Tổng quan nghiên cứu

Thị trường dầu nhớt tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng nhanh chóng số lượng phương tiện giao thông. Theo dự báo của Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương, thị trường ô tô Việt Nam có thể đạt 750.000 xe vào năm 2025 và tăng lên khoảng 1,7 đến 1,85 triệu xe vào năm 2035, với tốc độ tăng trưởng tiêu thụ xe đạt 22,6%/năm giai đoạn 2018-2025. Đối với xe máy, doanh số bán năm 2018 đạt gần 4 triệu chiếc, tăng 3,5% so với năm trước. Nhu cầu bảo dưỡng phương tiện, đặc biệt là sử dụng dầu nhớt chất lượng cao, ngày càng lớn. Dầu nhớt tuy chỉ chiếm khoảng 1% trong các bộ phận máy móc nhưng đóng vai trò quan trọng trong vận hành và bảo dưỡng.

Thương hiệu dầu nhớt Mobil, thuộc tập đoàn ExxonMobil, đã trở lại thị trường Việt Nam từ năm 2015 sau 5 năm vắng bóng. Tuy nhiên, danh tiếng và hiệu quả truyền thông của Mobil chưa thể so sánh với thời kỳ đỉnh cao trước đây. Trước bối cảnh cạnh tranh khốc liệt với hơn 50 thương hiệu trong và ngoài nước, việc nâng cao tài sản thương hiệu Mobil là yếu tố then chốt để gia tăng thị phần và doanh thu.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng các yếu tố đo lường tài sản thương hiệu dầu nhớt Mobil của công ty TNHH TM DV Nam Giang trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tài sản thương hiệu nhằm cải thiện vị thế trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu vực từ Thanh Hóa đến Cà Mau, dựa trên dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với chiến lược phát triển thương hiệu và kinh doanh của công ty Nam Giang cũng như ngành dầu nhớt tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình tài sản thương hiệu của Aaker (1991), trong đó tài sản thương hiệu được cấu thành bởi năm yếu tố chính: nhận biết thương hiệu, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu, trung thành thương hiệu và các yếu tố sở hữu khác.

  • Nhận biết thương hiệu: Khả năng khách hàng nhận ra hoặc nhớ đến thương hiệu thông qua tên gọi, logo, bao bì, hoặc các hoạt động marketing.
  • Chất lượng cảm nhận: Cảm nhận tổng quan của khách hàng về chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng và sự trung thành.
  • Liên tưởng thương hiệu: Các đặc điểm, lợi ích và thái độ mà khách hàng liên kết với thương hiệu, tạo sự khác biệt so với đối thủ.
  • Trung thành thương hiệu: Mức độ khách hàng ưu tiên sử dụng và giới thiệu sản phẩm, giúp giảm chi phí tiếp thị và duy trì thị phần.
  • Các yếu tố sở hữu khác: Bao gồm bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ và các mối quan hệ thương mại.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về vai trò và giá trị của thương hiệu đối với doanh nghiệp và khách hàng, cũng như các mô hình đo lường tài sản thương hiệu trong ngành hàng tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng tài sản thương hiệu dầu nhớt Mobil.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nội bộ công ty Nam Giang, các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật liên quan đến nhập khẩu và kinh doanh dầu nhớt tại Việt Nam giai đoạn 2016-2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 470 khách hàng sử dụng dầu nhớt Mobil tại 12 thành phố lớn từ Thanh Hóa đến Cà Mau.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, tập trung vào nhóm khách hàng từ 18 tuổi trở lên, có sử dụng và biết đến sản phẩm dầu nhớt Mobil.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến quan sát, thống kê mô tả để đánh giá thực trạng các yếu tố tài sản thương hiệu. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo ý kiến chuyên gia và thảo luận nhóm với Ban lãnh đạo công ty Nam Giang để điều chỉnh và bổ sung các giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2019, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận biết thương hiệu: Kết quả khảo sát cho thấy 24,7% khách hàng biết đến thương hiệu Mobil qua tiệm sửa chữa, garage; 24,5% qua chương trình khách hàng tại điểm bán; 20,3% qua cửa hàng bán dầu nhớt và phụ tùng. Tỷ lệ nhận biết thương hiệu qua các kênh truyền thông và quảng cáo trên internet chiếm 11,3%. Điều này cho thấy kênh phân phối và điểm bán đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận biết thương hiệu.

  2. Chất lượng cảm nhận: 85% khách hàng đánh giá sản phẩm dầu nhớt Mobil có chất lượng cao và đáng tin cậy. Tuy nhiên, khoảng 30% cho rằng giá cả sản phẩm còn cao so với mặt bằng chung, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Bao bì sản phẩm được đánh giá bắt mắt và dễ phân biệt với các thương hiệu khác.

  3. Liên tưởng thương hiệu: Khách hàng liên tưởng Mobil với các đặc tính như "nhẹ máy", "tối đa số km chạy được" và "phù hợp với nhiều loại phương tiện". Độ đa dạng sản phẩm đáp ứng nhu cầu khác nhau được đánh giá tích cực, tuy nhiên khả năng tiếp cận sản phẩm tại các cửa hàng bán lẻ còn hạn chế ở một số địa phương.

  4. Trung thành thương hiệu: Khoảng 60% khách hàng ưu tiên chọn sử dụng dầu nhớt Mobil và giới thiệu sản phẩm cho người khác. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ khách hàng chuyển sang sử dụng thương hiệu khác khi không có sản phẩm Mobil tại điểm bán.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tài sản thương hiệu Mobil tại Việt Nam đang ở mức trung bình khá, với nhận biết thương hiệu và chất lượng cảm nhận là hai yếu tố mạnh nhất. Việc tập trung phát triển mạng lưới phân phối và các chương trình khách hàng tại điểm bán đã góp phần nâng cao nhận thức và sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, giá cả cao và hạn chế về kênh phân phối vẫn là rào cản lớn ảnh hưởng đến sự trung thành và mở rộng thị phần.

So sánh với các thương hiệu lớn như Castrol và Shell, Mobil còn thiếu sự hiện diện mạnh mẽ tại các thành phố lớn và vùng nông thôn, đồng thời chưa tận dụng tối đa các kênh truyền thông số để gia tăng liên tưởng thương hiệu. Các biểu đồ thể hiện tỷ trọng chi phí marketing qua các năm và sự tăng trưởng doanh số cho thấy công ty Nam Giang đã đầu tư tích cực vào hoạt động quảng bá, nhưng cần có chiến lược đa dạng hóa kênh phân phối và cải tiến sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam.

Việc áp dụng mô hình Aaker giúp công ty nhận diện rõ các điểm mạnh và điểm yếu trong tài sản thương hiệu, từ đó xây dựng các giải pháp cụ thể nhằm gia tăng giá trị thương hiệu, nâng cao sự trung thành và mở rộng thị phần trong giai đoạn 2019-2021.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận diện thương hiệu qua kênh phân phối

    • Mở rộng mạng lưới cửa hàng, garage có biển hiệu và sản phẩm Mobil tại các tỉnh thành từ Thanh Hóa đến Cà Mau.
    • Tăng cường hỗ trợ nhà phân phối trong việc xây dựng kênh bán lẻ, đảm bảo sản phẩm luôn có mặt tại điểm bán.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing công ty Nam Giang.
  2. Đẩy mạnh các chương trình marketing tại điểm bán và truyền thông số

    • Triển khai các chương trình khuyến mãi, sự kiện trải nghiệm sản phẩm nhằm thu hút khách hàng trẻ tuổi và thợ máy.
    • Tăng cường quảng cáo trên các nền tảng số như website, mạng xã hội để nâng cao liên tưởng thương hiệu.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong giai đoạn 2019-2021. Chủ thể: Phòng Marketing.
  3. Cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam

    • Phát triển thêm các dòng sản phẩm dầu nhớt dành cho xe tay ga và xe máy phổ thông với mức giá cạnh tranh.
    • Nâng cao chất lượng bao bì, tạo sự khác biệt rõ ràng để dễ nhận biết và tăng tính thẩm mỹ.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể: Phòng Sản phẩm phối hợp với ExxonMobil.
  4. Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng và tăng cường trung thành thương hiệu

    • Thiết lập hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật toàn diện trong quá trình sử dụng sản phẩm.
    • Phát triển chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành.
    • Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể: Phòng Chăm sóc khách hàng và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo công ty TNHH TM DV Nam Giang

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng tài sản thương hiệu Mobil, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Định hướng đầu tư marketing và mở rộng kênh phân phối.
  2. Phòng Marketing và Kinh doanh các doanh nghiệp dầu nhớt

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đo lường tài sản thương hiệu và các giải pháp nâng cao hiệu quả thương hiệu.
    • Use case: Thiết kế chương trình quảng bá và chăm sóc khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kinh doanh thương mại, Marketing

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về tài sản thương hiệu trong ngành dầu nhớt và phương pháp nghiên cứu thực tiễn.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu và áp dụng mô hình Aaker trong các đề tài tương tự.
  4. Các nhà phân phối và đại lý dầu nhớt

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của kênh phân phối trong việc nâng cao nhận diện và trung thành thương hiệu.
    • Use case: Tối ưu hóa hoạt động bán hàng và phối hợp với nhà sản xuất trong các chương trình marketing.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản thương hiệu là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp dầu nhớt?
    Tài sản thương hiệu là giá trị vô hình gắn liền với thương hiệu, bao gồm nhận biết, chất lượng cảm nhận, liên tưởng và trung thành. Nó giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh, tăng doanh thu và duy trì khách hàng trung thành, đặc biệt trong ngành dầu nhớt có nhiều đối thủ cạnh tranh.

  2. Mô hình Aaker được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình Aaker cung cấp khung đo lường tài sản thương hiệu qua các yếu tố chính. Nghiên cứu sử dụng thang đo dựa trên mô hình này để khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao tài sản thương hiệu Mobil.

  3. Phương pháp khảo sát khách hàng được thực hiện ra sao?
    Khảo sát được thực hiện qua bảng câu hỏi với 470 khách hàng tại 12 thành phố từ Thanh Hóa đến Cà Mau, chọn mẫu phi xác suất thuận tiện. Dữ liệu được phân tích bằng các phương pháp thống kê như Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá để đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lý.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự trung thành thương hiệu dầu nhớt Mobil?
    Nhận biết thương hiệu, chất lượng cảm nhận và liên tưởng thương hiệu là các yếu tố chính tác động đến trung thành. Khách hàng trung thành thường ưu tiên sử dụng sản phẩm, giới thiệu cho người khác và ít chuyển sang thương hiệu khác khi không có sản phẩm.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao tài sản thương hiệu Mobil hiệu quả nhất?
    Tăng cường mạng lưới phân phối, đẩy mạnh marketing tại điểm bán và truyền thông số, cải tiến sản phẩm phù hợp thị trường, cùng với chương trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp là các giải pháp trọng tâm giúp nâng cao tài sản thương hiệu và gia tăng thị phần.

Kết luận

  • Thương hiệu dầu nhớt Mobil tại Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhưng đang đối mặt với thách thức về nhận diện và trung thành khách hàng do cạnh tranh khốc liệt và giá cả cao.
  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng tài sản thương hiệu dựa trên mô hình Aaker, xác định các điểm mạnh và hạn chế của thương hiệu Mobil trong giai đoạn 2016-2019.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng sản phẩm, đẩy mạnh hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng nhằm gia tăng giá trị thương hiệu.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho công ty Nam Giang và ngành dầu nhớt Việt Nam, hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển bền vững giai đoạn 2019-2021.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đã đề ra, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng tài sản thương hiệu đến quyết định mua hàng của khách hàng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao tài sản thương hiệu Mobil, gia tăng thị phần và củng cố vị thế trên thị trường dầu nhớt Việt Nam!