Tổng quan nghiên cứu

Huyện Tân Hưng, tỉnh Long An là vùng trọng điểm sản xuất lúa gạo với diện tích canh tác lớn, tạo ra lượng rơm rạ phát sinh rất lớn, ước tính khoảng 191.516 tấn mỗi năm. Tuy nhiên, tình trạng đốt rơm rạ tại ruộng chiếm tới 46,32% tổng lượng rơm phát sinh, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng. Mặt khác, việc tái sử dụng rơm rạ trong sản xuất phân bón hữu cơ mới chỉ chiếm tỷ lệ thấp, khoảng 2,4%, dù đây là giải pháp thân thiện môi trường và có tiềm năng kinh tế. Nghiên cứu nhằm phân tích hiệu quả quản lý rơm rạ thông qua sản xuất phân bón hữu cơ tại huyện Tân Hưng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tăng giá trị kinh tế cho nông dân.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, với số liệu sơ cấp thu thập từ 67 hộ nông dân sử dụng rơm rạ sản xuất phân bón hữu cơ trong giai đoạn từ tháng 9/2023 đến tháng 5/2024. Nghiên cứu đánh giá các hình thức quản lý rơm rạ hiện tại, hiệu quả kinh tế của mô hình sản xuất phân bón hữu cơ, đồng thời so sánh với phương pháp đốt truyền thống. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách quản lý rơm rạ bền vững, thúc đẩy phát triển nông nghiệp xanh, giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao thu nhập cho nông dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý chất thải rắn nông nghiệp: Định nghĩa chất thải rắn nông nghiệp và phân loại phụ phẩm nông nghiệp, nhấn mạnh vai trò của việc thu gom, xử lý và tái sử dụng nhằm giảm thiểu tác động môi trường và tăng hiệu quả kinh tế.
  • Mô hình hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp: Đánh giá hiệu quả tài chính thông qua các chỉ tiêu như lợi nhuận, doanh thu, chi phí và tỷ suất lợi nhuận trên chi phí, giúp xác định tính khả thi và hiệu quả của mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ.
  • Phân tích SWOT: Công cụ phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ, từ đó đề xuất các chiến lược phát triển phù hợp.
  • Khái niệm về nông hộ và vai trò của nông dân: Xác định đối tượng nghiên cứu là các hộ nông dân, đặc biệt là những người có kinh nghiệm và trình độ phù hợp để áp dụng mô hình sản xuất phân bón hữu cơ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 67 hộ nông dân tại huyện Tân Hưng sử dụng rơm rạ sản xuất phân bón hữu cơ, cùng với 50 hộ trồng lúa không sử dụng phân hữu cơ để so sánh hiệu quả kinh tế. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương và các báo cáo ngành.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các hộ nông dân có hoạt động sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu, đánh giá thực trạng quản lý rơm rạ; phân tích hiệu quả kinh tế dựa trên các chỉ tiêu doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận trên chi phí; áp dụng phân tích SWOT để đánh giá mô hình sản xuất phân bón hữu cơ.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2023 đến tháng 5/2024, trong đó thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 10 đến tháng 12/2023, xử lý và phân tích dữ liệu trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý rơm rạ tại huyện Tân Hưng: Lượng rơm rạ phát sinh khoảng 191.516 tấn/năm. Tỷ lệ đốt rơm rạ tại ruộng chiếm 46,32% (88.700,63 tấn), do thời gian giữa hai vụ ngắn, nông dân thường đốt để dọn đồng. Việc xử lý rơm rạ bằng chế phẩm vi sinh phân hủy nhanh chỉ chiếm 4,2%. Rơm rạ được bán trực tiếp tại ruộng chiếm 13,88% (26.592 tấn). Các hình thức tái sử dụng khác gồm làm thức ăn chăn nuôi chiếm 31,66%, sản xuất phân hữu cơ chiếm 2,4%, và làm nấm rơm chiếm 1,54%.

  2. Hiệu quả kinh tế của mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ: Từ 1 tấn rơm và phụ phẩm bổ sung, thu được 1,8 tấn phân hữu cơ thành phẩm. Với giá bán trung bình 2.400 đồng/kg, doanh thu đạt 4,32 triệu đồng/tấn rơm, lợi nhuận 129 nghìn đồng, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí là 0,03. Mô hình chủ yếu do nông hộ tự ủ và bón cho ruộng lúa, hiệu quả kinh tế chưa cao do chi phí lao động lớn.

  3. So sánh hiệu quả kinh tế giữa hộ sử dụng phân hữu cơ và phân hóa học: Doanh thu trung bình của hộ sử dụng phân hữu cơ là 121,85 triệu đồng/ha/năm, cao hơn 8,37 triệu đồng so với hộ chỉ dùng phân hóa học (113,48 triệu đồng/ha/năm). Lợi nhuận trung bình của hộ sử dụng phân hữu cơ là 78,75 triệu đồng/ha/năm, cao hơn 8,35 triệu đồng so với hộ dùng phân hóa học (70,40 triệu đồng/ha/năm). Tỷ suất lợi nhuận trung bình của hộ sử dụng phân hữu cơ là 1,83 lần, so với 1,63 lần của hộ dùng phân hóa học.

  4. Đánh giá của cán bộ quản lý Nhà nước: Qua khảo sát 23 cán bộ, đa số đồng tình rằng sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ thân thiện với môi trường, tạo việc làm, giảm phát thải khí nhà kính và có hiệu quả kinh tế cao hơn so với đốt rơm rạ truyền thống.

Thảo luận kết quả

Việc đốt rơm rạ tại ruộng vẫn phổ biến do thời gian giữa các vụ ngắn và thói quen sản xuất, tuy nhiên đây là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và lãng phí tài nguyên. Mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ tuy chưa phổ biến rộng rãi nhưng đã chứng minh được hiệu quả kinh tế và môi trường tích cực. So sánh doanh thu và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ cho thấy việc sử dụng phân hữu cơ giúp tăng thu nhập và cải thiện bền vững đất trồng.

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy việc tái sử dụng rơm rạ trong sản xuất phân bón hữu cơ không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho nông dân. Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế của mô hình còn hạn chế do chủ yếu là sản xuất nhỏ lẻ, tự ủ và bón phân, chi phí lao động cao. Việc tổ chức sản xuất theo hợp tác xã hoặc nhóm hộ với quy mô lớn hơn, áp dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại sẽ giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các hình thức xử lý rơm rạ, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận giữa các nhóm hộ, cũng như ma trận SWOT phân tích mô hình sản xuất phân bón hữu cơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định chiến lược phát triển sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ: Cần xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn, ưu tiên hỗ trợ các mô hình hợp tác xã, nhóm hộ để tăng quy mô sản xuất, giảm chi phí lao động và nâng cao hiệu quả kinh tế. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp; Thời gian: 2024-2026.

  2. Xây dựng quy trình sản xuất phân bón hữu cơ chuẩn hóa: Soạn thảo và phổ biến quy trình kỹ thuật ủ phân hữu cơ từ rơm rạ, áp dụng chế phẩm vi sinh phân hủy nhanh, đảm bảo chất lượng phân bón và an toàn môi trường. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông, các viện nghiên cứu; Thời gian: 2024.

  3. Tổ chức tập huấn, nâng cao năng lực cho nông hộ: Triển khai các lớp đào tạo kỹ thuật sản xuất phân bón hữu cơ, quản lý rơm rạ, hướng dẫn sử dụng phân bón hữu cơ hiệu quả. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Trung tâm Khuyến nông; Thời gian: liên tục từ 2024.

  4. Khuyến khích đầu tư công nghệ và hỗ trợ tài chính: Hỗ trợ vay vốn ưu đãi, miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư máy móc thu gom, xử lý rơm rạ và sản xuất phân bón hữu cơ quy mô lớn. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, Sở Tài chính; Thời gian: 2024-2025.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Phổ biến tác hại của việc đốt rơm rạ, lợi ích của sản xuất phân bón hữu cơ, tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực của người dân. Chủ thể thực hiện: Đài truyền thanh, UBND xã; Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý rơm rạ và phát triển phân bón hữu cơ phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Hợp tác xã và tổ chức nông dân: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật, mô hình sản xuất phân bón hữu cơ để nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và tăng thu nhập cho thành viên.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành nông nghiệp, quản lý kinh tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích hiệu quả kinh tế trong lĩnh vực quản lý chất thải nông nghiệp.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh phân bón hữu cơ: Nắm bắt tiềm năng thị trường, quy trình sản xuất và các yếu tố ảnh hưởng để phát triển sản phẩm phù hợp, mở rộng quy mô sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc đốt rơm rạ lại gây hại cho môi trường?
    Đốt rơm rạ phát sinh khói bụi, khí nhà kính như CO2, CH4, làm ô nhiễm không khí, ảnh hưởng sức khỏe con người và góp phần biến đổi khí hậu. Ví dụ, tại huyện Tân Hưng, 46,32% rơm rạ bị đốt gây ô nhiễm nghiêm trọng.

  2. Sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ có lợi ích gì?
    Giúp tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp, cải tạo đất, giảm chi phí phân bón hóa học, tăng thu nhập cho nông dân. Nghiên cứu cho thấy hộ sử dụng phân hữu cơ có lợi nhuận cao hơn 8,35 triệu đồng/ha/năm so với hộ chỉ dùng phân hóa học.

  3. Mô hình sản xuất phân bón hữu cơ hiện nay có những hạn chế gì?
    Chủ yếu do nông hộ tự ủ, quy mô nhỏ, chi phí lao động cao, hiệu quả kinh tế chưa cao. Cần tổ chức sản xuất theo nhóm hoặc hợp tác xã để tăng hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rơm rạ tại địa phương?
    Cần xây dựng chiến lược phát triển, chuẩn hóa quy trình sản xuất, tổ chức tập huấn, hỗ trợ tài chính và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

  5. Ai là đối tượng phù hợp để áp dụng mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ?
    Các hộ nông dân có kinh nghiệm, có quy mô lao động gia đình từ 3 người trở lên, hợp tác xã và doanh nghiệp sản xuất phân bón hữu cơ, cơ quan quản lý nhà nước địa phương.

Kết luận

  • Lượng rơm rạ phát sinh tại huyện Tân Hưng rất lớn, nhưng tỷ lệ đốt rơm rạ chiếm gần một nửa, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • Mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ có hiệu quả kinh tế và môi trường tích cực, giúp tăng doanh thu và lợi nhuận cho nông dân.
  • Hiệu quả kinh tế của hộ sử dụng phân hữu cơ cao hơn đáng kể so với hộ chỉ dùng phân hóa học, với tỷ suất lợi nhuận trung bình đạt 1,83 lần.
  • Cần xây dựng chiến lược phát triển, chuẩn hóa quy trình, tổ chức tập huấn và hỗ trợ tài chính để mở rộng mô hình sản xuất phân bón hữu cơ.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, hợp tác xã, doanh nghiệp và nông dân cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rơm rạ, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Tân Hưng.

Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình tập huấn kỹ thuật, xây dựng quy trình chuẩn và hỗ trợ tài chính cho các mô hình sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ trong năm 2024-2025. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để nhân rộng mô hình, giảm thiểu đốt rơm rạ và bảo vệ môi trường.