Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, thẻ tín dụng đã trở thành phương tiện thanh toán phổ biến và thiết yếu trên toàn cầu. Tại Việt Nam, số lượng thẻ ngân hàng đã tăng gần 3 lần trong giai đoạn 2010-2015, đạt gần 100 triệu thẻ, tuy nhiên chỉ khoảng 20% dân số có tài khoản ngân hàng, thấp hơn nhiều so với mức bình quân thế giới là 62%. Tại tỉnh Phú Yên, đến năm 2016, các ngân hàng đã phát hành hơn 44.000 thẻ các loại, với doanh số thanh toán qua thẻ đạt gần 2.700 tỷ đồng, tăng 11,8% so với tháng trước đó. Dịch vụ thanh toán qua ngân hàng từ đầu năm đã đạt doanh số 271.821 tỷ đồng với gần 4,6 triệu lượt giao dịch, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của thị trường thẻ tại địa phương.
Tuy nhiên, thị phần thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Phú Yên còn khá khiêm tốn, chỉ chiếm 12,3% tổng thị phần thẻ trên địa bàn, xếp thứ 5 trong các ngân hàng. Trước áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt và nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng, nghiên cứu nhằm tìm ra các giải pháp phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại ngân hàng này là rất cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại chi nhánh Phú Yên trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển hiệu quả, góp phần nâng cao thị phần và lợi nhuận cho ngân hàng.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Phú Yên, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến tháng 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường tài chính địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là lĩnh vực thẻ tín dụng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết về phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển sản phẩm thẻ tín dụng như môi trường pháp lý, tiềm lực kinh tế, công nghệ, thương hiệu ngân hàng, nguồn nhân lực và định hướng phát triển. Lý thuyết này giúp phân tích các nhân tố khách quan và chủ quan tác động đến hoạt động kinh doanh thẻ. 
- Mô hình hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực tài chính: Áp dụng mô hình ý định sử dụng sản phẩm của Rogers và Everelt (1983), nghiên cứu các yếu tố môi trường và hành vi cá nhân ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng. Mô hình này giúp xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng tại Ngân hàng Kiên Long. 
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ nội địa, hạn mức tín dụng, rủi ro trong hoạt động thẻ (giả mạo, tín dụng, kỹ thuật, đạo đức nhân viên, gian lận), thị phần thẻ tín dụng, và các loại thẻ theo công nghệ sản xuất (thẻ từ, thẻ chip).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thực tế và phân tích định lượng. Cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Phú Yên giai đoạn 2016-2018, báo cáo thường niên, dữ liệu thị trường thẻ tín dụng tại tỉnh Phú Yên, cùng với khảo sát 150 khách hàng có ý định sử dụng thẻ tín dụng tại địa phương. 
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng phát triển thẻ tín dụng, phân tích tần suất và phân tích nhân tố để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng. So sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển. 
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn từ năm 2016 đến tháng 2018, khảo sát khách hàng thực hiện trong năm 2018, tổng hợp và đề xuất giải pháp trong năm 2019. 
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, chính xác và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các nhận định và giải pháp thực tiễn cho hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại ngân hàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành: Tổng số thẻ phát hành tại Kienlongbank chi nhánh Phú Yên tăng từ 5.742 thẻ năm 2016 lên khoảng 9.000 thẻ năm 2018, tương đương mức tăng trưởng ổn định qua các năm. Tuy nhiên, thẻ tín dụng chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ, từ 2% năm 2016 lên khoảng 14% năm 2018, với số lượng thẻ tín dụng tăng từ 136 thẻ lên 1.265 thẻ. 
- Thị phần thẻ tín dụng còn hạn chế: Kienlongbank chiếm 12,3% thị phần thẻ tín dụng trên địa bàn tỉnh Phú Yên năm 2018, xếp thứ 5 trong các ngân hàng. Các ngân hàng lớn như Agribank, Viettinbank và Vietcombank chiếm thị phần lớn hơn, lần lượt 22%, 19,6% và 16,4%. 
- Giá trị giao dịch thẻ tín dụng tăng mạnh: Giá trị giao dịch thẻ tín dụng tại Kienlongbank tăng từ 78 triệu đồng năm 2016 lên 1.928 triệu đồng năm 2018, tương đương mức tăng 1467% trong hai năm. Giá trị giao dịch thẻ nội địa cũng tăng từ 64.300 triệu đồng lên 87.000 triệu đồng trong cùng kỳ. 
- Thu nhập từ hoạt động thẻ tín dụng tăng trưởng nhưng còn khiêm tốn: Thu nhập từ thẻ tín dụng tăng từ 73 triệu đồng năm 2016 lên 1.817 triệu đồng năm 2018, trong đó phí phát hành thẻ chiếm khoảng 50% tổng thu nhập từ thẻ, phí thanh toán chiếm 16%, còn lại là thu lãi sử dụng thẻ. 
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng số lượng thẻ và giá trị giao dịch cho thấy hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Kienlongbank chi nhánh Phú Yên đang phát triển tích cực, tuy nhiên tỷ trọng thẻ tín dụng còn thấp so với tổng số thẻ phát hành. Nguyên nhân chính là do sản phẩm thẻ tín dụng mới được triển khai từ năm 2016, chưa được khách hàng biết đến rộng rãi, cùng với thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến tại địa phương.
Thị phần thẻ tín dụng của ngân hàng còn hạn chế do cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng lớn đã có mặt lâu năm trên thị trường. Ngoài ra, sản phẩm thẻ của Kienlongbank còn đơn giản, chưa đa dạng và chưa tạo được sự khác biệt nổi bật để thu hút khách hàng.
Thu nhập từ hoạt động thẻ tín dụng tuy tăng nhanh nhưng vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thu nhập ngân hàng, chủ yếu đến từ phí phát hành thẻ, trong khi phí thanh toán và lãi suất sử dụng thẻ còn thấp. Điều này phản ánh việc khách hàng sử dụng thẻ chủ yếu để rút tiền mặt hơn là thanh toán hàng hóa, dịch vụ, làm giảm hiệu quả kinh doanh thẻ.
Về quản lý rủi ro, ngân hàng đã triển khai các biện pháp bảo mật, kiểm soát rủi ro giả mạo, gian lận và rủi ro kỹ thuật nhằm bảo vệ lợi ích của ngân hàng và khách hàng. Tuy nhiên, rủi ro vẫn tồn tại do tội phạm thẻ ngày càng tinh vi và cơ sở hạ tầng công nghệ còn hạn chế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, biểu đồ thị phần thẻ tín dụng so sánh các ngân hàng, bảng giá trị giao dịch thẻ qua các năm và biểu đồ cơ cấu thu nhập từ thẻ tín dụng để minh họa rõ nét hơn các kết quả trên.
Đề xuất và khuyến nghị
- Xây dựng và nâng cao hình ảnh thương hiệu thẻ tín dụng: Tăng cường các chiến dịch truyền thông, quảng bá sản phẩm thẻ tín dụng nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng về sản phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận biết thẻ tín dụng lên ít nhất 30% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban lãnh đạo chi nhánh. 
- Phân khúc thị trường và đa dạng hóa sản phẩm thẻ: Phân tích nhu cầu khách hàng để phát triển các loại thẻ tín dụng phù hợp với từng nhóm đối tượng như sinh viên, doanh nhân, khách hàng thu nhập cao. Đa dạng hóa tính năng và ưu đãi để tăng sức cạnh tranh. Mục tiêu tăng số lượng thẻ phát hành thêm 20% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản phẩm và Phòng Nghiên cứu thị trường. 
- Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Tổ chức các chương trình ưu đãi, khuyến mãi, tích điểm đổi quà, hỗ trợ tư vấn sử dụng thẻ, đào tạo nhân viên tư vấn chuyên nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng thẻ trong thanh toán lên 25% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Dịch vụ khách hàng. 
- Phát triển và tối đa hóa giá trị nguồn nhân lực: Đào tạo nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, kiến thức về thẻ tín dụng cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ tư vấn và xử lý rủi ro. Mục tiêu nâng cao năng lực nhân sự, giảm thiểu sai sót và rủi ro trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban lãnh đạo. 
- Quản lý, kiểm soát rủi ro và bảo mật hệ thống thẻ: Đầu tư nâng cấp công nghệ bảo mật, áp dụng các giải pháp chống giả mạo, gian lận thẻ, tăng cường giám sát giao dịch. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro mất mát tài sản và tăng cường an toàn giao dịch trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Kiểm soát nội bộ. 
- Mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ và kênh thanh toán: Hợp tác với các đơn vị chấp nhận thẻ, mở rộng điểm giao dịch, phát triển kênh thanh toán trực tuyến và di động. Mục tiêu tăng số lượng điểm chấp nhận thẻ lên 30% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Phát triển mạng lưới. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường quản lý rủi ro. 
- Phòng Marketing và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thị trường để thiết kế các chương trình quảng bá, đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng. 
- Nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng: Hiểu rõ đặc điểm khách hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ, từ đó nâng cao chất lượng tư vấn và dịch vụ. 
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng. 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao thẻ tín dụng của Kienlongbank chiếm thị phần thấp tại Phú Yên? 
 Thẻ tín dụng của Kienlongbank mới được triển khai từ năm 2016, sản phẩm còn mới, chưa đa dạng và chưa được khách hàng biết đến rộng rãi. Thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến tại địa phương, cùng với sự cạnh tranh mạnh từ các ngân hàng lớn đã có mặt lâu năm.
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng? 
 Bao gồm môi trường pháp lý, tiềm lực kinh tế, công nghệ, thương hiệu ngân hàng, nguồn nhân lực, trình độ kỹ thuật công nghệ và định hướng phát triển của ngân hàng. Ngoài ra, yếu tố hành vi cá nhân và nhận thức về tiện ích, an toàn cũng đóng vai trò quan trọng.
- Ngân hàng đã áp dụng những giải pháp nào để quản lý rủi ro thẻ tín dụng? 
 Ngân hàng tăng cường bảo mật thông tin, áp dụng công nghệ chip EMV, rà soát thường xuyên các giao dịch, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ và nâng cao nhận thức nhân viên về đạo đức nghề nghiệp.
- Làm thế nào để tăng thu nhập từ hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng? 
 Tăng cường phát triển sản phẩm đa dạng, mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ, nâng cao tiện ích và dịch vụ khách hàng, đẩy mạnh marketing và khuyến mãi để tăng số lượng và giá trị giao dịch thẻ.
- Khách hàng có thể hưởng lợi gì khi sử dụng thẻ tín dụng của Kienlongbank? 
 Khách hàng được miễn lãi tối đa 55 ngày, thanh toán linh hoạt, quản lý chi tiêu hiệu quả, được hưởng nhiều ưu đãi, miễn phí phát hành và thường niên năm đầu, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7.
Kết luận
- Hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Phú Yên đã có sự tăng trưởng tích cực về số lượng thẻ phát hành và giá trị giao dịch trong giai đoạn 2016-2018.
- Thị phần thẻ tín dụng của ngân hàng còn khiêm tốn so với các đối thủ cạnh tranh trên địa bàn, do sản phẩm còn mới và chưa đa dạng.
- Thu nhập từ hoạt động thẻ tín dụng tăng nhanh nhưng chủ yếu dựa vào phí phát hành, trong khi phí thanh toán và lãi suất sử dụng thẻ còn thấp.
- Ngân hàng đã triển khai các biện pháp quản lý rủi ro và bảo mật, tuy nhiên cần tiếp tục nâng cao hiệu quả để bảo vệ lợi ích khách hàng và ngân hàng.
- Đề xuất các giải pháp phát triển thương hiệu, đa dạng sản phẩm, nâng cao năng lực nhân sự, quản lý rủi ro và mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện kế hoạch phát triển thẻ tín dụng, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức khách hàng về lợi ích của thẻ tín dụng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
