I. Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu
Ngành gạo đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là tại Đồng bằng sông Cửu Long. Khu vực này không chỉ là vựa lúa của cả nước mà còn là một trong những vùng sản xuất gạo lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của ngành gạo Việt Nam vẫn còn thấp so với các quốc gia khác. Việc gia nhập WTO đã tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho ngành gạo. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành gạo trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
II. Mục tiêu đề tài
Mục tiêu tổng quát của đề tài là nghiên cứu thực tiễn về năng lực cạnh tranh của ngành chế biến gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long thông qua việc sử dụng lý luận khoa học và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của ngành sản xuất gạo xuất khẩu tại địa bàn. Cụ thể, đề tài sẽ: (1) Đánh giá thực trạng sản xuất, xuất khẩu và năng lực cạnh tranh của ngành gạo xuất khẩu trong khu vực; (2) Phân tích phản ứng của các doanh nghiệp trong ngành trước bối cảnh hội nhập; (3) Đề xuất cơ chế, chính sách và các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành gạo xuất khẩu.
III. Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu của đề tài bao gồm ngành sản xuất lúa - chế biến và xuất khẩu gạo, với mặt hàng chính là gạo xuất khẩu. Về không gian, nghiên cứu sẽ tập trung vào khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, so sánh với số liệu của Việt Nam và các nước trên thế giới. Về thời gian, số liệu khảo sát thu thập từ năm 2005 đến năm 2008, trong đó thời gian từ 2005-2006 là trước khi Việt Nam gia nhập WTO, và từ năm 2006-2008 là sau khi gia nhập.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu bao gồm: (1) Thu thập số liệu thứ cấp từ các tài liệu sách báo, tạp chí chuyên môn về ngành nông sản và nguồn tài liệu phong phú từ Internet; (2) Thu thập số liệu sơ cấp thông qua khảo sát thực tế sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp bằng bảng câu hỏi phỏng vấn trực tiếp. Phương pháp phân tích số liệu sẽ sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phương pháp so sánh, phân tích định tính dựa vào hai mô hình cơ bản: (1) Phân tích định tính dựa vào mô hình chu kỳ sống sản phẩm quốc tế (IPLC); (2) Phân tích định lượng dựa vào mô hình biểu đồ tổ hợp (Cluster Chart).
V. Tổng quan về tình hình nghiên cứu
Trước xu thế hội nhập toàn cầu, Chính phủ Việt Nam và đặc biệt là các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với những thách thức vô cùng to lớn. Trong thời gian qua đã có rất nhiều nghiên cứu của nhiều chuyên gia trong và ngoài nước liên quan đến xu thế hội nhập, chính sách tài chính - tiền tệ, khả năng tiếp cận, nhận thức cũng như tính sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh Việt Nam là thành viên chính thức của WTO. Các nghiên cứu này đã chỉ ra rằng ngành nông sản, đặc biệt là gạo, đang có lợi thế cạnh tranh nhưng cũng đang bị mất dần lợi thế và đề ra giải pháp khắc phục.
VI. Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành gạo, cần thực hiện một số giải pháp như: (1) Tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành để tạo ra chuỗi giá trị bền vững; (2) Đổi mới công nghệ trong sản xuất và chế biến gạo nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm; (3) Tăng cường quảng bá thương hiệu gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế; (4) Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất gạo; (5) Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ cần được cải thiện để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn và thị trường.