Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa - Phượng Hoàng, tỉnh Thái Nguyên, được thành lập năm 1999 với diện tích ban đầu 11.280 ha, sau đó mở rộng lên 17.639 ha vào năm 2007. Đây là khu vực có hệ sinh thái rừng núi đá vôi đặc trưng, đa dạng sinh học phong phú với hơn 1.096 loài thực vật và nhiều loài động vật quý hiếm như Voọc mũi hếch, Hươu xạ, Tê tê. Tuy nhiên, khu bảo tồn đang chịu áp lực lớn từ các hoạt động khai thác gỗ, săn bắt động vật hoang dã và xâm lấn đất rừng để canh tác, gây suy giảm nghiêm trọng tài nguyên rừng và đa dạng sinh học. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý tài nguyên rừng tại khu bảo tồn, xác định các yếu tố thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý bền vững phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của địa phương. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi 7 xã và thị trấn thuộc huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên, với thời gian khảo sát từ năm 2007 đến 2010. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao hiệu quả quản lý rừng, đồng thời cải thiện đời sống kinh tế - xã hội cho cộng đồng dân cư vùng đệm, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết quản lý rừng bền vững (QLRBV) được Tổ chức Gỗ Nhiệt đới Quốc tế (ITTO) và Tiến trình Helsinki định nghĩa, nhấn mạnh việc quản lý rừng nhằm duy trì sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mà không làm giảm giá trị di truyền, năng suất và không gây tác động tiêu cực đến môi trường. Khái niệm QLRBV bao gồm ba trụ cột chính: bền vững kinh tế (lợi ích vượt chi phí và truyền lại cho thế hệ sau), bền vững xã hội (phù hợp với tiêu chuẩn xã hội và sự chấp thuận của cộng đồng), và bền vững môi trường (bảo vệ hệ sinh thái và khả năng phục hồi tự nhiên). Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng quan điểm hệ thống, xem rừng là một phần của hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp tổng hợp, đa ngành, có sự tham gia của cộng đồng nhằm phát triển bền vững tài nguyên rừng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý rừng bền vững
  • Đa dạng sinh học
  • Hệ sinh thái rừng núi đá vôi
  • Phân khu bảo tồn và vùng đệm
  • Các mối đe dọa tài nguyên rừng (khai thác gỗ, săn bắt, xâm lấn đất)

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu khoa học liên quan đến khu bảo tồn và quản lý rừng bền vững.
  • Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) với 162 người tham gia phỏng vấn đại diện các hộ gia đình, cán bộ quản lý tại 5 xã trung tâm vùng lõi và vùng đệm.
  • Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) qua các nhóm thảo luận với đại diện cộng đồng dân cư nhằm xác định cơ hội, thách thức và lựa chọn giải pháp ưu tiên.
  • Phương pháp chuyên gia để hiệu chỉnh và hoàn thiện kết quả nghiên cứu thông qua ý kiến đóng góp của các nhà quản lý, chuyên gia lâm nghiệp và cộng đồng địa phương.
  • Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel, phương pháp SWOT và khung logic để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả các giải pháp quản lý.
  • Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 162 người phỏng vấn, lựa chọn theo tiêu chí đại diện về địa vị xã hội, mức sống, dân tộc và lĩnh vực quản lý.
  • Thời gian nghiên cứu chủ yếu từ năm 2007 đến 2010, tập trung tại 7 xã và thị trấn huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên:

    • Khu bảo tồn có địa hình núi đá vôi hiểm trở, độ dốc từ 300-600m, tạo thuận lợi cho việc xác định ranh giới nhưng gây khó khăn lớn trong công tác tuần tra, kiểm soát và nghiên cứu khoa học.
    • Khí hậu có hai mùa rõ rệt, mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 9 với lượng mưa trung bình 1.400-1.600 mm, mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, gây hạn hán và tăng nguy cơ cháy rừng.
    • Đất đai chủ yếu là đất feralit màu nâu đỏ phù hợp trồng cây ăn quả nhưng dễ bị rửa trôi, bạc màu nhanh, ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.
  2. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội:

    • Dân số vùng nghiên cứu là 23.282 người, mật độ 42 người/km², với 5 dân tộc chính, trong đó dân tộc Tày chiếm 37,9%. Thu nhập bình quân 3,5 triệu đồng/người/năm, tỷ lệ hộ nghèo 32,5%.
    • Hạ tầng giao thông kém phát triển, chỉ có 13 km đường nhựa trên tổng số gần 150 km đường ô tô, gây khó khăn trong vận chuyển và kiểm soát.
    • Lao động chủ yếu làm nông nghiệp (85,7%), sản xuất theo kiểu tự cung tự cấp, phụ thuộc lớn vào rừng để lấy gỗ củi, lâm sản ngoài gỗ và săn bắt động vật.
  3. Các mối đe dọa tài nguyên rừng:

    • Săn bắt động vật hoang dã diễn ra phổ biến, sử dụng bẫy dây phanh, gây suy giảm nghiêm trọng các loài quý hiếm như Voọc mũi hếch, Gấu, Hươu xạ.
    • Khai thác gỗ trái phép tập trung ở vùng rừng gần dân cư, nhu cầu gỗ làm nhà bình quân 8 m³/hộ, tăng khoảng 8% mỗi năm do tăng dân số và hộ mới.
    • Khai thác lâm sản ngoài gỗ như mây, tre, rau rừng với sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm, khai thác quá mức làm suy giảm tài nguyên.
    • Xâm lấn đất rừng để canh tác du canh vẫn còn phổ biến, mỗi hộ có 2-4 mảnh nương, gây suy giảm diện tích rừng.
    • Cháy rừng xảy ra chủ yếu ở rừng trồng và đất trống, với 8 vụ cháy trong giai đoạn nghiên cứu, diện tích thiệt hại 12,96 ha, nguyên nhân do đốt nương làm rẫy và công tác phòng cháy chữa cháy chưa hiệu quả.
  4. Thực trạng quản lý và bảo vệ rừng:

    • Ban quản lý khu bảo tồn có 22 cán bộ, phân bố tại 3 trạm kiểm lâm và văn phòng, nhưng lực lượng mỏng, trang thiết bị thiếu thốn, chưa đủ khả năng quản lý toàn diện diện tích rộng và địa hình phức tạp.
    • Các vụ vi phạm lâm luật từ năm 2007 đến 7/2010 là 1.232 vụ, với gần 789 m³ gỗ và hơn 150 kg động vật hoang dã bị tịch thu, cho thấy tình trạng vi phạm còn nghiêm trọng.
    • Các chính sách hỗ trợ như phụ cấp bảo vệ rừng, dự án giảm nghèo đã được triển khai nhưng hiệu quả chưa đồng đều và chưa bền vững.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy điều kiện tự nhiên đặc thù của khu bảo tồn vừa là thuận lợi vừa là thách thức lớn cho công tác quản lý bền vững tài nguyên rừng. Địa hình hiểm trở giúp xác định ranh giới rõ ràng nhưng gây khó khăn trong tuần tra, kiểm soát và nghiên cứu khoa học. Khí hậu phân mùa rõ rệt làm tăng nguy cơ cháy rừng và ảnh hưởng đến sinh trưởng rừng. Yếu tố kinh tế - xã hội như thu nhập thấp, trình độ dân trí hạn chế, phụ thuộc lớn vào rừng đã tạo áp lực lớn lên tài nguyên rừng. Các mối đe dọa như săn bắt, khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trái phép, xâm lấn đất rừng và cháy rừng là nguyên nhân chính làm suy giảm diện tích và chất lượng rừng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học.

So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và quốc tế, các mối đe dọa và khó khăn quản lý tại Thần Sa - Phượng Hoàng tương đồng với các khu vực có địa hình phức tạp và cộng đồng dân cư phụ thuộc rừng. Tuy nhiên, sự thiếu hụt về lực lượng quản lý và trang thiết bị, cùng với nhận thức cộng đồng còn hạn chế là những điểm yếu cần khắc phục. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ số vụ vi phạm theo năm, biểu đồ phân bố dân cư và bản đồ địa hình sẽ giúp minh họa rõ hơn các thách thức trong quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lực lượng quản lý và trang thiết bị

    • Bố trí thêm 4 trạm kiểm lâm tại các điểm trọng yếu như thôn Hạ Sơn Dao, Bản Nà Nong, thôn Phượng Hoàng và xóm Tân Sơn.
    • Tuyển dụng thêm 16 cán bộ chuyên trách bảo vệ rừng, nghiên cứu khoa học và truyền thông giáo dục bảo tồn.
    • Trang bị phương tiện tuần tra, thiết bị thông tin liên lạc hiện đại, máy định vị GPS và phương tiện vận chuyển phù hợp.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm, chủ thể thực hiện là Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương.
  2. Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng

    • Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về giá trị rừng, pháp luật bảo vệ rừng và đa dạng sinh học cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là các dân tộc thiểu số.
    • Khuyến khích sự tham gia của người dân trong công tác bảo vệ rừng thông qua các hình thức khoán bảo vệ, chia sẻ lợi ích từ du lịch sinh thái và lâm sản bền vững.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu, chủ thể là Ban quản lý, các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương.
  3. Phát triển kinh tế bền vững vùng đệm

    • Hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế nông lâm kết hợp, trồng cây ăn quả trên đất feralit, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến để nâng cao năng suất, giảm sức ép lên rừng.
    • Triển khai các dự án giảm nghèo, tạo việc làm ngoài rừng như nuôi gà H’mông, phát triển nghề thủ công, dịch vụ du lịch sinh thái.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể là chính quyền địa phương, các tổ chức phát triển và cộng đồng dân cư.
  4. Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR)

    • Xây dựng kế hoạch PCCCR phù hợp với đặc điểm địa hình núi đá vôi, trang bị thiết bị chữa cháy và đào tạo lực lượng chuyên trách.
    • Tuyên truyền nâng cao ý thức phòng cháy trong cộng đồng, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động đốt nương làm rẫy.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong năm đầu tiên và duy trì thường xuyên, chủ thể là Ban quản lý, lực lượng kiểm lâm và cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý lâm nghiệp và bảo tồn thiên nhiên

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý bền vững tài nguyên rừng tại các khu bảo tồn tương tự.
    • Use case: Thiết kế chương trình bảo vệ rừng, phân bổ nguồn lực và giám sát hiệu quả quản lý.
  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, áp dụng lý thuyết quản lý rừng bền vững trong thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ về quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tài nguyên rừng, từ đó tham gia hiệu quả vào công tác bảo vệ và phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng chương trình giáo dục cộng đồng, vận động bảo vệ rừng.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng để điều chỉnh, ban hành các chính sách phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Xây dựng chính sách giao đất lâm nghiệp, hỗ trợ phát triển kinh tế vùng đệm, tăng cường pháp luật bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng bền vững là gì?
    Quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý diện tích rừng nhằm duy trì sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mà không làm giảm giá trị di truyền, năng suất và không gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Ví dụ, việc khai thác gỗ phải đảm bảo tái sinh rừng và bảo tồn đa dạng sinh học.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý tài nguyên rừng tại Thần Sa - Phượng Hoàng?
    Địa hình hiểm trở, khí hậu phân mùa rõ rệt, dân cư phụ thuộc lớn vào rừng, trình độ dân trí thấp và hạ tầng kinh tế xã hội kém phát triển là những yếu tố chính gây khó khăn trong quản lý và bảo vệ rừng.

  3. Các mối đe dọa chính đối với tài nguyên rừng trong khu bảo tồn là gì?
    Bao gồm săn bắt động vật hoang dã quá mức, khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trái phép, xâm lấn đất rừng để canh tác và cháy rừng do đốt nương làm rẫy không kiểm soát.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rừng bền vững tại khu bảo tồn?
    Cần tăng cường lực lượng quản lý, trang thiết bị, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển kinh tế bền vững vùng đệm và tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy rừng.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý rừng bền vững là gì?
    Cộng đồng dân cư là chủ thể quan trọng trong bảo vệ và sử dụng tài nguyên rừng. Sự tham gia của họ qua các hình thức khoán bảo vệ, chia sẻ lợi ích và giáo dục nâng cao nhận thức sẽ góp phần giảm áp lực lên rừng và bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa - Phượng Hoàng có giá trị đa dạng sinh học cao nhưng đang chịu áp lực lớn từ các hoạt động khai thác và xâm lấn.
  • Điều kiện tự nhiên đặc thù và yếu tố kinh tế - xã hội tạo ra nhiều thách thức cho công tác quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng.
  • Các mối đe dọa chính gồm săn bắt động vật hoang dã, khai thác gỗ trái phép, khai thác lâm sản ngoài gỗ, xâm lấn đất rừng và cháy rừng.
  • Cần tăng cường lực lượng quản lý, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển kinh tế bền vững vùng đệm và cải thiện công tác phòng cháy chữa cháy rừng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể, có tính khả thi và phù hợp với điều kiện địa phương, làm cơ sở cho việc xây dựng chính sách và kế hoạch quản lý bền vững tài nguyên rừng trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường hợp tác giữa Ban quản lý, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu bảo tồn.