Tổng quan nghiên cứu

Huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên khoảng 60.710 ha và diện tích đất lâm nghiệp hơn 47.000 ha, là khu vực có tài nguyên rừng phong phú, bao gồm cả rừng tự nhiên và rừng trồng. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, khu vực này đã ghi nhận 11 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại lên tới hơn 30 ha, chủ yếu do hoạt động đốt nương làm rẫy và thiếu ý thức trong công tác bảo vệ rừng. Cháy rừng không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sinh thái và đa dạng sinh học. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Hòa An, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu tập trung vào hai xã điển hình là Bạch Đằng và Lê Chung, với phạm vi thời gian từ năm 2017 đến 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng và PCCCR, trong đó nổi bật là:

  • Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cơ bản là vật liệu cháy, nguồn lửa và oxy. Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo thành điều kiện cần thiết để xảy ra cháy rừng. Việc phá vỡ một trong ba yếu tố sẽ làm suy yếu hoặc dập tắt đám cháy.
  • Chỉ tiêu tổng hợp đánh giá nguy cơ cháy rừng (P): Phương pháp của Nesterov và các biến thể được sử dụng để dự báo nguy cơ cháy dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, số ngày không mưa.
  • Chỉ số khô hạn (X): Được áp dụng để xác định mùa cháy rừng dựa trên số tháng khô, hạn và kiệt, giúp phân vùng mùa cháy phù hợp với đặc điểm khí hậu từng vùng.
  • Khối lượng và độ ẩm vật liệu cháy (VLC): Các chỉ tiêu này phản ánh khả năng bén lửa và lan truyền của đám cháy, là cơ sở để xây dựng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy.

Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy, nguồn lửa, chỉ số dự báo cháy, mùa cháy rừng, và các biện pháp kỹ thuật phòng cháy chữa cháy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và điều tra thực địa:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu kiểm kê rừng năm 2019, báo cáo của Hạt Kiểm lâm huyện Hòa An, các văn bản pháp luật liên quan đến PCCCR, kết quả phỏng vấn cán bộ và người dân tại hai xã Bạch Đằng và Lê Chung.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng và tình hình cháy rừng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng tự nhiên và xã hội, xác định mùa cháy và phân vùng trọng điểm cháy rừng dựa trên chỉ số khô hạn và độ ẩm vật liệu cháy.
  • Phương pháp điều tra thực nghiệm: Lập 18 ô tiêu chuẩn (OTC) tại hai xã nghiên cứu để điều tra tầng cây cao, cây bụi thảm tươi, cây tái sinh và xác định khối lượng, độ ẩm vật liệu cháy.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn 10 cán bộ chuyên trách và 100 hộ dân đại diện đa dạng về tuổi, giới tính, dân tộc nhằm đảm bảo tính khách quan và đại diện cho toàn huyện.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 8/2019 đến tháng 9/2020, bao gồm thu thập số liệu, điều tra thực địa, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên rừng: Diện tích đất có rừng tại huyện Hòa An chiếm 55,5% tổng diện tích tự nhiên, trong đó rừng tự nhiên chiếm khoảng 30.655 ha và rừng trồng khoảng 3.000 ha. Tại hai xã nghiên cứu, diện tích đất lâm nghiệp có rừng chiếm trên 70% diện tích tự nhiên, chủ yếu là rừng Keo và Thông ở tuổi 6-7, dễ cháy do lượng vật liệu cháy lớn và đặc tính rụng lá theo mùa.

  2. Tình hình cháy rừng (2017-2019): Ghi nhận 11 vụ cháy với tổng diện tích thiệt hại 30,01 ha, trong đó xã Lê Chung có diện tích cháy lớn hơn (15,5 ha) so với xã Bạch Đằng (5,85 ha). Nguyên nhân chủ yếu là do đốt nương làm rẫy và thiếu ý thức trong công tác bảo vệ rừng, chiếm trên 70% số vụ cháy.

  3. Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5, nhiệt độ trung bình năm khoảng 22,8°C, độ ẩm trung bình 81,8%, lượng mưa trung bình 1.937 mm tập trung chủ yếu vào mùa mưa. Địa hình đồi núi phức tạp với độ dốc lớn (trên 44% diện tích có độ dốc trên 350) gây khó khăn trong công tác chữa cháy.

  4. Ảnh hưởng của thảm thực vật: Các loại rừng trồng Keo, Thông và rừng tự nhiên có tầng cây cao, cây bụi thảm tươi phát triển tốt với độ che phủ từ 45% đến 70%, tạo ra khối lượng vật liệu cháy lớn, đặc biệt là vào mùa khô khi lá rụng. Cây tái sinh phát triển mạnh với chiều cao trung bình từ 0,5 m trở lên, làm tăng nguy cơ cháy lan nhanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác PCCCR tại huyện Hòa An còn nhiều hạn chế, thể hiện qua số vụ cháy và diện tích thiệt hại có xu hướng tăng trong giai đoạn nghiên cứu. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ hoạt động đốt nương làm rẫy truyền thống của người dân, kết hợp với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cháy như mùa khô kéo dài, độ ẩm thấp và lượng vật liệu cháy lớn. Địa hình phức tạp làm hạn chế khả năng tiếp cận và ứng phó kịp thời với các đám cháy.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng các chỉ số dự báo cháy như chỉ tiêu tổng hợp P và chỉ số khô hạn X đã giúp xác định chính xác mùa cháy và vùng trọng điểm, tuy nhiên việc ứng dụng còn hạn chế do thiếu đồng bộ và chưa phù hợp hoàn toàn với đặc điểm địa phương. Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như làm đường băng cản lửa, đốt trước vật liệu cháy đã được áp dụng nhưng chưa rộng rãi và hiệu quả chưa cao do thiếu nguồn lực và nhận thức của người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến số vụ cháy và diện tích cháy theo năm, bảng phân tích các yếu tố khí hậu và bảng tổng hợp khối lượng vật liệu cháy theo loại rừng để minh họa rõ ràng hơn về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và nguy cơ cháy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số tại xã Bạch Đằng và Lê Chung. Mục tiêu giảm thiểu các vụ cháy do đốt nương làm rẫy trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội và lực lượng kiểm lâm.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống đường băng cản lửa, băng xanh, băng trắng: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh để giảm vật liệu cháy, tạo vùng đệm an toàn. Mục tiêu hoàn thành xây dựng hệ thống đường băng cản lửa tại các khu vực trọng điểm trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Công ty TNHH Lâm nghiệp Cao Bằng và Hạt Kiểm lâm huyện.

  3. Nâng cao năng lực và trang bị phương tiện cho lực lượng PCCCR: Đầu tư trang thiết bị chữa cháy hiện đại, đào tạo kỹ năng ứng phó nhanh với các đám cháy, đặc biệt trong địa hình đồi núi phức tạp. Mục tiêu tăng cường khả năng chữa cháy kịp thời, giảm thiểu thiệt hại trong mùa khô. Chủ thể thực hiện: Hạt Kiểm lâm huyện phối hợp với các lực lượng chức năng.

  4. Phát triển mô hình quản lý rừng cộng đồng và khuyến khích sử dụng các phương pháp canh tác bền vững: Hỗ trợ người dân áp dụng kỹ thuật canh tác không đốt nương, phát triển các mô hình nông lâm kết hợp nhằm giảm áp lực lên rừng tự nhiên. Mục tiêu giảm 50% diện tích rừng bị cháy do đốt nương trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý và bảo vệ rừng, đặc biệt trong phòng cháy chữa cháy.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về tình hình cháy rừng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách phù hợp, tăng cường đầu tư cho PCCCR.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư địa phương: Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của cháy rừng, từ đó phối hợp triển khai các chương trình tuyên truyền, giáo dục và phát triển mô hình quản lý rừng bền vững.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm học, Môi trường: Tài liệu tham khảo khoa học với số liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về PCCCR tại vùng miền núi phía Bắc Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Hòa An là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương làm rẫy chiếm trên 70% số vụ cháy, kết hợp với thiếu ý thức trong công tác bảo vệ rừng và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cháy như mùa khô kéo dài, vật liệu cháy nhiều.

  2. Phương pháp dự báo cháy rừng được áp dụng như thế nào?
    Sử dụng chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov và chỉ số khô hạn X để xác định mùa cháy và nguy cơ cháy rừng dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, số ngày không mưa, giúp phân vùng trọng điểm cháy và xây dựng kế hoạch phòng chống.

  3. Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được đề xuất để phòng cháy?
    Bao gồm làm đường băng cản lửa, đốt trước vật liệu cháy dưới tán rừng, tỉa thưa cây tái sinh để giảm vật liệu cháy, đồng thời phát triển các loài cây có khả năng chống cháy để trồng tạo băng xanh.

  4. Khó khăn lớn nhất trong công tác chữa cháy rừng tại địa phương là gì?
    Địa hình đồi núi phức tạp, độ dốc lớn, giao thông khó khăn, thiếu phương tiện chữa cháy hiện đại và lực lượng chuyên trách còn hạn chế, khiến việc tiếp cận và dập tắt đám cháy gặp nhiều trở ngại.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người dân về PCCCR?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo kỹ năng phòng cháy, phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương để truyền đạt kiến thức, đồng thời xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng nhằm tăng cường trách nhiệm và sự tham gia của người dân.

Kết luận

  • Huyện Hòa An có diện tích rừng lớn với đa dạng loại rừng tự nhiên và trồng, nhưng tiềm ẩn nguy cơ cháy cao do đặc điểm khí hậu, địa hình và hoạt động của con người.
  • Trong giai đoạn 2017-2019, đã xảy ra 11 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại hơn 30 ha, chủ yếu do đốt nương làm rẫy và thiếu ý thức bảo vệ rừng.
  • Các yếu tố tự nhiên như mùa khô kéo dài, độ ẩm thấp và vật liệu cháy nhiều là nguyên nhân làm tăng nguy cơ cháy rừng.
  • Công tác PCCCR hiện còn nhiều hạn chế về nhận thức, trang thiết bị và biện pháp kỹ thuật, cần được cải thiện đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tuyên truyền, kỹ thuật lâm sinh, nâng cao năng lực lực lượng chữa cháy và phát triển mô hình quản lý rừng cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để hoàn thiện công tác phòng cháy chữa cháy rừng tại huyện Hòa An. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ với Hạt Kiểm lâm huyện hoặc Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.