Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các trường cao đẳng công lập trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM) đang chuyển đổi cơ chế quản lý tài chính theo hướng tự chủ, việc nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, TP HCM hiện có 17 trường cao đẳng công lập với quy mô đào tạo đa dạng, thu hút lượng lớn sinh viên. Tuy nhiên, các trường này đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý tài chính, kiểm soát thất thoát và rủi ro, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và hiệu quả hoạt động. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các trường cao đẳng công lập trên địa bàn TP HCM, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống này. Nghiên cứu tập trung khảo sát dữ liệu thu thập từ 150 phiếu khảo sát hợp lệ, được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2016, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát trong các trường. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính mà còn hỗ trợ các trường đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và đào tạo, đồng thời tạo tiền đề cho các nghiên cứu mở rộng trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về hệ thống kiểm soát nội bộ: COSO (Committee of Sponsoring Organizations) 1992 và INTOSAI (International Organization of Supreme Audit Institutions) cập nhật năm 2013. Cả hai đều xác định năm yếu tố cấu thành cơ bản của hệ thống KSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  • Môi trường kiểm soát: Văn hóa tổ chức, tính chính trực, năng lực nhân sự, phong cách lãnh đạo và cơ cấu tổ chức tạo nền tảng cho hệ thống KSNB.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị quản lý được thực hiện, bao gồm phân quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm soát tài sản và rà soát công việc.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, đầy đủ và bảo mật để hỗ trợ ra quyết định.
  • Giám sát: Hoạt động đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế.

Ngoài ra, luận văn cũng làm rõ đặc thù của hệ thống KSNB trong ngành giáo dục, nhấn mạnh sự chi phối của các cơ quan quản lý nhà nước, yêu cầu cân bằng giữa kiểm soát chất lượng đào tạo và hiệu quả kinh tế, cũng như tính chuyên môn cao của đội ngũ nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 phiếu điều tra hợp lệ từ cán bộ, giảng viên và nhân viên tại 12 trường cao đẳng công lập trên địa bàn TP HCM trong khoảng thời gian từ 02/3/2016 đến 10/4/2016. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng ý về ảnh hưởng của các yếu tố đến hệ thống KSNB.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đảm bảo các biến quan sát có độ tin cậy cao (hệ số Alpha > 0.7).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của từng yếu tố đến hệ thống KSNB.

Cỡ mẫu 150 đáp viên đảm bảo phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy (theo công thức n ≥ 8p + 50 với p=5 biến độc lập). Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán, kiểm toán và các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước nhằm bổ trợ cho phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng đồng thuận của 5 yếu tố đến hệ thống KSNB: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy cả năm yếu tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hệ thống KSNB tại các trường cao đẳng công lập TP HCM. Trong đó, yếu tố thông tin và truyền thông có hệ số tác động mạnh nhất, chiếm khoảng 30% ảnh hưởng tổng thể.

  2. Môi trường kiểm soát: Được đánh giá ở mức trung bình khá với điểm trung bình khoảng 3.8 trên thang Likert 5 mức, phản ánh sự quan tâm của ban giám hiệu trong việc xây dựng văn hóa kiểm soát và phân chia quyền hạn rõ ràng.

  3. Đánh giá rủi ro: Các trường thường xuyên nhận diện và phân tích rủi ro trong hoạt động với mức độ đồng thuận trung bình 3.6, tuy nhiên vẫn còn hạn chế trong việc truyền đạt rủi ro đến toàn bộ cán bộ, nhân viên.

  4. Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục phân quyền, kiểm soát tài sản và rà soát công việc được thực hiện tương đối đầy đủ, điểm trung bình đạt 3.7, nhưng vẫn tồn tại một số lỗ hổng trong kiểm soát tiếp cận tài sản.

  5. Giám sát: Hoạt động giám sát thường xuyên và định kỳ được thực hiện nhưng chưa đồng đều giữa các trường, điểm trung bình khoảng 3.5, cho thấy cần tăng cường hơn nữa công tác giám sát để đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết COSO và INTOSAI, khẳng định vai trò quan trọng của từng yếu tố trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Yếu tố thông tin và truyền thông được xác định là nhân tố chủ chốt, bởi thông tin chính xác, kịp thời và truyền thông hiệu quả giúp các nhà quản lý nhận diện rủi ro và điều chỉnh hoạt động kiểm soát kịp thời. So sánh với các nghiên cứu trong nước, như tại trường Cao đẳng Giao thông vận tải TP HCM và Đại học Bạc Liêu, mức độ hoàn thiện hệ thống KSNB tại các trường cao đẳng công lập TP HCM có sự tương đồng nhưng vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt trong truyền thông nội bộ và giám sát.

Việc xây dựng môi trường kiểm soát là nền tảng quan trọng, tuy nhiên, sự phân quyền và trách nhiệm chưa được thực hiện đồng bộ ở một số trường, dẫn đến rủi ro về thất thoát tài sản và sai sót trong báo cáo tài chính. Hoạt động giám sát chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện, làm giảm hiệu quả phát hiện và xử lý các sai phạm. Các biểu đồ phân tích tương quan và hồi quy đa biến minh họa rõ mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố và hiệu quả hệ thống KSNB, đồng thời chỉ ra mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng kênh truyền thông hiệu quả, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời, chính xác và đầy đủ đến tất cả cán bộ, giảng viên và nhân viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu phối hợp phòng Tổ chức – Hành chính.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập bộ phận chuyên trách dự báo và phân tích rủi ro, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức về rủi ro cho toàn bộ nhân sự. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Thanh tra và Phòng Kế hoạch – Tài chính.

  3. Củng cố hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật các quy định phân quyền, kiểm soát tiếp cận tài sản và sổ sách kế toán; áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ kiểm soát tự động. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán – Tài chính và Ban Giám hiệu.

  4. Nâng cao hiệu quả công tác giám sát: Thiết lập kế hoạch giám sát định kỳ và đột xuất, tăng cường vai trò của các tổ chức đoàn thể trong giám sát hoạt động; áp dụng các công cụ đánh giá hiệu quả hệ thống KSNB. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Thanh tra và Ban Giám hiệu.

  5. Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Đẩy mạnh văn hóa đạo đức nghề nghiệp, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực cho cán bộ, giảng viên; xây dựng chính sách khuyến khích và khen thưởng cho những cá nhân, bộ phận thực hiện tốt công tác kiểm soát nội bộ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức – Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường cao đẳng công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý.

  2. Phòng Kế toán – Tài chính và Phòng Thanh tra: Áp dụng các giải pháp cụ thể để hoàn thiện quy trình kiểm soát tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát và sai sót trong báo cáo tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ và quản lý tài chính giáo dục.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ trong các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với các trường cao đẳng công lập?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là một quá trình do nhà quản lý thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác. Nó giúp giảm thiểu rủi ro thất thoát tài sản và nâng cao chất lượng quản lý tài chính, rất cần thiết trong bối cảnh các trường cao đẳng công lập chuyển sang tự chủ tài chính.

  2. Năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo COSO và INTOSAI là gì?
    Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn kết hợp phương pháp định tính và định lượng, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20.0 qua các kỹ thuật như kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

  4. Yếu tố nào có tác động mạnh nhất đến hiệu quả hệ thống KSNB tại các trường cao đẳng công lập TP HCM?
    Yếu tố thông tin và truyền thông được xác định có tác động mạnh nhất, chiếm khoảng 30% ảnh hưởng tổng thể, nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và truyền thông hiệu quả trong tổ chức.

  5. Các trường cao đẳng công lập có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB?
    Các giải pháp bao gồm: tăng cường truyền thông nội bộ, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, củng cố hoạt động kiểm soát, nâng cao công tác giám sát và xây dựng môi trường kiểm soát tích cực thông qua đào tạo và chính sách khuyến khích.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng và xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại các trường cao đẳng công lập trên địa bàn TP HCM, trong đó thông tin và truyền thông là yếu tố quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 150 phiếu khảo sát đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả nghiên cứu.
  • Kết quả phân tích cho thấy hệ thống KSNB tại các trường còn tồn tại một số hạn chế về truyền thông, giám sát và phân quyền, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng đào tạo.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, tập trung vào cải thiện thông tin truyền thông, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, giám sát và môi trường kiểm soát.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các loại hình trường khác nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực giáo dục.

Hành động ngay hôm nay: Các trường cao đẳng công lập cần chủ động áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo quản lý tài chính minh bạch, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.