Tổng quan nghiên cứu
Trong nền kinh tế thị trường, hệ thống ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, thúc đẩy sự luân chuyển và phân bổ nguồn lực tài chính hiệu quả, góp phần tăng trưởng kinh tế bền vững. Hoạt động cho vay chiếm tỷ trọng lớn trong kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM), thường trên 95% doanh thu, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng. Tại Việt Nam, từ năm 2011 đến 2014, do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và khó khăn trong nước, rủi ro trong cho vay của các NHTM, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa, có xu hướng gia tăng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về cho vay và rủi ro tín dụng, phân tích thực trạng rủi ro và công tác phòng ngừa tại NHNo&PTNT Tĩnh Gia trong giai đoạn 2011-2014, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong cho vay. Nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay và rủi ro tín dụng tại chi nhánh này, với phạm vi thời gian cụ thể từ năm 2011 đến 2014.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về dư nợ, nợ quá hạn, nợ xấu và dự phòng rủi ro, giúp đánh giá chính xác chất lượng tín dụng và hiệu quả quản trị rủi ro tại NHNo&PTNT Tĩnh Gia, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách tín dụng và nâng cao năng lực quản trị rủi ro cho các NHTM Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, bao gồm:
Lý thuyết rủi ro tín dụng: Định nghĩa rủi ro tín dụng theo Ủy ban Basel là khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận, gây tổn thất cho ngân hàng. Rủi ro tín dụng được phân loại thành nhiều nhóm như rủi ro thanh toán, rủi ro lạm phát, rủi ro tỷ giá, rủi ro lãi suất, rủi ro tài sản đảm bảo và rủi ro đạo đức.
Mô hình phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro: Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ được phân thành 5 nhóm từ nợ đủ tiêu chuẩn đến nợ có khả năng mất vốn, với tỷ lệ trích lập dự phòng tương ứng từ 0% đến 100%. Việc phân loại nợ và trích lập dự phòng là công cụ quan trọng để đo lường và quản lý rủi ro tín dụng.
Khái niệm và vai trò cho vay của ngân hàng thương mại: Cho vay là nghiệp vụ chủ yếu tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, đồng thời là cầu nối vốn giữa người có vốn và người cần vốn, thúc đẩy phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cho vay cũng là hoạt động chứa đựng nhiều rủi ro phức tạp, đòi hỏi quản trị chặt chẽ.
Các khái niệm chính bao gồm: cho vay ngắn, trung, dài hạn; phân loại cho vay theo mục đích, hình thức đảm bảo, đối tượng vay; rủi ro tín dụng và các chỉ tiêu đo lường như tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp:
Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong bối cảnh kinh tế thị trường.
Phương pháp thống kê, phân tích số liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động kinh doanh của NHNo&PTNT chi nhánh Tĩnh Gia giai đoạn 2011-2014, bao gồm số liệu về dư nợ cho vay, nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro, kết quả kinh doanh và huy động vốn.
Phân tích định tính dựa trên các báo cáo, quy trình quản lý rủi ro, chính sách tín dụng và kinh nghiệm quốc tế về quản trị rủi ro tín dụng.
Cỡ mẫu: Toàn bộ dữ liệu tín dụng và rủi ro của NHNo&PTNT chi nhánh Tĩnh Gia trong giai đoạn nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và chính xác.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng từ năm 2011 đến 2014, đánh giá các biến động và xu hướng rủi ro trong cho vay.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng dư nợ cho vay ổn định nhưng tiềm ẩn rủi ro: Tổng dư nợ cho vay tại NHNo&PTNT Tĩnh Gia tăng từ 420,8 tỷ đồng năm 2012 lên 676,8 tỷ đồng năm 2014, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 24,6%/năm. Dư nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn (trên 58%), tuy nhiên có xu hướng giảm nhường chỗ cho dư nợ trung và dài hạn tăng lên, phản ánh sự điều chỉnh cơ cấu cho vay nhằm cân bằng lợi suất và rủi ro.
Nợ quá hạn có xu hướng gia tăng nhưng vẫn trong giới hạn cho phép: Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ tăng từ 2,49% năm 2012 lên 3,78% năm 2014, chủ yếu tập trung ở nhóm nợ nhóm II – nhóm nợ có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ. Nợ quá hạn tập trung chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn (chiếm trên 80%),