Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) và đẩy mạnh nâng cao chất lượng dịch vụ công, sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ cấp phát thẻ BHXH tại tỉnh Quảng Ngãi trở thành vấn đề cấp thiết. Từ năm 2018 đến 2020, BHXH tỉnh Quảng Ngãi đã thực hiện nhiều cải tiến trong công tác thu, chi và cung cấp dịch vụ, với số lượng khách hàng tham gia BHXH bắt buộc đạt gần 99% kế hoạch, BHXH tự nguyện đạt khoảng 84%, và BHYT đạt trên 100%. Tuy nhiên, thủ tục hành chính còn phức tạp, quy trình cấp phát thẻ chưa thực sự tối ưu, ảnh hưởng đến trải nghiệm và sự hài lòng của người dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố quyết định sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cấp phát thẻ tại BHXH tỉnh Quảng Ngãi, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng sử dụng dịch vụ cấp phát thẻ tại BHXH tỉnh và các huyện, thị xã trong giai đoạn khảo sát từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2021, đồng thời phân tích số liệu thứ cấp giai đoạn 2018-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ công, góp phần nâng cao tỷ lệ tham gia BHXH, BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả hoạt động của BHXH tỉnh Quảng Ngãi. Các chỉ số hài lòng khách hàng được kỳ vọng sẽ là thước đo quan trọng để đánh giá và điều chỉnh chính sách, nâng cao uy tín và hiệu quả phục vụ của cơ quan BHXH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1988), tập trung vào 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ gồm: sự đồng cảm, sự đáp ứng, sự tin cậy, cơ sở vật chất và sự đảm bảo. Mô hình này đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ.

  • Mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984), phân tích chất lượng dịch vụ dựa trên ba yếu tố: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ), chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ) và hình ảnh tổ chức.

  • Mô hình SERVPERF, tập trung vào đánh giá hiệu quả hoạt động dịch vụ dựa trên nhận thức của khách hàng mà không phân biệt kỳ vọng và cảm nhận.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Cơ sở vật chất: trang thiết bị, môi trường phục vụ, trang phục nhân viên.
  • Sự tin cậy: khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn, chính xác và bảo mật thông tin.
  • Sự đáp ứng: thái độ sẵn sàng hỗ trợ, cung cấp dịch vụ nhanh chóng, kịp thời.
  • Sự đảm bảo: năng lực chuyên môn, thái độ phục vụ của nhân viên.
  • Sự đồng cảm: sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng một cách tận tình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động BHXH tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2018-2020, đồng thời xây dựng bảng câu hỏi khảo sát dựa trên các thang đo chuẩn hóa.

Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát 170 khách hàng sử dụng dịch vụ cấp phát thẻ tại BHXH tỉnh Quảng Ngãi trong khoảng thời gian từ 01/03/2021 đến 31/05/2021. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng tại BHXH tỉnh và các huyện, thị xã.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của khách hàng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2/2021 (bắt đầu nhiệm vụ) đến tháng 12/2021 (hoàn thành nhiệm vụ), với các bước chính gồm: nghiên cứu lý thuyết, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm nhân tố ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng được xác định gồm:

    • Sự đồng cảm (β = 0.16)
    • Sự tin cậy (β = 0.14)
    • Cơ sở vật chất (β = 0.11)
    • Sự đảm bảo (β = 0.10)
    • Sự đáp ứng (β = 0.09)
  2. Mức độ hài lòng chung của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cấp phát thẻ tại BHXH tỉnh Quảng Ngãi đạt trung bình trên 4.0 trên thang điểm 5, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  3. Phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy các thang đo nhân tố đều có độ tin cậy cao, với hệ số Alpha từ 0.78 đến 0.89, đảm bảo tính nhất quán nội bộ của các biến quan sát.

  4. Phân tích hồi quy đa biến cho thấy mô hình giải thích khoảng 62% biến thiên của sự hài lòng khách hàng, khẳng định vai trò quan trọng của các nhân tố nghiên cứu trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về dịch vụ công và bảo hiểm xã hội, khẳng định rằng sự đồng cảm và sự tin cậy là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Sự đồng cảm thể hiện qua thái độ thân thiện, quan tâm của nhân viên giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và thấu hiểu, từ đó tăng cường niềm tin và sự hài lòng.

Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường phục vụ sạch sẽ, trang thiết bị đầy đủ cũng góp phần tạo ấn tượng tích cực, nâng cao trải nghiệm khách hàng. Sự đảm bảo về năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên giúp giải quyết các thắc mắc, khiếu nại nhanh chóng, chính xác, làm tăng sự tin tưởng của khách hàng.

Sự đáp ứng kịp thời, nhanh chóng trong việc cấp phát thẻ và hỗ trợ khách hàng cũng là yếu tố không thể thiếu để duy trì sự hài lòng. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của sự đáp ứng thấp hơn các nhân tố khác, cho thấy cần tiếp tục cải tiến quy trình và nâng cao năng lực phục vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (β) của từng nhân tố, bảng thống kê Cronbach’s Alpha và bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng nhân viên nhằm phát triển sự đồng cảm và thái độ phục vụ thân thiện, chu đáo. Mục tiêu tăng điểm trung bình về sự đồng cảm lên ít nhất 4.5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo BHXH tỉnh phối hợp phòng đào tạo.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ khách hàng, bao gồm nâng cấp hệ thống máy móc, không gian giao dịch thoáng đãng, hiện đại. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong 18 tháng, tăng mức độ hài lòng về cơ sở vật chất lên 4.6. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Tài chính và Phòng Công nghệ thông tin.

  3. Rà soát và tối ưu hóa quy trình cấp phát thẻ, giảm thiểu thời gian chờ đợi và thủ tục hành chính phức tạp. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 3 ngày làm việc trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Cấp sổ, thẻ phối hợp với các phòng liên quan.

  4. Xây dựng hệ thống phản hồi và giải quyết khiếu nại hiệu quả, đảm bảo khách hàng được hỗ trợ kịp thời, chính xác. Mục tiêu tăng tỷ lệ giải quyết khiếu nại đúng hạn lên 95% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra - Kiểm tra và Phòng Truyền thông.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong giao dịch điện tử, tạo thuận lợi cho khách hàng trong việc cấp lại thẻ BHYT trực tuyến. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ trực tuyến lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý BHXH các tỉnh, thành phố: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến quy trình cấp phát thẻ, từ đó tăng sự hài lòng và tỷ lệ tham gia BHXH.

  2. Nhân viên và cán bộ trực tiếp cung cấp dịch vụ cấp phát thẻ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng giúp cải thiện thái độ phục vụ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý công: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL và phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực dịch vụ công.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về BHXH và chính sách xã hội: Tham khảo để đánh giá hiệu quả hoạt động của BHXH địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp cải cách hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự đồng cảm lại quan trọng trong dịch vụ cấp phát thẻ BHXH?
    Sự đồng cảm giúp khách hàng cảm nhận được sự quan tâm, thấu hiểu từ nhân viên, tạo niềm tin và sự hài lòng. Ví dụ, nhân viên thân thiện, nhiệt tình sẽ làm giảm căng thẳng khi khách hàng gặp khó khăn trong thủ tục.

  2. Cơ sở vật chất ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?
    Cơ sở vật chất hiện đại, sạch sẽ tạo môi trường thuận lợi, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và tin tưởng hơn khi sử dụng dịch vụ. Tại BHXH Quảng Ngãi, không gian giao dịch được cải thiện đã nâng mức độ hài lòng lên trên 4.0.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, khảo sát 170 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến để đảm bảo kết quả chính xác.

  4. Giải pháp nào giúp giảm thời gian cấp phát thẻ?
    Tối ưu hóa quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân viên là các giải pháp chính giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 3 ngày, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  5. Làm thế nào để khách hàng phản hồi về chất lượng dịch vụ?
    BHXH tỉnh nên xây dựng hệ thống tiếp nhận phản hồi qua điện thoại, email, hoặc trực tiếp tại bộ phận một cửa, đồng thời đảm bảo xử lý kịp thời các khiếu nại để duy trì sự hài lòng và cải tiến dịch vụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng gồm: sự đồng cảm, sự tin cậy, cơ sở vật chất, sự đảm bảo và sự đáp ứng.
  • Mức độ hài lòng chung của khách hàng tại BHXH tỉnh Quảng Ngãi đạt mức khá cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 170 khách hàng đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao kỹ năng nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, tối ưu quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề tài góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng dịch vụ công tại BHXH tỉnh Quảng Ngãi, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và tăng cường sự hài lòng của người dân.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiến hành khảo sát đánh giá lại mức độ hài lòng để điều chỉnh kịp thời.

Call to action: Các cơ quan BHXH địa phương và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần xây dựng hệ thống BHXH hiệu quả, thân thiện với người dân.