Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh, chi phí vật liệu xây dựng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí dự án, dao động từ 50% đến 80%. Đặc biệt, trong giai đoạn đầu năm 2021, giá thép đã tăng từ 40% đến 60%, kéo theo sự tăng giá của nhiều loại vật liệu khác, làm gia tăng áp lực chi phí cho các bên tham gia dự án. Vấn đề phát sinh vật liệu thừa trong quá trình thiết kế, mua sắm, thi công và bảo quản không chỉ làm tăng chi phí mà còn gây ra lượng chất thải xây dựng đáng kể, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh tế và môi trường.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá các nhân tố chính gây phát sinh vật liệu thừa tại các dự án xây dựng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, xác định mức độ ảnh hưởng và mối tương quan giữa các nhân tố này. Đồng thời, đề xuất các giải pháp hạn chế phát sinh và xử lý vật liệu thừa nhằm giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý vật liệu trong dự án. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát các đối tượng có kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công, quản lý dự án, chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ các bên liên quan nâng cao hiệu quả quản lý vật liệu, giảm thiểu lãng phí và phát sinh chất thải, đồng thời đóng góp vào phát triển bền vững ngành xây dựng. Các chỉ số như tỷ lệ chi phí vật liệu thừa so với chi phí vật liệu dao động từ 1% đến 5%, và tỷ lệ chi phí vật liệu thừa so với tổng chi phí dự án từ 1% đến 3%, cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí đáng kể nếu kiểm soát tốt vật liệu thừa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý vật liệu trong xây dựng, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý vật liệu: Định nghĩa quản lý vật liệu là hệ thống lập kế hoạch, kiểm soát chất lượng và số lượng vật liệu, đảm bảo cung ứng đúng thời gian, số lượng và chất lượng theo yêu cầu dự án.
- Khái niệm vật liệu thừa: Vật liệu thừa là phần vật liệu còn lại sau quá trình thi công, có thể tái sử dụng hoặc tái chế, khác biệt với phế liệu và chất thải về giá trị sử dụng và khả năng tái chế.
- Mô hình phân tích nhân tố (EFA, CFA): Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến quan sát thành các nhóm nhân tố chính; phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính phù hợp của mô hình đo lường.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Xác định mối quan hệ giữa các nhóm nhân tố chính gây phát sinh vật liệu thừa, trong đó yếu tố quản lý có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các yếu tố còn lại.
Các khái niệm chính bao gồm: nhân tố thiết kế, nhân tố mua sắm, nhân tố quản lý, nhân tố thi công, nhân tố bảo quản, nhân tố văn hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm 5 bước: xác định nguyên nhân phát sinh vật liệu thừa, sắp xếp và phân nhóm nguyên nhân, xây dựng mô hình mối tương quan giữa các nhân tố, đề xuất giải pháp xử lý vật liệu thừa, và kết luận, kiến nghị.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 130 bảng khảo sát hợp lệ, được chọn từ 300 bảng phát đi qua khảo sát trực tiếp và online, với đối tượng là kỹ sư, quản lý vật liệu, kiến trúc sư, chủ đầu tư, nhà thầu tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để thực hiện phân tích độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2022, bao gồm khảo sát, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu từ các đối tượng có kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý vật liệu xây dựng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 6 nhóm nhân tố chính gây phát sinh vật liệu thừa: Qua phân tích CFA và SEM, nghiên cứu chỉ ra các nhóm nhân tố gồm: nhân tố thiết kế, nhân tố mua sắm, nhân tố quản lý, nhân tố thi công, nhân tố bảo quản và nhân tố văn hóa. Trong đó, nhân tố quản lý có ảnh hưởng mạnh nhất, tác động trực tiếp đến các nhóm nhân tố còn lại.
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Nhân tố "thay đổi thiết kế thường xuyên" có giá trị trung bình mức độ ảnh hưởng cao nhất (mean = 3.877), tiếp theo là "lập kế hoạch và kiểm soát kém" (mean = 3.785), và "sai lầm của công nhân khi thi công" (mean = 3.769). Điều này cho thấy thiết kế và quản lý dự án là những yếu tố then chốt trong việc phát sinh vật liệu thừa.
Tỷ lệ chi phí vật liệu thừa: Theo khảo sát, 56% người tham gia cho biết chi phí vật liệu thừa chiếm từ 1% đến 5% tổng chi phí vật liệu, và 41% cho rằng tỷ lệ chi phí vật liệu thừa so với tổng chi phí dự án dao động từ 1% đến 3%. Đây là con số đáng kể, phản ánh tiềm năng tiết kiệm chi phí nếu kiểm soát tốt vật liệu thừa.
Giá trị sử dụng vật liệu thừa: 104/130 người khảo sát đánh giá vật liệu thừa có giá trị sử dụng cao, trong khi 93/130 người chọn giải pháp sử dụng vật liệu thừa cho công trình khác. Tuy nhiên, việc tái sử dụng còn gặp khó khăn do chi phí vận chuyển, kho bãi và chủng loại vật liệu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy yếu tố quản lý đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát phát sinh vật liệu thừa, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về quản lý vật liệu xây dựng. Việc thay đổi thiết kế thường xuyên làm tăng lượng vật liệu thừa do phải điều chỉnh, bổ sung vật liệu không dự kiến trước. Lập kế hoạch và kiểm soát kém dẫn đến sai sót trong mua sắm, vận chuyển và thi công, làm phát sinh vật liệu thừa không cần thiết.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này củng cố quan điểm rằng quản lý hiệu quả là chìa khóa giảm thiểu lãng phí vật liệu. Việc sử dụng vật liệu thừa cho công trình khác là giải pháp khả thi nhưng cần có quy trình xử lý và quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, biểu đồ tròn về tỷ lệ chi phí vật liệu thừa, và mô hình SEM minh họa mối quan hệ giữa các nhóm nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý thiết kế: Áp dụng quy trình kiểm soát thiết kế chặt chẽ, hạn chế thay đổi thiết kế trong quá trình thi công nhằm giảm phát sinh vật liệu thừa. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, tư vấn thiết kế. Thời gian: Triển khai ngay từ giai đoạn thiết kế và duy trì xuyên suốt dự án.
Cải thiện lập kế hoạch và kiểm soát vật liệu: Xây dựng hệ thống quản lý vật liệu tích hợp, sử dụng phần mềm quản lý để theo dõi số lượng, chất lượng và tiến độ cung ứng vật liệu. Chủ thể thực hiện: Nhà thầu, quản lý dự án. Thời gian: Áp dụng trong toàn bộ quá trình thi công.
Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý vật liệu, kỹ thuật thi công và ý thức tiết kiệm vật liệu cho công nhân và cán bộ quản lý. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, nhà thầu. Thời gian: Định kỳ hàng năm hoặc theo dự án.
Xây dựng quy trình xử lý vật liệu thừa: Thiết lập quy trình thu gom, phân loại, bảo quản và tái sử dụng vật liệu thừa, đồng thời phát triển các giải pháp tái chế phù hợp. Chủ thể thực hiện: Nhà thầu, đơn vị cung cấp dịch vụ xử lý vật liệu. Thời gian: Áp dụng ngay trong giai đoạn thi công và hoàn thiện dự án.
Các giải pháp trên nhằm giảm tỷ lệ vật liệu thừa xuống dưới 1% chi phí vật liệu, góp phần tiết kiệm chi phí và giảm phát thải chất thải xây dựng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư dự án xây dựng: Nắm bắt các nguyên nhân phát sinh vật liệu thừa để yêu cầu các bên liên quan thực hiện quản lý hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả dự án.
Nhà thầu thi công: Áp dụng các giải pháp quản lý vật liệu và xử lý vật liệu thừa nhằm tối ưu chi phí, nâng cao năng suất và giảm lãng phí trong thi công.
Tư vấn thiết kế và quản lý dự án: Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình thiết kế, lập kế hoạch và giám sát vật liệu, đảm bảo tính khả thi và tiết kiệm vật liệu trong dự án.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình phân tích nhân tố và SEM trong lĩnh vực quản lý vật liệu xây dựng, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý vật liệu và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu thừa khác gì so với phế liệu và chất thải?
Vật liệu thừa là phần vật liệu còn lại có thể tái sử dụng hoặc tái chế, còn phế liệu là vật liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, chất thải là vật chất không còn giá trị sử dụng. Vật liệu thừa có giá trị sử dụng và có thể được xử lý để giảm lãng phí.Nguyên nhân chính gây phát sinh vật liệu thừa là gì?
Thay đổi thiết kế thường xuyên và lập kế hoạch, kiểm soát vật liệu kém là hai nguyên nhân chính, chiếm mức độ ảnh hưởng cao nhất trong nghiên cứu.Tỷ lệ chi phí vật liệu thừa ảnh hưởng thế nào đến dự án?
Tỷ lệ chi phí vật liệu thừa chiếm từ 1% đến 5% chi phí vật liệu và 1% đến 3% tổng chi phí dự án, làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận nếu không kiểm soát tốt.Giải pháp nào hiệu quả để giảm vật liệu thừa?
Tăng cường quản lý thiết kế, lập kế hoạch và kiểm soát vật liệu, đào tạo nhân sự và xây dựng quy trình xử lý vật liệu thừa là các giải pháp hiệu quả.Vật liệu thừa có thể được xử lý như thế nào?
Có thể tái sử dụng cho công trình khác, tái chế hoặc bán lại, tuy nhiên cần có quy trình quản lý và xử lý hợp lý để đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhóm nhân tố chính gây phát sinh vật liệu thừa trong dự án xây dựng, trong đó yếu tố quản lý có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Thay đổi thiết kế thường xuyên và lập kế hoạch, kiểm soát kém là những nguyên nhân chủ đạo làm phát sinh vật liệu thừa.
- Tỷ lệ chi phí vật liệu thừa chiếm từ 1% đến 5% chi phí vật liệu và 1% đến 3% tổng chi phí dự án, cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí lớn.
- Đề xuất các giải pháp quản lý thiết kế, lập kế hoạch, đào tạo nhân sự và xử lý vật liệu thừa nhằm giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả dự án.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng giải pháp tại các dự án thực tế và nghiên cứu mở rộng về xử lý vật liệu thừa theo hướng bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các bên liên quan trong ngành xây dựng nên áp dụng các giải pháp quản lý vật liệu hiệu quả để giảm thiểu vật liệu thừa, tiết kiệm chi phí và góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.