Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang cạnh tranh quyết liệt trong việc phát triển các sản phẩm dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là dịch vụ thẻ thanh toán. Theo đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016-2020 của Chính phủ, phát triển thanh toán qua thẻ là một trong bốn mục tiêu trọng tâm. Tại thành phố Cần Thơ, Vietcombank chi nhánh Cần Thơ (VCB CT) là một trong những ngân hàng tiên phong cung cấp dịch vụ thẻ thanh toán đa dạng và an toàn, với hơn 12,7 triệu chủ thẻ trên toàn quốc. Tuy nhiên, để duy trì vị thế dẫn đầu và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng, VCB CT cần tiếp tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý rủi ro hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạt động dịch vụ thẻ thanh toán tại VCB CT, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, đánh giá khả năng cạnh tranh và đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ thẻ. Nghiên cứu tập trung khảo sát 252 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại VCB CT trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 03 năm 2019, đồng thời sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh giai đoạn 2016-2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và mở rộng thị phần trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman (1988) và mô hình chất lượng kỹ thuật/chức năng của Gronroos (1984). Mô hình nghiên cứu bao gồm các khái niệm chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình, chất lượng dịch vụ chức năng và chất lượng dịch vụ kỹ thuật. Các yếu tố này được xem xét tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ thẻ thanh toán tại VCB CT.

Mô hình lý thuyết đề xuất giả thuyết về mối quan hệ thuận giữa từng yếu tố trên với sự hài lòng của khách hàng. Các biến quan sát được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, kết hợp ý kiến chuyên gia và các nghiên cứu trước đây nhằm đảm bảo tính phù hợp với đặc điểm nghiên cứu tại VCB CT.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 252 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ thanh toán tại VCB CT và số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của ngân hàng giai đoạn 2016-2018. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phân bổ đều cho ba nhóm khách hàng sử dụng thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và thẻ trả trước.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm nhân tố ảnh hưởng, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến sự hài lòng của khách hàng. Các kiểm định giả định hồi quy như đa cộng tuyến, phương sai phần dư không đổi cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2019, trong đó thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 02 đến tháng 03 năm 2019. Phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo kết quả nghiên cứu có tính đại diện và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng hoạt động kinh doanh thẻ thanh toán: Thu nhập từ hoạt động thẻ thanh toán tại VCB CT tăng từ 13,65 tỷ đồng năm 2016 lên 17,23 tỷ đồng năm 2018, tương ứng mức tăng 26,3% trong hai năm. Lợi nhuận từ hoạt động này cũng tăng 48% từ 2,33 tỷ đồng lên 3,45 tỷ đồng trong cùng giai đoạn.

  2. Đặc điểm khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ: Trong 252 khách hàng khảo sát, 75,4% là nữ, độ tuổi trung bình 32 tuổi, đa số là công chức, viên chức (61,11%). Loại thẻ được sử dụng phổ biến nhất là thẻ ghi nợ (61,11%), tiếp theo là thẻ tín dụng (13,89%) và khách hàng sử dụng cả hai loại thẻ chiếm 22,22%. Khoảng 36,51% khách hàng đã sử dụng thẻ trên 5 năm, cho thấy mức độ tin tưởng và hài lòng cao.

  3. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng gồm: chất lượng dịch vụ kỹ thuật, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm và phí dịch vụ kỹ thuật cạnh tranh. Trong đó, chất lượng dịch vụ kỹ thuật có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy cao nhất, tiếp theo là sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.

  4. Đánh giá chất lượng nhân lực và dịch vụ: Khách hàng đánh giá cao năng lực phục vụ của nhân viên với điểm trung bình trên 4,0 cho các tiêu chí như thái độ phục vụ, kiến thức chuyên môn và sự tin tưởng. Tuy nhiên, sự tin cậy và sự đồng cảm của ngân hàng được đánh giá ở mức trung bình khá (3,67 - 4,17), cho thấy còn tiềm năng cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ thanh toán tại VCB CT có sự tăng trưởng ổn định về thu nhập và lợi nhuận, phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng mạng lưới khách hàng và đơn vị chấp nhận thẻ. Đặc điểm khách hàng chủ yếu là nữ, trong độ tuổi lao động, phù hợp với xu hướng sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại các thành phố lớn.

Việc xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng phù hợp với các nghiên cứu trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng kỹ thuật và sự đồng cảm trong nâng cao trải nghiệm khách hàng. Phí dịch vụ cạnh tranh cũng là yếu tố không thể bỏ qua trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng.

Mặc dù nhân viên được đánh giá tích cực về năng lực phục vụ, sự tin cậy và đồng cảm của ngân hàng còn ở mức trung bình, cho thấy cần cải thiện các chính sách chăm sóc khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng cường niềm tin và sự hài lòng. Các dữ liệu này có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố đánh giá và bảng phân tích hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thanh toán, đảm bảo tính ổn định, bảo mật và tiện lợi trong giao dịch thẻ. Mục tiêu giảm thiểu sự cố kỹ thuật xuống dưới 1% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và quản lý rủi ro của VCB CT.

  2. Cải thiện phương tiện hữu hình: Mở rộng mạng lưới ATM và điểm chấp nhận thẻ, đồng thời nâng cao chất lượng trang thiết bị, giao diện website và ứng dụng di động. Mục tiêu tăng 20% số lượng điểm chấp nhận thẻ trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển mạng lưới và marketing.

  3. Tăng cường sự đồng cảm và chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý khiếu nại, xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, đặc biệt với nhóm khách hàng VIP. Mục tiêu nâng điểm hài lòng khách hàng về sự đồng cảm lên trên 4,5 trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng dịch vụ khách hàng và nhân sự.

  4. Điều chỉnh chính sách phí dịch vụ: Xem xét giảm phí thanh toán qua POS và các loại phí liên quan để tăng tính cạnh tranh, đồng thời triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Mục tiêu tăng trưởng số lượng thẻ phát hành thêm 15% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản phẩm và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng thương mại: Để có cơ sở xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ thanh toán, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

  2. Phòng marketing và phát triển sản phẩm: Hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình khuyến mãi, chính sách phí và mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ phù hợp với nhu cầu thị trường.

  3. Nhân viên dịch vụ khách hàng và đào tạo: Nâng cao kỹ năng phục vụ, giao tiếp và xử lý khiếu nại, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm về dịch vụ thẻ thanh toán trong bối cảnh ngân hàng Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ thanh toán tại VCB CT có những loại thẻ nào phổ biến?
    Khách hàng chủ yếu sử dụng thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng quốc tế, trong đó thẻ ghi nợ nội địa chiếm tỷ lệ cao nhất (61,11%).

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
    Chất lượng dịch vụ kỹ thuật, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm và phí dịch vụ kỹ thuật cạnh tranh là các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến trên mẫu 252 khách hàng.

  4. Khó khăn lớn nhất trong phát triển dịch vụ thẻ tại VCB CT là gì?
    Thói quen sử dụng tiền mặt của khách hàng, cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng khác, thủ tục phát hành thẻ còn khắt khe và chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao mức độ hài lòng khách hàng?
    Nâng cao chất lượng kỹ thuật, cải thiện phương tiện hữu hình, tăng cường sự đồng cảm trong chăm sóc khách hàng và điều chỉnh chính sách phí dịch vụ để tăng tính cạnh tranh.

Kết luận

  • Hoạt động dịch vụ thẻ thanh toán tại Vietcombank chi nhánh Cần Thơ có sự tăng trưởng ổn định về thu nhập và lợi nhuận trong giai đoạn 2016-2018.
  • Bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng gồm: chất lượng dịch vụ kỹ thuật, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm và phí dịch vụ kỹ thuật cạnh tranh.
  • Khách hàng chủ yếu là nữ, trong độ tuổi lao động, sử dụng đa dạng các loại thẻ, với mức độ hài lòng trung bình khá về dịch vụ.
  • Ngân hàng cần tập trung nâng cao chất lượng kỹ thuật, mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ, cải thiện kỹ năng phục vụ và điều chỉnh chính sách phí để tăng sức cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và đánh giá hiệu quả thực tiễn.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại Vietcombank Cần Thơ nên nhanh chóng áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ thanh toán, từ đó gia tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế dẫn đầu trên thị trường.