Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng chính thống đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng nông thôn như huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ. Giai đoạn 2017-2019, tổng dư nợ cho vay nông nghiệp nông thôn tại huyện Thanh Sơn tăng từ khoảng 559 tỷ đồng lên gần 744 tỷ đồng, tương đương mức tăng 1,3 lần, với tốc độ tăng trưởng bình quân 32,9% mỗi năm. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khó khăn trong việc tiếp cận vốn tín dụng chính thống của các hộ sản xuất nông nghiệp, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và phát triển kinh tế hộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực tiếp cận vốn tín dụng chính thống của hộ sản xuất nông nghiệp, đánh giá thực trạng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tại huyện Thanh Sơn trong giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tiếp cận vốn tín dụng chính thống cho các hộ sản xuất nông nghiệp đến năm 2025.

Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, với số liệu thu thập từ 90 hộ sản xuất nông nghiệp tại ba xã đại diện: Địch Quả, Tân Minh và Văn Miếu. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách tín dụng nông thôn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp và cải thiện đời sống người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về tiếp cận vốn tín dụng:

  • Lý thuyết tiếp cận truyền thống: Cho rằng lãi suất là yếu tố quyết định khả năng vay vốn, lãi suất thấp khuyến khích nông dân vay vốn và áp dụng kỹ thuật mới, tuy nhiên thực tế cho thấy lãi suất không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến tiếp cận tín dụng.

  • Lý thuyết tiếp cận hạn chế tài chính: Thị trường tín dụng không hoàn hảo, các tổ chức tín dụng ưu tiên cho vay các khoản lớn và người có địa vị xã hội cao, dẫn đến hạn chế tiếp cận vốn của các hộ nhỏ và nghèo.

  • Lý thuyết kinh tế học các định chế mới: Nhấn mạnh vai trò của thông tin không cân xứng và hành vi của người cho vay, người vay trong việc phân phối tín dụng, trong đó các đặc điểm như tài sản thế chấp, trình độ văn hóa, và uy tín xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: tín dụng chính thống, tín dụng nông thôn, năng lực tiếp cận vốn, dư nợ tín dụng, và các tổ chức tín dụng như Agribank, NHCSXH, Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Agribank, NHCSXH, QTDND, Chi cục Thống kê, UBND huyện Thanh Sơn và các tổ chức liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 90 hộ sản xuất nông nghiệp tại ba xã đại diện, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên không phân biệt hộ vay hay không vay vốn.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình), so sánh biến động dư nợ qua các năm, và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, với mục tiêu đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tiếp cận vốn tín dụng chính thống: 55,6% hộ sản xuất nông nghiệp tại huyện Thanh Sơn đã tiếp cận được các khoản vay từ các tổ chức tín dụng chính thống trong năm 2019. Tỷ lệ hộ làm đơn xin vay nhưng không được cấp vốn dưới 12%, cho thấy mức độ tiếp cận vốn tương đối cao so với các vùng nông thôn khác.

  2. Cơ cấu dư nợ tín dụng: Tổng dư nợ cho vay nông nghiệp nông thôn tăng từ khoảng 559 tỷ đồng năm 2017 lên gần 744 tỷ đồng năm 2019, tốc độ tăng trưởng bình quân 32,9%/năm. Agribank chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu dư nợ với 72,19% năm 2019, trong khi tỷ lệ dư nợ của NHCSXH và QTDND có xu hướng giảm nhẹ.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn: Phân tích cho thấy nhóm nhân tố đặc điểm hộ (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tài sản thế chấp, mục đích vay), nhóm nhân tố thuộc tổ chức tín dụng (lãi suất, thủ tục vay, thời hạn vay), và nhóm nhân tố chính sách nhà nước (chính sách hỗ trợ lãi suất) đều ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng chính thống.

  4. Tình trạng dư nợ quá hạn: Dư nợ quá hạn có xu hướng tăng về giá trị tuyệt đối, từ 15,684 triệu đồng năm 2017 lên 17,617 triệu đồng năm 2019, tương đương tăng 12,3%. Tuy nhiên, tỷ lệ dư nợ quá hạn trên tổng dư nợ giảm từ 2,8% xuống 2,37%, phản ánh nỗ lực kiểm soát nợ xấu của các tổ chức tín dụng.

Thảo luận kết quả

Khả năng tiếp cận vốn tín dụng chính thống của các hộ sản xuất nông nghiệp tại huyện Thanh Sơn tương đối cao, nhờ sự phát triển của hệ thống tín dụng chính thống gồm Agribank, NHCSXH và QTDND. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ không được vay hoặc vay ít hơn nhu cầu vẫn tồn tại, chủ yếu do các yêu cầu về tài sản thế chấp, thủ tục vay phức tạp và hạn chế về trình độ, thu nhập của hộ.

So với các nghiên cứu tại các vùng nông thôn khác, tỷ lệ tiếp cận vốn tại Thanh Sơn cao hơn, phản ánh hiệu quả của các chính sách tín dụng và sự phối hợp giữa các tổ chức tín dụng với các tổ chức quần chúng địa phương. Dư nợ quá hạn tuy tăng về giá trị nhưng giảm tỷ lệ phần trăm cho thấy các tổ chức tín dụng đã có biện pháp kiểm soát rủi ro tốt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu dư nợ theo tổ chức tín dụng và bảng phân tích tỷ lệ hộ tiếp cận vốn theo nhóm đặc điểm nhân khẩu, trình độ học vấn, và tài sản thế chấp để minh họa rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục vay vốn: Các tổ chức tín dụng cần cải tiến quy trình xét duyệt, giảm bớt giấy tờ và thủ tục hành chính nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ sản xuất nông nghiệp tiếp cận vốn nhanh chóng. Mục tiêu giảm thời gian xét duyệt xuống dưới 15 ngày, thực hiện trong vòng 1 năm, do Agribank, NHCSXH và QTDND phối hợp thực hiện.

  2. Tăng cường hỗ trợ thông tin và tư vấn tài chính: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về tín dụng, quyền lợi và nghĩa vụ khi vay vốn cho các hộ nông dân, đặc biệt tại các xã vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu nâng tỷ lệ hộ hiểu biết về tín dụng lên trên 80% trong 2 năm tới, do UBND huyện và các tổ chức tín dụng phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp: Thiết kế các gói vay với lãi suất ưu đãi, thời hạn vay linh hoạt, phù hợp với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và khả năng trả nợ của hộ. Đặc biệt chú trọng các khoản vay nhỏ, vay theo mùa vụ để hỗ trợ hộ nghèo và hộ mới phát triển sản xuất. Thực hiện trong 3 năm, do các ngân hàng thương mại và NHCSXH chủ trì.

  4. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ lãi suất và bảo đảm tài sản thế chấp: Nhà nước cần tiếp tục ban hành và thực thi các chính sách hỗ trợ lãi suất cho vay nông nghiệp, đồng thời mở rộng các hình thức bảo đảm tài sản thế chấp, như bảo lãnh tín dụng, để giảm rào cản tiếp cận vốn. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ vay vốn có tài sản thế chấp hợp pháp lên 70% trong 5 năm tới, do Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước và UBND tỉnh phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách nông nghiệp và tín dụng: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách tín dụng nông thôn, nhằm nâng cao hiệu quả phân bổ vốn và hỗ trợ phát triển kinh tế hộ.

  2. Các tổ chức tín dụng chính thống và phi chính thống: Giúp hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu và khó khăn của hộ sản xuất nông nghiệp trong tiếp cận vốn, từ đó thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, tài chính: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tín dụng nông thôn.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức hỗ trợ phát triển nông thôn: Tham khảo để xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và nâng cao năng lực cho các hộ nông dân, góp phần giảm nghèo và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao các hộ nông dân khó tiếp cận vốn tín dụng chính thống?
    Nguyên nhân chính là do yêu cầu tài sản thế chấp cao, thủ tục vay phức tạp, trình độ hiểu biết hạn chế và thu nhập không ổn định. Ví dụ, khoảng 70% khoản vay chính thống yêu cầu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất làm tài sản thế chấp.

  2. Các tổ chức tín dụng chính thống nào hoạt động tại huyện Thanh Sơn?
    Ba tổ chức chính gồm Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Agribank), Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH) và Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), chiếm phần lớn dư nợ tín dụng nông nghiệp.

  3. Tỷ lệ hộ tiếp cận vốn tín dụng chính thống tại Thanh Sơn là bao nhiêu?
    Năm 2019, khoảng 55,6% hộ sản xuất nông nghiệp đã tiếp cận được các khoản vay từ các tổ chức tín dụng chính thống, cao hơn mức trung bình của nhiều vùng nông thôn khác.

  4. Dư nợ quá hạn có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động tín dụng?
    Dư nợ quá hạn tăng về giá trị tuyệt đối nhưng giảm tỷ lệ phần trăm cho thấy rủi ro tín dụng vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng cho vay và chi phí quản lý của các tổ chức tín dụng.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao khả năng tiếp cận vốn của hộ nông dân?
    Đơn giản hóa thủ tục vay vốn và phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc điểm sản xuất nông nghiệp được đánh giá là giải pháp thiết thực và hiệu quả nhất, giúp giảm rào cản tiếp cận vốn.

Kết luận

  • Hệ thống tín dụng chính thống tại huyện Thanh Sơn gồm Agribank, NHCSXH và QTDND đã tạo điều kiện cho hơn 55% hộ sản xuất nông nghiệp tiếp cận vốn trong năm 2019.
  • Tổng dư nợ tín dụng nông nghiệp nông thôn tăng trưởng mạnh, đạt gần 744 tỷ đồng năm 2019, với tốc độ tăng trưởng bình quân 32,9%/năm.
  • Khả năng tiếp cận vốn bị ảnh hưởng bởi đặc điểm hộ, chính sách tổ chức tín dụng và chính sách nhà nước, trong đó tài sản thế chấp và thủ tục vay là những rào cản chính.
  • Dư nợ quá hạn tuy tăng về giá trị nhưng tỷ lệ phần trăm giảm, phản ánh nỗ lực kiểm soát rủi ro của các tổ chức tín dụng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đơn giản hóa thủ tục, nâng cao nhận thức, phát triển sản phẩm tín dụng phù hợp và hoàn thiện chính sách hỗ trợ lãi suất, nhằm nâng cao năng lực tiếp cận vốn đến năm 2025.

Hành động tiếp theo: Các tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát thực trạng để điều chỉnh chính sách phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các nhà quản lý có thể liên hệ với Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên hoặc các cơ quan tín dụng địa phương.