viên và nội dung giáo dục pháp luật được cải thiện: 100% giảng viên môn Nhà nước và pháp luật tại các trường mỹ thuật trọng điểm có trình độ thạc sĩ trở lên, trong đó 92% giảng viên đào tạo đúng chuyên ngành. Tỷ lệ sinh viên đạt điểm khá, giỏi môn này ngày càng tăng, minh chứng cho hiệu quả công tác giảng dạy.

  4. Hình thức tổ chức giáo dục pháp luật đa dạng và phù hợp: Các trường tổ chức giáo dục chính khóa qua môn học pháp luật, giáo dục ngoại khóa qua các cuộc thi tìm hiểu pháp luật, tọa đàm, triển lãm tranh cổ động, hoạt động tình nguyện gắn với tuyên truyền pháp luật. Ví dụ, từ 2014-2019, Đại học Mỹ thuật Công nghiệp tổ chức 5 lần đi tình nguyện tại các tỉnh vùng sâu vùng xa, Đại học Mỹ thuật Huế tổ chức nhiều cuộc thi vẽ tranh cổ động và tìm hiểu luật giao thông.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vi phạm pháp luật trong sinh viên mỹ thuật là do nhận thức pháp luật chưa đầy đủ, chương trình giáo dục pháp luật còn dàn trải, chưa chuyên sâu phù hợp với đặc thù ngành mỹ thuật, cùng với hình thức giảng dạy còn đơn điệu, thiếu đổi mới sáng tạo. So với các nghiên cứu trước đây về giáo dục pháp luật cho sinh viên các ngành khác, sinh viên mỹ thuật có đặc thù riêng về tính sáng tạo, tự do trong học tập và làm việc, do đó cần phương pháp giáo dục pháp luật phù hợp hơn.

Việc nâng cao trình độ giảng viên và đổi mới nội dung, phương pháp giảng dạy đã góp phần cải thiện chất lượng học tập môn pháp luật, tạo nền tảng cho việc nâng cao ý thức pháp luật. Các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện và thi đua đã tạo môi trường thực tiễn giúp sinh viên tiếp cận pháp luật một cách sinh động, thiết thực hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ vi phạm pháp luật theo từng trường, bảng thống kê kết quả học tập môn pháp luật qua các năm, và sơ đồ mô tả các hình thức tổ chức giáo dục pháp luật được áp dụng tại các trường mỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới nội dung chương trình giáo dục pháp luật: Tập trung xây dựng khung chương trình giáo dục pháp luật chuyên ngành mỹ thuật, tăng cường kiến thức về sở hữu trí tuệ, quyền tác giả, luật dân sự và các quy định liên quan. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường mỹ thuật.

  2. Đa dạng hóa phương pháp giảng dạy: Áp dụng phương pháp thảo luận nhóm, đóng vai, trải nghiệm thực tế, sử dụng công nghệ thông tin và phương tiện nghe nhìn hiện đại để tăng tính tương tác và hấp dẫn. Thời gian: triển khai ngay và liên tục. Chủ thể: giảng viên các trường mỹ thuật.

  3. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kiến thức pháp luật chuyên sâu và kỹ năng giảng dạy hiện đại cho giảng viên, cán bộ quản lý giáo dục pháp luật. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

  4. Phát triển các hoạt động ngoại khóa và tuyên truyền pháp luật: Tổ chức các cuộc thi, tọa đàm, triển lãm tranh cổ động, hoạt động tình nguyện gắn với giáo dục pháp luật nhằm nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật cho sinh viên. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: phòng chính trị công tác sinh viên, đoàn thanh niên các trường.

  5. Xây dựng cơ chế phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Tăng cường sự phối hợp giữa các bên nhằm tạo môi trường giáo dục pháp luật toàn diện, hỗ trợ sinh viên phát triển ý thức pháp luật và đạo đức nghề nghiệp. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: các trường mỹ thuật, gia đình sinh viên, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các trường đại học, cao đẳng mỹ thuật: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch tổ chức giáo dục pháp luật phù hợp với đặc thù ngành mỹ thuật, nâng cao hiệu quả công tác quản lý sinh viên.

  2. Giảng viên và cán bộ làm công tác giáo dục pháp luật: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để đổi mới phương pháp giảng dạy, xây dựng nội dung giáo dục pháp luật chuyên ngành mỹ thuật.

  3. Sinh viên chuyên ngành mỹ thuật: Nâng cao nhận thức về vai trò của pháp luật trong học tập và sáng tạo nghệ thuật, từ đó hình thành ý thức tuân thủ pháp luật và phát triển nhân cách toàn diện.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và pháp luật: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tổ chức giáo dục pháp luật, đặc biệt trong các ngành đào tạo nghệ thuật và sáng tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục pháp luật lại quan trọng đối với sinh viên mỹ thuật?
    Giáo dục pháp luật giúp sinh viên mỹ thuật hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật, đặc biệt là về quyền tác giả và sở hữu trí tuệ, từ đó bảo vệ quyền lợi cá nhân và đóng góp cho sự phát triển bền vững của ngành mỹ thuật.

  2. Những hình thức giáo dục pháp luật nào được áp dụng hiệu quả trong các trường mỹ thuật?
    Các hình thức hiệu quả gồm giáo dục chính khóa qua môn học pháp luật, giáo dục ngoại khóa qua các cuộc thi tìm hiểu pháp luật, tọa đàm, triển lãm tranh cổ động và các hoạt động tình nguyện gắn với tuyên truyền pháp luật.

  3. Làm thế nào để nâng cao ý thức pháp luật cho sinh viên mỹ thuật?
    Cần kết hợp đổi mới nội dung, phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động ngoại khóa, xây dựng môi trường học tập lành mạnh và phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

  4. Đội ngũ giảng viên giáo dục pháp luật hiện nay có đáp ứng yêu cầu không?
    Theo thống kê, 100% giảng viên môn Nhà nước và pháp luật tại các trường mỹ thuật trọng điểm có trình độ thạc sĩ trở lên, trong đó 92% đào tạo đúng chuyên ngành, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy.

  5. Sinh viên mỹ thuật thường vi phạm pháp luật ở những lĩnh vực nào?
    Các vi phạm phổ biến gồm vi phạm luật giao thông (không đội mũ bảo hiểm, đi ngược chiều), vi phạm quy chế thi, sao chép, làm giả tác phẩm mỹ thuật, vi phạm bản quyền và sở hữu trí tuệ.

Kết luận

  • Tổ chức giáo dục pháp luật cho sinh viên chuyên ngành mỹ thuật là nhu cầu cấp thiết nhằm nâng cao ý thức pháp luật, bảo vệ quyền tác giả và phát triển nhân cách toàn diện cho sinh viên.
  • Thực trạng cho thấy còn nhiều hạn chế như vi phạm pháp luật giao thông, vi phạm bản quyền tác phẩm, và ý thức pháp luật chưa đồng đều trong sinh viên.
  • Đội ngũ giảng viên có trình độ cao, nội dung và phương pháp giảng dạy đang được cải tiến, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục pháp luật.
  • Các hoạt động ngoại khóa, tuyên truyền pháp luật và phối hợp giữa nhà trường, gia đình, xã hội cần được tăng cường để tạo môi trường giáo dục pháp luật toàn diện.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới nội dung, phương pháp, đào tạo giảng viên và phát triển hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức giáo dục pháp luật trong 1-3 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các trường mỹ thuật và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới giáo dục pháp luật, đồng thời tăng cường kiểm tra, đánh giá hiệu quả để đảm bảo sinh viên mỹ thuật phát triển toàn diện, có kiến thức pháp luật vững chắc và ý thức trách nhiệm công dân cao.