Tổng quan nghiên cứu
Vùng Nam Hưng Nghi, tỉnh Nghệ An, là một trong những khu vực trọng điểm phát triển kinh tế xã hội và sản xuất nông nghiệp của tỉnh, với diện tích lúa nước lớn nhất, khoảng 71.537 ha cần tiêu úng. Đặc điểm địa hình thấp, trũng, nằm sát biển cùng với ảnh hưởng của mưa bão mạnh khiến vùng này thường xuyên chịu ngập úng vào mùa mưa lũ. Theo kịch bản biến đổi khí hậu (BĐKH) RCP 4.5, lượng mưa mùa mưa từ tháng 6 đến tháng 8 dự kiến tăng 5,6% vào năm 2050, làm gia tăng nhu cầu tiêu thoát nước. Mực nước biển dâng cũng làm giảm hiệu quả tiêu tự chảy do thời gian triều thấp để tiêu ngắn lại. Nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng ngập úng, xác định yêu cầu tiêu nước trong điều kiện BĐKH, từ đó đề xuất các giải pháp tiêu úng phù hợp, đảm bảo phát triển kinh tế xã hội và sản xuất nông nghiệp bền vững cho vùng Nam Hưng Nghi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các huyện Nam Đàn, Hưng Nguyên, Nghi Lộc và thành phố Vinh, với phân tích dữ liệu lịch sử trận lũ năm 1978, 1988 và mô phỏng ngập lụt năm 2050 theo kịch bản nước biển dâng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống thủy lợi, giảm thiểu thiệt hại do ngập úng, đồng thời thích ứng với biến đổi khí hậu trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình thủy văn, thủy lực hiện đại nhằm mô phỏng và phân tích quá trình ngập úng và tiêu thoát nước trong vùng đồng bằng trũng ven biển. Hai mô hình chính được áp dụng là:
Mô hình thủy lực MIKE 11: Mô hình động lực một chiều sử dụng hệ phương trình Saint-Venant để mô phỏng dòng chảy, mực nước và vận chuyển bùn cát trên hệ thống sông, kênh. MIKE 11 cho phép mô phỏng chi tiết các điều kiện thủy lực trong hệ thống tiêu thoát nước, hỗ trợ đánh giá hiệu quả các công trình thủy lợi.
Mô hình mưa-dòng chảy NAM: Mô hình thủy văn tập trung, mô phỏng quá trình chuyển hóa lượng mưa thành dòng chảy trên lưu vực dựa trên cấu trúc bể chứa đa tầng, bao gồm bể chứa mặt, tầng rễ và tầng ngầm. NAM được hiệu chỉnh và kiểm định với dữ liệu thực tế nhằm xác định chính xác lượng nước chảy vào hệ thống tiêu.
Các khái niệm chính bao gồm: vùng tiêu (tự chảy, bán tự chảy, động lực, hỗn hợp), hệ số tiêu, cân bằng nước trong hệ thống thủy lợi, kịch bản biến đổi khí hậu RCP 4.5, và các chỉ tiêu đánh giá mô hình như hệ số Nash-Sutcliffe.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu sử dụng gồm số liệu địa hình (DEM 30x30m, bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000), số liệu mặt cắt ngang sông (97 mặt cắt), số liệu khí tượng thủy văn (mưa, mực nước, lưu lượng các trận lũ năm 1978, 1988), và các tài liệu quy hoạch thủy lợi vùng Nam Hưng Nghi.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
Điều tra, thu thập số liệu thực địa: khảo sát hiện trạng công trình tiêu thoát nước, thu thập dữ liệu khí tượng thủy văn, địa hình, sử dụng đất.
Phân tích thống kê: tổng hợp và phân tích các trận lũ lịch sử, đánh giá khả năng ngập úng theo các tần suất thiết kế.
Mô hình hóa thủy văn và thủy lực: hiệu chỉnh và kiểm định mô hình NAM và MIKE 11 với dữ liệu thực tế, mô phỏng các kịch bản hiện tại và tương lai (năm 2050) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5.
Phân vùng tiêu và xác định yêu cầu tiêu nước: phân chia vùng nghiên cứu thành 7 vùng tiêu chính dựa trên địa hình, hệ thống sông ngòi và công trình thủy lợi.
Đề xuất giải pháp tiêu úng: dựa trên kết quả mô phỏng, phân tích cân bằng nước và đánh giá hiện trạng hệ thống tiêu để đề xuất các giải pháp công trình và phi công trình phù hợp.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu lịch sử (1978, 1988) và mô phỏng dự báo đến năm 2050, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng ngập úng và năng lực tiêu thoát nước: Hệ thống thủy lợi vùng Nam Hưng Nghi gồm 95 hồ đập, 236 trạm bơm, 925,98 km kênh mương (trong đó 471,66 km đã kiên cố). Tuy nhiên, nhiều tuyến kênh đất chưa được kiên cố, lòng kênh bị bồi lắng, sạt lở, gây ách tắc dòng chảy. Các công trình đầu mối như cống Nam Đàn, Bến Thủy, Nghi Quang hoạt động bình thường nhưng bị ảnh hưởng bởi bèo rác và ách tắc lòng sông. Diện tích cần tiêu tự chảy chiếm khoảng 95% tổng diện tích, còn lại là tiêu bằng động lực.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu: Theo kịch bản RCP 4.5, lượng mưa năm tại Nghệ An dự kiến tăng 10,2% (2016-2035), 16,8% (2046-2065) và 18,1% (2080-2099). Lượng mưa lớn nhất trong ngày và trong 5 ngày cũng tăng từ 10-70%, làm tăng nhu cầu tiêu thoát nước. Mực nước biển dâng làm giảm hiệu quả tiêu tự chảy do thời gian triều thấp để tiêu ngắn lại, kéo dài thời gian ngập úng.
Phân vùng tiêu và yêu cầu tiêu nước: Vùng nghiên cứu được chia thành 7 vùng tiêu chính với tổng diện tích cần tiêu 71.537 ha. Vùng tiêu Kênh Thấp chiếm diện tích lớn nhất 17.483 ha, chủ yếu tiêu tự chảy. Vùng tiêu Hưng Châu - Hưng Lợi có diện tích 5.197 ha, chủ yếu tiêu bằng động lực. Các vùng tiêu khác có diện tích từ 6.000 đến 12.924 ha, chủ yếu tiêu tự chảy.
Hiệu chỉnh và kiểm định mô hình: Mô hình NAM và MIKE 11 được hiệu chỉnh với dữ liệu trận lũ năm 1978, 1988 đạt hệ số Nash-Sutcliffe (R²) cao, cho phép mô phỏng chính xác quá trình dòng chảy và mực nước. Mô phỏng ngập lụt năm 2050 cho thấy mức độ ngập và thời gian ngập tăng đáng kể so với hiện trạng, đặc biệt tại các vùng trũng cục bộ như Bàu Nón, Hưng Châu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính gây ngập úng là do địa hình thấp, trũng, hệ thống kênh tiêu chưa đồng bộ, nhiều đoạn bị bồi lắng và ách tắc, cùng với tác động gia tăng của biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả mô phỏng chi tiết hơn nhờ sử dụng mô hình thủy lực MIKE 11 kết hợp mô hình thủy văn NAM, cho phép đánh giá chính xác hơn yêu cầu tiêu nước và hiệu quả các giải pháp tiêu úng. Việc phân vùng tiêu theo lưu vực và công trình tiêu giúp quản lý và vận hành hệ thống hiệu quả hơn. Kết quả mô phỏng có thể được trình bày qua biểu đồ mực nước theo thời gian tại các vị trí kiểm tra, bản đồ phân bố độ sâu ngập và thời gian ngập, bảng thống kê diện tích ngập theo từng vùng tiêu. Nghiên cứu góp phần nâng cao khả năng thích ứng của hệ thống thủy lợi vùng Nam Hưng Nghi với biến đổi khí hậu, giảm thiểu thiệt hại do ngập úng, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội và sản xuất nông nghiệp bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp, kiên cố hóa hệ thống kênh tiêu: Tiến hành nạo vét, kiên cố hóa khoảng 450 km kênh mương đất hiện có, đặc biệt tại các tuyến kênh chính như Kênh Thấp, Kênh Gai, Kênh Hoàng Cần trong vòng 3-5 năm tới nhằm tăng khả năng thoát nước, giảm bồi lắng và ách tắc. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án thủy lợi tỉnh Nghệ An phối hợp với chính quyền địa phương.
Cải tạo, nâng cấp các công trình đầu mối tiêu thoát nước: Bảo trì, sửa chữa các cống lớn như cống Nam Đàn, Bến Thủy, Nghi Quang, đồng thời lắp đặt hệ thống thu gom rác, bèo để giảm thiểu tắc nghẽn cửa cống. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Công ty TNHH Một thành viên Thủy lợi Nam quản lý.
Xây dựng và vận hành các trạm bơm tiêu động lực tại vùng trũng cục bộ: Đầu tư xây dựng mới hoặc nâng cấp các trạm bơm tại vùng Hưng Châu - Hưng Lợi và các khu vực trũng thấp khác với công suất phù hợp, nhằm đảm bảo tiêu thoát nước kịp thời trong mùa mưa lũ. Thời gian thực hiện 3 năm, chủ thể là Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Nghệ An.
Phát triển hệ thống cảnh báo, dự báo ngập lụt và quản lý vận hành thông minh: Áp dụng công nghệ GIS, IoT để giám sát mực nước, lưu lượng và vận hành hệ thống tiêu thoát nước hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại do ngập úng. Triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa Viện Kỹ thuật Tài nguyên nước và các đơn vị quản lý thủy lợi.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và quản lý môi trường: Tổ chức các chương trình giáo dục, vận động người dân không xả rác bừa bãi, giữ gìn vệ sinh kênh mương, phối hợp thu gom rác thải để giảm thiểu ách tắc dòng chảy. Thực hiện liên tục, do chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách thủy lợi: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống tiêu thoát nước, thích ứng với biến đổi khí hậu, phục vụ phát triển kinh tế xã hội vùng Nam Hưng Nghi.
Các kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật tài nguyên nước và thủy lợi: Tài liệu chi tiết về mô hình hóa thủy văn, thủy lực, phân vùng tiêu và đề xuất giải pháp công trình, phi công trình giúp áp dụng vào thiết kế, vận hành hệ thống thủy lợi tương tự.
Các nhà nghiên cứu về biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai: Luận văn cung cấp dữ liệu, mô hình và phân tích tác động BĐKH đến ngập úng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về thích ứng và giảm nhẹ thiệt hại.
Cơ quan phát triển nông nghiệp và cộng đồng nông dân: Giúp hiểu rõ tác động ngập úng đến sản xuất nông nghiệp, từ đó áp dụng các giải pháp tiêu úng hiệu quả, bảo vệ mùa màng và nâng cao đời sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao vùng Nam Hưng Nghi thường xuyên bị ngập úng?
Vùng có địa hình thấp, trũng, nằm sát biển, chịu ảnh hưởng của mưa bão mạnh và mực nước biển dâng. Hệ thống kênh tiêu chưa đồng bộ, nhiều đoạn bị bồi lắng, ách tắc làm giảm khả năng tiêu thoát nước, dẫn đến ngập úng kéo dài.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến tiêu úng vùng này?
Theo kịch bản RCP 4.5, lượng mưa mùa mưa tăng khoảng 5,6% vào năm 2050, lượng mưa lớn nhất trong ngày và trong 5 ngày cũng tăng 10-70%, làm tăng nhu cầu tiêu thoát nước. Mực nước biển dâng làm giảm hiệu quả tiêu tự chảy do thời gian triều thấp để tiêu ngắn lại.Mô hình MIKE 11 và NAM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
Mô hình NAM mô phỏng quá trình chuyển hóa mưa thành dòng chảy trên lưu vực, cung cấp lượng nước đầu vào cho mô hình MIKE 11. MIKE 11 mô phỏng dòng chảy, mực nước và vận chuyển bùn cát trong hệ thống sông, kênh, giúp đánh giá hiệu quả tiêu thoát nước và đề xuất giải pháp.Giải pháp tiêu úng nào được đề xuất cho vùng Nam Hưng Nghi?
Nâng cấp kiên cố hóa kênh mương, cải tạo công trình đầu mối, xây dựng trạm bơm tiêu động lực tại vùng trũng, phát triển hệ thống cảnh báo ngập lụt và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.Ai là chủ thể thực hiện các giải pháp này?
Ban Quản lý dự án thủy lợi tỉnh Nghệ An, Công ty TNHH Một thành viên Thủy lợi Nam, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Nghệ An, Viện Kỹ thuật Tài nguyên nước, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.
Kết luận
- Đã đánh giá chi tiết hiện trạng ngập úng và năng lực tiêu thoát nước vùng Nam Hưng Nghi, xác định các vùng tiêu chính với tổng diện tích cần tiêu khoảng 71.537 ha.
- Áp dụng mô hình thủy văn NAM và thủy lực MIKE 11 hiệu chỉnh, kiểm định với dữ liệu thực tế, mô phỏng chính xác quá trình ngập úng hiện tại và dự báo năm 2050 theo kịch bản BĐKH RCP 4.5.
- Phát hiện lượng mưa và mực nước biển dâng gia tăng làm tăng nhu cầu tiêu thoát nước, kéo dài thời gian ngập úng, đặc biệt tại các vùng trũng cục bộ.
- Đề xuất các giải pháp nâng cấp hệ thống kênh mương, công trình đầu mối, xây dựng trạm bơm tiêu động lực, phát triển hệ thống cảnh báo và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 2-5 năm tới nhằm đảm bảo phát triển kinh tế xã hội và sản xuất nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, kỹ sư thủy lợi, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương trong công tác phòng chống ngập úng và phát triển bền vững vùng Nam Hưng Nghi. Đề nghị các cơ quan liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành hệ thống thủy lợi trong thời gian tới.