Các Giải Pháp Nâng Cao Tính Bền Vững Của Ngân Sách Nhà Nước Trong Điều Kiện Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế Ở Việt Nam

2016

102
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ngân Sách Nhà Nước Khái Niệm Vai Trò Quan Trọng

Ngân sách nhà nước (NSNN) là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước, được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích là để bảo đảm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Thu NSNN bao gồm thuế, phí, lệ phí, thu từ hoạt động kinh tế của Nhà nước, đóng góp của tổ chức, cá nhân, viện trợ và các khoản thu khác. Chi NSNN bao gồm chi phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh, hoạt động của bộ máy nhà nước, trả nợ và viện trợ. Thu NSNN là việc nhà nước tập trung nguồn tài chính quốc gia để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, mang tính cưỡng chế và pháp lý cao. NSNN gắn liền với quyền lực nhà nước, thể hiện lợi ích chung và công, và là quỹ tiền tệ tập trung lớn nhất. Thu NSNN được thực hiện theo nguyên tắc không hoàn lại trực tiếp. Điều này thể hiện rõ vai trò quan trọng của ngân sách nhà nước trong việc điều hành và phát triển đất nước.

1.1. Khái niệm và đặc điểm cơ bản của thu ngân sách

Thu NSNN là hệ thống quan hệ kinh tế giữa Nhà nước và xã hội, phát sinh khi Nhà nước huy động các nguồn tài chính để hình thành quỹ tiền tệ tập trung. Các khoản thu không ràng buộc bởi trách nhiệm hoàn trả trực tiếp. Đặc điểm nổi bật là tính cưỡng chế, tính pháp lý cao. Việc tạo lập và sử dụng NSNN gắn liền với quyền lực và chức năng của nhà nước, khác biệt so với các quỹ tài chính khác. NSNN luôn gắn chặt với lợi ích chung và công, thể hiện qua các khoản cấp phát cho tiêu dùng và đầu tư. Ngân sách là quỹ tập trung lớn nhất, mang đặc điểm riêng của một quỹ tiền tệ và là giá trị thặng dư của xã hội.

1.2. Vai trò quan trọng của thu ngân sách trong nền kinh tế

Thu NSNN đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ hoạt động của Nhà nước và nền kinh tế - xã hội. Đầu tiên, thu ngân sách đảm bảo nguồn vốn để thực hiện các nhu cầu chi tiêu và các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. NSNN được xem là quỹ tiền tệ tập trung quan trọng nhất của Nhà nước, dùng để giải quyết các nhu cầu chung về kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế, xã hội, hành chính, an ninh và quốc phòng. Thứ hai, Nhà nước thực hiện việc quản lý và điều tiết vĩ mô nền kinh tế - xã hội thông qua thu ngân sách, nhằm hạn chế những mặt khuyết tật và phát huy những mặt tích cực. Cuối cùng, thu ngân sách còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thu nhập của các cá nhân trong xã hội thông qua công cụ thuế.

II. Tính Bền Vững Ngân Sách Khái Niệm Tiêu Chí Tầm Quan Trọng

Tính bền vững ngân sách (BVNS) là khả năng duy trì tình trạng ngân sách hiện tại trong trung và dài hạn mà không làm tăng gánh nợ chung và không làm xấu đi ổn định kinh tế vĩ mô. Khi nghiên cứu về BVNS, các chính sách thu, chi tài chính và nợ công sẽ được xem xét chi tiết. Nếu chúng không gây hậu quả tiêu cực, không gây mất an toàn tài chính - tiền tệ trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn thì ngân sách được coi là bền vững. Do vậy, BVNS được định nghĩa là “tình trạng một ngân sách luôn có khả năng cung cấp cho Nhà nước những công cụ tài chính khả dụng; trong bất kỳ tình huống nào, thu, chi và nợ NSNN đều được Nhà nước kiểm soát một cách chủ động; trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đều không đẩy Nhà nước vào tình trạng vỡ nợ, mất ổn định, mất an toàn tài chính”.

2.1. Quan niệm về tính bền vững ngân sách trong bối cảnh hội nhập

Thể chế kinh tế và môi trường kinh doanh trong nước được cải thiện theo hướng mở rộng tự do hóa thương mại và đầu tư, phù hợp với các cam kết của nước ta với WTO cũng như các cam kết đa phương và song phương. BVNS được định nghĩa là “tình trạng một ngân sách luôn có khả năng cung cấp cho Nhà nước những công cụ tài chính khả dụng; trong bất kỳ tình huống nào, thu, chi và nợ NSNN đều được Nhà nước kiểm soát một cách chủ động; trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đều không đẩy Nhà nước vào tình trạng vỡ nợ, mất ổn định, mất an toàn tài chính”.

2.2. Các tiêu chí đánh giá tính bền vững ngân sách nhà nước

BVNS không phải luôn ở trạng thái tĩnh, không thay đổi theo thời gian và không gian. Tùy theo từng quốc gia, từng thời kỳ, phụ thuộc hoàn cảnh kinh tế- chính trị-xã hội cụ thể. Do đó, sẽ không có những tiêu chí hoặc ngưỡng cố định về BVNS dùng chung cho tất cả các nước, cho mọi thời kỳ. BVNS không đề cập đến việc ngân sách không có bội chi. BVNS có ý nghĩa quan trọng, chiếm vị trí then chốt bảo đảm sự bền vững và an ninh của khu vực tài chính công và kéo theo đó là sự bền vững của cả nền kinh tế - xã hội.

2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững ngân sách nhà nước

Các yếu tố cấu thành và chi phối BVNS gồm chính sách thu, chi ngân sách, quản lý nợ công và quản lý các rủi ro tiềm ẩn có khả năng tác động đến BVNS (các quỹ ngoài ngân sách; nợ khu vực DNNN; bảo lãnh của Chính phủ; chi tiêu và nợ tại các địa phương; mức độ ổn định của hệ thống tài chính trong nước và khu vực; mức độ bền vững tăng trưởng kinh tế. Trong đó, thu, chi, nợ ngân sách không chỉ được xem xét về mặt quy mô hay những tỷ lệ (kết cấu, tỷ trọng) mà còn phải quan tâm đến chính sách thu, chính sách chi, chính sách nợ, chính sách của Nhà nước đối với khu vực DNNN, chính sách an sinh xã hội.

III. Thực Trạng Thu Ngân Sách Việt Nam Đánh Giá Giai Đoạn 2011 2015

Giai đoạn 2011-2015, thu ngân sách nhà nước (NSNN) Việt Nam có những biến động đáng chú ý. Tăng trưởng kinh tế, hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và các yếu tố vĩ mô khác tác động lớn đến nguồn thu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế, tồn tại và nguyên nhân cần được phân tích kỹ lưỡng để có giải pháp phù hợp. Việc đánh giá thực trạng này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nâng cao tính bền vững ngân sách trong giai đoạn tiếp theo.

3.1. Tổng quan tình hình kinh tế xã hội và thu ngân sách 2011 2015

Trong giai đoạn 2011-2015, kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm lạm phát và suy giảm kinh tế. Tuy nhiên, nhờ các chính sách điều hành, tình hình dần ổn định. Thu NSNN có sự tăng trưởng nhưng chưa thực sự bền vững, phụ thuộc nhiều vào các yếu tố bên ngoài và chưa khai thác hết tiềm năng nội tại. Cần có cái nhìn tổng quan về sự tương tác giữa kinh tế - xã hội và nguồn thu ngân sách.

3.2. Đánh giá tính bền vững ngân sách qua các chỉ tiêu cụ thể

Việc đánh giá tính bền vững của thu NSNN giai đoạn 2011-2015 cần dựa trên một số chỉ tiêu quan trọng như: Quy mô và tỷ suất thu NSNN so với GDP, cơ cấu nguồn thu NSNN, hệ số đàn hồi của hệ thống thuế và so sánh tổng thu NSNN và tổng chi NSNN. Phân tích các chỉ số này giúp nhận diện rõ những điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống ngân sách nhà nước. Đồng thời, so sánh các chỉ số này với các nước trong khu vực và trên thế giới sẽ cung cấp thêm góc nhìn khách quan về vị thế của Việt Nam.

3.3. Hạn chế tồn tại và nguyên nhân ảnh hưởng tới thu ngân sách

Bên cạnh những kết quả đạt được, thu NSNN giai đoạn 2011-2015 vẫn còn tồn tại một số hạn chế, như cơ cấu nguồn thu chưa đa dạng, phụ thuộc nhiều vào một số ngành, lĩnh vực nhất định. Tình trạng thất thu thuế còn diễn ra, đặc biệt ở khu vực kinh tế phi chính thức. Hiệu quả chi tiêu công còn thấp, gây lãng phí nguồn lực. Các nguyên nhân chủ yếu là do thể chế chính sách còn nhiều bất cập, năng lực quản lý của bộ máy nhà nước còn hạn chế và ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người dân và doanh nghiệp chưa cao.

IV. Giải Pháp Nâng Cao Thu Ngân Sách Bền Vững Giai Đoạn 2016 2020

Để nâng cao tính bền vững của thu ngân sách nhà nước (NSNN) trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cần có các giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Các giải pháp này phải phù hợp với bối cảnh mới, tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức từ kinh tế toàn cầu. Việc triển khai các giải pháp này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và sự tham gia của toàn xã hội.

4.1. Cơ hội và thách thức từ hội nhập kinh tế đối với thu NSNN

Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho thu NSNN, như mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài, tăng cường giao thương và phát triển du lịch. Tuy nhiên, cũng có không ít thách thức, như giảm thuế theo cam kết quốc tế, cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài, nguy cơ chuyển giá và trốn thuế. Việc nhận diện và tận dụng cơ hội, đồng thời đối phó với thách thức là yếu tố then chốt để đảm bảo thu ngân sách ổn định và bền vững.

4.2. Nhóm giải pháp về tài chính nâng cao thu ngân sách bền vững

Nhóm giải pháp về tài chính tập trung vào việc cải cách hệ thống thuế, mở rộng cơ sở thuế, chống thất thu thuế và tăng cường quản lý nợ công. Cần rà soát và sửa đổi các luật thuế, phí và lệ phí theo hướng đơn giản, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế. Đồng thời, cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về thuế. Quản lý nợ công cần đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh tình trạng nợ nần chồng chất.

4.3. Giải pháp điều kiện đảm bảo tính bền vững của thu ngân sách

Bên cạnh các giải pháp về tài chính, cần có các giải pháp điều kiện để đảm bảo tính bền vững của thu ngân sách, như cải cách thể chế, cải cách hành chính, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác quốc tế. Cải cách thể chế cần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và cạnh tranh. Cải cách hành chính cần giảm thiểu thủ tục phiền hà, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cần đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Tăng cường hợp tác quốc tế cần tranh thủ sự hỗ trợ về vốn, công nghệ và kinh nghiệm từ các nước phát triển.

V. Kiến Nghị Chính Sách Về Ngân Sách Quốc Hội Chính Phủ

Để thực hiện thành công các giải pháp nâng cao tính bền vững của thu ngân sách nhà nước (NSNN), cần có sự vào cuộc quyết liệt của Quốc hội và Chính phủ. Quốc hội cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về tài chính - ngân sách, đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và hiệu quả. Chính phủ cần xây dựng và triển khai các chương trình, kế hoạch cụ thể, đồng thời tăng cường chỉ đạo, điều hành và kiểm tra, giám sát.

5.1. Kiến nghị với Quốc hội về quản lý ngân sách

Quốc hội cần xem xét và sửa đổi Luật Ngân sách nhà nước theo hướng tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm giải trình của các cấp ngân sách. Đồng thời, cần có cơ chế giám sát chặt chẽ việc thực hiện ngân sách, đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực của đất nước. Việc giám sát cần tập trung vào các dự án đầu tư công lớn, các khoản chi tiêu thường xuyên và các khoản vay nợ công.

5.2. Kiến nghị với Chính phủ về chính sách tài khóa

Chính phủ cần xây dựng và triển khai các chính sách tài khóa chủ động, linh hoạt và phù hợp với tình hình thực tế. Các chính sách này cần hướng tới mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Đồng thời, cần chú trọng đến việc cơ cấu lại ngân sách, giảm chi thường xuyên và tăng chi đầu tư phát triển. Cần rà soát và cắt giảm các khoản chi không hiệu quả, lãng phí.

24/05/2025
Các giải pháp nâng cao tính bền vững của thu ngân sách nhà nước trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Các giải pháp nâng cao tính bền vững của thu ngân sách nhà nước trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Giải Pháp Nâng Cao Tính Bền Vững Của Ngân Sách Nhà Nước Trong Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế" trình bày những giải pháp quan trọng nhằm cải thiện tính bền vững của ngân sách nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý ngân sách hiệu quả, từ đó giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển kinh tế bền vững. Độc giả sẽ tìm thấy những phân tích sâu sắc về các chính sách tài chính, cũng như các khuyến nghị cụ thể để tối ưu hóa nguồn lực ngân sách.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ quản lý khoa học và công nghệ chính sách tài chính điều chỉnh di động xã hội của nhân lực khoa học và công nghệ trong bối cảnh hội nhập quốc tế nghiên cứu trường hợp viện hàn lâm khoa học và công nghệ việt nam, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về chính sách tài chính trong bối cảnh hội nhập. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ chuyên ngành quản lý kinh tế hoàn thiện quản lý tín dụng chính sách tại ngân hàng chính sách xã hội huyện ninh giang tỉnh hải dương sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quản lý tín dụng trong ngân hàng chính sách. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ an ninh tài chính trong điều kiện kinh tế thị trường của việt nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về an ninh tài chính, một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững của ngân sách nhà nước. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến ngân sách nhà nước và hội nhập kinh tế.