Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Tuyên Quang, trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh Tuyên Quang, có mật độ dân số cao và phát triển nhanh về công nghiệp, thương mại, dịch vụ. Hệ thống y tế tại đây gồm 8 bệnh viện đa khoa và chuyên khoa, cùng nhiều phòng khám đa khoa, chuyên khoa tư nhân, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng của người dân. Tuy nhiên, sự phát triển này đồng thời tạo ra lượng lớn chất thải rắn y tế (CTRYT), đặc biệt là chất thải nguy hại, nếu không được quản lý và xử lý đúng cách sẽ gây ra nguy cơ lây nhiễm bệnh và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác quản lý chất thải rắn y tế trên địa bàn thành phố Tuyên Quang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2019 đến tháng 5/2020, tập trung tại các bệnh viện và trung tâm y tế trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về khối lượng phát sinh và xử lý chất thải, đồng thời góp phần định hướng chính sách quản lý chất thải y tế bền vững, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và quy định pháp lý về quản lý chất thải y tế, bao gồm:

  • Chất thải rắn y tế (CTRYT): Chất thải ở thể rắn hoặc sệt phát sinh trong hoạt động y tế, gồm chất thải nguy hại và chất thải thông thường.
  • Chất thải y tế nguy hại: Chất thải chứa yếu tố lây nhiễm hoặc đặc tính nguy hại vượt ngưỡng, bao gồm chất thải lây nhiễm sắc nhọn, không sắc nhọn, chất thải giải phẫu, hóa chất, dược phẩm độc hại.
  • Quản lý chất thải y tế: Quá trình giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, xử lý và giám sát chất thải y tế.
  • Phân loại chất thải y tế: Theo màu sắc bao bì và tính chất nguy hại, nhằm đảm bảo thu gom và xử lý phù hợp.
  • Các phương pháp xử lý chất thải y tế: Bao gồm công nghệ đốt (lò đốt 2 buồng, 1 buồng), công nghệ không đốt (nồi hấp khử trùng, vi sóng, hóa học), và phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh.

Khung lý thuyết này được kết hợp với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Bảo vệ môi trường 2014, Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT, Nghị định số 36/2015/TT-BTNMT, nhằm đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các cơ sở y tế trên địa bàn thành phố Tuyên Quang, báo cáo quan trắc môi trường năm 2017-2019, báo cáo quản lý chất thải y tế của Sở Y tế và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tuyên Quang, cùng các văn bản pháp luật liên quan.
  • Phương pháp thu thập: Kết hợp điều tra khảo sát thực địa tại 4 cơ sở y tế lớn (BVĐK tỉnh Tuyên Quang, BVĐK Quốc tế Phương Bắc, Bệnh viện Phổi Tuyên Quang, Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh), phỏng vấn cán bộ y tế và bệnh nhân bằng bảng hỏi với tổng số 20 phiếu.
  • Phương pháp phân tích: Số liệu được mã hóa, nhập vào phần mềm Excel để xử lý, phân tích thống kê và trình bày dưới dạng bảng biểu, sơ đồ minh họa. Phân tích tập trung vào khối lượng phát sinh, thu gom, phân loại, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải y tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 9/2019 đến tháng 5/2020, trong đó khảo sát thực địa và phỏng vấn diễn ra từ tháng 11 đến tháng 12/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng phát sinh chất thải y tế: Năm 2019, tổng lượng chất thải y tế nguy hại phát sinh tại các bệnh viện trên địa bàn đạt khoảng 58.000 kg, trong đó BVĐK tỉnh Tuyên Quang phát sinh khoảng 49.140 kg, Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh khoảng 210 kg. Chất thải lây nhiễm và chất thải y tế thông thường cũng phát sinh với khối lượng lớn, phản ánh quy mô hoạt động khám chữa bệnh đa dạng.

  2. Công tác thu gom và phân loại: 100% các cơ sở y tế thực hiện thu gom, phân loại và dán nhãn chất thải y tế theo quy định. Tuy nhiên, một số cơ sở chưa trang bị đầy đủ phương tiện thu gom đạt chuẩn, thùng đựng chưa đồng bộ, và việc bố trí thùng rác chưa hợp lý. Tỷ lệ thùng chứa rác được sử dụng đúng dung tích quy định còn thấp, nhiều thùng chứa quá đầy.

  3. Lưu giữ chất thải: Các cơ sở y tế có khu vực lưu giữ chất thải nguy hại đảm bảo theo quy định, thời gian lưu giữ tối đa 1 ngày đối với cơ sở không có thiết bị bảo quản lạnh, và tối đa 7 ngày đối với cơ sở có thiết bị bảo quản dưới 8°C. Tuy nhiên, vẫn tồn tại tình trạng bỏ lẫn chất thải sinh hoạt vào thùng chứa chất thải nguy hại do nhãn mác chưa rõ ràng.

  4. Vận chuyển và xử lý: Công tác vận chuyển trong cơ sở y tế được thực hiện bằng thùng rác có bánh xe, vận chuyển 1 lần/ngày. Ngoài cơ sở, chất thải rắn thông thường được thu gom và xử lý bởi Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Quản lý Đô thị Tuyên Quang. Đối với chất thải nguy hại, chỉ có BVĐK Quốc tế Phương Bắc ký hợp đồng với đơn vị xử lý chuyên nghiệp và sử dụng xe chuyên dụng; các cơ sở khác vận chuyển bằng xe máy thô sơ, chưa có xe chuyên dụng. Hai lò đốt 2 buồng tại BVĐK tỉnh Tuyên Quang và Bệnh viện Phổi Tuyên Quang hoạt động ổn định, xử lý phần lớn chất thải nguy hại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý chất thải rắn y tế trên địa bàn thành phố Tuyên Quang đã có nhiều tiến bộ, với 100% cơ sở y tế thực hiện phân loại và thu gom chất thải theo quy định. Tuy nhiên, việc thiếu đồng bộ về phương tiện thu gom, lưu giữ và vận chuyển vẫn là điểm hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.

So với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ cơ sở y tế có lò đốt đạt chuẩn và hợp đồng xử lý chất thải nguy hại còn thấp, tương tự với nhiều tỉnh miền núi khác. Việc vận chuyển chất thải nguy hại bằng xe máy thô sơ không đảm bảo an toàn, dễ gây rò rỉ, phát tán mầm bệnh. Các lò đốt hiện tại tuy đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nhưng chưa có hệ thống xử lý khí thải hoàn chỉnh, có thể phát sinh ô nhiễm thứ cấp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ khối lượng chất thải phát sinh và xử lý theo từng năm, bảng so sánh tỷ lệ cơ sở y tế trang bị phương tiện thu gom đạt chuẩn, sơ đồ quy trình thu gom, phân loại và xử lý chất thải y tế tại các cơ sở. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực và hoàn thiện hệ thống quản lý để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực thu gom và phân loại tại nguồn: Triển khai đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế về phân loại chất thải theo quy chuẩn, đồng thời trang bị đầy đủ thùng đựng, túi nilon mã màu đạt tiêu chuẩn. Mục tiêu đạt 100% cơ sở y tế có phương tiện thu gom đồng bộ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các bệnh viện.

  2. Cải thiện hệ thống lưu giữ và vận chuyển: Xây dựng khu vực lưu giữ chất thải nguy hại đạt chuẩn, trang bị xe chuyên dụng vận chuyển chất thải nguy hại cho tất cả cơ sở y tế trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Y tế, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  3. Đầu tư nâng cấp công nghệ xử lý: Mở rộng và hiện đại hóa hệ thống lò đốt chất thải y tế, bổ sung hệ thống xử lý khí thải để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện dự kiến 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các bệnh viện lớn.

  4. Tăng cường giám sát và truyền thông: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ công tác quản lý chất thải y tế, đồng thời tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế và cộng đồng về tác hại của chất thải y tế. Mục tiêu thực hiện liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm kiểm soát bệnh tật.

  5. Hoàn thiện chính sách và cơ chế tài chính: Đề xuất chính sách hỗ trợ kinh phí đầu tư thiết bị, vận hành hệ thống quản lý chất thải y tế, khuyến khích hợp tác với các đơn vị xử lý chất thải chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế và môi trường: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Nhân viên y tế và công nhân môi trường: Nâng cao nhận thức và kỹ năng trong thu gom, phân loại, lưu giữ và vận chuyển chất thải y tế an toàn, giảm thiểu rủi ro lây nhiễm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về quản lý chất thải y tế tại địa phương miền núi.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và đơn vị xử lý chất thải: Tham khảo để hoàn thiện quy trình, nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống xử lý chất thải y tế, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất thải rắn y tế nguy hại gồm những loại nào?
    Chất thải rắn y tế nguy hại bao gồm chất thải lây nhiễm sắc nhọn (kim tiêm, dao mổ), chất thải lây nhiễm không sắc nhọn (băng gạc, dịch sinh học), chất thải giải phẫu, hóa chất độc hại và dược phẩm thải bỏ. Việc phân loại chính xác giúp xử lý hiệu quả và an toàn.

  2. Tại sao việc phân loại chất thải y tế tại nguồn lại quan trọng?
    Phân loại tại nguồn giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm, bảo vệ nhân viên thu gom và môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả xử lý. Ví dụ, chất thải sắc nhọn được đựng riêng trong hộp cứng màu vàng để tránh gây thương tích.

  3. Các phương pháp xử lý chất thải y tế phổ biến hiện nay là gì?
    Phổ biến nhất là phương pháp đốt trong lò đốt 2 buồng, xử lý nhiệt ướt bằng nồi hấp khử trùng, xử lý bằng vi sóng và phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với quy mô và loại chất thải.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý chất thải y tế tại Tuyên Quang là gì?
    Khó khăn gồm thiếu đồng bộ phương tiện thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại bằng xe máy thô sơ, thiếu hệ thống xử lý khí thải lò đốt, và hạn chế về kinh phí đầu tư. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế?
    Cần đào tạo nhân viên, đầu tư trang thiết bị đồng bộ, xây dựng hệ thống lưu giữ và vận chuyển chuyên dụng, nâng cấp công nghệ xử lý, đồng thời tăng cường giám sát và truyền thông. Ví dụ, BVĐK Quốc tế Phương Bắc đã ký hợp đồng với đơn vị xử lý chuyên nghiệp và sử dụng xe chuyên dụng, góp phần nâng cao hiệu quả.

Kết luận

  • Thành phố Tuyên Quang phát sinh lượng lớn chất thải rắn y tế nguy hại, đòi hỏi quản lý chặt chẽ và xử lý hiệu quả để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • Công tác thu gom, phân loại và lưu giữ chất thải y tế đã được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về phương tiện và quy trình vận chuyển.
  • Hệ thống xử lý chất thải chủ yếu dựa vào lò đốt 2 buồng tại một số bệnh viện lớn, chưa đồng bộ và thiếu hệ thống xử lý khí thải hoàn chỉnh.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý gồm nâng cấp trang thiết bị, đào tạo nhân lực, hoàn thiện chính sách và tăng cường giám sát.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất thải y tế bền vững tại Tuyên Quang và các địa phương tương tự.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng bền vững.