Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2009-2018, cháy rừng đã thiêu hủy gần 22.000 ha rừng trên toàn quốc, trong đó riêng giai đoạn 2019-2020 có hơn 3.000 ha rừng bị ảnh hưởng. Thành phố Tuyên Quang, với tổng diện tích tự nhiên 18.438,57 ha và diện tích đất quy hoạch lâm nghiệp 6.601,3 ha, trong đó có 5.811,23 ha đất có rừng, chiếm 31,5% tỷ lệ che phủ rừng năm 2019, là khu vực có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm địa hình đồi núi và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Mặc dù số vụ cháy và diện tích thiệt hại tại đây không lớn trong giai đoạn 2016-2020, nhưng diễn biến thời tiết bất thường và hoạt động kinh tế xã hội vẫn tiềm ẩn nguy cơ cháy rừng nghiêm trọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại thành phố Tuyên Quang, đánh giá các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến công tác này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR tại ba xã trọng điểm: Nông Tiến, Mỹ Lâm và Tràng Đà. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5/2020 đến tháng 8/2021, nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý, bảo vệ rừng, góp phần giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời nâng cao giá trị kinh tế và chức năng phòng hộ môi trường sinh thái của rừng trên địa bàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng, trong đó nổi bật là:
- Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cần thiết để xảy ra cháy rừng là vật liệu cháy, oxy và nguồn nhiệt. Thiếu một trong ba yếu tố này, đám cháy không thể phát triển.
- Phân loại cháy rừng: Cháy lan trên mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp chữa cháy khác nhau.
- Các chỉ số dự báo nguy cơ cháy rừng: Bao gồm chỉ tiêu tổng hợp P của V.G. Nesterov, chỉ số Angstrom, chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy (I) và các phương pháp dự báo kết hợp yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, tốc độ gió.
- Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội: Địa hình, khí hậu, thảm thực vật, hoạt động con người là các yếu tố chi phối nguy cơ và hiệu quả PCCCR.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu điều tra thực địa tại ba xã Nông Tiến, Mỹ Lâm, Tràng Đà; số liệu thống kê cháy rừng giai đoạn 2016-2020 từ Chi cục Kiểm lâm tỉnh Tuyên Quang và Hạt Kiểm lâm thành phố; dữ liệu khí tượng thủy văn từ trạm khí tượng Tuyên Quang; khảo sát phỏng vấn 75 người gồm cán bộ kiểm lâm, cán bộ địa phương và người dân tham gia PCCCR.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu thống kê, đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng, phân tích ảnh hưởng các yếu tố tự nhiên và xã hội đến cháy rừng; áp dụng phương pháp phân tích nông thôn có sự tham gia (PRA) để thu thập ý kiến người dân; điều tra thực nghiệm về vật liệu cháy, độ ẩm và thảm thực vật trên các ô tiêu chuẩn điển hình.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 5/2020 đến tháng 8/2021, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội ảnh hưởng đến PCCCR: Thành phố Tuyên Quang có địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích rừng, với độ dốc lớn và nhiều thảm thực vật dễ cháy. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 24,2 đến 25,0 độ C, độ ẩm trung bình khoảng 81-82%, lượng mưa trung bình 1.668 mm/năm. Mùa cháy rừng tập trung vào các tháng 1, 2, 3, 4, 11, 12 với độ ẩm vật liệu cháy dưới tán rừng từ 20-50%, chiều dày vật liệu cháy từ 1,5 đến 3 cm. Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 55 triệu đồng năm 2016 lên 80,5 triệu đồng năm 2020, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 2,63% xuống còn 0,66%, tuy nhiên nhận thức của một bộ phận dân cư về PCCCR còn hạn chế.
Hiện trạng tài nguyên rừng và cháy rừng (2016-2020): Diện tích rừng tự nhiên chiếm 24% diện tích có rừng, rừng trồng chiếm 76%. Số vụ cháy rừng trong giai đoạn này không lớn nhưng vẫn có những vụ cháy bất ngờ, gây thiệt hại về tài nguyên và môi trường. Các vụ cháy chủ yếu xảy ra ở các khu vực có thảm thực vật dày, độ ẩm thấp và địa hình phức tạp.
Ảnh hưởng của thảm thực vật và vật liệu cháy: Độ ẩm vật liệu cháy dưới tán rừng tự nhiên khoảng 50%, trong khi rừng hỗn giao và rừng tre nứa có độ ẩm thấp hơn (20-25%), làm tăng nguy cơ cháy. Chiều dày vật liệu cháy cũng là yếu tố quan trọng, với chiều dày từ 1,5 đến 3 cm tùy loại rừng. Phân vùng trọng điểm cháy rừng được xác định dựa trên đặc điểm thảm thực vật và điều kiện khí hậu, tập trung ở các xã có diện tích rừng lớn và địa hình đồi núi.
Hiệu quả công tác PCCCR: Công tác tuyên truyền, phối hợp bảo vệ rừng và PCCCR được thực hiện thường xuyên, tuy nhiên còn hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị và lực lượng chuyên trách. Sự tham gia của người dân trong PCCCR còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống cháy rừng. Các văn bản pháp luật và chỉ thị của địa phương được ban hành đầy đủ nhưng việc thực thi còn gặp khó khăn.
Thảo luận kết quả
Các kết quả nghiên cứu cho thấy điều kiện tự nhiên như địa hình đồi núi, khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài và thảm thực vật dễ cháy là những yếu tố làm tăng nguy cơ cháy rừng tại thành phố Tuyên Quang. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc xác định mùa cháy rừng và phân vùng trọng điểm cháy rừng dựa trên độ ẩm và chiều dày vật liệu cháy là phù hợp và có tính ứng dụng cao.
Hiệu quả công tác PCCCR còn hạn chế do thiếu đồng bộ trong tổ chức lực lượng, trang thiết bị và nhận thức cộng đồng. So sánh với các địa phương khác, thành phố Tuyên Quang cần tăng cường hơn nữa sự phối hợp giữa các lực lượng và nâng cao vai trò của người dân trong công tác phòng cháy chữa cháy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến số vụ cháy rừng theo năm, bảng phân tích độ ẩm và chiều dày vật liệu cháy theo loại rừng, bản đồ phân vùng trọng điểm cháy rừng để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt tại các xã trọng điểm, nhằm nâng cao ý thức phòng cháy và kỹ năng chữa cháy cơ bản. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: UBND thành phố phối hợp với Hạt Kiểm lâm và các tổ chức xã hội.
Xây dựng và hoàn thiện bản đồ phân vùng trọng điểm cháy rừng: Sử dụng dữ liệu thực nghiệm về thảm thực vật và điều kiện khí hậu để cập nhật bản đồ phân vùng, làm cơ sở cho công tác dự báo và ứng phó kịp thời. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Chi cục Kiểm lâm tỉnh và Hạt Kiểm lâm thành phố.
Nâng cấp trang thiết bị và tổ chức lực lượng PCCCR chuyên nghiệp: Đầu tư mua sắm thiết bị chữa cháy hiện đại, xây dựng đội chữa cháy rừng chuyên trách tại các xã trọng điểm, đảm bảo sẵn sàng ứng phó khi có cháy xảy ra. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: UBND thành phố, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy: Quản lý vật liệu cháy bằng cách đốt trước có kiểm soát, trồng rừng hỗn giao để giảm nguy cơ cháy lan, phục hồi rừng sau cháy nhằm tăng cường chức năng phòng hộ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hạt Kiểm lâm, các chủ rừng và cộng đồng dân cư.
Phát triển hệ thống dự báo nguy cơ cháy rừng: Kết hợp các chỉ số khí tượng, độ ẩm vật liệu cháy và tốc độ gió để xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, hỗ trợ công tác chỉ huy chữa cháy hiệu quả. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Trung tâm khí tượng thủy văn tỉnh, Chi cục Kiểm lâm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR, hỗ trợ xây dựng kế hoạch và tổ chức lực lượng phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tài liệu giúp đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp chính sách, pháp luật nhằm tăng cường bảo vệ rừng và phòng chống cháy rừng hiệu quả.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư địa phương: Giúp nâng cao nhận thức, tham gia tích cực vào công tác PCCCR, đồng thời áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp với điều kiện địa phương.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, môi trường: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về cháy rừng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại thành phố Tuyên Quang là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người như đốt nương rẫy, đốt ong, sử dụng lửa trong rừng không đúng quy định, kết hợp với điều kiện tự nhiên như mùa khô, vật liệu cháy khô và địa hình đồi núi phức tạp.Mùa cháy rừng tại Tuyên Quang kéo dài trong bao lâu?
Mùa cháy rừng thường bắt đầu từ tháng 1 đến tháng 4 và tháng 11 đến tháng 12 hàng năm, tập trung vào các tháng có thời tiết khô, hanh và độ ẩm thấp, với thời gian cháy cao điểm từ 10h đến 17h trong ngày.Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được đề xuất để phòng cháy rừng?
Bao gồm quản lý vật liệu cháy bằng đốt trước có kiểm soát, trồng rừng hỗn giao để giảm vật liệu cháy dễ bén lửa, phục hồi rừng sau cháy nhằm tăng cường chức năng phòng hộ và giảm nguy cơ cháy lan.Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của người dân trong công tác PCCCR?
Thông qua tuyên truyền, đào tạo kỹ năng phòng cháy chữa cháy cơ bản, xây dựng các tổ tự quản bảo vệ rừng tại cộng đồng, đồng thời tạo điều kiện và khuyến khích người dân tham gia các hoạt động bảo vệ rừng.Phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng được áp dụng như thế nào?
Dựa trên các chỉ số khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, tốc độ gió kết hợp với độ ẩm và chiều dày vật liệu cháy để xây dựng bản đồ phân vùng trọng điểm và cảnh báo sớm nguy cơ cháy rừng, giúp lực lượng chức năng chủ động ứng phó.
Kết luận
- Thành phố Tuyên Quang có điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội đặc thù làm tăng nguy cơ cháy rừng, đặc biệt là địa hình đồi núi, khí hậu nhiệt đới gió mùa và thảm thực vật dễ cháy.
- Hiện trạng tài nguyên rừng và số vụ cháy rừng giai đoạn 2016-2020 cho thấy cần nâng cao hiệu quả công tác PCCCR, đặc biệt tại các xã trọng điểm.
- Các yếu tố vật liệu cháy như độ ẩm và chiều dày thảm thực vật dưới tán rừng là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến nguy cơ cháy và cần được quản lý chặt chẽ.
- Công tác PCCCR hiện nay còn nhiều hạn chế về tổ chức lực lượng, trang thiết bị và sự tham gia của cộng đồng, cần có giải pháp đồng bộ và bền vững.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, kinh tế xã hội và dự báo nguy cơ cháy rừng nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống dự báo và cảnh báo cháy rừng, tăng cường đào tạo và tuyên truyền cộng đồng.
Call to action: Các cơ quan quản lý, cán bộ kiểm lâm và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quý giá của thành phố Tuyên Quang.