Tổng quan nghiên cứu

Cây Sơn Tra (Táo mèo) là một loại cây đặc sản có giá trị kinh tế, xã hội và môi trường quan trọng tại các tỉnh Tây Bắc Việt Nam, trong đó huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái được xác định là vùng trọng điểm phát triển cây này. Theo số liệu thống kê, diện tích trồng Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải đã tăng nhanh trong những năm gần đây, đóng góp đáng kể vào thu nhập của đồng bào dân tộc Mông chiếm trên 90% dân số địa phương. Tuy nhiên, sản xuất và kinh doanh Sơn Tra vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ, hiệu quả thấp do thiếu liên kết trong chuỗi giá trị, kỹ thuật chế biến còn thủ công và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển cây Sơn Tra và chuỗi giá trị các sản phẩm từ cây này trên địa bàn huyện Mù Cang Chải, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, phát triển chuỗi giá trị bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các tác nhân trong chuỗi giá trị gồm người sản xuất, thu gom, bán buôn, bán lẻ, chế biến và người tiêu dùng, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2014-2017 và xây dựng giải pháp đến năm 2025, tầm nhìn 2030.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cấp chuỗi giá trị Sơn Tra, góp phần tăng thu nhập, giảm nghèo cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Mù Cang Chải, đồng thời làm mẫu tham khảo cho các địa phương có điều kiện tương tự. Các số liệu cụ thể như thu nhập bình quân của các tác nhân trong chuỗi (ví dụ, thu nhập bình quân của hộ thu gom đạt 51 triệu đồng/năm, hộ chế biến đạt 157,5 triệu đồng/năm) cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế từ cây Sơn Tra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng trong nông nghiệp, kết hợp các mô hình phân tích chuỗi giá trị của Michael Porter và GTZ Eschborn. Chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động liên kết từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm, trong đó mỗi khâu tạo ra giá trị gia tăng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuỗi giá trị (Value Chain): Tập hợp các hoạt động kinh doanh liên quan từ đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, tạo ra giá trị gia tăng.
  • Tác nhân trong chuỗi: Bao gồm người sản xuất, thu gom, bán buôn, bán lẻ, chế biến và người tiêu dùng, mỗi tác nhân có chức năng và vai trò riêng trong chuỗi.
  • Phân tích chi phí và lợi nhuận: Đánh giá hiệu quả kinh tế của từng tác nhân trong chuỗi, xác định phân phối lợi ích và các điểm nghẽn.
  • Quản trị chuỗi giá trị: Hệ thống điều phối, tổ chức và kiểm soát các mối quan hệ giữa các tác nhân nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững chuỗi.

Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và liên kết trong chuỗi giá trị Sơn Tra, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cấp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích chuỗi giá trị kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Cỡ mẫu gồm:

  • 60 hộ sản xuất Sơn Tra tại 3 xã trọng điểm (Nậm Khắt, Nậm Có, Lao Chải).
  • 15 người thu gom Sơn Tra trên địa bàn huyện.
  • 20 hộ bán lẻ tại huyện Mù Cang Chải và thành phố Yên Bái.
  • 10 cơ sở chế biến sản phẩm Sơn Tra tại hai địa phương trên.

Phương pháp chọn mẫu là chọn điểm theo vùng có diện tích Sơn Tra lớn và chọn đối tượng đại diện cho các tác nhân chính trong chuỗi. Dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2017, dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo giai đoạn 2014-2017.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ lập bản đồ chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi nhuận, đánh giá mối liên kết giữa các tác nhân, phân tích bối cảnh tác động (kỹ thuật, chính sách, thị trường). Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, với đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình sản xuất và phát triển Sơn Tra: Diện tích trồng Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải tăng nhanh, với nhiều hộ đồng bào dân tộc Mông tham gia. Tuy nhiên, sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, chưa có quy hoạch tập trung. Thu nhập bình quân từ sản xuất Sơn Tra đạt khoảng 0,37 triệu đồng/lao động/tháng, thấp hơn nhiều so với các khâu khác trong chuỗi.

  2. Phân tích chuỗi giá trị Sơn Tra: Chuỗi giá trị gồm các tác nhân chính: người sản xuất, thu gom, bán buôn, bán lẻ, chế biến và người tiêu dùng. Thu nhập bình quân của các tác nhân có sự chênh lệch rõ rệt: hộ chế biến đạt 157,5 triệu đồng/hộ/năm, cao gấp hơn 5 lần hộ bán lẻ (23,6 triệu đồng/năm) và gấp 4 lần hộ sản xuất. Thu nhập theo lao động cao nhất thuộc về hộ thu gom (4,25 triệu đồng/tháng), tiếp đến là hộ chế biến (3,65 triệu đồng/tháng).

  3. Liên kết trong chuỗi giá trị: Mối liên kết giữa các tác nhân còn yếu, đặc biệt là liên kết ngang giữa các hộ sản xuất và liên kết dọc giữa sản xuất và chế biến. Việc ký kết hợp đồng tiêu thụ còn lỏng lẻo, nhiều trường hợp phá vỡ hợp đồng do giá cả thị trường biến động và thiếu chế tài xử lý hiệu quả.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Các yếu tố như trình độ dân trí thấp, địa hình hiểm trở, điều kiện khí hậu khắc nghiệt, thiếu vốn và kỹ thuật, vai trò quản lý nhà nước và sự tham gia của các tổ chức khoa học còn hạn chế ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của chuỗi giá trị Sơn Tra.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phân bổ lợi ích trong chuỗi giá trị Sơn Tra chưa đồng đều, với các khâu chế biến và thu gom hưởng lợi nhiều hơn so với người sản xuất. Điều này phản ánh thực trạng phổ biến trong các chuỗi giá trị nông sản ở vùng núi, nơi người sản xuất nhỏ lẻ thường bị chi phối bởi thương lái và doanh nghiệp chế biến.

So sánh với các nghiên cứu chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam và quốc tế, tình trạng liên kết yếu và phân phối lợi ích không công bằng là điểm chung, gây khó khăn cho phát triển bền vững. Việc xây dựng liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, đặc biệt là liên kết ngang giữa các hộ sản xuất để tạo sức mạnh tập thể, là cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thu nhập bình quân theo từng tác nhân trong chuỗi, bảng phân tích chi phí và lợi nhuận, sơ đồ mô tả mối liên kết giữa các tác nhân và bản đồ chuỗi giá trị Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết ngang giữa các hộ sản xuất: Hình thành các nhóm hộ sản xuất, hợp tác xã để tổ chức sản xuất tập trung, nâng cao năng lực đàm phán, giảm rủi ro và tăng sức mạnh thương lượng với các khâu thu gom, chế biến. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức nông dân.

  2. Phát triển công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm chế biến: Đầu tư nghiên cứu, ứng dụng kỹ thuật chế biến hiện đại, phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng từ Sơn Tra như rượu vang, mứt, siro để mở rộng thị trường và tăng thu nhập. Thời gian: 2022-2027. Chủ thể: Các cơ sở chế biến, viện nghiên cứu, doanh nghiệp.

  3. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và quản lý: Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ vốn, kỹ thuật, đào tạo cho người sản xuất và các tác nhân trong chuỗi; thiết lập chế tài xử lý vi phạm hợp đồng; tăng cường vai trò quản lý nhà nước trong điều phối chuỗi giá trị. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, UBND tỉnh, chính quyền địa phương.

  4. Nâng cao năng lực thị trường cho nông dân: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng tiếp thị, quản lý kinh doanh, tiếp cận thông tin thị trường cho người sản xuất và thu gom. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nông nghiệp: Để xây dựng chính sách phát triển cây Sơn Tra và chuỗi giá trị phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ người dân.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phân tích chuỗi giá trị nông sản đặc thù vùng núi, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan.

  3. Doanh nghiệp và cơ sở chế biến nông sản: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi giá trị, các điểm nghẽn và tiềm năng phát triển sản phẩm từ Sơn Tra để đầu tư, mở rộng sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.

  4. Hợp tác xã, tổ chức nông dân và người sản xuất: Nắm bắt thông tin về chuỗi giá trị, các giải pháp liên kết và nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh nhằm tăng thu nhập và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển chuỗi giá trị cây Sơn Tra ở Mù Cang Chải?
    Phát triển chuỗi giá trị giúp tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao thu nhập cho người dân, tạo liên kết bền vững giữa các tác nhân, đồng thời phát huy tiềm năng kinh tế từ cây Sơn Tra đặc sản vùng núi.

  2. Các tác nhân chính trong chuỗi giá trị Sơn Tra gồm những ai?
    Chuỗi giá trị gồm người sản xuất, thu gom, bán buôn, bán lẻ, chế biến và người tiêu dùng, mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  3. Thu nhập của các tác nhân trong chuỗi giá trị Sơn Tra như thế nào?
    Hộ chế biến có thu nhập cao nhất, bình quân 157,5 triệu đồng/hộ/năm; hộ thu gom đạt 51 triệu đồng/năm; hộ bán lẻ khoảng 23,6 triệu đồng/năm; hộ sản xuất thấp nhất với 0,37 triệu đồng/lao động/tháng.

  4. Những khó khăn chính trong phát triển chuỗi giá trị Sơn Tra là gì?
    Bao gồm sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết, kỹ thuật chế biến còn thủ công, thị trường không ổn định, vai trò quản lý nhà nước và hỗ trợ kỹ thuật còn hạn chế, cùng điều kiện địa hình và khí hậu khắc nghiệt.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chuỗi giá trị Sơn Tra?
    Tăng cường liên kết giữa các tác nhân, phát triển công nghệ chế biến, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, nâng cao năng lực thị trường cho người sản xuất và thu gom, với lộ trình thực hiện từ 2020 đến 2030.

Kết luận

  • Cây Sơn Tra tại huyện Mù Cang Chải có tiềm năng phát triển lớn nhưng đang gặp nhiều khó khăn do sản xuất nhỏ lẻ, liên kết yếu và hiệu quả kinh tế chưa cao.
  • Chuỗi giá trị Sơn Tra gồm nhiều tác nhân với sự phân bổ lợi ích chưa đồng đều, trong đó hộ chế biến và thu gom hưởng lợi nhiều hơn người sản xuất.
  • Việc nâng cấp chuỗi giá trị cần tập trung vào tăng cường liên kết, phát triển công nghệ chế biến và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
  • Giải pháp phát triển chuỗi giá trị được đề xuất theo ba giai đoạn: cải thiện sản xuất và quản lý tài nguyên, nâng cao năng lực thị trường, đầu tư công nghệ chế biến và mở rộng thị trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân tham khảo, góp phần phát triển kinh tế bền vững vùng núi Tây Bắc.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả phát triển chuỗi giá trị Sơn Tra trong các giai đoạn tiếp theo.